Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 11358 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 11358 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 11358 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 11358

Lịch vạn niên tháng 1 năm 11358

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/12 - Bính Thân
2

9/12 - Tân Sửu
3

10/12 - Bính Ngọ
4

11/12 - Nhâm Tý
5

12/12 - Đinh Tỵ
6

13/12 - Nhâm Tuất
7

14/12 - Đinh Mão
8

15/12 - Quý Dậu
9

16/12 - Mậu Dần
10

17/12 - Quý Mùi
11

18/12 - Mậu Tý
12

19/12 - Giáp Ngọ
13

20/12 - Kỷ Hợi
14

21/12 - Giáp Thìn
15

22/12 - Kỷ Dậu
16

23/12 - Ất Mão
17

24/12 - Canh Thân
18

25/12 - Ất Sửu
19

26/12 - Canh Ngọ
20

27/12 - Bính Tý
21

28/12 - Tân Tỵ
22

29/12 - Bính Tuất
23

1/1 - Tân Mão
24

2/1 - Đinh Dậu
25

3/1 - Nhâm Dần
26

4/1 - Đinh Mùi
27

5/1 - Nhâm Tý
28

6/1 - Mậu Ngọ
29

7/1 - Quý Hợi
30

8/1 - Mậu Thìn
31

9/1 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 11358

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

10/1 - Đinh Dậu
2

11/1 - Nhâm Dần
3

12/1 - Đinh Mùi
4

13/1 - Quý Sửu
5

14/1 - Mậu Ngọ
6

15/1 - Quý Hợi
7

16/1 - Mậu Thìn
8

17/1 - Giáp Tuất
9

18/1 - Kỷ Mão
10

19/1 - Giáp Thân
11

20/1 - Kỷ Sửu
12

21/1 - Ất Mùi
13

22/1 - Canh Tý
14

23/1 - Ất Tỵ
15

24/1 - Canh Tuất
16

25/1 - Bính Thìn
17

26/1 - Tân Dậu
18

27/1 - Bính Dần
19

28/1 - Tân Mùi
20

29/1 - Đinh Sửu
21

30/1 - Nhâm Ngọ
22

1/2 - Đinh Hợi
23

2/2 - Nhâm Thìn
24

3/2 - Mậu Tuất
25

4/2 - Quý Mão
26

5/2 - Mậu Thân
27

6/2 - Quý Sửu
28

7/2 - Kỷ Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 11358

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

8/2 - Mậu Tuất
2

9/2 - Quý Mão
3

10/2 - Mậu Thân
4

11/2 - Giáp Dần
5

12/2 - Kỷ Mùi
6

13/2 - Giáp Tý
7

14/2 - Kỷ Tỵ
8

15/2 - Ất Hợi
9

16/2 - Canh Thìn
10

17/2 - Ất Dậu
11

18/2 - Canh Dần
12

19/2 - Bính Thân
13

20/2 - Tân Sửu
14

21/2 - Bính Ngọ
15

22/2 - Tân Hợi
16

23/2 - Đinh Tỵ
17

24/2 - Nhâm Tuất
18

25/2 - Đinh Mão
19

26/2 - Nhâm Thân
20

27/2 - Mậu Dần
21

28/2 - Quý Mùi
22

29/2 - Mậu Tý
23

1/3 - Quý Tỵ
24

2/3 - Kỷ Hợi
25

3/3 - Giáp Thìn
26

4/3 - Kỷ Dậu
27

5/3 - Giáp Dần
28

6/3 - Canh Thân
29

7/3 - Ất Sửu
30

8/3 - Canh Ngọ
31

9/3 - Ất Hợi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 11358

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/3 - Kỷ Hợi
2

11/3 - Giáp Thìn
3

12/3 - Kỷ Dậu
4

13/3 - Ất Mão
5

14/3 - Canh Thân
6

15/3 - Ất Sửu
7

16/3 - Canh Ngọ
8

17/3 - Bính Tý
9

18/3 - Tân Tỵ
10

19/3 - Bính Tuất
11

20/3 - Tân Mão
12

21/3 - Đinh Dậu
13

22/3 - Nhâm Dần
14

23/3 - Đinh Mùi
15

24/3 - Nhâm Tý
16

25/3 - Mậu Ngọ
17

26/3 - Quý Hợi
18

27/3 - Mậu Thìn
19

28/3 - Quý Dậu
20

29/3 - Kỷ Mão
21

30/3 - Giáp Thân
22

1/4 - Kỷ Sửu
23

2/4 - Giáp Ngọ
24

3/4 - Canh Tý
25

4/4 - Ất Tỵ
26

5/4 - Canh Tuất
27

6/4 - Ất Mão
28

7/4 - Tân Dậu
29

8/4 - Bính Dần
30

9/4 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 11358

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

10/4 - Canh Tý
2

11/4 - Ất Tỵ
3

12/4 - Canh Tuất
4

13/4 - Bính Thìn
5

14/4 - Tân Dậu
6

15/4 - Bính Dần
7

16/4 - Tân Mùi
8

17/4 - Đinh Sửu
9

18/4 - Nhâm Ngọ
10

19/4 - Đinh Hợi
11

20/4 - Nhâm Thìn
12

21/4 - Mậu Tuất
13

22/4 - Quý Mão
14

23/4 - Mậu Thân
15

24/4 - Quý Sửu
16

25/4 - Kỷ Mùi
17

26/4 - Giáp Tý
18

27/4 - Kỷ Tỵ
19

28/4 - Giáp Tuất
20

29/4 - Canh Thìn
21

30/4 - Ất Dậu
22

1/5 - Canh Dần
23

2/5 - Ất Mùi
24

3/5 - Tân Sửu
25

4/5 - Bính Ngọ
26

5/5 - Tân Hợi
27

6/5 - Bính Thìn
28

7/5 - Nhâm Tuất
29

8/5 - Đinh Mão
30

9/5 - Nhâm Thân
31

10/5 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 11358

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

11/5 - Tân Sửu
2

12/5 - Bính Ngọ
3

13/5 - Tân Hợi
4

14/5 - Đinh Tỵ
5

15/5 - Nhâm Tuất
6

16/5 - Đinh Mão
7

17/5 - Nhâm Thân
8

18/5 - Mậu Dần
9

19/5 - Quý Mùi
10

20/5 - Mậu Tý
11

21/5 - Quý Tỵ
12

22/5 - Kỷ Hợi
13

23/5 - Giáp Thìn
14

24/5 - Kỷ Dậu
15

25/5 - Giáp Dần
16

26/5 - Canh Thân
17

27/5 - Ất Sửu
18

28/5 - Canh Ngọ
19

29/5 - Ất Hợi
20

30/5 - Tân Tỵ
21

1/6 - Bính Tuất
22

2/6 - Tân Mão
23

3/6 - Bính Thân
24

4/6 - Nhâm Dần
25

5/6 - Đinh Mùi
26

6/6 - Nhâm Tý
27

7/6 - Đinh Tỵ
28

8/6 - Quý Hợi
29

9/6 - Mậu Thìn
30

10/6 - Quý Dậu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 11358

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

11/6 - Nhâm Dần
2

12/6 - Đinh Mùi
3

13/6 - Nhâm Tý
4

14/6 - Mậu Ngọ
5

15/6 - Quý Hợi
6

16/6 - Mậu Thìn
7

17/6 - Quý Dậu
8

18/6 - Kỷ Mão
9

19/6 - Giáp Thân
10

20/6 - Kỷ Sửu
11

21/6 - Giáp Ngọ
12

22/6 - Canh Tý
13

23/6 - Ất Tỵ
14

24/6 - Canh Tuất
15

25/6 - Ất Mão
16

26/6 - Tân Dậu
17

27/6 - Bính Dần
18

28/6 - Tân Mùi
19

29/6 - Bính Tý
20

1/7 - Nhâm Ngọ
21

2/7 - Đinh Hợi
22

3/7 - Nhâm Thìn
23

4/7 - Đinh Dậu
24

5/7 - Quý Mão
25

6/7 - Mậu Thân
26

7/7 - Quý Sửu
27

8/7 - Mậu Ngọ
28

9/7 - Giáp Tý
29

10/7 - Kỷ Tỵ
30

11/7 - Giáp Tuất
31

12/7 - Kỷ Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 11358

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

13/7 - Quý Mão
2

14/7 - Mậu Thân
3

15/7 - Quý Sửu
4

16/7 - Kỷ Mùi
5

17/7 - Giáp Tý
6

18/7 - Kỷ Tỵ
7

19/7 - Giáp Tuất
8

20/7 - Canh Thìn
9

21/7 - Ất Dậu
10

22/7 - Canh Dần
11

23/7 - Ất Mùi
12

24/7 - Tân Sửu
13

25/7 - Bính Ngọ
14

26/7 - Tân Hợi
15

27/7 - Bính Thìn
16

28/7 - Nhâm Tuất
17

29/7 - Đinh Mão
18

30/7 - Nhâm Thân
19

1/8 - Đinh Sửu
20

2/8 - Quý Mùi
21

3/8 - Mậu Tý
22

4/8 - Quý Tỵ
23

5/8 - Mậu Tuất
24

6/8 - Giáp Thìn
25

7/8 - Kỷ Dậu
26

8/8 - Giáp Dần
27

9/8 - Kỷ Mùi
28

10/8 - Ất Sửu
29

11/8 - Canh Ngọ
30

12/8 - Ất Hợi
31

13/8 - Canh Thìn
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 11358

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

14/8 - Giáp Thìn
2

15/8 - Kỷ Dậu
3

16/8 - Giáp Dần
4

17/8 - Canh Thân
5

18/8 - Ất Sửu
6

19/8 - Canh Ngọ
7

20/8 - Ất Hợi
8

21/8 - Tân Tỵ
9

22/8 - Bính Tuất
10

23/8 - Tân Mão
11

24/8 - Bính Thân
12

25/8 - Nhâm Dần
13

26/8 - Đinh Mùi
14

27/8 - Nhâm Tý
15

28/8 - Đinh Tỵ
16

29/8 - Quý Hợi
17

30/8 - Mậu Thìn
18

1/9 - Quý Dậu
19

2/9 - Mậu Dần
20

3/9 - Giáp Thân
21

4/9 - Kỷ Sửu
22

5/9 - Giáp Ngọ
23

6/9 - Kỷ Hợi
24

7/9 - Ất Tỵ
25

8/9 - Canh Tuất
26

9/9 - Ất Mão
27

10/9 - Canh Thân
28

11/9 - Bính Dần
29

12/9 - Tân Mùi
30

13/9 - Bính Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 11358

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

14/9 - Ất Tỵ
2

15/9 - Canh Tuất
3

16/9 - Ất Mão
4

17/9 - Tân Dậu
5

18/9 - Bính Dần
6

19/9 - Tân Mùi
7

20/9 - Bính Tý
8

21/9 - Nhâm Ngọ
9

22/9 - Đinh Hợi
10

23/9 - Nhâm Thìn
11

24/9 - Đinh Dậu
12

25/9 - Quý Mão
13

26/9 - Mậu Thân
14

27/9 - Quý Sửu
15

28/9 - Mậu Ngọ
16

29/9 - Giáp Tý
17

1/9 - Kỷ Tỵ
18

2/9 - Giáp Tuất
19

3/9 - Kỷ Mão
20

4/9 - Ất Dậu
21

5/9 - Canh Dần
22

6/9 - Ất Mùi
23

7/9 - Canh Tý
24

8/9 - Bính Ngọ
25

9/9 - Tân Hợi
26

10/9 - Bính Thìn
27

11/9 - Tân Dậu
28

12/9 - Đinh Mão
29

13/9 - Nhâm Thân
30

14/9 - Đinh Sửu
31

15/9 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 11358

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

16/9 - Bính Ngọ
2

17/9 - Tân Hợi
3

18/9 - Bính Thìn
4

19/9 - Nhâm Tuất
5

20/9 - Đinh Mão
6

21/9 - Nhâm Thân
7

22/9 - Đinh Sửu
8

23/9 - Quý Mùi
9

24/9 - Mậu Tý
10

25/9 - Quý Tỵ
11

26/9 - Mậu Tuất
12

27/9 - Giáp Thìn
13

28/9 - Kỷ Dậu
14

29/9 - Giáp Dần
15

1/10 - Kỷ Mùi
16

2/10 - Ất Sửu
17

3/10 - Canh Ngọ
18

4/10 - Ất Hợi
19

5/10 - Canh Thìn
20

6/10 - Bính Tuất
21

7/10 - Tân Mão
22

8/10 - Bính Thân
23

9/10 - Tân Sửu
24

10/10 - Đinh Mùi
25

11/10 - Nhâm Tý
26

12/10 - Đinh Tỵ
27

13/10 - Nhâm Tuất
28

14/10 - Mậu Thìn
29

15/10 - Quý Dậu
30

16/10 - Mậu Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 11358

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

17/10 - Đinh Mùi
2

18/10 - Nhâm Tý
3

19/10 - Đinh Tỵ
4

20/10 - Quý Hợi
5

21/10 - Mậu Thìn
6

22/10 - Quý Dậu
7

23/10 - Mậu Dần
8

24/10 - Giáp Thân
9

25/10 - Kỷ Sửu
10

26/10 - Giáp Ngọ
11

27/10 - Kỷ Hợi
12

28/10 - Ất Tỵ
13

29/10 - Canh Tuất
14

30/10 - Ất Mão
15

1/11 - Canh Thân
16

2/11 - Bính Dần
17

3/11 - Tân Mùi
18

4/11 - Bính Tý
19

5/11 - Tân Tỵ
20

6/11 - Đinh Hợi
21

7/11 - Nhâm Thìn
22

8/11 - Đinh Dậu
23

9/11 - Nhâm Dần
24

10/11 - Mậu Thân
25

11/11 - Quý Sửu
26

12/11 - Mậu Ngọ
27

13/11 - Quý Hợi
28

14/11 - Kỷ Tỵ
29

15/11 - Giáp Tuất
30

16/11 - Kỷ Mão
31

17/11 - Giáp Thân

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự