Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 9300 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 9300 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 9300 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9300

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9300

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/12 - Kỷ Dậu
2

10/12 - Canh Tuất
3

11/12 - Tân Hợi
4

12/12 - Nhâm Tý
5

13/12 - Quý Sửu
6

14/12 - Giáp Dần
7

15/12 - Ất Mão
8

16/12 - Bính Thìn
9

17/12 - Đinh Tỵ
10

18/12 - Mậu Ngọ
11

19/12 - Kỷ Mùi
12

20/12 - Canh Thân
13

21/12 - Tân Dậu
14

22/12 - Nhâm Tuất
15

23/12 - Quý Hợi
16

24/12 - Giáp Tý
17

25/12 - Ất Sửu
18

26/12 - Bính Dần
19

27/12 - Đinh Mão
20

28/12 - Mậu Thìn
21

29/12 - Kỷ Tỵ
22

1/1 - Canh Ngọ
23

2/1 - Tân Mùi
24

3/1 - Nhâm Thân
25

4/1 - Quý Dậu
26

5/1 - Giáp Tuất
27

6/1 - Ất Hợi
28

7/1 - Bính Tý
29

8/1 - Đinh Sửu
30

9/1 - Mậu Dần
31

10/1 - Kỷ Mão

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 9300

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

11/1 - Canh Thìn
2

12/1 - Tân Tỵ
3

13/1 - Nhâm Ngọ
4

14/1 - Quý Mùi
5

15/1 - Giáp Thân
6

16/1 - Ất Dậu
7

17/1 - Bính Tuất
8

18/1 - Đinh Hợi
9

19/1 - Mậu Tý
10

20/1 - Kỷ Sửu
11

21/1 - Canh Dần
12

22/1 - Tân Mão
13

23/1 - Nhâm Thìn
14

24/1 - Quý Tỵ
15

25/1 - Giáp Ngọ
16

26/1 - Ất Mùi
17

27/1 - Bính Thân
18

28/1 - Đinh Dậu
19

29/1 - Mậu Tuất
20

30/1 - Kỷ Hợi
21

1/2 - Canh Tý
22

2/2 - Tân Sửu
23

3/2 - Nhâm Dần
24

4/2 - Quý Mão
25

5/2 - Giáp Thìn
26

6/2 - Ất Tỵ
27

7/2 - Bính Ngọ
28

8/2 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 9300

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

9/2 - Mậu Thân
2

10/2 - Kỷ Dậu
3

11/2 - Canh Tuất
4

12/2 - Tân Hợi
5

13/2 - Nhâm Tý
6

14/2 - Quý Sửu
7

15/2 - Giáp Dần
8

16/2 - Ất Mão
9

17/2 - Bính Thìn
10

18/2 - Đinh Tỵ
11

19/2 - Mậu Ngọ
12

20/2 - Kỷ Mùi
13

21/2 - Canh Thân
14

22/2 - Tân Dậu
15

23/2 - Nhâm Tuất
16

24/2 - Quý Hợi
17

25/2 - Giáp Tý
18

26/2 - Ất Sửu
19

27/2 - Bính Dần
20

28/2 - Đinh Mão
21

29/2 - Mậu Thìn
22

1/3 - Kỷ Tỵ
23

2/3 - Canh Ngọ
24

3/3 - Tân Mùi
25

4/3 - Nhâm Thân
26

5/3 - Quý Dậu
27

6/3 - Giáp Tuất
28

7/3 - Ất Hợi
29

8/3 - Bính Tý
30

9/3 - Đinh Sửu
31

10/3 - Mậu Dần
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9300

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

11/3 - Kỷ Mão
2

12/3 - Canh Thìn
3

13/3 - Tân Tỵ
4

14/3 - Nhâm Ngọ
5

15/3 - Quý Mùi
6

16/3 - Giáp Thân
7

17/3 - Ất Dậu
8

18/3 - Bính Tuất
9

19/3 - Đinh Hợi
10

20/3 - Mậu Tý
11

21/3 - Kỷ Sửu
12

22/3 - Canh Dần
13

23/3 - Tân Mão
14

24/3 - Nhâm Thìn
15

25/3 - Quý Tỵ
16

26/3 - Giáp Ngọ
17

27/3 - Ất Mùi
18

28/3 - Bính Thân
19

29/3 - Đinh Dậu
20

30/3 - Mậu Tuất
21

1/4 - Kỷ Hợi
22

2/4 - Canh Tý
23

3/4 - Tân Sửu
24

4/4 - Nhâm Dần
25

5/4 - Quý Mão
26

6/4 - Giáp Thìn
27

7/4 - Ất Tỵ
28

8/4 - Bính Ngọ
29

9/4 - Đinh Mùi
30

10/4 - Mậu Thân
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 9300

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

11/4 - Kỷ Dậu
2

12/4 - Canh Tuất
3

13/4 - Tân Hợi
4

14/4 - Nhâm Tý
5

15/4 - Quý Sửu
6

16/4 - Giáp Dần
7

17/4 - Ất Mão
8

18/4 - Bính Thìn
9

19/4 - Đinh Tỵ
10

20/4 - Mậu Ngọ
11

21/4 - Kỷ Mùi
12

22/4 - Canh Thân
13

23/4 - Tân Dậu
14

24/4 - Nhâm Tuất
15

25/4 - Quý Hợi
16

26/4 - Giáp Tý
17

27/4 - Ất Sửu
18

28/4 - Bính Dần
19

29/4 - Đinh Mão
20

1/5 - Mậu Thìn
21

2/5 - Kỷ Tỵ
22

3/5 - Canh Ngọ
23

4/5 - Tân Mùi
24

5/5 - Nhâm Thân
25

6/5 - Quý Dậu
26

7/5 - Giáp Tuất
27

8/5 - Ất Hợi
28

9/5 - Bính Tý
29

10/5 - Đinh Sửu
30

11/5 - Mậu Dần
31

12/5 - Kỷ Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 9300

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

13/5 - Canh Thìn
2

14/5 - Tân Tỵ
3

15/5 - Nhâm Ngọ
4

16/5 - Quý Mùi
5

17/5 - Giáp Thân
6

18/5 - Ất Dậu
7

19/5 - Bính Tuất
8

20/5 - Đinh Hợi
9

21/5 - Mậu Tý
10

22/5 - Kỷ Sửu
11

23/5 - Canh Dần
12

24/5 - Tân Mão
13

25/5 - Nhâm Thìn
14

26/5 - Quý Tỵ
15

27/5 - Giáp Ngọ
16

28/5 - Ất Mùi
17

29/5 - Bính Thân
18

1/6 - Đinh Dậu
19

2/6 - Mậu Tuất
20

3/6 - Kỷ Hợi
21

4/6 - Canh Tý
22

5/6 - Tân Sửu
23

6/6 - Nhâm Dần
24

7/6 - Quý Mão
25

8/6 - Giáp Thìn
26

9/6 - Ất Tỵ
27

10/6 - Bính Ngọ
28

11/6 - Đinh Mùi
29

12/6 - Mậu Thân
30

13/6 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 9300

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

14/6 - Canh Tuất
2

15/6 - Tân Hợi
3

16/6 - Nhâm Tý
4

17/6 - Quý Sửu
5

18/6 - Giáp Dần
6

19/6 - Ất Mão
7

20/6 - Bính Thìn
8

21/6 - Đinh Tỵ
9

22/6 - Mậu Ngọ
10

23/6 - Kỷ Mùi
11

24/6 - Canh Thân
12

25/6 - Tân Dậu
13

26/6 - Nhâm Tuất
14

27/6 - Quý Hợi
15

28/6 - Giáp Tý
16

29/6 - Ất Sửu
17

30/6 - Bính Dần
18

1/6 - Đinh Mão
19

2/6 - Mậu Thìn
20

3/6 - Kỷ Tỵ
21

4/6 - Canh Ngọ
22

5/6 - Tân Mùi
23

6/6 - Nhâm Thân
24

7/6 - Quý Dậu
25

8/6 - Giáp Tuất
26

9/6 - Ất Hợi
27

10/6 - Bính Tý
28

11/6 - Đinh Sửu
29

12/6 - Mậu Dần
30

13/6 - Kỷ Mão
31

14/6 - Canh Thìn
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 9300

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/6 - Tân Tỵ
2

16/6 - Nhâm Ngọ
3

17/6 - Quý Mùi
4

18/6 - Giáp Thân
5

19/6 - Ất Dậu
6

20/6 - Bính Tuất
7

21/6 - Đinh Hợi
8

22/6 - Mậu Tý
9

23/6 - Kỷ Sửu
10

24/6 - Canh Dần
11

25/6 - Tân Mão
12

26/6 - Nhâm Thìn
13

27/6 - Quý Tỵ
14

28/6 - Giáp Ngọ
15

29/6 - Ất Mùi
16

1/7 - Bính Thân
17

2/7 - Đinh Dậu
18

3/7 - Mậu Tuất
19

4/7 - Kỷ Hợi
20

5/7 - Canh Tý
21

6/7 - Tân Sửu
22

7/7 - Nhâm Dần
23

8/7 - Quý Mão
24

9/7 - Giáp Thìn
25

10/7 - Ất Tỵ
26

11/7 - Bính Ngọ
27

12/7 - Đinh Mùi
28

13/7 - Mậu Thân
29

14/7 - Kỷ Dậu
30

15/7 - Canh Tuất
31

16/7 - Tân Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 9300

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

17/7 - Nhâm Tý
2

18/7 - Quý Sửu
3

19/7 - Giáp Dần
4

20/7 - Ất Mão
5

21/7 - Bính Thìn
6

22/7 - Đinh Tỵ
7

23/7 - Mậu Ngọ
8

24/7 - Kỷ Mùi
9

25/7 - Canh Thân
10

26/7 - Tân Dậu
11

27/7 - Nhâm Tuất
12

28/7 - Quý Hợi
13

29/7 - Giáp Tý
14

30/7 - Ất Sửu
15

1/8 - Bính Dần
16

2/8 - Đinh Mão
17

3/8 - Mậu Thìn
18

4/8 - Kỷ Tỵ
19

5/8 - Canh Ngọ
20

6/8 - Tân Mùi
21

7/8 - Nhâm Thân
22

8/8 - Quý Dậu
23

9/8 - Giáp Tuất
24

10/8 - Ất Hợi
25

11/8 - Bính Tý
26

12/8 - Đinh Sửu
27

13/8 - Mậu Dần
28

14/8 - Kỷ Mão
29

15/8 - Canh Thìn
30

16/8 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 9300

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

17/8 - Nhâm Ngọ
2

18/8 - Quý Mùi
3

19/8 - Giáp Thân
4

20/8 - Ất Dậu
5

21/8 - Bính Tuất
6

22/8 - Đinh Hợi
7

23/8 - Mậu Tý
8

24/8 - Kỷ Sửu
9

25/8 - Canh Dần
10

26/8 - Tân Mão
11

27/8 - Nhâm Thìn
12

28/8 - Quý Tỵ
13

29/8 - Giáp Ngọ
14

1/9 - Ất Mùi
15

2/9 - Bính Thân
16

3/9 - Đinh Dậu
17

4/9 - Mậu Tuất
18

5/9 - Kỷ Hợi
19

6/9 - Canh Tý
20

7/9 - Tân Sửu
21

8/9 - Nhâm Dần
22

9/9 - Quý Mão
23

10/9 - Giáp Thìn
24

11/9 - Ất Tỵ
25

12/9 - Bính Ngọ
26

13/9 - Đinh Mùi
27

14/9 - Mậu Thân
28

15/9 - Kỷ Dậu
29

16/9 - Canh Tuất
30

17/9 - Tân Hợi
31

18/9 - Nhâm Tý

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9300

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

19/9 - Quý Sửu
2

20/9 - Giáp Dần
3

21/9 - Ất Mão
4

22/9 - Bính Thìn
5

23/9 - Đinh Tỵ
6

24/9 - Mậu Ngọ
7

25/9 - Kỷ Mùi
8

26/9 - Canh Thân
9

27/9 - Tân Dậu
10

28/9 - Nhâm Tuất
11

29/9 - Quý Hợi
12

30/9 - Giáp Tý
13

1/10 - Ất Sửu
14

2/10 - Bính Dần
15

3/10 - Đinh Mão
16

4/10 - Mậu Thìn
17

5/10 - Kỷ Tỵ
18

6/10 - Canh Ngọ
19

7/10 - Tân Mùi
20

8/10 - Nhâm Thân
21

9/10 - Quý Dậu
22

10/10 - Giáp Tuất
23

11/10 - Ất Hợi
24

12/10 - Bính Tý
25

13/10 - Đinh Sửu
26

14/10 - Mậu Dần
27

15/10 - Kỷ Mão
28

16/10 - Canh Thìn
29

17/10 - Tân Tỵ
30

18/10 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 9300

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

19/10 - Quý Mùi
2

20/10 - Giáp Thân
3

21/10 - Ất Dậu
4

22/10 - Bính Tuất
5

23/10 - Đinh Hợi
6

24/10 - Mậu Tý
7

25/10 - Kỷ Sửu
8

26/10 - Canh Dần
9

27/10 - Tân Mão
10

28/10 - Nhâm Thìn
11

29/10 - Quý Tỵ
12

30/10 - Giáp Ngọ
13

1/11 - Ất Mùi
14

2/11 - Bính Thân
15

3/11 - Đinh Dậu
16

4/11 - Mậu Tuất
17

5/11 - Kỷ Hợi
18

6/11 - Canh Tý
19

7/11 - Tân Sửu
20

8/11 - Nhâm Dần
21

9/11 - Quý Mão
22

10/11 - Giáp Thìn
23

11/11 - Ất Tỵ
24

12/11 - Bính Ngọ
25

13/11 - Đinh Mùi
26

14/11 - Mậu Thân
27

15/11 - Kỷ Dậu
28

16/11 - Canh Tuất
29

17/11 - Tân Hợi
30

18/11 - Nhâm Tý
31

19/11 - Quý Sửu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự