Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 4119 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 4119 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 4119 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4119

Lịch vạn niên tháng 1 năm 4119

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

7/12 - Đinh Mão
2

8/12 - Mậu Thìn
3

9/12 - Kỷ Tỵ
4

10/12 - Canh Ngọ
5

11/12 - Tân Mùi
6

12/12 - Nhâm Thân
7

13/12 - Quý Dậu
8

14/12 - Giáp Tuất
9

15/12 - Ất Hợi
10

16/12 - Bính Tý
11

17/12 - Đinh Sửu
12

18/12 - Mậu Dần
13

19/12 - Kỷ Mão
14

20/12 - Canh Thìn
15

21/12 - Tân Tỵ
16

22/12 - Nhâm Ngọ
17

23/12 - Quý Mùi
18

24/12 - Giáp Thân
19

25/12 - Ất Dậu
20

26/12 - Bính Tuất
21

27/12 - Đinh Hợi
22

28/12 - Mậu Tý
23

29/12 - Kỷ Sửu
24

1/1 - Canh Dần
25

2/1 - Tân Mão
26

3/1 - Nhâm Thìn
27

4/1 - Quý Tỵ
28

5/1 - Giáp Ngọ
29

6/1 - Ất Mùi
30

7/1 - Bính Thân
31

8/1 - Đinh Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 4119

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

9/1 - Mậu Tuất
2

10/1 - Kỷ Hợi
3

11/1 - Canh Tý
4

12/1 - Tân Sửu
5

13/1 - Nhâm Dần
6

14/1 - Quý Mão
7

15/1 - Giáp Thìn
8

16/1 - Ất Tỵ
9

17/1 - Bính Ngọ
10

18/1 - Đinh Mùi
11

19/1 - Mậu Thân
12

20/1 - Kỷ Dậu
13

21/1 - Canh Tuất
14

22/1 - Tân Hợi
15

23/1 - Nhâm Tý
16

24/1 - Quý Sửu
17

25/1 - Giáp Dần
18

26/1 - Ất Mão
19

27/1 - Bính Thìn
20

28/1 - Đinh Tỵ
21

29/1 - Mậu Ngọ
22

30/1 - Kỷ Mùi
23

1/2 - Canh Thân
24

2/2 - Tân Dậu
25

3/2 - Nhâm Tuất
26

4/2 - Quý Hợi
27

5/2 - Giáp Tý
28

6/2 - Ất Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 4119

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

7/2 - Bính Dần
2

8/2 - Đinh Mão
3

9/2 - Mậu Thìn
4

10/2 - Kỷ Tỵ
5

11/2 - Canh Ngọ
6

12/2 - Tân Mùi
7

13/2 - Nhâm Thân
8

14/2 - Quý Dậu
9

15/2 - Giáp Tuất
10

16/2 - Ất Hợi
11

17/2 - Bính Tý
12

18/2 - Đinh Sửu
13

19/2 - Mậu Dần
14

20/2 - Kỷ Mão
15

21/2 - Canh Thìn
16

22/2 - Tân Tỵ
17

23/2 - Nhâm Ngọ
18

24/2 - Quý Mùi
19

25/2 - Giáp Thân
20

26/2 - Ất Dậu
21

27/2 - Bính Tuất
22

28/2 - Đinh Hợi
23

29/2 - Mậu Tý
24

1/3 - Kỷ Sửu
25

2/3 - Canh Dần
26

3/3 - Tân Mão
27

4/3 - Nhâm Thìn
28

5/3 - Quý Tỵ
29

6/3 - Giáp Ngọ
30

7/3 - Ất Mùi
31

8/3 - Bính Thân
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 4119

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/3 - Đinh Dậu
2

10/3 - Mậu Tuất
3

11/3 - Kỷ Hợi
4

12/3 - Canh Tý
5

13/3 - Tân Sửu
6

14/3 - Nhâm Dần
7

15/3 - Quý Mão
8

16/3 - Giáp Thìn
9

17/3 - Ất Tỵ
10

18/3 - Bính Ngọ
11

19/3 - Đinh Mùi
12

20/3 - Mậu Thân
13

21/3 - Kỷ Dậu
14

22/3 - Canh Tuất
15

23/3 - Tân Hợi
16

24/3 - Nhâm Tý
17

25/3 - Quý Sửu
18

26/3 - Giáp Dần
19

27/3 - Ất Mão
20

28/3 - Bính Thìn
21

29/3 - Đinh Tỵ
22

30/3 - Mậu Ngọ
23

1/4 - Kỷ Mùi
24

2/4 - Canh Thân
25

3/4 - Tân Dậu
26

4/4 - Nhâm Tuất
27

5/4 - Quý Hợi
28

6/4 - Giáp Tý
29

7/4 - Ất Sửu
30

8/4 - Bính Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 4119

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

9/4 - Đinh Mão
2

10/4 - Mậu Thìn
3

11/4 - Kỷ Tỵ
4

12/4 - Canh Ngọ
5

13/4 - Tân Mùi
6

14/4 - Nhâm Thân
7

15/4 - Quý Dậu
8

16/4 - Giáp Tuất
9

17/4 - Ất Hợi
10

18/4 - Bính Tý
11

19/4 - Đinh Sửu
12

20/4 - Mậu Dần
13

21/4 - Kỷ Mão
14

22/4 - Canh Thìn
15

23/4 - Tân Tỵ
16

24/4 - Nhâm Ngọ
17

25/4 - Quý Mùi
18

26/4 - Giáp Thân
19

27/4 - Ất Dậu
20

28/4 - Bính Tuất
21

29/4 - Đinh Hợi
22

30/4 - Mậu Tý
23

1/5 - Kỷ Sửu
24

2/5 - Canh Dần
25

3/5 - Tân Mão
26

4/5 - Nhâm Thìn
27

5/5 - Quý Tỵ
28

6/5 - Giáp Ngọ
29

7/5 - Ất Mùi
30

8/5 - Bính Thân
31

9/5 - Đinh Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 4119

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

10/5 - Mậu Tuất
2

11/5 - Kỷ Hợi
3

12/5 - Canh Tý
4

13/5 - Tân Sửu
5

14/5 - Nhâm Dần
6

15/5 - Quý Mão
7

16/5 - Giáp Thìn
8

17/5 - Ất Tỵ
9

18/5 - Bính Ngọ
10

19/5 - Đinh Mùi
11

20/5 - Mậu Thân
12

21/5 - Kỷ Dậu
13

22/5 - Canh Tuất
14

23/5 - Tân Hợi
15

24/5 - Nhâm Tý
16

25/5 - Quý Sửu
17

26/5 - Giáp Dần
18

27/5 - Ất Mão
19

28/5 - Bính Thìn
20

29/5 - Đinh Tỵ
21

1/5 - Mậu Ngọ
22

2/5 - Kỷ Mùi
23

3/5 - Canh Thân
24

4/5 - Tân Dậu
25

5/5 - Nhâm Tuất
26

6/5 - Quý Hợi
27

7/5 - Giáp Tý
28

8/5 - Ất Sửu
29

9/5 - Bính Dần
30

10/5 - Đinh Mão
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 4119

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

11/5 - Mậu Thìn
2

12/5 - Kỷ Tỵ
3

13/5 - Canh Ngọ
4

14/5 - Tân Mùi
5

15/5 - Nhâm Thân
6

16/5 - Quý Dậu
7

17/5 - Giáp Tuất
8

18/5 - Ất Hợi
9

19/5 - Bính Tý
10

20/5 - Đinh Sửu
11

21/5 - Mậu Dần
12

22/5 - Kỷ Mão
13

23/5 - Canh Thìn
14

24/5 - Tân Tỵ
15

25/5 - Nhâm Ngọ
16

26/5 - Quý Mùi
17

27/5 - Giáp Thân
18

28/5 - Ất Dậu
19

29/5 - Bính Tuất
20

30/5 - Đinh Hợi
21

1/6 - Mậu Tý
22

2/6 - Kỷ Sửu
23

3/6 - Canh Dần
24

4/6 - Tân Mão
25

5/6 - Nhâm Thìn
26

6/6 - Quý Tỵ
27

7/6 - Giáp Ngọ
28

8/6 - Ất Mùi
29

9/6 - Bính Thân
30

10/6 - Đinh Dậu
31

11/6 - Mậu Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 4119

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

12/6 - Kỷ Hợi
2

13/6 - Canh Tý
3

14/6 - Tân Sửu
4

15/6 - Nhâm Dần
5

16/6 - Quý Mão
6

17/6 - Giáp Thìn
7

18/6 - Ất Tỵ
8

19/6 - Bính Ngọ
9

20/6 - Đinh Mùi
10

21/6 - Mậu Thân
11

22/6 - Kỷ Dậu
12

23/6 - Canh Tuất
13

24/6 - Tân Hợi
14

25/6 - Nhâm Tý
15

26/6 - Quý Sửu
16

27/6 - Giáp Dần
17

28/6 - Ất Mão
18

29/6 - Bính Thìn
19

1/7 - Đinh Tỵ
20

2/7 - Mậu Ngọ
21

3/7 - Kỷ Mùi
22

4/7 - Canh Thân
23

5/7 - Tân Dậu
24

6/7 - Nhâm Tuất
25

7/7 - Quý Hợi
26

8/7 - Giáp Tý
27

9/7 - Ất Sửu
28

10/7 - Bính Dần
29

11/7 - Đinh Mão
30

12/7 - Mậu Thìn
31

13/7 - Kỷ Tỵ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 4119

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

14/7 - Canh Ngọ
2

15/7 - Tân Mùi
3

16/7 - Nhâm Thân
4

17/7 - Quý Dậu
5

18/7 - Giáp Tuất
6

19/7 - Ất Hợi
7

20/7 - Bính Tý
8

21/7 - Đinh Sửu
9

22/7 - Mậu Dần
10

23/7 - Kỷ Mão
11

24/7 - Canh Thìn
12

25/7 - Tân Tỵ
13

26/7 - Nhâm Ngọ
14

27/7 - Quý Mùi
15

28/7 - Giáp Thân
16

29/7 - Ất Dậu
17

30/7 - Bính Tuất
18

1/8 - Đinh Hợi
19

2/8 - Mậu Tý
20

3/8 - Kỷ Sửu
21

4/8 - Canh Dần
22

5/8 - Tân Mão
23

6/8 - Nhâm Thìn
24

7/8 - Quý Tỵ
25

8/8 - Giáp Ngọ
26

9/8 - Ất Mùi
27

10/8 - Bính Thân
28

11/8 - Đinh Dậu
29

12/8 - Mậu Tuất
30

13/8 - Kỷ Hợi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 4119

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

14/8 - Canh Tý
2

15/8 - Tân Sửu
3

16/8 - Nhâm Dần
4

17/8 - Quý Mão
5

18/8 - Giáp Thìn
6

19/8 - Ất Tỵ
7

20/8 - Bính Ngọ
8

21/8 - Đinh Mùi
9

22/8 - Mậu Thân
10

23/8 - Kỷ Dậu
11

24/8 - Canh Tuất
12

25/8 - Tân Hợi
13

26/8 - Nhâm Tý
14

27/8 - Quý Sửu
15

28/8 - Giáp Dần
16

29/8 - Ất Mão
17

30/8 - Bính Thìn
18

1/9 - Đinh Tỵ
19

2/9 - Mậu Ngọ
20

3/9 - Kỷ Mùi
21

4/9 - Canh Thân
22

5/9 - Tân Dậu
23

6/9 - Nhâm Tuất
24

7/9 - Quý Hợi
25

8/9 - Giáp Tý
26

9/9 - Ất Sửu
27

10/9 - Bính Dần
28

11/9 - Đinh Mão
29

12/9 - Mậu Thìn
30

13/9 - Kỷ Tỵ
31

14/9 - Canh Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 4119

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

15/9 - Tân Mùi
2

16/9 - Nhâm Thân
3

17/9 - Quý Dậu
4

18/9 - Giáp Tuất
5

19/9 - Ất Hợi
6

20/9 - Bính Tý
7

21/9 - Đinh Sửu
8

22/9 - Mậu Dần
9

23/9 - Kỷ Mão
10

24/9 - Canh Thìn
11

25/9 - Tân Tỵ
12

26/9 - Nhâm Ngọ
13

27/9 - Quý Mùi
14

28/9 - Giáp Thân
15

29/9 - Ất Dậu
16

1/10 - Bính Tuất
17

2/10 - Đinh Hợi
18

3/10 - Mậu Tý
19

4/10 - Kỷ Sửu
20

5/10 - Canh Dần
21

6/10 - Tân Mão
22

7/10 - Nhâm Thìn
23

8/10 - Quý Tỵ
24

9/10 - Giáp Ngọ
25

10/10 - Ất Mùi
26

11/10 - Bính Thân
27

12/10 - Đinh Dậu
28

13/10 - Mậu Tuất
29

14/10 - Kỷ Hợi
30

15/10 - Canh Tý
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 4119

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/10 - Tân Sửu
2

17/10 - Nhâm Dần
3

18/10 - Quý Mão
4

19/10 - Giáp Thìn
5

20/10 - Ất Tỵ
6

21/10 - Bính Ngọ
7

22/10 - Đinh Mùi
8

23/10 - Mậu Thân
9

24/10 - Kỷ Dậu
10

25/10 - Canh Tuất
11

26/10 - Tân Hợi
12

27/10 - Nhâm Tý
13

28/10 - Quý Sửu
14

29/10 - Giáp Dần
15

1/11 - Ất Mão
16

2/11 - Bính Thìn
17

3/11 - Đinh Tỵ
18

4/11 - Mậu Ngọ
19

5/11 - Kỷ Mùi
20

6/11 - Canh Thân
21

7/11 - Tân Dậu
22

8/11 - Nhâm Tuất
23

9/11 - Quý Hợi
24

10/11 - Giáp Tý
25

11/11 - Ất Sửu
26

12/11 - Bính Dần
27

13/11 - Đinh Mão
28

14/11 - Mậu Thìn
29

15/11 - Kỷ Tỵ
30

16/11 - Canh Ngọ
31

17/11 - Tân Mùi

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự