Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 13920 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 13920 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 13920 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 13920

Lịch vạn niên tháng 1 năm 13920

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

22/11 - Quý Tỵ
2

23/11 - Mậu Tuất
3

24/11 - Quý Mão
4

25/11 - Mậu Thân
5

26/11 - Giáp Dần
6

27/11 - Kỷ Mùi
7

28/11 - Giáp Tý
8

29/11 - Kỷ Tỵ
9

1/12 - Ất Hợi
10

2/12 - Canh Thìn
11

3/12 - Ất Dậu
12

4/12 - Canh Dần
13

5/12 - Bính Thân
14

6/12 - Tân Sửu
15

7/12 - Bính Ngọ
16

8/12 - Tân Hợi
17

9/12 - Đinh Tỵ
18

10/12 - Nhâm Tuất
19

11/12 - Đinh Mão
20

12/12 - Nhâm Thân
21

13/12 - Mậu Dần
22

14/12 - Quý Mùi
23

15/12 - Mậu Tý
24

16/12 - Quý Tỵ
25

17/12 - Kỷ Hợi
26

18/12 - Giáp Thìn
27

19/12 - Kỷ Dậu
28

20/12 - Giáp Dần
29

21/12 - Canh Thân
30

22/12 - Ất Sửu
31

23/12 - Canh Ngọ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 13920

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

24/12 - Giáp Ngọ
2

25/12 - Kỷ Hợi
3

26/12 - Giáp Thìn
4

27/12 - Kỷ Dậu
5

28/12 - Ất Mão
6

29/12 - Canh Thân
7

1/1 - Ất Sửu
8

2/1 - Canh Ngọ
9

3/1 - Bính Tý
10

4/1 - Tân Tỵ
11

5/1 - Bính Tuất
12

6/1 - Tân Mão
13

7/1 - Đinh Dậu
14

8/1 - Nhâm Dần
15

9/1 - Đinh Mùi
16

10/1 - Nhâm Tý
17

11/1 - Mậu Ngọ
18

12/1 - Quý Hợi
19

13/1 - Mậu Thìn
20

14/1 - Quý Dậu
21

15/1 - Kỷ Mão
22

16/1 - Giáp Thân
23

17/1 - Kỷ Sửu
24

18/1 - Giáp Ngọ
25

19/1 - Canh Tý
26

20/1 - Ất Tỵ
27

21/1 - Canh Tuất
28

22/1 - Ất Mão
29

23/1 - Tân Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 13920

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

24/1 - Ất Mùi
2

25/1 - Canh Tý
3

26/1 - Ất Tỵ
4

27/1 - Canh Tuất
5

28/1 - Bính Thìn
6

29/1 - Tân Dậu
7

30/1 - Bính Dần
8

1/2 - Tân Mùi
9

2/2 - Đinh Sửu
10

3/2 - Nhâm Ngọ
11

4/2 - Đinh Hợi
12

5/2 - Nhâm Thìn
13

6/2 - Mậu Tuất
14

7/2 - Quý Mão
15

8/2 - Mậu Thân
16

9/2 - Quý Sửu
17

10/2 - Kỷ Mùi
18

11/2 - Giáp Tý
19

12/2 - Kỷ Tỵ
20

13/2 - Giáp Tuất
21

14/2 - Canh Thìn
22

15/2 - Ất Dậu
23

16/2 - Canh Dần
24

17/2 - Ất Mùi
25

18/2 - Tân Sửu
26

19/2 - Bính Ngọ
27

20/2 - Tân Hợi
28

21/2 - Bính Thìn
29

22/2 - Nhâm Tuất
30

23/2 - Đinh Mão
31

24/2 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 13920

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

25/2 - Bính Thân
2

26/2 - Tân Sửu
3

27/2 - Bính Ngọ
4

28/2 - Tân Hợi
5

29/2 - Đinh Tỵ
6

1/3 - Nhâm Tuất
7

2/3 - Đinh Mão
8

3/3 - Nhâm Thân
9

4/3 - Mậu Dần
10

5/3 - Quý Mùi
11

6/3 - Mậu Tý
12

7/3 - Quý Tỵ
13

8/3 - Kỷ Hợi
14

9/3 - Giáp Thìn
15

10/3 - Kỷ Dậu
16

11/3 - Giáp Dần
17

12/3 - Canh Thân
18

13/3 - Ất Sửu
19

14/3 - Canh Ngọ
20

15/3 - Ất Hợi
21

16/3 - Tân Tỵ
22

17/3 - Bính Tuất
23

18/3 - Tân Mão
24

19/3 - Bính Thân
