Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 8495 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 8495 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 8495 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8495

Lịch vạn niên tháng 1 năm 8495

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/11 - Kỷ Sửu
2

27/11 - Canh Dần
3

28/11 - Tân Mão
4

29/11 - Nhâm Thìn
5

30/11 - Quý Tỵ
6

1/12 - Giáp Ngọ
7

2/12 - Ất Mùi
8

3/12 - Bính Thân
9

4/12 - Đinh Dậu
10

5/12 - Mậu Tuất
11

6/12 - Kỷ Hợi
12

7/12 - Canh Tý
13

8/12 - Tân Sửu
14

9/12 - Nhâm Dần
15

10/12 - Quý Mão
16

11/12 - Giáp Thìn
17

12/12 - Ất Tỵ
18

13/12 - Bính Ngọ
19

14/12 - Đinh Mùi
20

15/12 - Mậu Thân
21

16/12 - Kỷ Dậu
22

17/12 - Canh Tuất
23

18/12 - Tân Hợi
24

19/12 - Nhâm Tý
25

20/12 - Quý Sửu
26

21/12 - Giáp Dần
27

22/12 - Ất Mão
28

23/12 - Bính Thìn
29

24/12 - Đinh Tỵ
30

25/12 - Mậu Ngọ
31

26/12 - Kỷ Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 8495

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

27/12 - Canh Thân
2

28/12 - Tân Dậu
3

29/12 - Nhâm Tuất
4

30/12 - Quý Hợi
5

1/1 - Giáp Tý
6

2/1 - Ất Sửu
7

3/1 - Bính Dần
8

4/1 - Đinh Mão
9

5/1 - Mậu Thìn
10

6/1 - Kỷ Tỵ
11

7/1 - Canh Ngọ
12

8/1 - Tân Mùi
13

9/1 - Nhâm Thân
14

10/1 - Quý Dậu
15

11/1 - Giáp Tuất
16

12/1 - Ất Hợi
17

13/1 - Bính Tý
18

14/1 - Đinh Sửu
19

15/1 - Mậu Dần
20

16/1 - Kỷ Mão
21

17/1 - Canh Thìn
22

18/1 - Tân Tỵ
23

19/1 - Nhâm Ngọ
24

20/1 - Quý Mùi
25

21/1 - Giáp Thân
26

22/1 - Ất Dậu
27

23/1 - Bính Tuất
28

24/1 - Đinh Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 8495

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

25/1 - Mậu Tý
2

26/1 - Kỷ Sửu
3

27/1 - Canh Dần
4

28/1 - Tân Mão
5

29/1 - Nhâm Thìn
6

1/2 - Quý Tỵ
7

2/2 - Giáp Ngọ
8

3/2 - Ất Mùi
9

4/2 - Bính Thân
10

5/2 - Đinh Dậu
11

6/2 - Mậu Tuất
12

7/2 - Kỷ Hợi
13

8/2 - Canh Tý
14

9/2 - Tân Sửu
15

10/2 - Nhâm Dần
16

11/2 - Quý Mão
17

12/2 - Giáp Thìn
18

13/2 - Ất Tỵ
19

14/2 - Bính Ngọ
20

15/2 - Đinh Mùi
21

16/2 - Mậu Thân
22

17/2 - Kỷ Dậu
23

18/2 - Canh Tuất
24

19/2 - Tân Hợi
25

20/2 - Nhâm Tý
26

21/2 - Quý Sửu
27

22/2 - Giáp Dần
28

23/2 - Ất Mão
29

24/2 - Bính Thìn
30

25/2 - Đinh Tỵ
31

26/2 - Mậu Ngọ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 8495

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/2 - Kỷ Mùi
2

28/2 - Canh Thân
3

29/2 - Tân Dậu
4

30/2 - Nhâm Tuất
5

1/3 - Quý Hợi
6

2/3 - Giáp Tý
7

3/3 - Ất Sửu
8

4/3 - Bính Dần
9

5/3 - Đinh Mão
10

6/3 - Mậu Thìn
11

7/3 - Kỷ Tỵ
12

8/3 - Canh Ngọ
13

9/3 - Tân Mùi
14

10/3 - Nhâm Thân
15

11/3 - Quý Dậu
16

12/3 - Giáp Tuất
17

13/3 - Ất Hợi
18

14/3 - Bính Tý
19

15/3 - Đinh Sửu
20

16/3 - Mậu Dần
21

17/3 - Kỷ Mão
22

18/3 - Canh Thìn
23

19/3 - Tân Tỵ
24

20/3 - Nhâm Ngọ
25

21/3 - Quý Mùi
26

22/3 - Giáp Thân
27

23/3 - Ất Dậu
28

24/3 - Bính Tuất
29

25/3 - Đinh Hợi
30

26/3 - Mậu Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 8495

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/3 - Kỷ Sửu
2

28/3 - Canh Dần
3

29/3 - Tân Mão
4

1/4 - Nhâm Thìn
5

2/4 - Quý Tỵ
6

3/4 - Giáp Ngọ
7

4/4 - Ất Mùi
8

5/4 - Bính Thân
9

6/4 - Đinh Dậu
10

7/4 - Mậu Tuất
11

8/4 - Kỷ Hợi
12

9/4 - Canh Tý
13

10/4 - Tân Sửu
14

11/4 - Nhâm Dần
15

12/4 - Quý Mão
16

13/4 - Giáp Thìn
17

14/4 - Ất Tỵ
18

15/4 - Bính Ngọ
19

16/4 - Đinh Mùi
20

17/4 - Mậu Thân
21

18/4 - Kỷ Dậu
22

19/4 - Canh Tuất
23

20/4 - Tân Hợi
24

21/4 - Nhâm Tý
25

22/4 - Quý Sửu
26

23/4 - Giáp Dần
27

24/4 - Ất Mão
28

25/4 - Bính Thìn
29

26/4 - Đinh Tỵ
30

27/4 - Mậu Ngọ
31

28/4 - Kỷ Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 8495

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

29/4 - Canh Thân
2

30/4 - Tân Dậu
3

1/5 - Nhâm Tuất
4

2/5 - Quý Hợi
5

3/5 - Giáp Tý
6

4/5 - Ất Sửu
7

5/5 - Bính Dần
8

6/5 - Đinh Mão
9

7/5 - Mậu Thìn
10

8/5 - Kỷ Tỵ
11

9/5 - Canh Ngọ
12

10/5 - Tân Mùi
13

11/5 - Nhâm Thân
14

12/5 - Quý Dậu
15

13/5 - Giáp Tuất
16

14/5 - Ất Hợi
17

15/5 - Bính Tý
18

16/5 - Đinh Sửu
19

17/5 - Mậu Dần
20

18/5 - Kỷ Mão
21

19/5 - Canh Thìn
22

20/5 - Tân Tỵ
23

21/5 - Nhâm Ngọ
24

22/5 - Quý Mùi
25

23/5 - Giáp Thân
26

24/5 - Ất Dậu
27

25/5 - Bính Tuất
28

26/5 - Đinh Hợi
29

27/5 - Mậu Tý
30

28/5 - Kỷ Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 8495

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/5 - Canh Dần
2

1/6 - Tân Mão
3

2/6 - Nhâm Thìn
4

3/6 - Quý Tỵ
5

4/6 - Giáp Ngọ
6

5/6 - Ất Mùi
7

6/6 - Bính Thân
8

7/6 - Đinh Dậu
9

8/6 - Mậu Tuất
10

9/6 - Kỷ Hợi
11

10/6 - Canh Tý
12

11/6 - Tân Sửu
13

12/6 - Nhâm Dần
14

13/6 - Quý Mão
15

14/6 - Giáp Thìn
16

15/6 - Ất Tỵ
17

16/6 - Bính Ngọ
18

17/6 - Đinh Mùi
19

18/6 - Mậu Thân
20

19/6 - Kỷ Dậu
21

20/6 - Canh Tuất
22

21/6 - Tân Hợi
23

22/6 - Nhâm Tý
24

23/6 - Quý Sửu
25

24/6 - Giáp Dần
26

25/6 - Ất Mão
27

26/6 - Bính Thìn
28

27/6 - Đinh Tỵ
29

28/6 - Mậu Ngọ
30

29/6 - Kỷ Mùi
31

30/6 - Canh Thân

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 8495

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

1/7 - Tân Dậu
2

2/7 - Nhâm Tuất
3

3/7 - Quý Hợi
4

4/7 - Giáp Tý
5

5/7 - Ất Sửu
6

6/7 - Bính Dần
7

7/7 - Đinh Mão
8

8/7 - Mậu Thìn
9

9/7 - Kỷ Tỵ
10

10/7 - Canh Ngọ
11

11/7 - Tân Mùi
12

12/7 - Nhâm Thân
13

13/7 - Quý Dậu
14

14/7 - Giáp Tuất
15

15/7 - Ất Hợi
16

16/7 - Bính Tý
17

17/7 - Đinh Sửu
18

18/7 - Mậu Dần
19

19/7 - Kỷ Mão
20

20/7 - Canh Thìn
21

21/7 - Tân Tỵ
22

22/7 - Nhâm Ngọ
23

23/7 - Quý Mùi
24

24/7 - Giáp Thân
25

25/7 - Ất Dậu
26

26/7 - Bính Tuất
27

27/7 - Đinh Hợi
28

28/7 - Mậu Tý
29

29/7 - Kỷ Sửu
30

1/8 - Canh Dần
31

2/8 - Tân Mão
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 8495

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

3/8 - Nhâm Thìn
2

4/8 - Quý Tỵ
3

5/8 - Giáp Ngọ
4

6/8 - Ất Mùi
5

7/8 - Bính Thân
6

8/8 - Đinh Dậu
7

9/8 - Mậu Tuất
8

10/8 - Kỷ Hợi
9

11/8 - Canh Tý
10

12/8 - Tân Sửu
11

13/8 - Nhâm Dần
12

14/8 - Quý Mão
13

15/8 - Giáp Thìn
14

16/8 - Ất Tỵ
15

17/8 - Bính Ngọ
16

18/8 - Đinh Mùi
17

19/8 - Mậu Thân
18

20/8 - Kỷ Dậu
19

21/8 - Canh Tuất
20

22/8 - Tân Hợi
21

23/8 - Nhâm Tý
22

24/8 - Quý Sửu
23

25/8 - Giáp Dần
24

26/8 - Ất Mão
25

27/8 - Bính Thìn
26

28/8 - Đinh Tỵ
27

29/8 - Mậu Ngọ
28

1/9 - Kỷ Mùi
29

2/9 - Canh Thân
30

3/9 - Tân Dậu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 8495

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/9 - Nhâm Tuất
2

5/9 - Quý Hợi
3

6/9 - Giáp Tý
4

7/9 - Ất Sửu
5

8/9 - Bính Dần
6

9/9 - Đinh Mão
7

10/9 - Mậu Thìn
8

11/9 - Kỷ Tỵ
9

12/9 - Canh Ngọ
10

13/9 - Tân Mùi
11

14/9 - Nhâm Thân
12

15/9 - Quý Dậu
13

16/9 - Giáp Tuất
14

17/9 - Ất Hợi
15

18/9 - Bính Tý
16

19/9 - Đinh Sửu
17

20/9 - Mậu Dần
18

21/9 - Kỷ Mão
19

22/9 - Canh Thìn
20

23/9 - Tân Tỵ
21

24/9 - Nhâm Ngọ
22

25/9 - Quý Mùi
23

26/9 - Giáp Thân
24

27/9 - Ất Dậu
25

28/9 - Bính Tuất
26

29/9 - Đinh Hợi
27

30/9 - Mậu Tý
28

1/10 - Kỷ Sửu
29

2/10 - Canh Dần
30

3/10 - Tân Mão
31

4/10 - Nhâm Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 8495

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

5/10 - Quý Tỵ
2

6/10 - Giáp Ngọ
3

7/10 - Ất Mùi
4

8/10 - Bính Thân
5

9/10 - Đinh Dậu
6

10/10 - Mậu Tuất
7

11/10 - Kỷ Hợi
8

12/10 - Canh Tý
9

13/10 - Tân Sửu
10

14/10 - Nhâm Dần
11

15/10 - Quý Mão
12

16/10 - Giáp Thìn
13

17/10 - Ất Tỵ
14

18/10 - Bính Ngọ
15

19/10 - Đinh Mùi
16

20/10 - Mậu Thân
17

21/10 - Kỷ Dậu
18

22/10 - Canh Tuất
19

23/10 - Tân Hợi
20

24/10 - Nhâm Tý
21

25/10 - Quý Sửu
22

26/10 - Giáp Dần
23

27/10 - Ất Mão
24

28/10 - Bính Thìn
25

29/10 - Đinh Tỵ
26

1/11 - Mậu Ngọ
27

2/11 - Kỷ Mùi
28

3/11 - Canh Thân
29

4/11 - Tân Dậu
30

5/11 - Nhâm Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 8495

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

6/11 - Quý Hợi
2

7/11 - Giáp Tý
3

8/11 - Ất Sửu
4

9/11 - Bính Dần
5

10/11 - Đinh Mão
6

11/11 - Mậu Thìn
7

12/11 - Kỷ Tỵ
8

13/11 - Canh Ngọ
9

14/11 - Tân Mùi
10

15/11 - Nhâm Thân
11

16/11 - Quý Dậu
12

17/11 - Giáp Tuất
13

18/11 - Ất Hợi
14

19/11 - Bính Tý
15

20/11 - Đinh Sửu
16

21/11 - Mậu Dần
17

22/11 - Kỷ Mão
18

23/11 - Canh Thìn
19

24/11 - Tân Tỵ
20

25/11 - Nhâm Ngọ
21

26/11 - Quý Mùi
22

27/11 - Giáp Thân
23

28/11 - Ất Dậu
24

29/11 - Bính Tuất
25

30/11 - Đinh Hợi
26

1/12 - Mậu Tý
27

2/12 - Kỷ Sửu
28

3/12 - Canh Dần
29

4/12 - Tân Mão
30

5/12 - Nhâm Thìn
31

6/12 - Quý Tỵ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự