Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 4131 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 4131 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 4131 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4131

Lịch vạn niên tháng 1 năm 4131

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

19/11 - Canh Ngọ
2

20/11 - Tân Mùi
3

21/11 - Nhâm Thân
4

22/11 - Quý Dậu
5

23/11 - Giáp Tuất
6

24/11 - Ất Hợi
7

25/11 - Bính Tý
8

26/11 - Đinh Sửu
9

27/11 - Mậu Dần
10

28/11 - Kỷ Mão
11

29/11 - Canh Thìn
12

1/12 - Tân Tỵ
13

2/12 - Nhâm Ngọ
14

3/12 - Quý Mùi
15

4/12 - Giáp Thân
16

5/12 - Ất Dậu
17

6/12 - Bính Tuất
18

7/12 - Đinh Hợi
19

8/12 - Mậu Tý
20

9/12 - Kỷ Sửu
21

10/12 - Canh Dần
22

11/12 - Tân Mão
23

12/12 - Nhâm Thìn
24

13/12 - Quý Tỵ
25

14/12 - Giáp Ngọ
26

15/12 - Ất Mùi
27

16/12 - Bính Thân
28

17/12 - Đinh Dậu
29

18/12 - Mậu Tuất
30

19/12 - Kỷ Hợi
31

20/12 - Canh Tý
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 4131

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

21/12 - Tân Sửu
2

22/12 - Nhâm Dần
3

23/12 - Quý Mão
4

24/12 - Giáp Thìn
5

25/12 - Ất Tỵ
6

26/12 - Bính Ngọ
7

27/12 - Đinh Mùi
8

28/12 - Mậu Thân
9

29/12 - Kỷ Dậu
10

30/12 - Canh Tuất
11

1/1 - Tân Hợi
12

2/1 - Nhâm Tý
13

3/1 - Quý Sửu
14

4/1 - Giáp Dần
15

5/1 - Ất Mão
16

6/1 - Bính Thìn
17

7/1 - Đinh Tỵ
18

8/1 - Mậu Ngọ
19

9/1 - Kỷ Mùi
20

10/1 - Canh Thân
21

11/1 - Tân Dậu
22

12/1 - Nhâm Tuất
23

13/1 - Quý Hợi
24

14/1 - Giáp Tý
25

15/1 - Ất Sửu
26

16/1 - Bính Dần
27

17/1 - Đinh Mão
28

18/1 - Mậu Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 4131

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

19/1 - Kỷ Tỵ
2

20/1 - Canh Ngọ
3

21/1 - Tân Mùi
4

22/1 - Nhâm Thân
5

23/1 - Quý Dậu
6

24/1 - Giáp Tuất
7

25/1 - Ất Hợi
8

26/1 - Bính Tý
9

27/1 - Đinh Sửu
10

28/1 - Mậu Dần
11

29/1 - Kỷ Mão
12

1/2 - Canh Thìn
13

2/2 - Tân Tỵ
14

3/2 - Nhâm Ngọ
15

4/2 - Quý Mùi
16

5/2 - Giáp Thân
17

6/2 - Ất Dậu
18

7/2 - Bính Tuất
19

8/2 - Đinh Hợi
20

9/2 - Mậu Tý
21

10/2 - Kỷ Sửu
22

11/2 - Canh Dần
23

12/2 - Tân Mão
24

13/2 - Nhâm Thìn
25

14/2 - Quý Tỵ
26

15/2 - Giáp Ngọ
27

16/2 - Ất Mùi
28

17/2 - Bính Thân
29

18/2 - Đinh Dậu
30

19/2 - Mậu Tuất
31

20/2 - Kỷ Hợi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 4131

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

21/2 - Canh Tý
2

22/2 - Tân Sửu
3

23/2 - Nhâm Dần
4

24/2 - Quý Mão
5

25/2 - Giáp Thìn
6

26/2 - Ất Tỵ
7

27/2 - Bính Ngọ
8

28/2 - Đinh Mùi
9

29/2 - Mậu Thân
10

30/2 - Kỷ Dậu
11

1/3 - Canh Tuất
12

2/3 - Tân Hợi
13

3/3 - Nhâm Tý
14

4/3 - Quý Sửu
15

5/3 - Giáp Dần
16

6/3 - Ất Mão
17

7/3 - Bính Thìn
18

8/3 - Đinh Tỵ
19

9/3 - Mậu Ngọ
20

10/3 - Kỷ Mùi
21

11/3 - Canh Thân
22

12/3 - Tân Dậu
23

13/3 - Nhâm Tuất
24

14/3 - Quý Hợi
25

15/3 - Giáp Tý
26

16/3 - Ất Sửu
27

17/3 - Bính Dần
28

18/3 - Đinh Mão
29

19/3 - Mậu Thìn
30

20/3 - Kỷ Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 4131

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

21/3 - Canh Ngọ
2

22/3 - Tân Mùi
3

23/3 - Nhâm Thân
4

24/3 - Quý Dậu
5

25/3 - Giáp Tuất
6

26/3 - Ất Hợi
7

27/3 - Bính Tý
8

28/3 - Đinh Sửu
9

29/3 - Mậu Dần
10

1/4 - Kỷ Mão
11

2/4 - Canh Thìn
12

3/4 - Tân Tỵ
13

4/4 - Nhâm Ngọ
14

5/4 - Quý Mùi
15

6/4 - Giáp Thân
16

7/4 - Ất Dậu
17

8/4 - Bính Tuất
18

9/4 - Đinh Hợi
19

10/4 - Mậu Tý
20

11/4 - Kỷ Sửu
21

12/4 - Canh Dần
22

13/4 - Tân Mão
23

14/4 - Nhâm Thìn
24

15/4 - Quý Tỵ
25

16/4 - Giáp Ngọ
26

17/4 - Ất Mùi
27

18/4 - Bính Thân
28

19/4 - Đinh Dậu
29

20/4 - Mậu Tuất
30

21/4 - Kỷ Hợi
31

22/4 - Canh Tý
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 4131

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

23/4 - Tân Sửu
2

24/4 - Nhâm Dần
3

25/4 - Quý Mão
4

26/4 - Giáp Thìn
5

27/4 - Ất Tỵ
6

28/4 - Bính Ngọ
7

29/4 - Đinh Mùi
8

30/4 - Mậu Thân
9

1/5 - Kỷ Dậu
10

2/5 - Canh Tuất
11

3/5 - Tân Hợi
12

4/5 - Nhâm Tý
13

5/5 - Quý Sửu
14

6/5 - Giáp Dần
15

7/5 - Ất Mão
16

8/5 - Bính Thìn
17

9/5 - Đinh Tỵ
18

10/5 - Mậu Ngọ
19

11/5 - Kỷ Mùi
20

12/5 - Canh Thân
21

13/5 - Tân Dậu
22

14/5 - Nhâm Tuất
23

15/5 - Quý Hợi
24

16/5 - Giáp Tý
25

17/5 - Ất Sửu
26

18/5 - Bính Dần
27

19/5 - Đinh Mão
28

20/5 - Mậu Thìn
29

21/5 - Kỷ Tỵ
30

22/5 - Canh Ngọ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 4131

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

23/5 - Tân Mùi
2

24/5 - Nhâm Thân
3

25/5 - Quý Dậu
4

26/5 - Giáp Tuất
5

27/5 - Ất Hợi
6

28/5 - Bính Tý
7

29/5 - Đinh Sửu
8

1/6 - Mậu Dần
9

2/6 - Kỷ Mão
10

3/6 - Canh Thìn
11

4/6 - Tân Tỵ
12

5/6 - Nhâm Ngọ
13

6/6 - Quý Mùi
14

7/6 - Giáp Thân
15

8/6 - Ất Dậu
16

9/6 - Bính Tuất
17

10/6 - Đinh Hợi
18

11/6 - Mậu Tý
19

12/6 - Kỷ Sửu
20

13/6 - Canh Dần
21

14/6 - Tân Mão
22

15/6 - Nhâm Thìn
23

16/6 - Quý Tỵ
24

17/6 - Giáp Ngọ
25

18/6 - Ất Mùi
26

19/6 - Bính Thân
27

20/6 - Đinh Dậu
28

21/6 - Mậu Tuất
29

22/6 - Kỷ Hợi
30

23/6 - Canh Tý
31

24/6 - Tân Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 4131

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

25/6 - Nhâm Dần
2

26/6 - Quý Mão
3

27/6 - Giáp Thìn
4

28/6 - Ất Tỵ
5

29/6 - Bính Ngọ
6

1/7 - Đinh Mùi
7

2/7 - Mậu Thân
8

3/7 - Kỷ Dậu
9

4/7 - Canh Tuất
10

5/7 - Tân Hợi
11

6/7 - Nhâm Tý
12

7/7 - Quý Sửu
13

8/7 - Giáp Dần
14

9/7 - Ất Mão
15

10/7 - Bính Thìn
16

11/7 - Đinh Tỵ
17

12/7 - Mậu Ngọ
18

13/7 - Kỷ Mùi
19

14/7 - Canh Thân
20

15/7 - Tân Dậu
21

16/7 - Nhâm Tuất
22

17/7 - Quý Hợi
23

18/7 - Giáp Tý
24

19/7 - Ất Sửu
25

20/7 - Bính Dần
26

21/7 - Đinh Mão
27

22/7 - Mậu Thìn
28

23/7 - Kỷ Tỵ
29

24/7 - Canh Ngọ
30

25/7 - Tân Mùi
31

26/7 - Nhâm Thân
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 4131

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/7 - Quý Dậu
2

28/7 - Giáp Tuất
3

29/7 - Ất Hợi
4

30/7 - Bính Tý
5

1/8 - Đinh Sửu
6

2/8 - Mậu Dần
7

3/8 - Kỷ Mão
8

4/8 - Canh Thìn
9

5/8 - Tân Tỵ
10

6/8 - Nhâm Ngọ
11

7/8 - Quý Mùi
12

8/8 - Giáp Thân
13

9/8 - Ất Dậu
14

10/8 - Bính Tuất
15

11/8 - Đinh Hợi
16

12/8 - Mậu Tý
17

13/8 - Kỷ Sửu
18

14/8 - Canh Dần
19

15/8 - Tân Mão
20

16/8 - Nhâm Thìn
21

17/8 - Quý Tỵ
22

18/8 - Giáp Ngọ
23

19/8 - Ất Mùi
24

20/8 - Bính Thân
25

21/8 - Đinh Dậu
26

22/8 - Mậu Tuất
27

23/8 - Kỷ Hợi
28

24/8 - Canh Tý
29

25/8 - Tân Sửu
30

26/8 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 4131

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

27/8 - Quý Mão
2

28/8 - Giáp Thìn
3

29/8 - Ất Tỵ
4

1/9 - Bính Ngọ
5

2/9 - Đinh Mùi
6

3/9 - Mậu Thân
7

4/9 - Kỷ Dậu
8

5/9 - Canh Tuất
9

6/9 - Tân Hợi
10

7/9 - Nhâm Tý
11

8/9 - Quý Sửu
12

9/9 - Giáp Dần
13

10/9 - Ất Mão
14

11/9 - Bính Thìn
15

12/9 - Đinh Tỵ
16

13/9 - Mậu Ngọ
17

14/9 - Kỷ Mùi
18

15/9 - Canh Thân
19

16/9 - Tân Dậu
20

17/9 - Nhâm Tuất
21

18/9 - Quý Hợi
22

19/9 - Giáp Tý
23

20/9 - Ất Sửu
24

21/9 - Bính Dần
25

22/9 - Đinh Mão
26

23/9 - Mậu Thìn
27

24/9 - Kỷ Tỵ
28

25/9 - Canh Ngọ
29

26/9 - Tân Mùi
30

27/9 - Nhâm Thân
31

28/9 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 4131

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

29/9 - Giáp Tuất
2

30/9 - Ất Hợi
3

1/10 - Bính Tý
4

2/10 - Đinh Sửu
5

3/10 - Mậu Dần
6

4/10 - Kỷ Mão
7

5/10 - Canh Thìn
8

6/10 - Tân Tỵ
9

7/10 - Nhâm Ngọ
10

8/10 - Quý Mùi
11

9/10 - Giáp Thân
12

10/10 - Ất Dậu
13

11/10 - Bính Tuất
14

12/10 - Đinh Hợi
15

13/10 - Mậu Tý
16

14/10 - Kỷ Sửu
17

15/10 - Canh Dần
18

16/10 - Tân Mão
19

17/10 - Nhâm Thìn
20

18/10 - Quý Tỵ
21

19/10 - Giáp Ngọ
22

20/10 - Ất Mùi
23

21/10 - Bính Thân
24

22/10 - Đinh Dậu
25

23/10 - Mậu Tuất
26

24/10 - Kỷ Hợi
27

25/10 - Canh Tý
28

26/10 - Tân Sửu
29

27/10 - Nhâm Dần
30

28/10 - Quý Mão
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 4131

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/10 - Giáp Thìn
2

30/10 - Ất Tỵ
3

1/11 - Bính Ngọ
4

2/11 - Đinh Mùi
5

3/11 - Mậu Thân
6

4/11 - Kỷ Dậu
7

5/11 - Canh Tuất
8

6/11 - Tân Hợi
9

7/11 - Nhâm Tý
10

8/11 - Quý Sửu
11

9/11 - Giáp Dần
12

10/11 - Ất Mão
13

11/11 - Bính Thìn
14

12/11 - Đinh Tỵ
15

13/11 - Mậu Ngọ
16

14/11 - Kỷ Mùi
17

15/11 - Canh Thân
18

16/11 - Tân Dậu
19

17/11 - Nhâm Tuất
20

18/11 - Quý Hợi
21

19/11 - Giáp Tý
22

20/11 - Ất Sửu
23

21/11 - Bính Dần
24

22/11 - Đinh Mão
25

23/11 - Mậu Thìn
26

24/11 - Kỷ Tỵ
27

25/11 - Canh Ngọ
28

26/11 - Tân Mùi
29

27/11 - Nhâm Thân
30

28/11 - Quý Dậu
31

29/11 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự