Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 8501 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 8501 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 8501 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8501

Lịch vạn niên tháng 1 năm 8501

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/12 - Canh Thân
2

3/12 - Tân Dậu
3

4/12 - Nhâm Tuất
4

5/12 - Quý Hợi
5

6/12 - Giáp Tý
6

7/12 - Ất Sửu
7

8/12 - Bính Dần
8

9/12 - Đinh Mão
9

10/12 - Mậu Thìn
10

11/12 - Kỷ Tỵ
11

12/12 - Canh Ngọ
12

13/12 - Tân Mùi
13

14/12 - Nhâm Thân
14

15/12 - Quý Dậu
15

16/12 - Giáp Tuất
16

17/12 - Ất Hợi
17

18/12 - Bính Tý
18

19/12 - Đinh Sửu
19

20/12 - Mậu Dần
20

21/12 - Kỷ Mão
21

22/12 - Canh Thìn
22

23/12 - Tân Tỵ
23

24/12 - Nhâm Ngọ
24

25/12 - Quý Mùi
25

26/12 - Giáp Thân
26

27/12 - Ất Dậu
27

28/12 - Bính Tuất
28

29/12 - Đinh Hợi
29

30/12 - Mậu Tý
30

1/1 - Kỷ Sửu
31

2/1 - Canh Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 8501

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

3/1 - Tân Mão
2

4/1 - Nhâm Thìn
3

5/1 - Quý Tỵ
4

6/1 - Giáp Ngọ
5

7/1 - Ất Mùi
6

8/1 - Bính Thân
7

9/1 - Đinh Dậu
8

10/1 - Mậu Tuất
9

11/1 - Kỷ Hợi
10

12/1 - Canh Tý
11

13/1 - Tân Sửu
12

14/1 - Nhâm Dần
13

15/1 - Quý Mão
14

16/1 - Giáp Thìn
15

17/1 - Ất Tỵ
16

18/1 - Bính Ngọ
17

19/1 - Đinh Mùi
18

20/1 - Mậu Thân
19

21/1 - Kỷ Dậu
20

22/1 - Canh Tuất
21

23/1 - Tân Hợi
22

24/1 - Nhâm Tý
23

25/1 - Quý Sửu
24

26/1 - Giáp Dần
25

27/1 - Ất Mão
26

28/1 - Bính Thìn
27

29/1 - Đinh Tỵ
28

1/2 - Mậu Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 8501

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

2/2 - Kỷ Mùi
2

3/2 - Canh Thân
3

4/2 - Tân Dậu
4

5/2 - Nhâm Tuất
5

6/2 - Quý Hợi
6

7/2 - Giáp Tý
7

8/2 - Ất Sửu
8

9/2 - Bính Dần
9

10/2 - Đinh Mão
10

11/2 - Mậu Thìn
11

12/2 - Kỷ Tỵ
12

13/2 - Canh Ngọ
13

14/2 - Tân Mùi
14

15/2 - Nhâm Thân
15

16/2 - Quý Dậu
16

17/2 - Giáp Tuất
17

18/2 - Ất Hợi
18

19/2 - Bính Tý
19

20/2 - Đinh Sửu
20

21/2 - Mậu Dần
21

22/2 - Kỷ Mão
22

23/2 - Canh Thìn
23

24/2 - Tân Tỵ
24

25/2 - Nhâm Ngọ
25

26/2 - Quý Mùi
26

27/2 - Giáp Thân
27

28/2 - Ất Dậu
28

29/2 - Bính Tuất
29

1/3 - Đinh Hợi
30

2/3 - Mậu Tý
31

3/3 - Kỷ Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 8501

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/3 - Canh Dần
2

5/3 - Tân Mão
3

6/3 - Nhâm Thìn
4

7/3 - Quý Tỵ
5

8/3 - Giáp Ngọ
6

9/3 - Ất Mùi
7

10/3 - Bính Thân
8

11/3 - Đinh Dậu
9

12/3 - Mậu Tuất
10

13/3 - Kỷ Hợi
11

14/3 - Canh Tý
12

15/3 - Tân Sửu
13

16/3 - Nhâm Dần
14

17/3 - Quý Mão
15

18/3 - Giáp Thìn
16

19/3 - Ất Tỵ
17

20/3 - Bính Ngọ
18

21/3 - Đinh Mùi
19

22/3 - Mậu Thân
20

23/3 - Kỷ Dậu
21

24/3 - Canh Tuất
22

25/3 - Tân Hợi
23

26/3 - Nhâm Tý
24

27/3 - Quý Sửu
25

28/3 - Giáp Dần
26

29/3 - Ất Mão
27

30/3 - Bính Thìn
28

1/4 - Đinh Tỵ
29

2/4 - Mậu Ngọ
30

3/4 - Kỷ Mùi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 8501

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/4 - Canh Thân
2

5/4 - Tân Dậu
3

6/4 - Nhâm Tuất
4

7/4 - Quý Hợi
5

8/4 - Giáp Tý
6

9/4 - Ất Sửu
7

10/4 - Bính Dần
8

11/4 - Đinh Mão
9

12/4 - Mậu Thìn
10

13/4 - Kỷ Tỵ
11

14/4 - Canh Ngọ
12

15/4 - Tân Mùi
13

16/4 - Nhâm Thân
14

17/4 - Quý Dậu
15

18/4 - Giáp Tuất
16

19/4 - Ất Hợi
17

20/4 - Bính Tý
18

21/4 - Đinh Sửu
19

22/4 - Mậu Dần
20

23/4 - Kỷ Mão
21

24/4 - Canh Thìn
22

25/4 - Tân Tỵ
23

26/4 - Nhâm Ngọ
24

27/4 - Quý Mùi
25

28/4 - Giáp Thân
26

29/4 - Ất Dậu
27

30/4 - Bính Tuất
28

1/5 - Đinh Hợi
29

2/5 - Mậu Tý
30

3/5 - Kỷ Sửu
31

4/5 - Canh Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 8501

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

5/5 - Tân Mão
2

6/5 - Nhâm Thìn
3

7/5 - Quý Tỵ
4

8/5 - Giáp Ngọ
5

9/5 - Ất Mùi
6

10/5 - Bính Thân
7

11/5 - Đinh Dậu
8

12/5 - Mậu Tuất
9

13/5 - Kỷ Hợi
10

14/5 - Canh Tý
11

15/5 - Tân Sửu
12

16/5 - Nhâm Dần
13

17/5 - Quý Mão
14

18/5 - Giáp Thìn
15

19/5 - Ất Tỵ
16

20/5 - Bính Ngọ
17

21/5 - Đinh Mùi
18

22/5 - Mậu Thân
19

23/5 - Kỷ Dậu
20

24/5 - Canh Tuất
21

25/5 - Tân Hợi
22

26/5 - Nhâm Tý
23

27/5 - Quý Sửu
24

28/5 - Giáp Dần
25

29/5 - Ất Mão
26

1/6 - Bính Thìn
27

2/6 - Đinh Tỵ
28

3/6 - Mậu Ngọ
29

4/6 - Kỷ Mùi
30

5/6 - Canh Thân
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 8501

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/6 - Tân Dậu
2

7/6 - Nhâm Tuất
3

8/6 - Quý Hợi
4

9/6 - Giáp Tý
5

10/6 - Ất Sửu
6

11/6 - Bính Dần
7

12/6 - Đinh Mão
8

13/6 - Mậu Thìn
9

14/6 - Kỷ Tỵ
10

15/6 - Canh Ngọ
11

16/6 - Tân Mùi
12

17/6 - Nhâm Thân
13

18/6 - Quý Dậu
14

19/6 - Giáp Tuất
15

20/6 - Ất Hợi
16

21/6 - Bính Tý
17

22/6 - Đinh Sửu
18

23/6 - Mậu Dần
19

24/6 - Kỷ Mão
20

25/6 - Canh Thìn
21

26/6 - Tân Tỵ
22

27/6 - Nhâm Ngọ
23

28/6 - Quý Mùi
24

29/6 - Giáp Thân
25

30/6 - Ất Dậu
26

1/7 - Bính Tuất
27

2/7 - Đinh Hợi
28

3/7 - Mậu Tý
29

4/7 - Kỷ Sửu
30

5/7 - Canh Dần
31

6/7 - Tân Mão

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 8501

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

7/7 - Nhâm Thìn
2

8/7 - Quý Tỵ
3

9/7 - Giáp Ngọ
4

10/7 - Ất Mùi
5

11/7 - Bính Thân
6

12/7 - Đinh Dậu
7

13/7 - Mậu Tuất
8

14/7 - Kỷ Hợi
9

15/7 - Canh Tý
10

16/7 - Tân Sửu
11

17/7 - Nhâm Dần
12

18/7 - Quý Mão
13

19/7 - Giáp Thìn
14

20/7 - Ất Tỵ
15

21/7 - Bính Ngọ
16

22/7 - Đinh Mùi
17

23/7 - Mậu Thân
18

24/7 - Kỷ Dậu
19

25/7 - Canh Tuất
20

26/7 - Tân Hợi
21

27/7 - Nhâm Tý
22

28/7 - Quý Sửu
23

29/7 - Giáp Dần
24

30/7 - Ất Mão
25

1/8 - Bính Thìn
26

2/8 - Đinh Tỵ
27

3/8 - Mậu Ngọ
28

4/8 - Kỷ Mùi
29

5/8 - Canh Thân
30

6/8 - Tân Dậu
31

7/8 - Nhâm Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 8501

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

8/8 - Quý Hợi
2

9/8 - Giáp Tý
3

10/8 - Ất Sửu
4

11/8 - Bính Dần
5

12/8 - Đinh Mão
6

13/8 - Mậu Thìn
7

14/8 - Kỷ Tỵ
8

15/8 - Canh Ngọ
9

16/8 - Tân Mùi
10

17/8 - Nhâm Thân
11

18/8 - Quý Dậu
12

19/8 - Giáp Tuất
13

20/8 - Ất Hợi
14

21/8 - Bính Tý
15

22/8 - Đinh Sửu
16

23/8 - Mậu Dần
17

24/8 - Kỷ Mão
18

25/8 - Canh Thìn
19

26/8 - Tân Tỵ
20

27/8 - Nhâm Ngọ
21

28/8 - Quý Mùi
22

29/8 - Giáp Thân
23

1/9 - Ất Dậu
24

2/9 - Bính Tuất
25

3/9 - Đinh Hợi
26

4/9 - Mậu Tý
27

5/9 - Kỷ Sửu
28

6/9 - Canh Dần
29

7/9 - Tân Mão
30

8/9 - Nhâm Thìn
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 8501

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/9 - Quý Tỵ
2

10/9 - Giáp Ngọ
3

11/9 - Ất Mùi
4

12/9 - Bính Thân
5

13/9 - Đinh Dậu
6

14/9 - Mậu Tuất
7

15/9 - Kỷ Hợi
8

16/9 - Canh Tý
9

17/9 - Tân Sửu
10

18/9 - Nhâm Dần
11

19/9 - Quý Mão
12

20/9 - Giáp Thìn
13

21/9 - Ất Tỵ
14

22/9 - Bính Ngọ
15

23/9 - Đinh Mùi
16

24/9 - Mậu Thân
17

25/9 - Kỷ Dậu
18

26/9 - Canh Tuất
19

27/9 - Tân Hợi
20

28/9 - Nhâm Tý
21

29/9 - Quý Sửu
22

30/9 - Giáp Dần
23

1/10 - Ất Mão
24

2/10 - Bính Thìn
25

3/10 - Đinh Tỵ
26

4/10 - Mậu Ngọ
27

5/10 - Kỷ Mùi
28

6/10 - Canh Thân
29

7/10 - Tân Dậu
30

8/10 - Nhâm Tuất
31

9/10 - Quý Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 8501

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

10/10 - Giáp Tý
2

11/10 - Ất Sửu
3

12/10 - Bính Dần
4

13/10 - Đinh Mão
5

14/10 - Mậu Thìn
6

15/10 - Kỷ Tỵ
7

16/10 - Canh Ngọ
8

17/10 - Tân Mùi
9

18/10 - Nhâm Thân
10

19/10 - Quý Dậu
11

20/10 - Giáp Tuất
12

21/10 - Ất Hợi
13

22/10 - Bính Tý
14

23/10 - Đinh Sửu
15

24/10 - Mậu Dần
16

25/10 - Kỷ Mão
17

26/10 - Canh Thìn
18

27/10 - Tân Tỵ
19

28/10 - Nhâm Ngọ
20

29/10 - Quý Mùi
21

1/11 - Giáp Thân
22

2/11 - Ất Dậu
23

3/11 - Bính Tuất
24

4/11 - Đinh Hợi
25

5/11 - Mậu Tý
26

6/11 - Kỷ Sửu
27

7/11 - Canh Dần
28

8/11 - Tân Mão
29

9/11 - Nhâm Thìn
30

10/11 - Quý Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 8501

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

11/11 - Giáp Ngọ
2

12/11 - Ất Mùi
3

13/11 - Bính Thân
4

14/11 - Đinh Dậu
5

15/11 - Mậu Tuất
6

16/11 - Kỷ Hợi
7

17/11 - Canh Tý
8

18/11 - Tân Sửu
9

19/11 - Nhâm Dần
10

20/11 - Quý Mão
11

21/11 - Giáp Thìn
12

22/11 - Ất Tỵ
13

23/11 - Bính Ngọ
14

24/11 - Đinh Mùi
15

25/11 - Mậu Thân
16

26/11 - Kỷ Dậu
17

27/11 - Canh Tuất
18

28/11 - Tân Hợi
19

29/11 - Nhâm Tý
20

30/11 - Quý Sửu
21

1/11 - Giáp Dần
22

2/11 - Ất Mão
23

3/11 - Bính Thìn
24

4/11 - Đinh Tỵ
25

5/11 - Mậu Ngọ
26

6/11 - Kỷ Mùi
27

7/11 - Canh Thân
28

8/11 - Tân Dậu
29

9/11 - Nhâm Tuất
30

10/11 - Quý Hợi
31

11/11 - Giáp Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự