Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9850

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/10 - Bính Thìn
2

6/10 - Đinh Tỵ
3

7/10 - Mậu Ngọ
4

8/10 - Kỷ Mùi
5

9/10 - Canh Thân
6

10/10 - Tân Dậu
7

11/10 - Nhâm Tuất
8

12/10 - Quý Hợi
9

13/10 - Giáp Tý
10

14/10 - Ất Sửu
11

15/10 - Bính Dần
12

16/10 - Đinh Mão
13

17/10 - Mậu Thìn
14

18/10 - Kỷ Tỵ
15

19/10 - Canh Ngọ
16

20/10 - Tân Mùi
17

21/10 - Nhâm Thân
18

22/10 - Quý Dậu
19

23/10 - Giáp Tuất
20

24/10 - Ất Hợi
21

25/10 - Bính Tý
22

26/10 - Đinh Sửu
23

27/10 - Mậu Dần
24

28/10 - Kỷ Mão
25

29/10 - Canh Thìn
26

1/11 - Tân Tỵ
27

2/11 - Nhâm Ngọ
28

3/11 - Quý Mùi
29

4/11 - Giáp Thân
30

5/11 - Ất Dậu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9850 - Phong Thuỷ Thiên Chính

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 9850 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 9850. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 9850

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9850

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/11/9850
5/10/9850
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
3/11/9850
7/10/9850
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
4/11/9850
8/10/9850
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
7/11/9850
11/10/9850
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
8/11/9850
12/10/9850
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
10/11/9850
14/10/9850
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
13/11/9850
17/10/9850
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
15/11/9850
19/10/9850
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
16/11/9850
20/10/9850
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
19/11/9850
23/10/9850
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
20/11/9850
24/10/9850
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
22/11/9850
26/10/9850
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
25/11/9850
29/10/9850
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
27/11/9850
2/11/9850
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
29/11/9850
4/11/9850
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
30/11/9850
5/11/9850
Minh Đường Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9850

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
2/11/9850
6/10/9850
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
5/11/9850
9/10/9850
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
6/11/9850
10/10/9850
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
9/11/9850
13/10/9850
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
11/11/9850
15/10/9850
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
12/11/9850
16/10/9850
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
14/11/9850
18/10/9850
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
17/11/9850
21/10/9850
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
18/11/9850
22/10/9850
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
21/11/9850
25/10/9850
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
23/11/9850
27/10/9850
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
24/11/9850
28/10/9850
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
26/11/9850
1/11/9850
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
28/11/9850
3/11/9850
Câu Trần Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9850


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự