Lịch vạn niên tháng 4 năm 11341 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 4
LỊCH VẠN NIÊN tháng 4 năm 11341 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 4 năm 11341. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 4 năm 11341
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 4 năm 11341
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
2/4/11341
3/3/11341
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
6/4/11341
7/3/11341
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
9/4/11341
10/3/11341
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
10/4/11341
11/3/11341
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
14/4/11341
15/3/11341
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
15/4/11341
16/3/11341
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
16/4/11341
17/3/11341
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
18/4/11341
19/3/11341
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
22/4/11341
23/3/11341
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
25/4/11341
26/3/11341
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
26/4/11341
27/3/11341
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
30/4/11341
1/4/11341
Kim Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 4 năm 11341
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
1/4/11341
2/3/11341
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
3/4/11341
4/3/11341
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
4/4/11341
5/3/11341
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
5/4/11341
6/3/11341
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
7/4/11341
8/3/11341
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
8/4/11341
9/3/11341
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
11/4/11341
12/3/11341
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
12/4/11341
13/3/11341
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
13/4/11341
14/3/11341
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
17/4/11341
18/3/11341
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
19/4/11341
20/3/11341
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
20/4/11341
21/3/11341
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
21/4/11341
22/3/11341
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
23/4/11341
24/3/11341
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
24/4/11341
25/3/11341
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
27/4/11341
28/3/11341
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
28/4/11341
29/3/11341
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
29/4/11341
30/3/11341
Thiên Hình Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 11341
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 11341
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 11341
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 11341
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 11341
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 11341
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 11341
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 11341
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 11341
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 11341
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 11341
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 11341
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 11341
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 11336
-
Lịch vạn niên năm 11337
-
Lịch vạn niên năm 11338
-
Lịch vạn niên năm 11339
-
Lịch vạn niên năm 11340
-
Lịch vạn niên năm 11341
-
Lịch vạn niên năm 11342
-
Lịch vạn niên năm 11343
-
Lịch vạn niên năm 11344
-
Lịch vạn niên năm 11345
-
Lịch vạn niên năm 11346
-
Lịch vạn niên năm 11347
-
Lịch vạn niên năm 11348
-
Lịch vạn niên năm 11349
-
Lịch vạn niên năm 11350
-
Lịch vạn niên năm 11351
-
Lịch vạn niên năm 11352
-
Lịch vạn niên năm 11353
-
Lịch vạn niên năm 11354
-
Lịch vạn niên năm 11355
-
Lịch vạn niên năm 11356
-
Lịch vạn niên năm 11357
-
Lịch vạn niên năm 11358
-
Lịch vạn niên năm 11359
-
Lịch vạn niên năm 11360
-
Lịch vạn niên năm 11361
-
Lịch vạn niên năm 11362
-
Lịch vạn niên năm 11363
-
Lịch vạn niên năm 11364
-
Lịch vạn niên năm 11365
-
Lịch vạn niên năm 11366
-
Lịch vạn niên năm 11367
-
Lịch vạn niên năm 11368
-
Lịch vạn niên năm 11369
-
Lịch vạn niên năm 11370
-
Lịch vạn niên năm 11371
-
Lịch vạn niên năm 11372
-
Lịch vạn niên năm 11373
-
Lịch vạn niên năm 11374
-
Lịch vạn niên năm 11375
-
Lịch vạn niên năm 11376
-
Lịch vạn niên năm 11377
-
Lịch vạn niên năm 11378
-
Lịch vạn niên năm 11379
-
Lịch vạn niên năm 11380
-
Lịch vạn niên năm 11381
-
Lịch vạn niên năm 11382
-
Lịch vạn niên năm 11383
-
Lịch vạn niên năm 11384
-
Lịch vạn niên năm 11385
-
Lịch vạn niên năm 11386
-
Lịch vạn niên năm 11387
-
Lịch vạn niên năm 11388
-
Lịch vạn niên năm 11389
-
Lịch vạn niên năm 11390
-
Lịch vạn niên năm 11391
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
2/4/11341
3/3/11341
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
6/4/11341
7/3/11341
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
9/4/11341
10/3/11341
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
10/4/11341
11/3/11341
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
14/4/11341
15/3/11341
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
15/4/11341
16/3/11341
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
16/4/11341
17/3/11341
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
18/4/11341
19/3/11341
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
22/4/11341
23/3/11341
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
25/4/11341
26/3/11341
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
26/4/11341
27/3/11341
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
30/4/11341
1/4/11341
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
1/4/11341
2/3/11341
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
3/4/11341
4/3/11341
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
4/4/11341
5/3/11341
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
5/4/11341
6/3/11341
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
7/4/11341
8/3/11341
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
8/4/11341
9/3/11341
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
11/4/11341
12/3/11341
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
12/4/11341
13/3/11341
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
13/4/11341
14/3/11341
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
17/4/11341
18/3/11341
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
19/4/11341
20/3/11341
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
20/4/11341
21/3/11341
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
21/4/11341
22/3/11341
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
23/4/11341
24/3/11341
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
24/4/11341
25/3/11341
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
27/4/11341
28/3/11341
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
28/4/11341
29/3/11341
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
29/4/11341
30/3/11341
Thiên Hình Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 11341
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 11341
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 11341
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 11341
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 11341
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 11341
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 11341
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 11341
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 11341
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 11341
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 11341
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 11341
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 11341
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 11336
- Lịch vạn niên năm 11337
- Lịch vạn niên năm 11338
- Lịch vạn niên năm 11339
- Lịch vạn niên năm 11340
- Lịch vạn niên năm 11341
- Lịch vạn niên năm 11342
- Lịch vạn niên năm 11343
- Lịch vạn niên năm 11344
- Lịch vạn niên năm 11345
- Lịch vạn niên năm 11346
- Lịch vạn niên năm 11347
- Lịch vạn niên năm 11348
- Lịch vạn niên năm 11349
- Lịch vạn niên năm 11350
- Lịch vạn niên năm 11351
- Lịch vạn niên năm 11352
- Lịch vạn niên năm 11353
- Lịch vạn niên năm 11354
- Lịch vạn niên năm 11355
- Lịch vạn niên năm 11356
- Lịch vạn niên năm 11357
- Lịch vạn niên năm 11358
- Lịch vạn niên năm 11359
- Lịch vạn niên năm 11360
- Lịch vạn niên năm 11361
- Lịch vạn niên năm 11362
- Lịch vạn niên năm 11363
- Lịch vạn niên năm 11364
- Lịch vạn niên năm 11365
- Lịch vạn niên năm 11366
- Lịch vạn niên năm 11367
- Lịch vạn niên năm 11368
- Lịch vạn niên năm 11369
- Lịch vạn niên năm 11370
- Lịch vạn niên năm 11371
- Lịch vạn niên năm 11372
- Lịch vạn niên năm 11373
- Lịch vạn niên năm 11374
- Lịch vạn niên năm 11375
- Lịch vạn niên năm 11376
- Lịch vạn niên năm 11377
- Lịch vạn niên năm 11378
- Lịch vạn niên năm 11379
- Lịch vạn niên năm 11380
- Lịch vạn niên năm 11381
- Lịch vạn niên năm 11382
- Lịch vạn niên năm 11383
- Lịch vạn niên năm 11384
- Lịch vạn niên năm 11385
- Lịch vạn niên năm 11386
- Lịch vạn niên năm 11387
- Lịch vạn niên năm 11388
- Lịch vạn niên năm 11389
- Lịch vạn niên năm 11390
- Lịch vạn niên năm 11391
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.