25

20/3 - Nhâm Dần
26

21/3 - Đinh Mùi
27

22/3 - Nhâm Tý
28

23/3 - Đinh Tỵ
29

24/3 - Quý Hợi
30

25/3 - Mậu Thìn
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 13920

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/3 - Đinh Dậu
2

27/3 - Nhâm Dần
3

28/3 - Đinh Mùi
4

29/3 - Nhâm Tý
5

30/3 - Mậu Ngọ
6

1/4 - Quý Hợi
7

2/4 - Mậu Thìn
8

3/4 - Quý Dậu
9

4/4 - Kỷ Mão
10

5/4 - Giáp Thân
11

6/4 - Kỷ Sửu
12

7/4 - Giáp Ngọ
13

8/4 - Canh Tý
14

9/4 - Ất Tỵ
15

10/4 - Canh Tuất
16

11/4 - Ất Mão
17

12/4 - Tân Dậu
18

13/4 - Bính Dần
19

14/4 - Tân Mùi
20

15/4 - Bính Tý
21

16/4 - Nhâm Ngọ
22

17/4 - Đinh Hợi
23

18/4 - Nhâm Thìn
24

19/4 - Đinh Dậu
25

20/4 - Quý Mão
26

21/4 - Mậu Thân
27

22/4 - Quý Sửu
28

23/4 - Mậu Ngọ
29

24/4 - Giáp Tý
30

25/4 - Kỷ Tỵ
31

26/4 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 13920

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

27/4 - Mậu Tuất
2

28/4 - Quý Mão
3

29/4 - Mậu Thân
4

1/5 - Quý Sửu
5

2/5 - Kỷ Mùi
6

3/5 - Giáp Tý
7

4/5 - Kỷ Tỵ
8

5/5 - Giáp Tuất
9

6/5 - Canh Thìn
10

7/5 - Ất Dậu
11

8/5 - Canh Dần
12

9/5 - Ất Mùi
13

10/5 - Tân Sửu
14

11/5 - Bính Ngọ
15

12/5 - Tân Hợi
16

13/5 - Bính Thìn
17

14/5 - Nhâm Tuất
18

15/5 - Đinh Mão
19

16/5 - Nhâm Thân
20

17/5 - Đinh Sửu
21

18/5 - Quý Mùi
22

19/5 - Mậu Tý
23

20/5 - Quý Tỵ
24

21/5 - Mậu Tuất
25

22/5 - Giáp Thìn
26

23/5 - Kỷ Dậu
27

24/5 - Giáp Dần
28

25/5 - Kỷ Mùi
29

26/5 - Ất Sửu
30

27/5 - Canh Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 13920

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

28/5 - Kỷ Hợi
2

29/5 - Giáp Thìn
3

1/6 - Kỷ Dậu
4

2/6 - Giáp Dần
5

3/6 - Canh Thân
6

4/6 - Ất Sửu
7

5/6 - Canh Ngọ
8

6/6 - Ất Hợi
9

7/6 - Tân Tỵ
10

8/6 - Bính Tuất
11

9/6 - Tân Mão
12

10/6 - Bính Thân
13

11/6 - Nhâm Dần
14

12/6 - Đinh Mùi
15

13/6 - Nhâm Tý
16

14/6 - Đinh Tỵ
17

15/6 - Quý Hợi
18

16/6 - Mậu Thìn
19

17/6 - Quý Dậu
20

18/6 - Mậu Dần
21

19/6 - Giáp Thân
22

20/6 - Kỷ Sửu
23

21/6 - Giáp Ngọ
24

22/6 - Kỷ Hợi
25

23/6 - Ất Tỵ
26

24/6 - Canh Tuất
27

25/6 - Ất Mão
28

26/6 - Canh Thân
29

27/6 - Bính Dần
30

28/6 - Tân Mùi
31

29/6 - Bính Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 13920

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

30/6 - Canh Tý
2

1/7 - Ất Tỵ
3

2/7 - Canh Tuất
4

3/7 - Ất Mão
5

4/7 - Tân Dậu
6

5/7 - Bính Dần
7

6/7 - Tân Mùi
8

7/7 - Bính Tý
9

8/7 - Nhâm Ngọ
10

9/7 - Đinh Hợi
11

10/7 - Nhâm Thìn
12

11/7 - Đinh Dậu
13

12/7 - Quý Mão
14

13/7 - Mậu Thân
15

14/7 - Quý Sửu
16

15/7 - Mậu Ngọ
17

16/7 - Giáp Tý
18

17/7 - Kỷ Tỵ
19

18/7 - Giáp Tuất
20

19/7 - Kỷ Mão
21

20/7 - Ất Dậu
22

21/7 - Canh Dần
23

22/7 - Ất Mùi
24

23/7 - Canh Tý
25

24/7 - Bính Ngọ
26

25/7 - Tân Hợi
27

26/7 - Bính Thìn
28

27/7 - Tân Dậu
29

28/7 - Đinh Mão
30

29/7 - Nhâm Thân
31

30/7 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 13920

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

1/8 - Tân Sửu
2

2/8 - Bính Ngọ
3

3/8 - Tân Hợi
4

4/8 - Bính Thìn
5

5/8 - Nhâm Tuất
6

6/8 - Đinh Mão
7

7/8 - Nhâm Thân
8

8/8 - Đinh Sửu
9

9/8 - Quý Mùi
10

10/8 - Mậu Tý
11

11/8 - Quý Tỵ
12

12/8 - Mậu Tuất
13

13/8 - Giáp Thìn
14

14/8 - Kỷ Dậu
15

15/8 - Giáp Dần
16

16/8 - Kỷ Mùi
17

17/8 - Ất Sửu
18

18/8 - Canh Ngọ
19

19/8 - Ất Hợi
20

20/8 - Canh Thìn
21

21/8 - Bính Tuất
22

22/8 - Tân Mão
23

23/8 - Bính Thân
24

24/8 - Tân Sửu
25

25/8 - Đinh Mùi
26

26/8 - Nhâm Tý
27

27/8 - Đinh Tỵ
28

28/8 - Nhâm Tuất
29

29/8 - Mậu Thìn
30

1/9 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 13920

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/9 - Nhâm Dần
2

3/9 - Đinh Mùi
3

4/9 - Nhâm Tý
4

5/9 - Đinh Tỵ
5

6/9 - Quý Hợi
6

7/9 - Mậu Thìn
7

8/9 - Quý Dậu
8

9/9 - Mậu Dần
9

10/9 - Giáp Thân
10

11/9 - Kỷ Sửu
11

12/9 - Giáp Ngọ
12

13/9 - Kỷ Hợi
13

14/9 - Ất Tỵ
14

15/9 - Canh Tuất
15

16/9 - Ất Mão
16

17/9 - Canh Thân
17

18/9 - Bính Dần
18

19/9 - Tân Mùi
19

20/9 - Bính Tý
20

21/9 - Tân Tỵ
21

22/9 - Đinh Hợi
22

23/9 - Nhâm Thìn
23

24/9 - Đinh Dậu
24

25/9 - Nhâm Dần
25

26/9 - Mậu Thân
26

27/9 - Quý Sửu
27

28/9 - Mậu Ngọ
28

29/9 - Quý Hợi
29

30/9 - Kỷ Tỵ
30

1/10 - Giáp Tuất
31

2/10 - Kỷ Mão

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 13920

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

3/10 - Quý Mão
2

4/10 - Mậu Thân
3

5/10 - Quý Sửu
4

6/10 - Mậu Ngọ
5

7/10 - Giáp Tý
6

8/10 - Kỷ Tỵ
7

9/10 - Giáp Tuất
8

10/10 - Kỷ Mão
9

11/10 - Ất Dậu
10

12/10 - Canh Dần
11

13/10 - Ất Mùi
12

14/10 - Canh Tý
13

15/10 - Bính Ngọ
14

16/10 - Tân Hợi
15

17/10 - Bính Thìn
16

18/10 - Tân Dậu
17

19/10 - Đinh Mão
18

20/10 - Nhâm Thân
19

21/10 - Đinh Sửu
20

22/10 - Nhâm Ngọ
21

23/10 - Mậu Tý
22

24/10 - Quý Tỵ
23

25/10 - Mậu Tuất
24

26/10 - Quý Mão
25

27/10 - Kỷ Dậu
26

28/10 - Giáp Dần
27

29/10 - Kỷ Mùi
28

30/10 - Giáp Tý
29

1/11 - Canh Ngọ
30

2/11 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 13920

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

3/11 - Giáp Thìn
2

4/11 - Kỷ Dậu
3

5/11 - Giáp Dần
4

6/11 - Kỷ Mùi
5

7/11 - Ất Sửu
6

8/11 - Canh Ngọ
7

9/11 - Ất Hợi
8

10/11 - Canh Thìn
9

11/11 - Bính Tuất
10

12/11 - Tân Mão
11

13/11 - Bính Thân
12

14/11 - Tân Sửu
13

15/11 - Đinh Mùi
14

16/11 - Nhâm Tý
15

17/11 - Đinh Tỵ
16

18/11 - Nhâm Tuất
17

19/11 - Mậu Thìn
18

20/11 - Quý Dậu
19

21/11 - Mậu Dần
20

22/11 - Quý Mùi
21

23/11 - Kỷ Sửu
22

24/11 - Giáp Ngọ
23

25/11 - Kỷ Hợi
24

26/11 - Giáp Thìn
25

27/11 - Canh Tuất
26

28/11 - Ất Mão
27

29/11 - Canh Thân
28

1/12 - Ất Sửu
29

2/12 - Tân Mùi
30

3/12 - Bính Tý
31

4/12 - Tân Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự