Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 13910 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 13910 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 13910 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 13910

Lịch vạn niên tháng 1 năm 13910

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/12 - Quý Tỵ
2

4/12 - Mậu Tuất
3

5/12 - Quý Mão
4

6/12 - Mậu Thân
5

7/12 - Giáp Dần
6

8/12 - Kỷ Mùi
7

9/12 - Giáp Tý
8

10/12 - Kỷ Tỵ
9

11/12 - Ất Hợi
10

12/12 - Canh Thìn
11

13/12 - Ất Dậu
12

14/12 - Canh Dần
13

15/12 - Bính Thân
14

16/12 - Tân Sửu
15

17/12 - Bính Ngọ
16

18/12 - Tân Hợi
17

19/12 - Đinh Tỵ
18

20/12 - Nhâm Tuất
19

21/12 - Đinh Mão
20

22/12 - Nhâm Thân
21

23/12 - Mậu Dần
22

24/12 - Quý Mùi
23

25/12 - Mậu Tý
24

26/12 - Quý Tỵ
25

27/12 - Kỷ Hợi
26

28/12 - Giáp Thìn
27

29/12 - Kỷ Dậu
28

1/1 - Giáp Dần
29

2/1 - Canh Thân
30

3/1 - Ất Sửu
31

4/1 - Canh Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 13910

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

5/1 - Giáp Ngọ
2

6/1 - Kỷ Hợi
3

7/1 - Giáp Thìn
4

8/1 - Kỷ Dậu
5

9/1 - Ất Mão
6

10/1 - Canh Thân
7

11/1 - Ất Sửu
8

12/1 - Canh Ngọ
9

13/1 - Bính Tý
10

14/1 - Tân Tỵ
11

15/1 - Bính Tuất
12

16/1 - Tân Mão
13

17/1 - Đinh Dậu
14

18/1 - Nhâm Dần
15

19/1 - Đinh Mùi
16

20/1 - Nhâm Tý
17

21/1 - Mậu Ngọ
18

22/1 - Quý Hợi
19

23/1 - Mậu Thìn
20

24/1 - Quý Dậu
21

25/1 - Kỷ Mão
22

26/1 - Giáp Thân
23

27/1 - Kỷ Sửu
24

28/1 - Giáp Ngọ
25

29/1 - Canh Tý
26

30/1 - Ất Tỵ
27

1/2 - Canh Tuất
28

2/2 - Ất Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 13910

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

3/2 - Ất Mùi
2

4/2 - Canh Tý
3

5/2 - Ất Tỵ
4

6/2 - Canh Tuất
5

7/2 - Bính Thìn
6

8/2 - Tân Dậu
7

9/2 - Bính Dần
8

10/2 - Tân Mùi
9

11/2 - Đinh Sửu
10

12/2 - Nhâm Ngọ
11

13/2 - Đinh Hợi
12

14/2 - Nhâm Thìn
13

15/2 - Mậu Tuất
14

16/2 - Quý Mão
15

17/2 - Mậu Thân
16

18/2 - Quý Sửu
17

19/2 - Kỷ Mùi
18

20/2 - Giáp Tý
19

21/2 - Kỷ Tỵ
20

22/2 - Giáp Tuất
21

23/2 - Canh Thìn
22

24/2 - Ất Dậu
23

25/2 - Canh Dần
24

26/2 - Ất Mùi
25

27/2 - Tân Sửu
26

28/2 - Bính Ngọ
27

29/2 - Tân Hợi
28

1/3 - Bính Thìn
29

2/3 - Nhâm Tuất
30

3/3 - Đinh Mão
31

4/3 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 13910

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/3 - Bính Thân
2

6/3 - Tân Sửu
3

7/3 - Bính Ngọ
4

8/3 - Tân Hợi
5

9/3 - Đinh Tỵ
6

10/3 - Nhâm Tuất
7

11/3 - Đinh Mão
8

12/3 - Nhâm Thân
9

13/3 - Mậu Dần
10

14/3 - Quý Mùi
11

15/3 - Mậu Tý
12

16/3 - Quý Tỵ
13

17/3 - Kỷ Hợi
14

18/3 - Giáp Thìn
15

19/3 - Kỷ Dậu
16

20/3 - Giáp Dần
17

21/3 - Canh Thân
18

22/3 - Ất Sửu
19

23/3 - Canh Ngọ
20

24/3 - Ất Hợi
21

25/3 - Tân Tỵ
22

26/3 - Bính Tuất
23

27/3 - Tân Mão
24

28/3 - Bính Thân
25

29/3 - Nhâm Dần
26

30/3 - Đinh Mùi
27

1/4 - Nhâm Tý
28

2/4 - Đinh Tỵ
29

3/4 - Quý Hợi
30

4/4 - Mậu Thìn
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 13910

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/4 - Đinh Dậu
2

6/4 - Nhâm Dần
3

7/4 - Đinh Mùi
4

8/4 - Nhâm Tý
5

9/4 - Mậu Ngọ
6

10/4 - Quý Hợi
7

11/4 - Mậu Thìn
8

12/4 - Quý Dậu
9

13/4 - Kỷ Mão
10

14/4 - Giáp Thân
11

15/4 - Kỷ Sửu
12

16/4 - Giáp Ngọ
13

17/4 - Canh Tý
14

18/4 - Ất Tỵ
15

19/4 - Canh Tuất
16

20/4 - Ất Mão
17

21/4 - Tân Dậu
18

22/4 - Bính Dần
19

23/4 - Tân Mùi
20

24/4 - Bính Tý
21

25/4 - Nhâm Ngọ
22

26/4 - Đinh Hợi
23

27/4 - Nhâm Thìn
24

28/4 - Đinh Dậu
25

29/4 - Quý Mão
26

1/5 - Mậu Thân
27

2/5 - Quý Sửu
28

3/5 - Mậu Ngọ
29

4/5 - Giáp Tý
30

5/5 - Kỷ Tỵ
31

6/5 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 13910

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

7/5 - Mậu Tuất
2

8/5 - Quý Mão
3

9/5 - Mậu Thân
4

10/5 - Quý Sửu
5

11/5 - Kỷ Mùi
6

12/5 - Giáp Tý
7

13/5 - Kỷ Tỵ
8

14/5 - Giáp Tuất
9

15/5 - Canh Thìn
10

16/5 - Ất Dậu
11

17/5 - Canh Dần
12

18/5 - Ất Mùi
13

19/5 - Tân Sửu
14

20/5 - Bính Ngọ
15

21/5 - Tân Hợi
16

22/5 - Bính Thìn
17

23/5 - Nhâm Tuất
18

24/5 - Đinh Mão
19

25/5 - Nhâm Thân
20

26/5 - Đinh Sửu
21

27/5 - Quý Mùi
22

28/5 - Mậu Tý
23

29/5 - Quý Tỵ
24

30/5 - Mậu Tuất
25

1/6 - Giáp Thìn
26

2/6 - Kỷ Dậu
27

3/6 - Giáp Dần
28

4/6 - Kỷ Mùi
29

5/6 - Ất Sửu
30

6/6 - Canh Ngọ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 13910

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

7/6 - Kỷ Hợi
2

8/6 - Giáp Thìn
3

9/6 - Kỷ Dậu
4

10/6 - Giáp Dần
5

11/6 - Canh Thân
6

12/6 - Ất Sửu
7

13/6 - Canh Ngọ
8

14/6 - Ất Hợi
9

15/6 - Tân Tỵ
10

16/6 - Bính Tuất
11

17/6 - Tân Mão
12

18/6 - Bính Thân
13

19/6 - Nhâm Dần
14

20/6 - Đinh Mùi
15

21/6 - Nhâm Tý
16

22/6 - Đinh Tỵ
17

23/6 - Quý Hợi
18

24/6 - Mậu Thìn
19

25/6 - Quý Dậu
20

26/6 - Mậu Dần
21

27/6 - Giáp Thân
22

28/6 - Kỷ Sửu
23

29/6 - Giáp Ngọ
24

1/7 - Kỷ Hợi
25

2/7 - Ất Tỵ
26

3/7 - Canh Tuất
27

4/7 - Ất Mão
28

5/7 - Canh Thân
29

6/7 - Bính Dần
30

7/7 - Tân Mùi
31

8/7 - Bính Tý

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 13910

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

9/7 - Canh Tý
2

10/7 - Ất Tỵ
3

11/7 - Canh Tuất
4

12/7 - Ất Mão
5

13/7 - Tân Dậu
6

14/7 - Bính Dần
7

15/7 - Tân Mùi
8

16/7 - Bính Tý
9

17/7 - Nhâm Ngọ
10

18/7 - Đinh Hợi
11

19/7 - Nhâm Thìn
12

20/7 - Đinh Dậu
13

21/7 - Quý Mão
14

22/7 - Mậu Thân
15

23/7 - Quý Sửu
16

24/7 - Mậu Ngọ
17

25/7 - Giáp Tý
18

26/7 - Kỷ Tỵ
19

27/7 - Giáp Tuất
20

28/7 - Kỷ Mão
21

29/7 - Ất Dậu
22

30/7 - Canh Dần
23

1/8 - Ất Mùi
24

2/8 - Canh Tý
25

3/8 - Bính Ngọ
26

4/8 - Tân Hợi
27

5/8 - Bính Thìn
28

6/8 - Tân Dậu
29

7/8 - Đinh Mão
30

8/8 - Nhâm Thân
31

9/8 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 13910

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

10/8 - Tân Sửu
2

11/8 - Bính Ngọ
3

12/8 - Tân Hợi
4

13/8 - Bính Thìn
5

14/8 - Nhâm Tuất
6

15/8 - Đinh Mão
7

16/8 - Nhâm Thân
8

17/8 - Đinh Sửu
9

18/8 - Quý Mùi
10

19/8 - Mậu Tý
11

20/8 - Quý Tỵ
12

21/8 - Mậu Tuất
13

22/8 - Giáp Thìn
14

23/8 - Kỷ Dậu
15

24/8 - Giáp Dần
16

25/8 - Kỷ Mùi
17

26/8 - Ất Sửu
18

27/8 - Canh Ngọ
19

28/8 - Ất Hợi
20

29/8 - Canh Thìn
21

30/8 - Bính Tuất
22

1/9 - Tân Mão
23

2/9 - Bính Thân
24

3/9 - Tân Sửu
25

4/9 - Đinh Mùi
26

5/9 - Nhâm Tý
27

6/9 - Đinh Tỵ
28

7/9 - Nhâm Tuất
29

8/9 - Mậu Thìn
30

9/9 - Quý Dậu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 13910

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/9 - Nhâm Dần
2

11/9 - Đinh Mùi
3

12/9 - Nhâm Tý
4

13/9 - Đinh Tỵ
5

14/9 - Quý Hợi
6

15/9 - Mậu Thìn
7

16/9 - Quý Dậu
8

17/9 - Mậu Dần
9

18/9 - Giáp Thân
10

19/9 - Kỷ Sửu
11

20/9 - Giáp Ngọ
12

21/9 - Kỷ Hợi
13

22/9 - Ất Tỵ
14

23/9 - Canh Tuất
15

24/9 - Ất Mão
16

25/9 - Canh Thân
17

26/9 - Bính Dần
18

27/9 - Tân Mùi
19

28/9 - Bính Tý
20

29/9 - Tân Tỵ
21

30/9 - Đinh Hợi
22

1/10 - Nhâm Thìn
23

2/10 - Đinh Dậu
24

3/10 - Nhâm Dần
25

4/10 - Mậu Thân
26

5/10 - Quý Sửu
27

6/10 - Mậu Ngọ
28

7/10 - Quý Hợi
29

8/10 - Kỷ Tỵ
30

9/10 - Giáp Tuất
31

10/10 - Kỷ Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 13910

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

11/10 - Quý Mão
2

12/10 - Mậu Thân
3

13/10 - Quý Sửu
4

14/10 - Mậu Ngọ
5

15/10 - Giáp Tý
6

16/10 - Kỷ Tỵ
7

17/10 - Giáp Tuất
8

18/10 - Kỷ Mão
9

19/10 - Ất Dậu
10

20/10 - Canh Dần
11

21/10 - Ất Mùi
12

22/10 - Canh Tý
13

23/10 - Bính Ngọ
14

24/10 - Tân Hợi
15

25/10 - Bính Thìn
16

26/10 - Tân Dậu
17

27/10 - Đinh Mão
18

28/10 - Nhâm Thân
19

29/10 - Đinh Sửu
20

1/11 - Nhâm Ngọ
21

2/11 - Mậu Tý
22

3/11 - Quý Tỵ
23

4/11 - Mậu Tuất
24

5/11 - Quý Mão
25

6/11 - Kỷ Dậu
26

7/11 - Giáp Dần
27

8/11 - Kỷ Mùi
28

9/11 - Giáp Tý
29

10/11 - Canh Ngọ
30

11/11 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 13910

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

12/11 - Giáp Thìn
2

13/11 - Kỷ Dậu
3

14/11 - Giáp Dần
4

15/11 - Kỷ Mùi
5

16/11 - Ất Sửu
6

17/11 - Canh Ngọ
7

18/11 - Ất Hợi
8

19/11 - Canh Thìn
9

20/11 - Bính Tuất
10

21/11 - Tân Mão
11

22/11 - Bính Thân
12

23/11 - Tân Sửu
13

24/11 - Đinh Mùi
14

25/11 - Nhâm Tý
15

26/11 - Đinh Tỵ
16

27/11 - Nhâm Tuất
17

28/11 - Mậu Thìn
18

29/11 - Quý Dậu
19

30/11 - Mậu Dần
20

1/12 - Quý Mùi
21

2/12 - Kỷ Sửu
22

3/12 - Giáp Ngọ
23

4/12 - Kỷ Hợi
24

5/12 - Giáp Thìn
25

6/12 - Canh Tuất
26

7/12 - Ất Mão
27

8/12 - Canh Thân
28

9/12 - Ất Sửu
29

10/12 - Tân Mùi
30

11/12 - Bính Tý
31

12/12 - Tân Tỵ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự