Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 4118 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 4118 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 4118 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4118

Lịch vạn niên tháng 1 năm 4118

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/11 - Nhâm Tuất
2

27/11 - Quý Hợi
3

28/11 - Giáp Tý
4

29/11 - Ất Sửu
5

1/12 - Bính Dần
6

2/12 - Đinh Mão
7

3/12 - Mậu Thìn
8

4/12 - Kỷ Tỵ
9

5/12 - Canh Ngọ
10

6/12 - Tân Mùi
11

7/12 - Nhâm Thân
12

8/12 - Quý Dậu
13

9/12 - Giáp Tuất
14

10/12 - Ất Hợi
15

11/12 - Bính Tý
16

12/12 - Đinh Sửu
17

13/12 - Mậu Dần
18

14/12 - Kỷ Mão
19

15/12 - Canh Thìn
20

16/12 - Tân Tỵ
21

17/12 - Nhâm Ngọ
22

18/12 - Quý Mùi
23

19/12 - Giáp Thân
24

20/12 - Ất Dậu
25

21/12 - Bính Tuất
26

22/12 - Đinh Hợi
27

23/12 - Mậu Tý
28

24/12 - Kỷ Sửu
29

25/12 - Canh Dần
30

26/12 - Tân Mão
31

27/12 - Nhâm Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 4118

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

28/12 - Quý Tỵ
2

29/12 - Giáp Ngọ
3

30/12 - Ất Mùi
4

1/1 - Bính Thân
5

2/1 - Đinh Dậu
6

3/1 - Mậu Tuất
7

4/1 - Kỷ Hợi
8

5/1 - Canh Tý
9

6/1 - Tân Sửu
10

7/1 - Nhâm Dần
11

8/1 - Quý Mão
12

9/1 - Giáp Thìn
13

10/1 - Ất Tỵ
14

11/1 - Bính Ngọ
15

12/1 - Đinh Mùi
16

13/1 - Mậu Thân
17

14/1 - Kỷ Dậu
18

15/1 - Canh Tuất
19

16/1 - Tân Hợi
20

17/1 - Nhâm Tý
21

18/1 - Quý Sửu
22

19/1 - Giáp Dần
23

20/1 - Ất Mão
24

21/1 - Bính Thìn
25

22/1 - Đinh Tỵ
26

23/1 - Mậu Ngọ
27

24/1 - Kỷ Mùi
28

25/1 - Canh Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 4118

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

26/1 - Tân Dậu
2

27/1 - Nhâm Tuất
3

28/1 - Quý Hợi
4

29/1 - Giáp Tý
5

1/2 - Ất Sửu
6

2/2 - Bính Dần
7

3/2 - Đinh Mão
8

4/2 - Mậu Thìn
9

5/2 - Kỷ Tỵ
10

6/2 - Canh Ngọ
11

7/2 - Tân Mùi
12

8/2 - Nhâm Thân
13

9/2 - Quý Dậu
14

10/2 - Giáp Tuất
15

11/2 - Ất Hợi
16

12/2 - Bính Tý
17

13/2 - Đinh Sửu
18

14/2 - Mậu Dần
19

15/2 - Kỷ Mão
20

16/2 - Canh Thìn
21

17/2 - Tân Tỵ
22

18/2 - Nhâm Ngọ
23

19/2 - Quý Mùi
24

20/2 - Giáp Thân
25

21/2 - Ất Dậu
26

22/2 - Bính Tuất
27

23/2 - Đinh Hợi
28

24/2 - Mậu Tý
29

25/2 - Kỷ Sửu
30

26/2 - Canh Dần
31

27/2 - Tân Mão
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 4118

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/2 - Nhâm Thìn
2

29/2 - Quý Tỵ
3

30/2 - Giáp Ngọ
4

1/3 - Ất Mùi
5

2/3 - Bính Thân
6

3/3 - Đinh Dậu
7

4/3 - Mậu Tuất
8

5/3 - Kỷ Hợi
9

6/3 - Canh Tý
10

7/3 - Tân Sửu
11

8/3 - Nhâm Dần
12

9/3 - Quý Mão
13

10/3 - Giáp Thìn
14

11/3 - Ất Tỵ
15

12/3 - Bính Ngọ
16

13/3 - Đinh Mùi
17

14/3 - Mậu Thân
18

15/3 - Kỷ Dậu
19

16/3 - Canh Tuất
20

17/3 - Tân Hợi
21

18/3 - Nhâm Tý
22

19/3 - Quý Sửu
23

20/3 - Giáp Dần
24

21/3 - Ất Mão
25

22/3 - Bính Thìn
26

23/3 - Đinh Tỵ
27

24/3 - Mậu Ngọ
28

25/3 - Kỷ Mùi
29

26/3 - Canh Thân
30

27/3 - Tân Dậu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 4118

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/3 - Nhâm Tuất
2

29/3 - Quý Hợi
3

30/3 - Giáp Tý
4

1/4 - Ất Sửu
5

2/4 - Bính Dần
6

3/4 - Đinh Mão
7

4/4 - Mậu Thìn
8

5/4 - Kỷ Tỵ
9

6/4 - Canh Ngọ
10

7/4 - Tân Mùi
11

8/4 - Nhâm Thân
12

9/4 - Quý Dậu
13

10/4 - Giáp Tuất
14

11/4 - Ất Hợi
15

12/4 - Bính Tý
16

13/4 - Đinh Sửu
17

14/4 - Mậu Dần
18

15/4 - Kỷ Mão
19

16/4 - Canh Thìn
20

17/4 - Tân Tỵ
21

18/4 - Nhâm Ngọ
22

19/4 - Quý Mùi
23

20/4 - Giáp Thân
24

21/4 - Ất Dậu
25

22/4 - Bính Tuất
26

23/4 - Đinh Hợi
27

24/4 - Mậu Tý
28

25/4 - Kỷ Sửu
29

26/4 - Canh Dần
30

27/4 - Tân Mão
31

28/4 - Nhâm Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 4118

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

29/4 - Quý Tỵ
2

30/4 - Giáp Ngọ
3

1/5 - Ất Mùi
4

2/5 - Bính Thân
5

3/5 - Đinh Dậu
6

4/5 - Mậu Tuất
7

5/5 - Kỷ Hợi
8

6/5 - Canh Tý
9

7/5 - Tân Sửu
10

8/5 - Nhâm Dần
11

9/5 - Quý Mão
12

10/5 - Giáp Thìn
13

11/5 - Ất Tỵ
14

12/5 - Bính Ngọ
15

13/5 - Đinh Mùi
16

14/5 - Mậu Thân
17

15/5 - Kỷ Dậu
18

16/5 - Canh Tuất
19

17/5 - Tân Hợi
20

18/5 - Nhâm Tý
21

19/5 - Quý Sửu
22

20/5 - Giáp Dần
23

21/5 - Ất Mão
24

22/5 - Bính Thìn
25

23/5 - Đinh Tỵ
26

24/5 - Mậu Ngọ
27

25/5 - Kỷ Mùi
28

26/5 - Canh Thân
29

27/5 - Tân Dậu
30

28/5 - Nhâm Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 4118

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/5 - Quý Hợi
2

1/6 - Giáp Tý
3

2/6 - Ất Sửu
4

3/6 - Bính Dần
5

4/6 - Đinh Mão
6

5/6 - Mậu Thìn
7

6/6 - Kỷ Tỵ
8

7/6 - Canh Ngọ
9

8/6 - Tân Mùi
10

9/6 - Nhâm Thân
11

10/6 - Quý Dậu
12

11/6 - Giáp Tuất
13

12/6 - Ất Hợi
14

13/6 - Bính Tý
15

14/6 - Đinh Sửu
16

15/6 - Mậu Dần
17

16/6 - Kỷ Mão
18

17/6 - Canh Thìn
19

18/6 - Tân Tỵ
20

19/6 - Nhâm Ngọ
21

20/6 - Quý Mùi
22

21/6 - Giáp Thân
23

22/6 - Ất Dậu
24

23/6 - Bính Tuất
25

24/6 - Đinh Hợi
26

25/6 - Mậu Tý
27

26/6 - Kỷ Sửu
28

27/6 - Canh Dần
29

28/6 - Tân Mão
30

29/6 - Nhâm Thìn
31

30/6 - Quý Tỵ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 4118

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

1/7 - Giáp Ngọ
2

2/7 - Ất Mùi
3

3/7 - Bính Thân
4

4/7 - Đinh Dậu
5

5/7 - Mậu Tuất
6

6/7 - Kỷ Hợi
7

7/7 - Canh Tý
8

8/7 - Tân Sửu
9

9/7 - Nhâm Dần
10

10/7 - Quý Mão
11

11/7 - Giáp Thìn
12

12/7 - Ất Tỵ
13

13/7 - Bính Ngọ
14

14/7 - Đinh Mùi
15

15/7 - Mậu Thân
16

16/7 - Kỷ Dậu
17

17/7 - Canh Tuất
18

18/7 - Tân Hợi
19

19/7 - Nhâm Tý
20

20/7 - Quý Sửu
21

21/7 - Giáp Dần
22

22/7 - Ất Mão
23

23/7 - Bính Thìn
24

24/7 - Đinh Tỵ
25

25/7 - Mậu Ngọ
26

26/7 - Kỷ Mùi
27

27/7 - Canh Thân
28

28/7 - Tân Dậu
29

29/7 - Nhâm Tuất
30

1/8 - Quý Hợi
31

2/8 - Giáp Tý
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 4118

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

3/8 - Ất Sửu
2

4/8 - Bính Dần
3

5/8 - Đinh Mão
4

6/8 - Mậu Thìn
5

7/8 - Kỷ Tỵ
6

8/8 - Canh Ngọ
7

9/8 - Tân Mùi
8

10/8 - Nhâm Thân
9

11/8 - Quý Dậu
10

12/8 - Giáp Tuất
11

13/8 - Ất Hợi
12

14/8 - Bính Tý
13

15/8 - Đinh Sửu
14

16/8 - Mậu Dần
15

17/8 - Kỷ Mão
16

18/8 - Canh Thìn
17

19/8 - Tân Tỵ
18

20/8 - Nhâm Ngọ
19

21/8 - Quý Mùi
20

22/8 - Giáp Thân
21

23/8 - Ất Dậu
22

24/8 - Bính Tuất
23

25/8 - Đinh Hợi
24

26/8 - Mậu Tý
25

27/8 - Kỷ Sửu
26

28/8 - Canh Dần
27

29/8 - Tân Mão
28

30/8 - Nhâm Thìn
29

1/9 - Quý Tỵ
30

2/9 - Giáp Ngọ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 4118

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/9 - Ất Mùi
2

4/9 - Bính Thân
3

5/9 - Đinh Dậu
4

6/9 - Mậu Tuất
5

7/9 - Kỷ Hợi
6

8/9 - Canh Tý
7

9/9 - Tân Sửu
8

10/9 - Nhâm Dần
9

11/9 - Quý Mão
10

12/9 - Giáp Thìn
11

13/9 - Ất Tỵ
12

14/9 - Bính Ngọ
13

15/9 - Đinh Mùi
14

16/9 - Mậu Thân
15

17/9 - Kỷ Dậu
16

18/9 - Canh Tuất
17

19/9 - Tân Hợi
18

20/9 - Nhâm Tý
19

21/9 - Quý Sửu
20

22/9 - Giáp Dần
21

23/9 - Ất Mão
22

24/9 - Bính Thìn
23

25/9 - Đinh Tỵ
24

26/9 - Mậu Ngọ
25

27/9 - Kỷ Mùi
26

28/9 - Canh Thân
27

29/9 - Tân Dậu
28

1/10 - Nhâm Tuất
29

2/10 - Quý Hợi
30

3/10 - Giáp Tý
31

4/10 - Ất Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 4118

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

5/10 - Bính Dần
2

6/10 - Đinh Mão
3

7/10 - Mậu Thìn
4

8/10 - Kỷ Tỵ
5

9/10 - Canh Ngọ
6

10/10 - Tân Mùi
7

11/10 - Nhâm Thân
8

12/10 - Quý Dậu
9

13/10 - Giáp Tuất
10

14/10 - Ất Hợi
11

15/10 - Bính Tý
12

16/10 - Đinh Sửu
13

17/10 - Mậu Dần
14

18/10 - Kỷ Mão
15

19/10 - Canh Thìn
16

20/10 - Tân Tỵ
17

21/10 - Nhâm Ngọ
18

22/10 - Quý Mùi
19

23/10 - Giáp Thân
20

24/10 - Ất Dậu
21

25/10 - Bính Tuất
22

26/10 - Đinh Hợi
23

27/10 - Mậu Tý
24

28/10 - Kỷ Sửu
25

29/10 - Canh Dần
26

1/11 - Tân Mão
27

2/11 - Nhâm Thìn
28

3/11 - Quý Tỵ
29

4/11 - Giáp Ngọ
30

5/11 - Ất Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 4118

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

6/11 - Bính Thân
2

7/11 - Đinh Dậu
3

8/11 - Mậu Tuất
4

9/11 - Kỷ Hợi
5

10/11 - Canh Tý
6

11/11 - Tân Sửu
7

12/11 - Nhâm Dần
8

13/11 - Quý Mão
9

14/11 - Giáp Thìn
10

15/11 - Ất Tỵ
11

16/11 - Bính Ngọ
12

17/11 - Đinh Mùi
13

18/11 - Mậu Thân
14

19/11 - Kỷ Dậu
15

20/11 - Canh Tuất
16

21/11 - Tân Hợi
17

22/11 - Nhâm Tý
18

23/11 - Quý Sửu
19

24/11 - Giáp Dần
20

25/11 - Ất Mão
21

26/11 - Bính Thìn
22

27/11 - Đinh Tỵ
23

28/11 - Mậu Ngọ
24

29/11 - Kỷ Mùi
25

30/11 - Canh Thân
26

1/12 - Tân Dậu
27

2/12 - Nhâm Tuất
28

3/12 - Quý Hợi
29

4/12 - Giáp Tý
30

5/12 - Ất Sửu
31

6/12 - Bính Dần
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự