Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 15001 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 15001 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 15001 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 15001

Lịch vạn niên tháng 1 năm 15001

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

27/11 - Ất Sửu
2

28/11 - Canh Ngọ
3

29/11 - Ất Hợi
4

30/11 - Canh Thìn
5

1/12 - Bính Tuất
6

2/12 - Tân Mão
7

3/12 - Bính Thân
8

4/12 - Tân Sửu
9

5/12 - Đinh Mùi
10

6/12 - Nhâm Tý
11

7/12 - Đinh Tỵ
12

8/12 - Nhâm Tuất
13

9/12 - Mậu Thìn
14

10/12 - Quý Dậu
15

11/12 - Mậu Dần
16

12/12 - Quý Mùi
17

13/12 - Kỷ Sửu
18

14/12 - Giáp Ngọ
19

15/12 - Kỷ Hợi
20

16/12 - Giáp Thìn
21

17/12 - Canh Tuất
22

18/12 - Ất Mão
23

19/12 - Canh Thân
24

20/12 - Ất Sửu
25

21/12 - Tân Mùi
26

22/12 - Bính Tý
27

23/12 - Tân Tỵ
28

24/12 - Bính Tuất
29

25/12 - Nhâm Thìn
30

26/12 - Đinh Dậu
31

27/12 - Nhâm Dần
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 15001

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/12 - Bính Dần
2

29/12 - Tân Mùi
3

1/1 - Bính Tý
4

2/1 - Tân Tỵ
5

3/1 - Đinh Hợi
6

4/1 - Nhâm Thìn
7

5/1 - Đinh Dậu
8

6/1 - Nhâm Dần
9

7/1 - Mậu Thân
10

8/1 - Quý Sửu
11

9/1 - Mậu Ngọ
12

10/1 - Quý Hợi
13

11/1 - Kỷ Tỵ
14

12/1 - Giáp Tuất
15

13/1 - Kỷ Mão
16

14/1 - Giáp Thân
17

15/1 - Canh Dần
18

16/1 - Ất Mùi
19

17/1 - Canh Tý
20

18/1 - Ất Tỵ
21

19/1 - Tân Hợi
22

20/1 - Bính Thìn
23

21/1 - Tân Dậu
24

22/1 - Bính Dần
25

23/1 - Nhâm Thân
26

24/1 - Đinh Sửu
27

25/1 - Nhâm Ngọ
28

26/1 - Đinh Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 15001

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/1 - Đinh Mão
2

28/1 - Nhâm Thân
3

29/1 - Đinh Sửu
4

30/1 - Nhâm Ngọ
5

1/2 - Mậu Tý
6

2/2 - Quý Tỵ
7

3/2 - Mậu Tuất
8

4/2 - Quý Mão
9

5/2 - Kỷ Dậu
10

6/2 - Giáp Dần
11

7/2 - Kỷ Mùi
12

8/2 - Giáp Tý
13

9/2 - Canh Ngọ
14

10/2 - Ất Hợi
15

11/2 - Canh Thìn
16

12/2 - Ất Dậu
17

13/2 - Tân Mão
18

14/2 - Bính Thân
19

15/2 - Tân Sửu
20

16/2 - Bính Ngọ
21

17/2 - Nhâm Tý
22

18/2 - Đinh Tỵ
23

19/2 - Nhâm Tuất
24

20/2 - Đinh Mão
25

21/2 - Quý Dậu
26

22/2 - Mậu Dần
27

23/2 - Quý Mùi
28

24/2 - Mậu Tý
29

25/2 - Giáp Ngọ
30

26/2 - Kỷ Hợi
31

27/2 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 15001

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

28/2 - Mậu Thìn
2

29/2 - Quý Dậu
3

1/3 - Mậu Dần
4

2/3 - Quý Mùi
5

3/3 - Kỷ Sửu
6

4/3 - Giáp Ngọ
7

5/3 - Kỷ Hợi
8

6/3 - Giáp Thìn
9

7/3 - Canh Tuất
10

8/3 - Ất Mão
11

9/3 - Canh Thân
12

10/3 - Ất Sửu
13

11/3 - Tân Mùi
14

12/3 - Bính Tý
15

13/3 - Tân Tỵ
16

14/3 - Bính Tuất
17

15/3 - Nhâm Thìn
18

16/3 - Đinh Dậu
19

17/3 - Nhâm Dần
20

18/3 - Đinh Mùi
21

19/3 - Quý Sửu
22

20/3 - Mậu Ngọ
23

21/3 - Quý Hợi
24

22/3 - Mậu Thìn
25

23/3 - Giáp Tuất
26

24/3 - Kỷ Mão
27

25/3 - Giáp Thân
28

26/3 - Kỷ Sửu
29

27/3 - Ất Mùi
30

28/3 - Canh Tý
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 15001

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/3 - Kỷ Tỵ
2

1/4 - Giáp Tuất
3

2/4 - Kỷ Mão
4

3/4 - Giáp Thân
5

4/4 - Canh Dần
6

5/4 - Ất Mùi
7

6/4 - Canh Tý
8

7/4 - Ất Tỵ
9

8/4 - Tân Hợi
10

9/4 - Bính Thìn
11

10/4 - Tân Dậu
12

11/4 - Bính Dần
13

12/4 - Nhâm Thân
14

13/4 - Đinh Sửu
15

14/4 - Nhâm Ngọ
16

15/4 - Đinh Hợi
17

16/4 - Quý Tỵ
18

17/4 - Mậu Tuất
19

18/4 - Quý Mão
20

19/4 - Mậu Thân
21

20/4 - Giáp Dần
22

21/4 - Kỷ Mùi
23

22/4 - Giáp Tý
24

23/4 - Kỷ Tỵ
25

24/4 - Ất Hợi
26

25/4 - Canh Thìn
27

26/4 - Ất Dậu
28

27/4 - Canh Dần
29

28/4 - Bính Thân
30

29/4 - Tân Sửu
31

30/4 - Bính Ngọ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 15001

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

1/5 - Canh Ngọ
2

2/5 - Ất Hợi
3

3/5 - Canh Thìn
4

4/5 - Ất Dậu
5

5/5 - Tân Mão
6

6/5 - Bính Thân
7

7/5 - Tân Sửu
8

8/5 - Bính Ngọ
9

9/5 - Nhâm Tý
10

10/5 - Đinh Tỵ
11

11/5 - Nhâm Tuất
12

12/5 - Đinh Mão
13

13/5 - Quý Dậu
14

14/5 - Mậu Dần
15

15/5 - Quý Mùi
16

16/5 - Mậu Tý
17

17/5 - Giáp Ngọ
18

18/5 - Kỷ Hợi
19

19/5 - Giáp Thìn
20

20/5 - Kỷ Dậu
21

21/5 - Ất Mão
22

22/5 - Canh Thân
23

23/5 - Ất Sửu
24

24/5 - Canh Ngọ
25

25/5 - Bính Tý
26

26/5 - Tân Tỵ
27

27/5 - Bính Tuất
28

28/5 - Tân Mão
29

29/5 - Đinh Dậu
30

1/6 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 15001

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

2/6 - Tân Mùi
2

3/6 - Bính Tý
3

4/6 - Tân Tỵ
4

5/6 - Bính Tuất
5

6/6 - Nhâm Thìn
6

7/6 - Đinh Dậu
7

8/6 - Nhâm Dần
8

9/6 - Đinh Mùi
9

10/6 - Quý Sửu
10

11/6 - Mậu Ngọ
11

12/6 - Quý Hợi
12

13/6 - Mậu Thìn
13

14/6 - Giáp Tuất
14

15/6 - Kỷ Mão
15

16/6 - Giáp Thân
16

17/6 - Kỷ Sửu
17

18/6 - Ất Mùi
18

19/6 - Canh Tý
19

20/6 - Ất Tỵ
20

21/6 - Canh Tuất
21

22/6 - Bính Thìn
22

23/6 - Tân Dậu
23

24/6 - Bính Dần
24

25/6 - Tân Mùi
25

26/6 - Đinh Sửu
26

27/6 - Nhâm Ngọ
27

28/6 - Đinh Hợi
28

29/6 - Nhâm Thìn
29

1/7 - Mậu Tuất
30

2/7 - Quý Mão
31

3/7 - Mậu Thân
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 15001

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/7 - Nhâm Thân
2

5/7 - Đinh Sửu
3

6/7 - Nhâm Ngọ
4

7/7 - Đinh Hợi
5

8/7 - Quý Tỵ
6

9/7 - Mậu Tuất
7

10/7 - Quý Mão
8

11/7 - Mậu Thân
9

12/7 - Giáp Dần
10

13/7 - Kỷ Mùi
11

14/7 - Giáp Tý
12

15/7 - Kỷ Tỵ
13

16/7 - Ất Hợi
14

17/7 - Canh Thìn
15

18/7 - Ất Dậu
16

19/7 - Canh Dần
17

20/7 - Bính Thân
18

21/7 - Tân Sửu
19

22/7 - Bính Ngọ
20

23/7 - Tân Hợi
21

24/7 - Đinh Tỵ
22

25/7 - Nhâm Tuất
23

26/7 - Đinh Mão
24

27/7 - Nhâm Thân
25

28/7 - Mậu Dần
26

29/7 - Quý Mùi
27

30/7 - Mậu Tý
28

1/8 - Quý Tỵ
29

2/8 - Kỷ Hợi
30

3/8 - Giáp Thìn
31

4/8 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 15001

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

5/8 - Quý Dậu
2

6/8 - Mậu Dần
3

7/8 - Quý Mùi
4

8/8 - Mậu Tý
5

9/8 - Giáp Ngọ
6

10/8 - Kỷ Hợi
7

11/8 - Giáp Thìn
8

12/8 - Kỷ Dậu
9

13/8 - Ất Mão
10

14/8 - Canh Thân
11

15/8 - Ất Sửu
12

16/8 - Canh Ngọ
13

17/8 - Bính Tý
14

18/8 - Tân Tỵ
15

19/8 - Bính Tuất
16

20/8 - Tân Mão
17

21/8 - Đinh Dậu
18

22/8 - Nhâm Dần
19

23/8 - Đinh Mùi
20

24/8 - Nhâm Tý
21

25/8 - Mậu Ngọ
22

26/8 - Quý Hợi
23

27/8 - Mậu Thìn
24

28/8 - Quý Dậu
25

29/8 - Kỷ Mão
26

30/8 - Giáp Thân
27

1/9 - Kỷ Sửu
28

2/9 - Giáp Ngọ
29

3/9 - Canh Tý
30

4/9 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 15001

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

5/9 - Giáp Tuất
2

6/9 - Kỷ Mão
3

7/9 - Giáp Thân
4

8/9 - Kỷ Sửu
5

9/9 - Ất Mùi
6

10/9 - Canh Tý
7

11/9 - Ất Tỵ
8

12/9 - Canh Tuất
9

13/9 - Bính Thìn
10

14/9 - Tân Dậu
11

15/9 - Bính Dần
12

16/9 - Tân Mùi
13

17/9 - Đinh Sửu
14

18/9 - Nhâm Ngọ
15

19/9 - Đinh Hợi
16

20/9 - Nhâm Thìn
17

21/9 - Mậu Tuất
18

22/9 - Quý Mão
19

23/9 - Mậu Thân
20

24/9 - Quý Sửu
21

25/9 - Kỷ Mùi
22

26/9 - Giáp Tý
23

27/9 - Kỷ Tỵ
24

28/9 - Giáp Tuất
25

29/9 - Canh Thìn
26

1/10 - Ất Dậu
27

2/10 - Canh Dần
28

3/10 - Ất Mùi
29

4/10 - Tân Sửu
30

5/10 - Bính Ngọ
31

6/10 - Tân Hợi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 15001

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

7/10 - Ất Hợi
2

8/10 - Canh Thìn
3

9/10 - Ất Dậu
4

10/10 - Canh Dần
5

11/10 - Bính Thân
6

12/10 - Tân Sửu
7

13/10 - Bính Ngọ
8

14/10 - Tân Hợi
9

15/10 - Đinh Tỵ
10

16/10 - Nhâm Tuất
11

17/10 - Đinh Mão
12

18/10 - Nhâm Thân
13

19/10 - Mậu Dần
14

20/10 - Quý Mùi
15

21/10 - Mậu Tý
16

22/10 - Quý Tỵ
17

23/10 - Kỷ Hợi
18

24/10 - Giáp Thìn
19

25/10 - Kỷ Dậu
20

26/10 - Giáp Dần
21

27/10 - Canh Thân
22

28/10 - Ất Sửu
23

29/10 - Canh Ngọ
24

30/10 - Ất Hợi
25

1/11 - Tân Tỵ
26

2/11 - Bính Tuất
27

3/11 - Tân Mão
28

4/11 - Bính Thân
29

5/11 - Nhâm Dần
30

6/11 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 15001

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

7/11 - Bính Tý
2

8/11 - Tân Tỵ
3

9/11 - Bính Tuất
4

10/11 - Tân Mão
5

11/11 - Đinh Dậu
6

12/11 - Nhâm Dần
7

13/11 - Đinh Mùi
8

14/11 - Nhâm Tý
9

15/11 - Mậu Ngọ
10

16/11 - Quý Hợi
11

17/11 - Mậu Thìn
12

18/11 - Quý Dậu
13

19/11 - Kỷ Mão
14

20/11 - Giáp Thân
15

21/11 - Kỷ Sửu
16

22/11 - Giáp Ngọ
17

23/11 - Canh Tý
18

24/11 - Ất Tỵ
19

25/11 - Canh Tuất
20

26/11 - Ất Mão
21

27/11 - Tân Dậu
22

28/11 - Bính Dần
23

29/11 - Tân Mùi
24

30/11 - Bính Tý
25

1/12 - Nhâm Ngọ
26

2/12 - Đinh Hợi
27

3/12 - Nhâm Thìn
28

4/12 - Đinh Dậu
29

5/12 - Quý Mão
30

6/12 - Mậu Thân
31

7/12 - Quý Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự