Lịch vạn niên tháng 1 năm 15000 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 15000 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 15000. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 15000
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 15000
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
2/1/15000
17/12/14999
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
5/1/15000
20/12/14999
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
6/1/15000
21/12/14999
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
10/1/15000
25/12/14999
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
11/1/15000
26/12/14999
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
12/1/15000
27/12/14999
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
14/1/15000
29/12/14999
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
15/1/15000
1/1/15000
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
16/1/15000
2/1/15000
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
19/1/15000
5/1/15000
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
23/1/15000
9/1/15000
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
25/1/15000
11/1/15000
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
26/1/15000
12/1/15000
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
27/1/15000
13/1/15000
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
31/1/15000
17/1/15000
Ngọc Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 15000
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/1/15000
16/12/14999
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
3/1/15000
18/12/14999
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
4/1/15000
19/12/14999
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
7/1/15000
22/12/14999
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
8/1/15000
23/12/14999
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
9/1/15000
24/12/14999
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
13/1/15000
28/12/14999
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
17/1/15000
3/1/15000
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
18/1/15000
4/1/15000
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
20/1/15000
6/1/15000
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
21/1/15000
7/1/15000
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
22/1/15000
8/1/15000
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
24/1/15000
10/1/15000
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
28/1/15000
14/1/15000
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
29/1/15000
15/1/15000
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
30/1/15000
16/1/15000
Thiên Hình Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 15000
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 15000
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 15000
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 15000
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 15000
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 15000
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 15000
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 15000
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 15000
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 15000
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 15000
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 15000
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 15000
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 14995
-
Lịch vạn niên năm 14996
-
Lịch vạn niên năm 14997
-
Lịch vạn niên năm 14998
-
Lịch vạn niên năm 14999
-
Lịch vạn niên năm 15000
-
Lịch vạn niên năm 15001
-
Lịch vạn niên năm 15002
-
Lịch vạn niên năm 15003
-
Lịch vạn niên năm 15004
-
Lịch vạn niên năm 15005
-
Lịch vạn niên năm 15006
-
Lịch vạn niên năm 15007
-
Lịch vạn niên năm 15008
-
Lịch vạn niên năm 15009
-
Lịch vạn niên năm 15010
-
Lịch vạn niên năm 15011
-
Lịch vạn niên năm 15012
-
Lịch vạn niên năm 15013
-
Lịch vạn niên năm 15014
-
Lịch vạn niên năm 15015
-
Lịch vạn niên năm 15016
-
Lịch vạn niên năm 15017
-
Lịch vạn niên năm 15018
-
Lịch vạn niên năm 15019
-
Lịch vạn niên năm 15020
-
Lịch vạn niên năm 15021
-
Lịch vạn niên năm 15022
-
Lịch vạn niên năm 15023
-
Lịch vạn niên năm 15024
-
Lịch vạn niên năm 15025
-
Lịch vạn niên năm 15026
-
Lịch vạn niên năm 15027
-
Lịch vạn niên năm 15028
-
Lịch vạn niên năm 15029
-
Lịch vạn niên năm 15030
-
Lịch vạn niên năm 15031
-
Lịch vạn niên năm 15032
-
Lịch vạn niên năm 15033
-
Lịch vạn niên năm 15034
-
Lịch vạn niên năm 15035
-
Lịch vạn niên năm 15036
-
Lịch vạn niên năm 15037
-
Lịch vạn niên năm 15038
-
Lịch vạn niên năm 15039
-
Lịch vạn niên năm 15040
-
Lịch vạn niên năm 15041
-
Lịch vạn niên năm 15042
-
Lịch vạn niên năm 15043
-
Lịch vạn niên năm 15044
-
Lịch vạn niên năm 15045
-
Lịch vạn niên năm 15046
-
Lịch vạn niên năm 15047
-
Lịch vạn niên năm 15048
-
Lịch vạn niên năm 15049
-
Lịch vạn niên năm 15050
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
2/1/15000
17/12/14999
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
5/1/15000
20/12/14999
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
6/1/15000
21/12/14999
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
10/1/15000
25/12/14999
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
11/1/15000
26/12/14999
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
12/1/15000
27/12/14999
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
14/1/15000
29/12/14999
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
15/1/15000
1/1/15000
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
16/1/15000
2/1/15000
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
19/1/15000
5/1/15000
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
23/1/15000
9/1/15000
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
25/1/15000
11/1/15000
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
26/1/15000
12/1/15000
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
27/1/15000
13/1/15000
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
31/1/15000
17/1/15000
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/1/15000
16/12/14999
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
3/1/15000
18/12/14999
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
4/1/15000
19/12/14999
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
7/1/15000
22/12/14999
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
8/1/15000
23/12/14999
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
9/1/15000
24/12/14999
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
13/1/15000
28/12/14999
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
17/1/15000
3/1/15000
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
18/1/15000
4/1/15000
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
20/1/15000
6/1/15000
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
21/1/15000
7/1/15000
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
22/1/15000
8/1/15000
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
24/1/15000
10/1/15000
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
28/1/15000
14/1/15000
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ sáu
29/1/15000
15/1/15000
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
30/1/15000
16/1/15000
Thiên Hình Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 15000
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 15000
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 15000
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 15000
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 15000
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 15000
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 15000
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 15000
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 15000
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 15000
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 15000
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 15000
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 15000
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 14995
- Lịch vạn niên năm 14996
- Lịch vạn niên năm 14997
- Lịch vạn niên năm 14998
- Lịch vạn niên năm 14999
- Lịch vạn niên năm 15000
- Lịch vạn niên năm 15001
- Lịch vạn niên năm 15002
- Lịch vạn niên năm 15003
- Lịch vạn niên năm 15004
- Lịch vạn niên năm 15005
- Lịch vạn niên năm 15006
- Lịch vạn niên năm 15007
- Lịch vạn niên năm 15008
- Lịch vạn niên năm 15009
- Lịch vạn niên năm 15010
- Lịch vạn niên năm 15011
- Lịch vạn niên năm 15012
- Lịch vạn niên năm 15013
- Lịch vạn niên năm 15014
- Lịch vạn niên năm 15015
- Lịch vạn niên năm 15016
- Lịch vạn niên năm 15017
- Lịch vạn niên năm 15018
- Lịch vạn niên năm 15019
- Lịch vạn niên năm 15020
- Lịch vạn niên năm 15021
- Lịch vạn niên năm 15022
- Lịch vạn niên năm 15023
- Lịch vạn niên năm 15024
- Lịch vạn niên năm 15025
- Lịch vạn niên năm 15026
- Lịch vạn niên năm 15027
- Lịch vạn niên năm 15028
- Lịch vạn niên năm 15029
- Lịch vạn niên năm 15030
- Lịch vạn niên năm 15031
- Lịch vạn niên năm 15032
- Lịch vạn niên năm 15033
- Lịch vạn niên năm 15034
- Lịch vạn niên năm 15035
- Lịch vạn niên năm 15036
- Lịch vạn niên năm 15037
- Lịch vạn niên năm 15038
- Lịch vạn niên năm 15039
- Lịch vạn niên năm 15040
- Lịch vạn niên năm 15041
- Lịch vạn niên năm 15042
- Lịch vạn niên năm 15043
- Lịch vạn niên năm 15044
- Lịch vạn niên năm 15045
- Lịch vạn niên năm 15046
- Lịch vạn niên năm 15047
- Lịch vạn niên năm 15048
- Lịch vạn niên năm 15049
- Lịch vạn niên năm 15050
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.