Lịch vạn niên tháng 4 năm 11321 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 4
LỊCH VẠN NIÊN tháng 4 năm 11321 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 4 năm 11321. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 4 năm 11321
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 4 năm 11321
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
1/4/11321
20/2/11321
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
4/4/11321
23/2/11321
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
5/4/11321
24/2/11321
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
8/4/11321
27/2/11321
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
9/4/11321
28/2/11321
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
10/4/11321
29/2/11321
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
11/4/11321
30/2/11321
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
14/4/11321
3/3/11321
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
15/4/11321
4/3/11321
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
16/4/11321
5/3/11321
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
18/4/11321
7/3/11321
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
22/4/11321
11/3/11321
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
25/4/11321
14/3/11321
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
26/4/11321
15/3/11321
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
30/4/11321
19/3/11321
Ngọc Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 4 năm 11321
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
2/4/11321
21/2/11321
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
3/4/11321
22/2/11321
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
6/4/11321
25/2/11321
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
7/4/11321
26/2/11321
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
12/4/11321
1/3/11321
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
13/4/11321
2/3/11321
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
17/4/11321
6/3/11321
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
19/4/11321
8/3/11321
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
20/4/11321
9/3/11321
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
21/4/11321
10/3/11321
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
23/4/11321
12/3/11321
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
24/4/11321
13/3/11321
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
27/4/11321
16/3/11321
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
28/4/11321
17/3/11321
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
29/4/11321
18/3/11321
Thiên Hình Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 11321
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 11321
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 11321
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 11321
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 11321
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 11321
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 11321
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 11321
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 11321
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 11321
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 11321
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 11321
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 11321
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 11316
-
Lịch vạn niên năm 11317
-
Lịch vạn niên năm 11318
-
Lịch vạn niên năm 11319
-
Lịch vạn niên năm 11320
-
Lịch vạn niên năm 11321
-
Lịch vạn niên năm 11322
-
Lịch vạn niên năm 11323
-
Lịch vạn niên năm 11324
-
Lịch vạn niên năm 11325
-
Lịch vạn niên năm 11326
-
Lịch vạn niên năm 11327
-
Lịch vạn niên năm 11328
-
Lịch vạn niên năm 11329
-
Lịch vạn niên năm 11330
-
Lịch vạn niên năm 11331
-
Lịch vạn niên năm 11332
-
Lịch vạn niên năm 11333
-
Lịch vạn niên năm 11334
-
Lịch vạn niên năm 11335
-
Lịch vạn niên năm 11336
-
Lịch vạn niên năm 11337
-
Lịch vạn niên năm 11338
-
Lịch vạn niên năm 11339
-
Lịch vạn niên năm 11340
-
Lịch vạn niên năm 11341
-
Lịch vạn niên năm 11342
-
Lịch vạn niên năm 11343
-
Lịch vạn niên năm 11344
-
Lịch vạn niên năm 11345
-
Lịch vạn niên năm 11346
-
Lịch vạn niên năm 11347
-
Lịch vạn niên năm 11348
-
Lịch vạn niên năm 11349
-
Lịch vạn niên năm 11350
-
Lịch vạn niên năm 11351
-
Lịch vạn niên năm 11352
-
Lịch vạn niên năm 11353
-
Lịch vạn niên năm 11354
-
Lịch vạn niên năm 11355
-
Lịch vạn niên năm 11356
-
Lịch vạn niên năm 11357
-
Lịch vạn niên năm 11358
-
Lịch vạn niên năm 11359
-
Lịch vạn niên năm 11360
-
Lịch vạn niên năm 11361
-
Lịch vạn niên năm 11362
-
Lịch vạn niên năm 11363
-
Lịch vạn niên năm 11364
-
Lịch vạn niên năm 11365
-
Lịch vạn niên năm 11366
-
Lịch vạn niên năm 11367
-
Lịch vạn niên năm 11368
-
Lịch vạn niên năm 11369
-
Lịch vạn niên năm 11370
-
Lịch vạn niên năm 11371
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
1/4/11321
20/2/11321
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
4/4/11321
23/2/11321
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
5/4/11321
24/2/11321
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
8/4/11321
27/2/11321
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
9/4/11321
28/2/11321
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
10/4/11321
29/2/11321
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
11/4/11321
30/2/11321
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
14/4/11321
3/3/11321
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
15/4/11321
4/3/11321
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
16/4/11321
5/3/11321
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
18/4/11321
7/3/11321
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
22/4/11321
11/3/11321
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
25/4/11321
14/3/11321
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
26/4/11321
15/3/11321
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
30/4/11321
19/3/11321
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
2/4/11321
21/2/11321
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
3/4/11321
22/2/11321
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
6/4/11321
25/2/11321
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
7/4/11321
26/2/11321
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
12/4/11321
1/3/11321
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
13/4/11321
2/3/11321
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
17/4/11321
6/3/11321
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
19/4/11321
8/3/11321
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
20/4/11321
9/3/11321
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
21/4/11321
10/3/11321
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
23/4/11321
12/3/11321
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
24/4/11321
13/3/11321
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
27/4/11321
16/3/11321
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
28/4/11321
17/3/11321
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
29/4/11321
18/3/11321
Thiên Hình Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 11321
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 11321
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 11321
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 11321
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 11321
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 11321
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 11321
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 11321
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 11321
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 11321
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 11321
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 11321
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 11321
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 11316
- Lịch vạn niên năm 11317
- Lịch vạn niên năm 11318
- Lịch vạn niên năm 11319
- Lịch vạn niên năm 11320
- Lịch vạn niên năm 11321
- Lịch vạn niên năm 11322
- Lịch vạn niên năm 11323
- Lịch vạn niên năm 11324
- Lịch vạn niên năm 11325
- Lịch vạn niên năm 11326
- Lịch vạn niên năm 11327
- Lịch vạn niên năm 11328
- Lịch vạn niên năm 11329
- Lịch vạn niên năm 11330
- Lịch vạn niên năm 11331
- Lịch vạn niên năm 11332
- Lịch vạn niên năm 11333
- Lịch vạn niên năm 11334
- Lịch vạn niên năm 11335
- Lịch vạn niên năm 11336
- Lịch vạn niên năm 11337
- Lịch vạn niên năm 11338
- Lịch vạn niên năm 11339
- Lịch vạn niên năm 11340
- Lịch vạn niên năm 11341
- Lịch vạn niên năm 11342
- Lịch vạn niên năm 11343
- Lịch vạn niên năm 11344
- Lịch vạn niên năm 11345
- Lịch vạn niên năm 11346
- Lịch vạn niên năm 11347
- Lịch vạn niên năm 11348
- Lịch vạn niên năm 11349
- Lịch vạn niên năm 11350
- Lịch vạn niên năm 11351
- Lịch vạn niên năm 11352
- Lịch vạn niên năm 11353
- Lịch vạn niên năm 11354
- Lịch vạn niên năm 11355
- Lịch vạn niên năm 11356
- Lịch vạn niên năm 11357
- Lịch vạn niên năm 11358
- Lịch vạn niên năm 11359
- Lịch vạn niên năm 11360
- Lịch vạn niên năm 11361
- Lịch vạn niên năm 11362
- Lịch vạn niên năm 11363
- Lịch vạn niên năm 11364
- Lịch vạn niên năm 11365
- Lịch vạn niên năm 11366
- Lịch vạn niên năm 11367
- Lịch vạn niên năm 11368
- Lịch vạn niên năm 11369
- Lịch vạn niên năm 11370
- Lịch vạn niên năm 11371
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.