Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 15004 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 15004 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 15004 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 15004

Lịch vạn niên tháng 1 năm 15004

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

30/11 - Ất Mùi
2

1/12 - Canh Tý
3

2/12 - Ất Tỵ
4

3/12 - Tân Hợi
5

4/12 - Bính Thìn
6

5/12 - Tân Dậu
7

6/12 - Bính Dần
8

7/12 - Nhâm Thân
9

8/12 - Đinh Sửu
10

9/12 - Nhâm Ngọ
11

10/12 - Đinh Hợi
12

11/12 - Quý Tỵ
13

12/12 - Mậu Tuất
14

13/12 - Quý Mão
15

14/12 - Mậu Thân
16

15/12 - Giáp Dần
17

16/12 - Kỷ Mùi
18

17/12 - Giáp Tý
19

18/12 - Kỷ Tỵ
20

19/12 - Ất Hợi
21

20/12 - Canh Thìn
22

21/12 - Ất Dậu
23

22/12 - Canh Dần
24

23/12 - Bính Thân
25

24/12 - Tân Sửu
26

25/12 - Bính Ngọ
27

26/12 - Tân Hợi
28

27/12 - Đinh Tỵ
29

28/12 - Nhâm Tuất
30

29/12 - Đinh Mão
31

1/1 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 15004

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

2/1 - Bính Thân
2

3/1 - Tân Sửu
3

4/1 - Bính Ngọ
4

5/1 - Nhâm Tý
5

6/1 - Đinh Tỵ
6

7/1 - Nhâm Tuất
7

8/1 - Đinh Mão
8

9/1 - Quý Dậu
9

10/1 - Mậu Dần
10

11/1 - Quý Mùi
11

12/1 - Mậu Tý
12

13/1 - Giáp Ngọ
13

14/1 - Kỷ Hợi
14

15/1 - Giáp Thìn
15

16/1 - Kỷ Dậu
16

17/1 - Ất Mão
17

18/1 - Canh Thân
18

19/1 - Ất Sửu
19

20/1 - Canh Ngọ
20

21/1 - Bính Tý
21

22/1 - Tân Tỵ
22

23/1 - Bính Tuất
23

24/1 - Tân Mão
24

25/1 - Đinh Dậu
25

26/1 - Nhâm Dần
26

27/1 - Đinh Mùi
27

28/1 - Nhâm Tý
28

29/1 - Mậu Ngọ
29

30/1 - Quý Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 15004

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

1/2 - Đinh Dậu
2

2/2 - Nhâm Dần
3

3/2 - Đinh Mùi
4

4/2 - Quý Sửu
5

5/2 - Mậu Ngọ
6

6/2 - Quý Hợi
7

7/2 - Mậu Thìn
8

8/2 - Giáp Tuất
9

9/2 - Kỷ Mão
10

10/2 - Giáp Thân
11

11/2 - Kỷ Sửu
12

12/2 - Ất Mùi
13

13/2 - Canh Tý
14

14/2 - Ất Tỵ
15

15/2 - Canh Tuất
16

16/2 - Bính Thìn
17

17/2 - Tân Dậu
18

18/2 - Bính Dần
19

19/2 - Tân Mùi
20

20/2 - Đinh Sửu
21

21/2 - Nhâm Ngọ
22

22/2 - Đinh Hợi
23

23/2 - Nhâm Thìn
24

24/2 - Mậu Tuất
25

25/2 - Quý Mão
26

26/2 - Mậu Thân
27

27/2 - Quý Sửu
28

28/2 - Kỷ Mùi
29

29/2 - Giáp Tý
30

30/2 - Kỷ Tỵ
31

1/3 - Giáp Tuất
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 15004

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/3 - Mậu Tuất
2

3/3 - Quý Mão
3

4/3 - Mậu Thân
4

5/3 - Giáp Dần
5

6/3 - Kỷ Mùi
6

7/3 - Giáp Tý
7

8/3 - Kỷ Tỵ
8

9/3 - Ất Hợi
9

10/3 - Canh Thìn
10

11/3 - Ất Dậu
11

12/3 - Canh Dần
12

13/3 - Bính Thân
13

14/3 - Tân Sửu
14

15/3 - Bính Ngọ
15

16/3 - Tân Hợi
16

17/3 - Đinh Tỵ
17

18/3 - Nhâm Tuất
18

19/3 - Đinh Mão
19

20/3 - Nhâm Thân
20

21/3 - Mậu Dần
21

22/3 - Quý Mùi
22

23/3 - Mậu Tý
23

24/3 - Quý Tỵ
24

25/3 - Kỷ Hợi
25

26/3 - Giáp Thìn
26

27/3 - Kỷ Dậu
27

28/3 - Giáp Dần
28

29/3 - Canh Thân
29

1/4 - Ất Sửu
30

2/4 - Canh Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 15004

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

3/4 - Kỷ Hợi
2

4/4 - Giáp Thìn
3

5/4 - Kỷ Dậu
4

6/4 - Ất Mão
5

7/4 - Canh Thân
6

8/4 - Ất Sửu
7

9/4 - Canh Ngọ
8

10/4 - Bính Tý
9

11/4 - Tân Tỵ
10

12/4 - Bính Tuất
11

13/4 - Tân Mão
12

14/4 - Đinh Dậu
13

15/4 - Nhâm Dần
14

16/4 - Đinh Mùi
15

17/4 - Nhâm Tý
16

18/4 - Mậu Ngọ
17

19/4 - Quý Hợi
18

20/4 - Mậu Thìn
19

21/4 - Quý Dậu
20

22/4 - Kỷ Mão
21

23/4 - Giáp Thân
22

24/4 - Kỷ Sửu
23

25/4 - Giáp Ngọ
24

26/4 - Canh Tý
25

27/4 - Ất Tỵ
26

28/4 - Canh Tuất
27

29/4 - Ất Mão
28

30/4 - Tân Dậu
29

1/5 - Bính Dần
30

2/5 - Tân Mùi
31

3/5 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 15004

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/5 - Canh Tý
2

5/5 - Ất Tỵ
3

6/5 - Canh Tuất
4

7/5 - Bính Thìn
5

8/5 - Tân Dậu
6

9/5 - Bính Dần
7

10/5 - Tân Mùi
8

11/5 - Đinh Sửu
9

12/5 - Nhâm Ngọ
10

13/5 - Đinh Hợi
11

14/5 - Nhâm Thìn
12

15/5 - Mậu Tuất
13

16/5 - Quý Mão
14

17/5 - Mậu Thân
15

18/5 - Quý Sửu
16

19/5 - Kỷ Mùi
17

20/5 - Giáp Tý
18

21/5 - Kỷ Tỵ
19

22/5 - Giáp Tuất
20

23/5 - Canh Thìn
21

24/5 - Ất Dậu
22

25/5 - Canh Dần
23

26/5 - Ất Mùi
24

27/5 - Tân Sửu
25

28/5 - Bính Ngọ
26

29/5 - Tân Hợi
27

1/6 - Bính Thìn
28

2/6 - Nhâm Tuất
29

3/6 - Đinh Mão
30

4/6 - Nhâm Thân
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 15004

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/6 - Tân Sửu
2

6/6 - Bính Ngọ
3

7/6 - Tân Hợi
4

8/6 - Đinh Tỵ
5

9/6 - Nhâm Tuất
6

10/6 - Đinh Mão
7

11/6 - Nhâm Thân
8

12/6 - Mậu Dần
9

13/6 - Quý Mùi
10

14/6 - Mậu Tý
11

15/6 - Quý Tỵ
12

16/6 - Kỷ Hợi
13

17/6 - Giáp Thìn
14

18/6 - Kỷ Dậu
15

19/6 - Giáp Dần
16

20/6 - Canh Thân
17

21/6 - Ất Sửu
18

22/6 - Canh Ngọ
19

23/6 - Ất Hợi
20

24/6 - Tân Tỵ
21

25/6 - Bính Tuất
22

26/6 - Tân Mão
23

27/6 - Bính Thân
24

28/6 - Nhâm Dần
25

29/6 - Đinh Mùi
26

30/6 - Nhâm Tý
27

1/7 - Đinh Tỵ
28

2/7 - Quý Hợi
29

3/7 - Mậu Thìn
30

4/7 - Quý Dậu
31

5/7 - Mậu Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 15004

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

6/7 - Nhâm Dần
2

7/7 - Đinh Mùi
3

8/7 - Nhâm Tý
4

9/7 - Mậu Ngọ
5

10/7 - Quý Hợi
6

11/7 - Mậu Thìn
7

12/7 - Quý Dậu
8

13/7 - Kỷ Mão
9

14/7 - Giáp Thân
10

15/7 - Kỷ Sửu
11

16/7 - Giáp Ngọ
12

17/7 - Canh Tý
13

18/7 - Ất Tỵ
14

19/7 - Canh Tuất
15

20/7 - Ất Mão
16

21/7 - Tân Dậu
17

22/7 - Bính Dần
18

23/7 - Tân Mùi
19

24/7 - Bính Tý
20

25/7 - Nhâm Ngọ
21

26/7 - Đinh Hợi
22

27/7 - Nhâm Thìn
23

28/7 - Đinh Dậu
24

29/7 - Quý Mão
25

1/8 - Mậu Thân
26

2/8 - Quý Sửu
27

3/8 - Mậu Ngọ
28

4/8 - Giáp Tý
29

5/8 - Kỷ Tỵ
30

6/8 - Giáp Tuất
31

7/8 - Kỷ Mão
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 15004

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/8 - Quý Mão
2

9/8 - Mậu Thân
3

10/8 - Quý Sửu
4

11/8 - Kỷ Mùi
5

12/8 - Giáp Tý
6

13/8 - Kỷ Tỵ
7

14/8 - Giáp Tuất
8

15/8 - Canh Thìn
9

16/8 - Ất Dậu
10

17/8 - Canh Dần
11

18/8 - Ất Mùi
12

19/8 - Tân Sửu
13

20/8 - Bính Ngọ
14

21/8 - Tân Hợi
15

22/8 - Bính Thìn
16

23/8 - Nhâm Tuất
17

24/8 - Đinh Mão
18

25/8 - Nhâm Thân
19

26/8 - Đinh Sửu
20

27/8 - Quý Mùi
21

28/8 - Mậu Tý
22

29/8 - Quý Tỵ
23

30/8 - Mậu Tuất
24

1/9 - Giáp Thìn
25

2/9 - Kỷ Dậu
26

3/9 - Giáp Dần
27

4/9 - Kỷ Mùi
28

5/9 - Ất Sửu
29

6/9 - Canh Ngọ
30

7/9 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 15004

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

8/9 - Giáp Thìn
2

9/9 - Kỷ Dậu
3

10/9 - Giáp Dần
4

11/9 - Canh Thân
5

12/9 - Ất Sửu
6

13/9 - Canh Ngọ
7

14/9 - Ất Hợi
8

15/9 - Tân Tỵ
9

16/9 - Bính Tuất
10

17/9 - Tân Mão
11

18/9 - Bính Thân
12

19/9 - Nhâm Dần
13

20/9 - Đinh Mùi
14

21/9 - Nhâm Tý
15

22/9 - Đinh Tỵ
16

23/9 - Quý Hợi
17

24/9 - Mậu Thìn
18

25/9 - Quý Dậu
19

26/9 - Mậu Dần
20

27/9 - Giáp Thân
21

28/9 - Kỷ Sửu
22

29/9 - Giáp Ngọ
23

1/10 - Kỷ Hợi
24

2/10 - Ất Tỵ
25

3/10 - Canh Tuất
26

4/10 - Ất Mão
27

5/10 - Canh Thân
28

6/10 - Bính Dần
29

7/10 - Tân Mùi
30

8/10 - Bính Tý
31

9/10 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 15004

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

10/10 - Ất Tỵ
2

11/10 - Canh Tuất
3

12/10 - Ất Mão
4

13/10 - Tân Dậu
5

14/10 - Bính Dần
6

15/10 - Tân Mùi
7

16/10 - Bính Tý
8

17/10 - Nhâm Ngọ
9

18/10 - Đinh Hợi
10

19/10 - Nhâm Thìn
11

20/10 - Đinh Dậu
12

21/10 - Quý Mão
13

22/10 - Mậu Thân
14

23/10 - Quý Sửu
15

24/10 - Mậu Ngọ
16

25/10 - Giáp Tý
17

26/10 - Kỷ Tỵ
18

27/10 - Giáp Tuất
19

28/10 - Kỷ Mão
20

29/10 - Ất Dậu
21

1/11 - Canh Dần
22

2/11 - Ất Mùi
23

3/11 - Canh Tý
24

4/11 - Bính Ngọ
25

5/11 - Tân Hợi
26

6/11 - Bính Thìn
27

7/11 - Tân Dậu
28

8/11 - Đinh Mão
29

9/11 - Nhâm Thân
30

10/11 - Đinh Sửu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 15004

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

11/11 - Bính Ngọ
2

12/11 - Tân Hợi
3

13/11 - Bính Thìn
4

14/11 - Nhâm Tuất
5

15/11 - Đinh Mão
6

16/11 - Nhâm Thân
7

17/11 - Đinh Sửu
8

18/11 - Quý Mùi
9

19/11 - Mậu Tý
10

20/11 - Quý Tỵ
11

21/11 - Mậu Tuất
12

22/11 - Giáp Thìn
13

23/11 - Kỷ Dậu
14

24/11 - Giáp Dần
15

25/11 - Kỷ Mùi
16

26/11 - Ất Sửu
17

27/11 - Canh Ngọ
18

28/11 - Ất Hợi
19

29/11 - Canh Thìn
20

30/11 - Bính Tuất
21

1/12 - Tân Mão
22

2/12 - Bính Thân
23

3/12 - Tân Sửu
24

4/12 - Đinh Mùi
25

5/12 - Nhâm Tý
26

6/12 - Đinh Tỵ
27

7/12 - Nhâm Tuất
28

8/12 - Mậu Thìn
29

9/12 - Quý Dậu
30

10/12 - Mậu Dần
31

11/12 - Quý Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự