Lịch vạn niên tháng 1 năm 11330 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 11330 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 11330. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 11330
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 11330
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
3/1/11330
1/12/11329
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
4/1/11330
2/12/11329
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
5/1/11330
3/12/11329
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
8/1/11330
6/12/11329
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
9/1/11330
7/12/11329
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
12/1/11330
10/12/11329
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
13/1/11330
11/12/11329
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
16/1/11330
14/12/11329
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
17/1/11330
15/12/11329
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
18/1/11330
16/12/11329
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
19/1/11330
17/12/11329
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
20/1/11330
18/12/11329
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
21/1/11330
19/12/11329
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
24/1/11330
22/12/11329
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
25/1/11330
23/12/11329
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
28/1/11330
26/12/11329
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
29/1/11330
27/12/11329
Tư Mệnh Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 11330
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/1/11330
28/11/11329
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
2/1/11330
29/11/11329
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
6/1/11330
4/12/11329
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
7/1/11330
5/12/11329
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
10/1/11330
8/12/11329
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
11/1/11330
9/12/11329
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
14/1/11330
12/12/11329
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
15/1/11330
13/12/11329
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
22/1/11330
20/12/11329
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
23/1/11330
21/12/11329
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
26/1/11330
24/12/11329
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
27/1/11330
25/12/11329
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
30/1/11330
28/12/11329
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
31/1/11330
29/12/11329
Thiên Lao Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 11330
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 11330
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 11330
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 11330
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 11330
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 11330
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 11330
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 11330
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 11330
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 11330
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 11330
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 11330
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 11330
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 11325
-
Lịch vạn niên năm 11326
-
Lịch vạn niên năm 11327
-
Lịch vạn niên năm 11328
-
Lịch vạn niên năm 11329
-
Lịch vạn niên năm 11330
-
Lịch vạn niên năm 11331
-
Lịch vạn niên năm 11332
-
Lịch vạn niên năm 11333
-
Lịch vạn niên năm 11334
-
Lịch vạn niên năm 11335
-
Lịch vạn niên năm 11336
-
Lịch vạn niên năm 11337
-
Lịch vạn niên năm 11338
-
Lịch vạn niên năm 11339
-
Lịch vạn niên năm 11340
-
Lịch vạn niên năm 11341
-
Lịch vạn niên năm 11342
-
Lịch vạn niên năm 11343
-
Lịch vạn niên năm 11344
-
Lịch vạn niên năm 11345
-
Lịch vạn niên năm 11346
-
Lịch vạn niên năm 11347
-
Lịch vạn niên năm 11348
-
Lịch vạn niên năm 11349
-
Lịch vạn niên năm 11350
-
Lịch vạn niên năm 11351
-
Lịch vạn niên năm 11352
-
Lịch vạn niên năm 11353
-
Lịch vạn niên năm 11354
-
Lịch vạn niên năm 11355
-
Lịch vạn niên năm 11356
-
Lịch vạn niên năm 11357
-
Lịch vạn niên năm 11358
-
Lịch vạn niên năm 11359
-
Lịch vạn niên năm 11360
-
Lịch vạn niên năm 11361
-
Lịch vạn niên năm 11362
-
Lịch vạn niên năm 11363
-
Lịch vạn niên năm 11364
-
Lịch vạn niên năm 11365
-
Lịch vạn niên năm 11366
-
Lịch vạn niên năm 11367
-
Lịch vạn niên năm 11368
-
Lịch vạn niên năm 11369
-
Lịch vạn niên năm 11370
-
Lịch vạn niên năm 11371
-
Lịch vạn niên năm 11372
-
Lịch vạn niên năm 11373
-
Lịch vạn niên năm 11374
-
Lịch vạn niên năm 11375
-
Lịch vạn niên năm 11376
-
Lịch vạn niên năm 11377
-
Lịch vạn niên năm 11378
-
Lịch vạn niên năm 11379
-
Lịch vạn niên năm 11380
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
3/1/11330
1/12/11329
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
4/1/11330
2/12/11329
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
5/1/11330
3/12/11329
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
8/1/11330
6/12/11329
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
9/1/11330
7/12/11329
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
12/1/11330
10/12/11329
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
13/1/11330
11/12/11329
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
16/1/11330
14/12/11329
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
17/1/11330
15/12/11329
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
18/1/11330
16/12/11329
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
19/1/11330
17/12/11329
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
20/1/11330
18/12/11329
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
21/1/11330
19/12/11329
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
24/1/11330
22/12/11329
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
25/1/11330
23/12/11329
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
28/1/11330
26/12/11329
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
29/1/11330
27/12/11329
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/1/11330
28/11/11329
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
2/1/11330
29/11/11329
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
6/1/11330
4/12/11329
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
7/1/11330
5/12/11329
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
10/1/11330
8/12/11329
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
11/1/11330
9/12/11329
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
14/1/11330
12/12/11329
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
15/1/11330
13/12/11329
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
22/1/11330
20/12/11329
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
23/1/11330
21/12/11329
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
26/1/11330
24/12/11329
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
27/1/11330
25/12/11329
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
30/1/11330
28/12/11329
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
31/1/11330
29/12/11329
Thiên Lao Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 11330
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 11330
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 11330
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 11330
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 11330
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 11330
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 11330
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 11330
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 11330
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 11330
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 11330
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 11330
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 11330
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 11325
- Lịch vạn niên năm 11326
- Lịch vạn niên năm 11327
- Lịch vạn niên năm 11328
- Lịch vạn niên năm 11329
- Lịch vạn niên năm 11330
- Lịch vạn niên năm 11331
- Lịch vạn niên năm 11332
- Lịch vạn niên năm 11333
- Lịch vạn niên năm 11334
- Lịch vạn niên năm 11335
- Lịch vạn niên năm 11336
- Lịch vạn niên năm 11337
- Lịch vạn niên năm 11338
- Lịch vạn niên năm 11339
- Lịch vạn niên năm 11340
- Lịch vạn niên năm 11341
- Lịch vạn niên năm 11342
- Lịch vạn niên năm 11343
- Lịch vạn niên năm 11344
- Lịch vạn niên năm 11345
- Lịch vạn niên năm 11346
- Lịch vạn niên năm 11347
- Lịch vạn niên năm 11348
- Lịch vạn niên năm 11349
- Lịch vạn niên năm 11350
- Lịch vạn niên năm 11351
- Lịch vạn niên năm 11352
- Lịch vạn niên năm 11353
- Lịch vạn niên năm 11354
- Lịch vạn niên năm 11355
- Lịch vạn niên năm 11356
- Lịch vạn niên năm 11357
- Lịch vạn niên năm 11358
- Lịch vạn niên năm 11359
- Lịch vạn niên năm 11360
- Lịch vạn niên năm 11361
- Lịch vạn niên năm 11362
- Lịch vạn niên năm 11363
- Lịch vạn niên năm 11364
- Lịch vạn niên năm 11365
- Lịch vạn niên năm 11366
- Lịch vạn niên năm 11367
- Lịch vạn niên năm 11368
- Lịch vạn niên năm 11369
- Lịch vạn niên năm 11370
- Lịch vạn niên năm 11371
- Lịch vạn niên năm 11372
- Lịch vạn niên năm 11373
- Lịch vạn niên năm 11374
- Lịch vạn niên năm 11375
- Lịch vạn niên năm 11376
- Lịch vạn niên năm 11377
- Lịch vạn niên năm 11378
- Lịch vạn niên năm 11379
- Lịch vạn niên năm 11380
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.