Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 14147 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 14147 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 14147 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 14147

Lịch vạn niên tháng 1 năm 14147

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/12 - Bính Dần
2

13/12 - Tân Mùi
3

14/12 - Bính Tý
4

15/12 - Nhâm Ngọ
5

16/12 - Đinh Hợi
6

17/12 - Nhâm Thìn
7

18/12 - Đinh Dậu
8

19/12 - Quý Mão
9

20/12 - Mậu Thân
10

21/12 - Quý Sửu
11

22/12 - Mậu Ngọ
12

23/12 - Giáp Tý
13

24/12 - Kỷ Tỵ
14

25/12 - Giáp Tuất
15

26/12 - Kỷ Mão
16

27/12 - Ất Dậu
17

28/12 - Canh Dần
18

29/12 - Ất Mùi
19

1/1 - Canh Tý
20

2/1 - Bính Ngọ
21

3/1 - Tân Hợi
22

4/1 - Bính Thìn
23

5/1 - Tân Dậu
24

6/1 - Đinh Mão
25

7/1 - Nhâm Thân
26

8/1 - Đinh Sửu
27

9/1 - Nhâm Ngọ
28

10/1 - Mậu Tý
29

11/1 - Quý Tỵ
30

12/1 - Mậu Tuất
31

13/1 - Quý Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 14147

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

14/1 - Đinh Mão
2

15/1 - Nhâm Thân
3

16/1 - Đinh Sửu
4

17/1 - Quý Mùi
5

18/1 - Mậu Tý
6

19/1 - Quý Tỵ
7

20/1 - Mậu Tuất
8

21/1 - Giáp Thìn
9

22/1 - Kỷ Dậu
10

23/1 - Giáp Dần
11

24/1 - Kỷ Mùi
12

25/1 - Ất Sửu
13

26/1 - Canh Ngọ
14

27/1 - Ất Hợi
15

28/1 - Canh Thìn
16

29/1 - Bính Tuất
17

30/1 - Tân Mão
18

1/2 - Bính Thân
19

2/2 - Tân Sửu
20

3/2 - Đinh Mùi
21

4/2 - Nhâm Tý
22

5/2 - Đinh Tỵ
23

6/2 - Nhâm Tuất
24

7/2 - Mậu Thìn
25

8/2 - Quý Dậu
26

9/2 - Mậu Dần
27

10/2 - Quý Mùi
28

11/2 - Kỷ Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 14147

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

12/2 - Mậu Thìn
2

13/2 - Quý Dậu
3

14/2 - Mậu Dần
4

15/2 - Giáp Thân
5

16/2 - Kỷ Sửu
6

17/2 - Giáp Ngọ
7

18/2 - Kỷ Hợi
8

19/2 - Ất Tỵ
9

20/2 - Canh Tuất
10

21/2 - Ất Mão
11

22/2 - Canh Thân
12

23/2 - Bính Dần
13

24/2 - Tân Mùi
14

25/2 - Bính Tý
15

26/2 - Tân Tỵ
16

27/2 - Đinh Hợi
17

28/2 - Nhâm Thìn
18

29/2 - Đinh Dậu
19

1/3 - Nhâm Dần
20

2/3 - Mậu Thân
21

3/3 - Quý Sửu
22

4/3 - Mậu Ngọ
23

5/3 - Quý Hợi
24

6/3 - Kỷ Tỵ
25

7/3 - Giáp Tuất
26

8/3 - Kỷ Mão
27

9/3 - Giáp Thân
28

10/3 - Canh Dần
29

11/3 - Ất Mùi
30

12/3 - Canh Tý
31

13/3 - Ất Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 14147

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

14/3 - Kỷ Tỵ
2

15/3 - Giáp Tuất
3

16/3 - Kỷ Mão
4

17/3 - Ất Dậu
5

18/3 - Canh Dần
6

19/3 - Ất Mùi
7

20/3 - Canh Tý
8

21/3 - Bính Ngọ
9

22/3 - Tân Hợi
10

23/3 - Bính Thìn
11

24/3 - Tân Dậu
12

25/3 - Đinh Mão
13

26/3 - Nhâm Thân
14

27/3 - Đinh Sửu
15

28/3 - Nhâm Ngọ
16

29/3 - Mậu Tý
17

30/3 - Quý Tỵ
18

1/4 - Mậu Tuất
19

2/4 - Quý Mão
20

3/4 - Kỷ Dậu
21

4/4 - Giáp Dần
22

5/4 - Kỷ Mùi
23

6/4 - Giáp Tý
24

7/4 - Canh Ngọ
25

8/4 - Ất Hợi
26

9/4 - Canh Thìn
27

10/4 - Ất Dậu
28

11/4 - Tân Mão
29

12/4 - Bính Thân
30

13/4 - Tân Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 14147

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

14/4 - Canh Ngọ
2

15/4 - Ất Hợi
3

16/4 - Canh Thìn
4

17/4 - Bính Tuất
5

18/4 - Tân Mão
6

19/4 - Bính Thân
7

20/4 - Tân Sửu
8

21/4 - Đinh Mùi
9

22/4 - Nhâm Tý
10

23/4 - Đinh Tỵ
11

24/4 - Nhâm Tuất
12

25/4 - Mậu Thìn
13

26/4 - Quý Dậu
14

27/4 - Mậu Dần
15

28/4 - Quý Mùi
16

29/4 - Kỷ Sửu
17

1/5 - Giáp Ngọ
18

2/5 - Kỷ Hợi
19

3/5 - Giáp Thìn
20

4/5 - Canh Tuất
21

5/5 - Ất Mão
22

6/5 - Canh Thân
23

7/5 - Ất Sửu
24

8/5 - Tân Mùi
25

9/5 - Bính Tý
26

10/5 - Tân Tỵ
27

11/5 - Bính Tuất
28

12/5 - Nhâm Thìn
29

13/5 - Đinh Dậu
30

14/5 - Nhâm Dần
31

15/5 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 14147

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

16/5 - Tân Mùi
2

17/5 - Bính Tý
3

18/5 - Tân Tỵ
4

19/5 - Đinh Hợi
5

20/5 - Nhâm Thìn
6

21/5 - Đinh Dậu
7

22/5 - Nhâm Dần
8

23/5 - Mậu Thân
9

24/5 - Quý Sửu
10

25/5 - Mậu Ngọ
11

26/5 - Quý Hợi
12

27/5 - Kỷ Tỵ
13

28/5 - Giáp Tuất
14

29/5 - Kỷ Mão
15

30/5 - Giáp Thân
16

1/6 - Canh Dần
17

2/6 - Ất Mùi
18

3/6 - Canh Tý
19

4/6 - Ất Tỵ
20

5/6 - Tân Hợi
21

6/6 - Bính Thìn
22

7/6 - Tân Dậu
23

8/6 - Bính Dần
24

9/6 - Nhâm Thân
25

10/6 - Đinh Sửu
26

11/6 - Nhâm Ngọ
27

12/6 - Đinh Hợi
28

13/6 - Quý Tỵ
29

14/6 - Mậu Tuất
30

15/6 - Quý Mão
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 14147

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/6 - Nhâm Thân
2

17/6 - Đinh Sửu
3

18/6 - Nhâm Ngọ
4

19/6 - Mậu Tý
5

20/6 - Quý Tỵ
6

21/6 - Mậu Tuất
7

22/6 - Quý Mão
8

23/6 - Kỷ Dậu
9

24/6 - Giáp Dần
10

25/6 - Kỷ Mùi
11

26/6 - Giáp Tý
12

27/6 - Canh Ngọ
13

28/6 - Ất Hợi
14

29/6 - Canh Thìn
15

30/6 - Ất Dậu
16

1/7 - Tân Mão
17

2/7 - Bính Thân
18

3/7 - Tân Sửu
19

4/7 - Bính Ngọ
20

5/7 - Nhâm Tý
21

6/7 - Đinh Tỵ
22

7/7 - Nhâm Tuất
23

8/7 - Đinh Mão
24

9/7 - Quý Dậu
25

10/7 - Mậu Dần
26

11/7 - Quý Mùi
27

12/7 - Mậu Tý
28

13/7 - Giáp Ngọ
29

14/7 - Kỷ Hợi
30

15/7 - Giáp Thìn
31

16/7 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 14147

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

17/7 - Quý Dậu
2

18/7 - Mậu Dần
3

19/7 - Quý Mùi
4

20/7 - Kỷ Sửu
5

21/7 - Giáp Ngọ
6

22/7 - Kỷ Hợi
7

23/7 - Giáp Thìn
8

24/7 - Canh Tuất
9

25/7 - Ất Mão
10

26/7 - Canh Thân
11

27/7 - Ất Sửu
12

28/7 - Tân Mùi
13

29/7 - Bính Tý
14

30/7 - Tân Tỵ
15

1/8 - Bính Tuất
16

2/8 - Nhâm Thìn
17

3/8 - Đinh Dậu
18

4/8 - Nhâm Dần
19

5/8 - Đinh Mùi
20

6/8 - Quý Sửu
21

7/8 - Mậu Ngọ
22

8/8 - Quý Hợi
23

9/8 - Mậu Thìn
24

10/8 - Giáp Tuất
25

11/8 - Kỷ Mão
26

12/8 - Giáp Thân
27

13/8 - Kỷ Sửu
28

14/8 - Ất Mùi
29

15/8 - Canh Tý
30

16/8 - Ất Tỵ
31

17/8 - Canh Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 14147

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

18/8 - Giáp Tuất
2

19/8 - Kỷ Mão
3

20/8 - Giáp Thân
4

21/8 - Canh Dần
5

22/8 - Ất Mùi
6

23/8 - Canh Tý
7

24/8 - Ất Tỵ
8

25/8 - Tân Hợi
9

26/8 - Bính Thìn
10

27/8 - Tân Dậu
11

28/8 - Bính Dần
12

29/8 - Nhâm Thân
13

1/9 - Đinh Sửu
14

2/9 - Nhâm Ngọ
15

3/9 - Đinh Hợi
16

4/9 - Quý Tỵ
17

5/9 - Mậu Tuất
18

6/9 - Quý Mão
19

7/9 - Mậu Thân
20

8/9 - Giáp Dần
21

9/9 - Kỷ Mùi
22

10/9 - Giáp Tý
23

11/9 - Kỷ Tỵ
24

12/9 - Ất Hợi
25

13/9 - Canh Thìn
26

14/9 - Ất Dậu
27

15/9 - Canh Dần
28

16/9 - Bính Thân
29

17/9 - Tân Sửu
30

18/9 - Bính Ngọ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 14147

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

19/9 - Ất Hợi
2

20/9 - Canh Thìn
3

21/9 - Ất Dậu
4

22/9 - Tân Mão
5

23/9 - Bính Thân
6

24/9 - Tân Sửu
7

25/9 - Bính Ngọ
8

26/9 - Nhâm Tý
9

27/9 - Đinh Tỵ
10

28/9 - Nhâm Tuất
11

29/9 - Đinh Mão
12

30/9 - Quý Dậu
13

1/9 - Mậu Dần
14

2/9 - Quý Mùi
15

3/9 - Mậu Tý
16

4/9 - Giáp Ngọ
17

5/9 - Kỷ Hợi
18

6/9 - Giáp Thìn
19

7/9 - Kỷ Dậu
20

8/9 - Ất Mão
21

9/9 - Canh Thân
22

10/9 - Ất Sửu
23

11/9 - Canh Ngọ
24

12/9 - Bính Tý
25

13/9 - Tân Tỵ
26

14/9 - Bính Tuất
27

15/9 - Tân Mão
28

16/9 - Đinh Dậu
29

17/9 - Nhâm Dần
30

18/9 - Đinh Mùi
31

19/9 - Nhâm Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 14147

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

20/9 - Bính Tý
2

21/9 - Tân Tỵ
3

22/9 - Bính Tuất
4

23/9 - Nhâm Thìn
5

24/9 - Đinh Dậu
6

25/9 - Nhâm Dần
7

26/9 - Đinh Mùi
8

27/9 - Quý Sửu
9

28/9 - Mậu Ngọ
10

29/9 - Quý Hợi
11

1/10 - Mậu Thìn
12

2/10 - Giáp Tuất
13

3/10 - Kỷ Mão
14

4/10 - Giáp Thân
15

5/10 - Kỷ Sửu
16

6/10 - Ất Mùi
17

7/10 - Canh Tý
18

8/10 - Ất Tỵ
19

9/10 - Canh Tuất
20

10/10 - Bính Thìn
21

11/10 - Tân Dậu
22

12/10 - Bính Dần
23

13/10 - Tân Mùi
24

14/10 - Đinh Sửu
25

15/10 - Nhâm Ngọ
26

16/10 - Đinh Hợi
27

17/10 - Nhâm Thìn
28

18/10 - Mậu Tuất
29

19/10 - Quý Mão
30

20/10 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 14147

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

21/10 - Đinh Sửu
2

22/10 - Nhâm Ngọ
3

23/10 - Đinh Hợi
4

24/10 - Quý Tỵ
5

25/10 - Mậu Tuất
6

26/10 - Quý Mão
7

27/10 - Mậu Thân
8

28/10 - Giáp Dần
9

29/10 - Kỷ Mùi
10

1/11 - Giáp Tý
11

2/11 - Kỷ Tỵ
12

3/11 - Ất Hợi
13

4/11 - Canh Thìn
14

5/11 - Ất Dậu
15

6/11 - Canh Dần
16

7/11 - Bính Thân
17

8/11 - Tân Sửu
18

9/11 - Bính Ngọ
19

10/11 - Tân Hợi
20

11/11 - Đinh Tỵ
21

12/11 - Nhâm Tuất
22

13/11 - Đinh Mão
23

14/11 - Nhâm Thân
24

15/11 - Mậu Dần
25

16/11 - Quý Mùi
26

17/11 - Mậu Tý
27

18/11 - Quý Tỵ
28

19/11 - Kỷ Hợi
29

20/11 - Giáp Thìn
30

21/11 - Kỷ Dậu
31

22/11 - Giáp Dần

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự