Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 8502 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 8502 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 8502 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8502

Lịch vạn niên tháng 1 năm 8502

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/11 - Ất Sửu
2

13/11 - Bính Dần
3

14/11 - Đinh Mão
4

15/11 - Mậu Thìn
5

16/11 - Kỷ Tỵ
6

17/11 - Canh Ngọ
7

18/11 - Tân Mùi
8

19/11 - Nhâm Thân
9

20/11 - Quý Dậu
10

21/11 - Giáp Tuất
11

22/11 - Ất Hợi
12

23/11 - Bính Tý
13

24/11 - Đinh Sửu
14

25/11 - Mậu Dần
15

26/11 - Kỷ Mão
16

27/11 - Canh Thìn
17

28/11 - Tân Tỵ
18

29/11 - Nhâm Ngọ
19

1/12 - Quý Mùi
20

2/12 - Giáp Thân
21

3/12 - Ất Dậu
22

4/12 - Bính Tuất
23

5/12 - Đinh Hợi
24

6/12 - Mậu Tý
25

7/12 - Kỷ Sửu
26

8/12 - Canh Dần
27

9/12 - Tân Mão
28

10/12 - Nhâm Thìn
29

11/12 - Quý Tỵ
30

12/12 - Giáp Ngọ
31

13/12 - Ất Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 8502

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

14/12 - Bính Thân
2

15/12 - Đinh Dậu
3

16/12 - Mậu Tuất
4

17/12 - Kỷ Hợi
5

18/12 - Canh Tý
6

19/12 - Tân Sửu
7

20/12 - Nhâm Dần
8

21/12 - Quý Mão
9

22/12 - Giáp Thìn
10

23/12 - Ất Tỵ
11

24/12 - Bính Ngọ
12

25/12 - Đinh Mùi
13

26/12 - Mậu Thân
14

27/12 - Kỷ Dậu
15

28/12 - Canh Tuất
16

29/12 - Tân Hợi
17

30/12 - Nhâm Tý
18

1/1 - Quý Sửu
19

2/1 - Giáp Dần
20

3/1 - Ất Mão
21

4/1 - Bính Thìn
22

5/1 - Đinh Tỵ
23

6/1 - Mậu Ngọ
24

7/1 - Kỷ Mùi
25

8/1 - Canh Thân
26

9/1 - Tân Dậu
27

10/1 - Nhâm Tuất
28

11/1 - Quý Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 8502

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

12/1 - Giáp Tý
2

13/1 - Ất Sửu
3

14/1 - Bính Dần
4

15/1 - Đinh Mão
5

16/1 - Mậu Thìn
6

17/1 - Kỷ Tỵ
7

18/1 - Canh Ngọ
8

19/1 - Tân Mùi
9

20/1 - Nhâm Thân
10

21/1 - Quý Dậu
11

22/1 - Giáp Tuất
12

23/1 - Ất Hợi
13

24/1 - Bính Tý
14

25/1 - Đinh Sửu
15

26/1 - Mậu Dần
16

27/1 - Kỷ Mão
17

28/1 - Canh Thìn
18

29/1 - Tân Tỵ
19

1/2 - Nhâm Ngọ
20

2/2 - Quý Mùi
21

3/2 - Giáp Thân
22

4/2 - Ất Dậu
23

5/2 - Bính Tuất
24

6/2 - Đinh Hợi
25

7/2 - Mậu Tý
26

8/2 - Kỷ Sửu
27

9/2 - Canh Dần
28

10/2 - Tân Mão
29

11/2 - Nhâm Thìn
30

12/2 - Quý Tỵ
31

13/2 - Giáp Ngọ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 8502

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

14/2 - Ất Mùi
2

15/2 - Bính Thân
3

16/2 - Đinh Dậu
4

17/2 - Mậu Tuất
5

18/2 - Kỷ Hợi
6

19/2 - Canh Tý
7

20/2 - Tân Sửu
8

21/2 - Nhâm Dần
9

22/2 - Quý Mão
10

23/2 - Giáp Thìn
11

24/2 - Ất Tỵ
12

25/2 - Bính Ngọ
13

26/2 - Đinh Mùi
14

27/2 - Mậu Thân
15

28/2 - Kỷ Dậu
16

29/2 - Canh Tuất
17

30/2 - Tân Hợi
18

1/3 - Nhâm Tý
19

2/3 - Quý Sửu
20

3/3 - Giáp Dần
21

4/3 - Ất Mão
22

5/3 - Bính Thìn
23

6/3 - Đinh Tỵ
24

7/3 - Mậu Ngọ
25

8/3 - Kỷ Mùi
26

9/3 - Canh Thân
27

10/3 - Tân Dậu
28

11/3 - Nhâm Tuất
29

12/3 - Quý Hợi
30

13/3 - Giáp Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 8502

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

14/3 - Ất Sửu
2

15/3 - Bính Dần
3

16/3 - Đinh Mão
4

17/3 - Mậu Thìn
5

18/3 - Kỷ Tỵ
6

19/3 - Canh Ngọ
7

20/3 - Tân Mùi
8

21/3 - Nhâm Thân
9

22/3 - Quý Dậu
10

23/3 - Giáp Tuất
11

24/3 - Ất Hợi
12

25/3 - Bính Tý
13

26/3 - Đinh Sửu
14

27/3 - Mậu Dần
15

28/3 - Kỷ Mão
16

29/3 - Canh Thìn
17

1/4 - Tân Tỵ
18

2/4 - Nhâm Ngọ
19

3/4 - Quý Mùi
20

4/4 - Giáp Thân
21

5/4 - Ất Dậu
22

6/4 - Bính Tuất
23

7/4 - Đinh Hợi
24

8/4 - Mậu Tý
25

9/4 - Kỷ Sửu
26

10/4 - Canh Dần
27

11/4 - Tân Mão
28

12/4 - Nhâm Thìn
29

13/4 - Quý Tỵ
30

14/4 - Giáp Ngọ
31

15/4 - Ất Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 8502

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

16/4 - Bính Thân
2

17/4 - Đinh Dậu
3

18/4 - Mậu Tuất
4

19/4 - Kỷ Hợi
5

20/4 - Canh Tý
6

21/4 - Tân Sửu
7

22/4 - Nhâm Dần
8

23/4 - Quý Mão
9

24/4 - Giáp Thìn
10

25/4 - Ất Tỵ
11

26/4 - Bính Ngọ
12

27/4 - Đinh Mùi
13

28/4 - Mậu Thân
14

29/4 - Kỷ Dậu
15

30/4 - Canh Tuất
16

1/5 - Tân Hợi
17

2/5 - Nhâm Tý
18

3/5 - Quý Sửu
19

4/5 - Giáp Dần
20

5/5 - Ất Mão
21

6/5 - Bính Thìn
22

7/5 - Đinh Tỵ
23

8/5 - Mậu Ngọ
24

9/5 - Kỷ Mùi
25

10/5 - Canh Thân
26

11/5 - Tân Dậu
27

12/5 - Nhâm Tuất
28

13/5 - Quý Hợi
29

14/5 - Giáp Tý
30

15/5 - Ất Sửu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 8502

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/5 - Bính Dần
2

17/5 - Đinh Mão
3

18/5 - Mậu Thìn
4

19/5 - Kỷ Tỵ
5

20/5 - Canh Ngọ
6

21/5 - Tân Mùi
7

22/5 - Nhâm Thân
8

23/5 - Quý Dậu
9

24/5 - Giáp Tuất
10

25/5 - Ất Hợi
11

26/5 - Bính Tý
12

27/5 - Đinh Sửu
13

28/5 - Mậu Dần
14

29/5 - Kỷ Mão
15

1/6 - Canh Thìn
16

2/6 - Tân Tỵ
17

3/6 - Nhâm Ngọ
18

4/6 - Quý Mùi
19

5/6 - Giáp Thân
20

6/6 - Ất Dậu
21

7/6 - Bính Tuất
22

8/6 - Đinh Hợi
23

9/6 - Mậu Tý
24

10/6 - Kỷ Sửu
25

11/6 - Canh Dần
26

12/6 - Tân Mão
27

13/6 - Nhâm Thìn
28

14/6 - Quý Tỵ
29

15/6 - Giáp Ngọ
30

16/6 - Ất Mùi
31

17/6 - Bính Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 8502

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

18/6 - Đinh Dậu
2

19/6 - Mậu Tuất
3

20/6 - Kỷ Hợi
4

21/6 - Canh Tý
5

22/6 - Tân Sửu
6

23/6 - Nhâm Dần
7

24/6 - Quý Mão
8

25/6 - Giáp Thìn
9

26/6 - Ất Tỵ
10

27/6 - Bính Ngọ
11

28/6 - Đinh Mùi
12

29/6 - Mậu Thân
13

30/6 - Kỷ Dậu
14

1/7 - Canh Tuất
15

2/7 - Tân Hợi
16

3/7 - Nhâm Tý
17

4/7 - Quý Sửu
18

5/7 - Giáp Dần
19

6/7 - Ất Mão
20

7/7 - Bính Thìn
21

8/7 - Đinh Tỵ
22

9/7 - Mậu Ngọ
23

10/7 - Kỷ Mùi
24

11/7 - Canh Thân
25

12/7 - Tân Dậu
26

13/7 - Nhâm Tuất
27

14/7 - Quý Hợi
28

15/7 - Giáp Tý
29

16/7 - Ất Sửu
30

17/7 - Bính Dần
31

18/7 - Đinh Mão
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 8502

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

19/7 - Mậu Thìn
2

20/7 - Kỷ Tỵ
3

21/7 - Canh Ngọ
4

22/7 - Tân Mùi
5

23/7 - Nhâm Thân
6

24/7 - Quý Dậu
7

25/7 - Giáp Tuất
8

26/7 - Ất Hợi
9

27/7 - Bính Tý
10

28/7 - Đinh Sửu
11

29/7 - Mậu Dần
12

1/8 - Kỷ Mão
13

2/8 - Canh Thìn
14

3/8 - Tân Tỵ
15

4/8 - Nhâm Ngọ
16

5/8 - Quý Mùi
17

6/8 - Giáp Thân
18

7/8 - Ất Dậu
19

8/8 - Bính Tuất
20

9/8 - Đinh Hợi
21

10/8 - Mậu Tý
22

11/8 - Kỷ Sửu
23

12/8 - Canh Dần
24

13/8 - Tân Mão
25

14/8 - Nhâm Thìn
26

15/8 - Quý Tỵ
27

16/8 - Giáp Ngọ
28

17/8 - Ất Mùi
29

18/8 - Bính Thân
30

19/8 - Đinh Dậu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 8502

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

20/8 - Mậu Tuất
2

21/8 - Kỷ Hợi
3

22/8 - Canh Tý
4

23/8 - Tân Sửu
5

24/8 - Nhâm Dần
6

25/8 - Quý Mão
7

26/8 - Giáp Thìn
8

27/8 - Ất Tỵ
9

28/8 - Bính Ngọ
10

29/8 - Đinh Mùi
11

30/8 - Mậu Thân
12

1/9 - Kỷ Dậu
13

2/9 - Canh Tuất
14

3/9 - Tân Hợi
15

4/9 - Nhâm Tý
16

5/9 - Quý Sửu
17

6/9 - Giáp Dần
18

7/9 - Ất Mão
19

8/9 - Bính Thìn
20

9/9 - Đinh Tỵ
21

10/9 - Mậu Ngọ
22

11/9 - Kỷ Mùi
23

12/9 - Canh Thân
24

13/9 - Tân Dậu
25

14/9 - Nhâm Tuất
26

15/9 - Quý Hợi
27

16/9 - Giáp Tý
28

17/9 - Ất Sửu
29

18/9 - Bính Dần
30

19/9 - Đinh Mão
31

20/9 - Mậu Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 8502

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

21/9 - Kỷ Tỵ
2

22/9 - Canh Ngọ
3

23/9 - Tân Mùi
4

24/9 - Nhâm Thân
5

25/9 - Quý Dậu
6

26/9 - Giáp Tuất
7

27/9 - Ất Hợi
8

28/9 - Bính Tý
9

29/9 - Đinh Sửu
10

30/9 - Mậu Dần
11

1/10 - Kỷ Mão
12

2/10 - Canh Thìn
13

3/10 - Tân Tỵ
14

4/10 - Nhâm Ngọ
15

5/10 - Quý Mùi
16

6/10 - Giáp Thân
17

7/10 - Ất Dậu
18

8/10 - Bính Tuất
19

9/10 - Đinh Hợi
20

10/10 - Mậu Tý
21

11/10 - Kỷ Sửu
22

12/10 - Canh Dần
23

13/10 - Tân Mão
24

14/10 - Nhâm Thìn
25

15/10 - Quý Tỵ
26

16/10 - Giáp Ngọ
27

17/10 - Ất Mùi
28

18/10 - Bính Thân
29

19/10 - Đinh Dậu
30

20/10 - Mậu Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 8502

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

21/10 - Kỷ Hợi
2

22/10 - Canh Tý
3

23/10 - Tân Sửu
4

24/10 - Nhâm Dần
5

25/10 - Quý Mão
6

26/10 - Giáp Thìn
7

27/10 - Ất Tỵ
8

28/10 - Bính Ngọ
9

29/10 - Đinh Mùi
10

1/11 - Mậu Thân
11

2/11 - Kỷ Dậu
12

3/11 - Canh Tuất
13

4/11 - Tân Hợi
14

5/11 - Nhâm Tý
15

6/11 - Quý Sửu
16

7/11 - Giáp Dần
17

8/11 - Ất Mão
18

9/11 - Bính Thìn
19

10/11 - Đinh Tỵ
20

11/11 - Mậu Ngọ
21

12/11 - Kỷ Mùi
22

13/11 - Canh Thân
23

14/11 - Tân Dậu
24

15/11 - Nhâm Tuất
25

16/11 - Quý Hợi
26

17/11 - Giáp Tý
27

18/11 - Ất Sửu
28

19/11 - Bính Dần
29

20/11 - Đinh Mão
30

21/11 - Mậu Thìn
31

22/11 - Kỷ Tỵ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự