Phong thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 11357 - Phong thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 11357 được Phong thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 11357 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 11357

Lịch vạn niên tháng 1 năm 11357

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/11 - Ất Sửu
2

28/11 - Canh Ngọ
3

29/11 - Ất Hợi
4

30/11 - Tân Tỵ
5

1/12 - Bính Tuất
6

2/12 - Tân Mão
7

3/12 - Bính Thân
8

4/12 - Nhâm Dần
9

5/12 - Đinh Mùi
10

6/12 - Nhâm Tý
11

7/12 - Đinh Tỵ
12

8/12 - Quý Hợi
13

9/12 - Mậu Thìn
14

10/12 - Quý Dậu
15

11/12 - Mậu Dần
16

12/12 - Giáp Thân
17

13/12 - Kỷ Sửu
18

14/12 - Giáp Ngọ
19

15/12 - Kỷ Hợi
20

16/12 - Ất Tỵ
21

17/12 - Canh Tuất
22

18/12 - Ất Mão
23

19/12 - Canh Thân
24

20/12 - Bính Dần
25

21/12 - Tân Mùi
26

22/12 - Bính Tý
27

23/12 - Tân Tỵ
28

24/12 - Đinh Hợi
29

25/12 - Nhâm Thìn
30

26/12 - Đinh Dậu
31

27/12 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 11357

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

28/12 - Bính Dần
2

29/12 - Tân Mùi
3

1/1 - Bính Tý
4

2/1 - Nhâm Ngọ
5

3/1 - Đinh Hợi
6

4/1 - Nhâm Thìn
7

5/1 - Đinh Dậu
8

6/1 - Quý Mão
9

7/1 - Mậu Thân
10

8/1 - Quý Sửu
11

9/1 - Mậu Ngọ
12

10/1 - Giáp Tý
13

11/1 - Kỷ Tỵ
14

12/1 - Giáp Tuất
15

13/1 - Kỷ Mão
16

14/1 - Ất Dậu
17

15/1 - Canh Dần
18

16/1 - Ất Mùi
19

17/1 - Canh Tý
20

18/1 - Bính Ngọ
21

19/1 - Tân Hợi
22

20/1 - Bính Thìn
23

21/1 - Tân Dậu
24

22/1 - Đinh Mão
25

23/1 - Nhâm Thân
26

24/1 - Đinh Sửu
27

25/1 - Nhâm Ngọ
28

26/1 - Mậu Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 11357

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

27/1 - Đinh Mão
2

28/1 - Nhâm Thân
3

29/1 - Đinh Sửu
4

30/1 - Quý Mùi
5

1/2 - Mậu Tý
6

2/2 - Quý Tỵ
7

3/2 - Mậu Tuất
8

4/2 - Giáp Thìn
9

5/2 - Kỷ Dậu
10

6/2 - Giáp Dần
11

7/2 - Kỷ Mùi
12

8/2 - Ất Sửu
13

9/2 - Canh Ngọ
14

10/2 - Ất Hợi
15

11/2 - Canh Thìn
16

12/2 - Bính Tuất
17

13/2 - Tân Mão
18

14/2 - Bính Thân
19

15/2 - Tân Sửu
20

16/2 - Đinh Mùi
21

17/2 - Nhâm Tý
22

18/2 - Đinh Tỵ
23

19/2 - Nhâm Tuất
24

20/2 - Mậu Thìn
25

21/2 - Quý Dậu
26

22/2 - Mậu Dần
27

23/2 - Quý Mùi
28

24/2 - Kỷ Sửu
29

25/2 - Giáp Ngọ
30

26/2 - Kỷ Hợi
31

27/2 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 11357

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/2 - Mậu Thìn
2

29/2 - Quý Dậu
3

1/3 - Mậu Dần
4

2/3 - Giáp Thân
5

3/3 - Kỷ Sửu
6

4/3 - Giáp Ngọ
7

5/3 - Kỷ Hợi
8

6/3 - Ất Tỵ
9

7/3 - Canh Tuất
10

8/3 - Ất Mão
11

9/3 - Canh Thân
12

10/3 - Bính Dần
13

11/3 - Tân Mùi
14

12/3 - Bính Tý
15

13/3 - Tân Tỵ
16

14/3 - Đinh Hợi
17

15/3 - Nhâm Thìn
18

16/3 - Đinh Dậu
19

17/3 - Nhâm Dần
20

18/3 - Mậu Thân
21

19/3 - Quý Sửu
22

20/3 - Mậu Ngọ
23

21/3 - Quý Hợi
24

22/3 - Kỷ Tỵ
25

23/3 - Giáp Tuất
26

24/3 - Kỷ Mão
27

25/3 - Giáp Thân
28

26/3 - Canh Dần
29

27/3 - Ất Mùi
30

28/3 - Canh Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 11357

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/3 - Kỷ Tỵ
2

30/3 - Giáp Tuất
3

1/4 - Kỷ Mão
4

2/4 - Ất Dậu
5

3/4 - Canh Dần
6

4/4 - Ất Mùi
7

5/4 - Canh Tý
8

6/4 - Bính Ngọ
9

7/4 - Tân Hợi
10

8/4 - Bính Thìn
11

9/4 - Tân Dậu
12

10/4 - Đinh Mão
13

11/4 - Nhâm Thân
14

12/4 - Đinh Sửu
15

13/4 - Nhâm Ngọ
16

14/4 - Mậu Tý
17

15/4 - Quý Tỵ
18

16/4 - Mậu Tuất
19

17/4 - Quý Mão
20

18/4 - Kỷ Dậu
21

19/4 - Giáp Dần
22

20/4 - Kỷ Mùi
23

21/4 - Giáp Tý
24

22/4 - Canh Ngọ
25

23/4 - Ất Hợi
26

24/4 - Canh Thìn
27

25/4 - Ất Dậu
28

26/4 - Tân Mão
29

27/4 - Bính Thân
30

28/4 - Tân Sửu
31

29/4 - Bính Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 11357

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

30/4 - Canh Ngọ
2

1/5 - Ất Hợi
3

2/5 - Canh Thìn
4

3/5 - Bính Tuất
5

4/5 - Tân Mão
6

5/5 - Bính Thân
7

6/5 - Tân Sửu
8

7/5 - Đinh Mùi
9

8/5 - Nhâm Tý
10

9/5 - Đinh Tỵ
11

10/5 - Nhâm Tuất
12

11/5 - Mậu Thìn
13

12/5 - Quý Dậu
14

13/5 - Mậu Dần
15

14/5 - Quý Mùi
16

15/5 - Kỷ Sửu
17

16/5 - Giáp Ngọ
18

17/5 - Kỷ Hợi
19

18/5 - Giáp Thìn
20

19/5 - Canh Tuất
21

20/5 - Ất Mão
22

21/5 - Canh Thân
23

22/5 - Ất Sửu
24

23/5 - Tân Mùi
25

24/5 - Bính Tý
26

25/5 - Tân Tỵ
27

26/5 - Bính Tuất
28

27/5 - Nhâm Thìn
29

28/5 - Đinh Dậu
30

29/5 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 11357

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

30/5 - Tân Mùi
2

1/6 - Bính Tý
3

2/6 - Tân Tỵ
4

3/6 - Đinh Hợi
5

4/6 - Nhâm Thìn
6

5/6 - Đinh Dậu
7

6/6 - Nhâm Dần
8

7/6 - Mậu Thân
9

8/6 - Quý Sửu
10

9/6 - Mậu Ngọ
11

10/6 - Quý Hợi
12

11/6 - Kỷ Tỵ
13

12/6 - Giáp Tuất
14

13/6 - Kỷ Mão
15

14/6 - Giáp Thân
16

15/6 - Canh Dần
17

16/6 - Ất Mùi
18

17/6 - Canh Tý
19

18/6 - Ất Tỵ
20

19/6 - Tân Hợi
21

20/6 - Bính Thìn
22

21/6 - Tân Dậu
23

22/6 - Bính Dần
24

23/6 - Nhâm Thân
25

24/6 - Đinh Sửu
26

25/6 - Nhâm Ngọ
27

26/6 - Đinh Hợi
28

27/6 - Quý Tỵ
29

28/6 - Mậu Tuất
30

29/6 - Quý Mão
31

1/7 - Mậu Thân

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 11357

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

2/7 - Nhâm Thân
2

3/7 - Đinh Sửu
3

4/7 - Nhâm Ngọ
4

5/7 - Mậu Tý
5

6/7 - Quý Tỵ
6

7/7 - Mậu Tuất
7

8/7 - Quý Mão
8

9/7 - Kỷ Dậu
9

10/7 - Giáp Dần
10

11/7 - Kỷ Mùi
11

12/7 - Giáp Tý
12

13/7 - Canh Ngọ
13

14/7 - Ất Hợi
14

15/7 - Canh Thìn
15

16/7 - Ất Dậu
16

17/7 - Tân Mão
17

18/7 - Bính Thân
18

19/7 - Tân Sửu
19

20/7 - Bính Ngọ
20

21/7 - Nhâm Tý
21

22/7 - Đinh Tỵ
22

23/7 - Nhâm Tuất
23

24/7 - Đinh Mão
24

25/7 - Quý Dậu
25

26/7 - Mậu Dần
26

27/7 - Quý Mùi
27

28/7 - Mậu Tý
28

29/7 - Giáp Ngọ
29

30/7 - Kỷ Hợi
30

1/8 - Giáp Thìn
31

2/8 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 11357

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

3/8 - Quý Dậu
2

4/8 - Mậu Dần
3

5/8 - Quý Mùi
4

6/8 - Kỷ Sửu
5

7/8 - Giáp Ngọ
6

8/8 - Kỷ Hợi
7

9/8 - Giáp Thìn
8

10/8 - Canh Tuất
9

11/8 - Ất Mão
10

12/8 - Canh Thân
11

13/8 - Ất Sửu
12

14/8 - Tân Mùi
13

15/8 - Bính Tý
14

16/8 - Tân Tỵ
15

17/8 - Bính Tuất
16

18/8 - Nhâm Thìn
17

19/8 - Đinh Dậu
18

20/8 - Nhâm Dần
19

21/8 - Đinh Mùi
20

22/8 - Quý Sửu
21

23/8 - Mậu Ngọ
22

24/8 - Quý Hợi
23

25/8 - Mậu Thìn
24

26/8 - Giáp Tuất
25

27/8 - Kỷ Mão
26

28/8 - Giáp Thân
27

29/8 - Kỷ Sửu
28

1/9 - Ất Mùi
29

2/9 - Canh Tý
30

3/9 - Ất Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 11357

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/9 - Giáp Tuất
2

5/9 - Kỷ Mão
3

6/9 - Giáp Thân
4

7/9 - Canh Dần
5

8/9 - Ất Mùi
6

9/9 - Canh Tý
7

10/9 - Ất Tỵ
8

11/9 - Tân Hợi
9

12/9 - Bính Thìn
10

13/9 - Tân Dậu
11

14/9 - Bính Dần
12

15/9 - Nhâm Thân
13

16/9 - Đinh Sửu
14

17/9 - Nhâm Ngọ
15

18/9 - Đinh Hợi
16

19/9 - Quý Tỵ
17

20/9 - Mậu Tuất
18

21/9 - Quý Mão
19

22/9 - Mậu Thân
20

23/9 - Giáp Dần
21

24/9 - Kỷ Mùi
22

25/9 - Giáp Tý
23

26/9 - Kỷ Tỵ
24

27/9 - Ất Hợi
25

28/9 - Canh Thìn
26

29/9 - Ất Dậu
27

1/10 - Canh Dần
28

2/10 - Bính Thân
29

3/10 - Tân Sửu
30

4/10 - Bính Ngọ
31

5/10 - Tân Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 11357

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

6/10 - Ất Hợi
2

7/10 - Canh Thìn
3

8/10 - Ất Dậu
4

9/10 - Tân Mão
5

10/10 - Bính Thân
6

11/10 - Tân Sửu
7

12/10 - Bính Ngọ
8

13/10 - Nhâm Tý
9

14/10 - Đinh Tỵ
10

15/10 - Nhâm Tuất
11

16/10 - Đinh Mão
12

17/10 - Quý Dậu
13

18/10 - Mậu Dần
14

19/10 - Quý Mùi
15

20/10 - Mậu Tý
16

21/10 - Giáp Ngọ
17

22/10 - Kỷ Hợi
18

23/10 - Giáp Thìn
19

24/10 - Kỷ Dậu
20

25/10 - Ất Mão
21

26/10 - Canh Thân
22

27/10 - Ất Sửu
23

28/10 - Canh Ngọ
24

29/10 - Bính Tý
25

30/10 - Tân Tỵ
26

1/11 - Bính Tuất
27

2/11 - Tân Mão
28

3/11 - Đinh Dậu
29

4/11 - Nhâm Dần
30

5/11 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 11357

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

6/11 - Bính Tý
2

7/11 - Tân Tỵ
3

8/11 - Bính Tuất
4

9/11 - Nhâm Thìn
5

10/11 - Đinh Dậu
6

11/11 - Nhâm Dần
7

12/11 - Đinh Mùi
8

13/11 - Quý Sửu
9

14/11 - Mậu Ngọ
10

15/11 - Quý Hợi
11

16/11 - Mậu Thìn
12

17/11 - Giáp Tuất
13

18/11 - Kỷ Mão
14

19/11 - Giáp Thân
15

20/11 - Kỷ Sửu
16

21/11 - Ất Mùi
17

22/11 - Canh Tý
18

23/11 - Ất Tỵ
19

24/11 - Canh Tuất
20

25/11 - Bính Thìn
21

26/11 - Tân Dậu
22

27/11 - Bính Dần
23

28/11 - Tân Mùi
24

29/11 - Đinh Sửu
25

1/12 - Nhâm Ngọ
26

2/12 - Đinh Hợi
27

3/12 - Nhâm Thìn
28

4/12 - Mậu Tuất
29

5/12 - Quý Mão
30

6/12 - Mậu Thân
31

7/12 - Quý Sửu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự