Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 13860 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 13860 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 13860 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 13860

Lịch vạn niên tháng 1 năm 13860

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

20/11 - Quý Tỵ
2

21/11 - Mậu Tuất
3

22/11 - Quý Mão
4

23/11 - Mậu Thân
5

24/11 - Giáp Dần
6

25/11 - Kỷ Mùi
7

26/11 - Giáp Tý
8

27/11 - Kỷ Tỵ
9

28/11 - Ất Hợi
10

29/11 - Canh Thìn
11

1/12 - Ất Dậu
12

2/12 - Canh Dần
13

3/12 - Bính Thân
14

4/12 - Tân Sửu
15

5/12 - Bính Ngọ
16

6/12 - Tân Hợi
17

7/12 - Đinh Tỵ
18

8/12 - Nhâm Tuất
19

9/12 - Đinh Mão
20

10/12 - Nhâm Thân
21

11/12 - Mậu Dần
22

12/12 - Quý Mùi
23

13/12 - Mậu Tý
24

14/12 - Quý Tỵ
25

15/12 - Kỷ Hợi
26

16/12 - Giáp Thìn
27

17/12 - Kỷ Dậu
28

18/12 - Giáp Dần
29

19/12 - Canh Thân
30

20/12 - Ất Sửu
31

21/12 - Canh Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 13860

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

22/12 - Giáp Ngọ
2

23/12 - Kỷ Hợi
3

24/12 - Giáp Thìn
4

25/12 - Kỷ Dậu
5

26/12 - Ất Mão
6

27/12 - Canh Thân
7

28/12 - Ất Sửu
8

29/12 - Canh Ngọ
9

30/12 - Bính Tý
10

1/1 - Tân Tỵ
11

2/1 - Bính Tuất
12

3/1 - Tân Mão
13

4/1 - Đinh Dậu
14

5/1 - Nhâm Dần
15

6/1 - Đinh Mùi
16

7/1 - Nhâm Tý
17

8/1 - Mậu Ngọ
18

9/1 - Quý Hợi
19

10/1 - Mậu Thìn
20

11/1 - Quý Dậu
21

12/1 - Kỷ Mão
22

13/1 - Giáp Thân
23

14/1 - Kỷ Sửu
24

15/1 - Giáp Ngọ
25

16/1 - Canh Tý
26

17/1 - Ất Tỵ
27

18/1 - Canh Tuất
28

19/1 - Ất Mão
29

20/1 - Tân Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 13860

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

21/1 - Ất Mùi
2

22/1 - Canh Tý
3

23/1 - Ất Tỵ
4

24/1 - Canh Tuất
5

25/1 - Bính Thìn
6

26/1 - Tân Dậu
7

27/1 - Bính Dần
8

28/1 - Tân Mùi
9

29/1 - Đinh Sửu
10

1/2 - Nhâm Ngọ
11

2/2 - Đinh Hợi
12

3/2 - Nhâm Thìn
13

4/2 - Mậu Tuất
14

5/2 - Quý Mão
15

6/2 - Mậu Thân
16

7/2 - Quý Sửu
17

8/2 - Kỷ Mùi
18

9/2 - Giáp Tý
19

10/2 - Kỷ Tỵ
20

11/2 - Giáp Tuất
21

12/2 - Canh Thìn
22

13/2 - Ất Dậu
23

14/2 - Canh Dần
24

15/2 - Ất Mùi
25

16/2 - Tân Sửu
26

17/2 - Bính Ngọ
27

18/2 - Tân Hợi
28

19/2 - Bính Thìn
29

20/2 - Nhâm Tuất
30

21/2 - Đinh Mão
31

22/2 - Nhâm Thân
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 13860

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

23/2 - Bính Thân
2

24/2 - Tân Sửu
3

25/2 - Bính Ngọ
4

26/2 - Tân Hợi
5

27/2 - Đinh Tỵ
6

28/2 - Nhâm Tuất
7

29/2 - Đinh Mão
8

30/2 - Nhâm Thân
9

1/3 - Mậu Dần
10

2/3 - Quý Mùi
11

3/3 - Mậu Tý
12

4/3 - Quý Tỵ
13

5/3 - Kỷ Hợi
14

6/3 - Giáp Thìn
15

7/3 - Kỷ Dậu
16

8/3 - Giáp Dần
17

9/3 - Canh Thân
18

10/3 - Ất Sửu
19

11/3 - Canh Ngọ
20

12/3 - Ất Hợi
21

13/3 - Tân Tỵ
22

14/3 - Bính Tuất
23

15/3 - Tân Mão
24

16/3 - Bính Thân
25

17/3 - Nhâm Dần
26

18/3 - Đinh Mùi
27

19/3 - Nhâm Tý
28

20/3 - Đinh Tỵ
29

21/3 - Quý Hợi
30

22/3 - Mậu Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 13860

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

23/3 - Đinh Dậu
2

24/3 - Nhâm Dần
3

25/3 - Đinh Mùi
4

26/3 - Nhâm Tý
5

27/3 - Mậu Ngọ
6

28/3 - Quý Hợi
7

29/3 - Mậu Thìn
8

1/4 - Quý Dậu
9

2/4 - Kỷ Mão
10

3/4 - Giáp Thân
11

4/4 - Kỷ Sửu
12

5/4 - Giáp Ngọ
13

6/4 - Canh Tý
14

7/4 - Ất Tỵ
15

8/4 - Canh Tuất
16

9/4 - Ất Mão
17

10/4 - Tân Dậu
18

11/4 - Bính Dần
19

12/4 - Tân Mùi
20

13/4 - Bính Tý
21

14/4 - Nhâm Ngọ
22

15/4 - Đinh Hợi
23

16/4 - Nhâm Thìn
24

17/4 - Đinh Dậu
25

18/4 - Quý Mão
26

19/4 - Mậu Thân
27

20/4 - Quý Sửu
28

21/4 - Mậu Ngọ
29

22/4 - Giáp Tý
30

23/4 - Kỷ Tỵ
31

24/4 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 13860

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

25/4 - Mậu Tuất
2

26/4 - Quý Mão
3

27/4 - Mậu Thân
4

28/4 - Quý Sửu
5

29/4 - Kỷ Mùi
6

30/4 - Giáp Tý
7

1/5 - Kỷ Tỵ
8

2/5 - Giáp Tuất
9

3/5 - Canh Thìn
10

4/5 - Ất Dậu
11

5/5 - Canh Dần
12

6/5 - Ất Mùi
13

7/5 - Tân Sửu
14

8/5 - Bính Ngọ
15

9/5 - Tân Hợi
16

10/5 - Bính Thìn
17

11/5 - Nhâm Tuất
18

12/5 - Đinh Mão
19

13/5 - Nhâm Thân
20

14/5 - Đinh Sửu
21

15/5 - Quý Mùi
22

16/5 - Mậu Tý
23

17/5 - Quý Tỵ
24

18/5 - Mậu Tuất
25

19/5 - Giáp Thìn
26

20/5 - Kỷ Dậu
27

21/5 - Giáp Dần
28

22/5 - Kỷ Mùi
29

23/5 - Ất Sửu
30

24/5 - Canh Ngọ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 13860

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

25/5 - Kỷ Hợi
2

26/5 - Giáp Thìn
3

27/5 - Kỷ Dậu
4

28/5 - Giáp Dần
5

29/5 - Canh Thân
6

1/6 - Ất Sửu
7

2/6 - Canh Ngọ
8

3/6 - Ất Hợi
9

4/6 - Tân Tỵ
10

5/6 - Bính Tuất
11

6/6 - Tân Mão
12

7/6 - Bính Thân
13

8/6 - Nhâm Dần
14

9/6 - Đinh Mùi
15

10/6 - Nhâm Tý
16

11/6 - Đinh Tỵ
17

12/6 - Quý Hợi
18

13/6 - Mậu Thìn
19

14/6 - Quý Dậu
20

15/6 - Mậu Dần
21

16/6 - Giáp Thân
22

17/6 - Kỷ Sửu
23

18/6 - Giáp Ngọ
24

19/6 - Kỷ Hợi
25

20/6 - Ất Tỵ
26

21/6 - Canh Tuất
27

22/6 - Ất Mão
28

23/6 - Canh Thân
29

24/6 - Bính Dần
30

25/6 - Tân Mùi
31

26/6 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 13860

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

27/6 - Canh Tý
2

28/6 - Ất Tỵ
3

29/6 - Canh Tuất
4

30/6 - Ất Mão
5

1/7 - Tân Dậu
6

2/7 - Bính Dần
7

3/7 - Tân Mùi
8

4/7 - Bính Tý
9

5/7 - Nhâm Ngọ
10

6/7 - Đinh Hợi
11

7/7 - Nhâm Thìn
12

8/7 - Đinh Dậu
13

9/7 - Quý Mão
14

10/7 - Mậu Thân
15

11/7 - Quý Sửu
16

12/7 - Mậu Ngọ
17

13/7 - Giáp Tý
18

14/7 - Kỷ Tỵ
19

15/7 - Giáp Tuất
20

16/7 - Kỷ Mão
21

17/7 - Ất Dậu
22

18/7 - Canh Dần
23

19/7 - Ất Mùi
24

20/7 - Canh Tý
25

21/7 - Bính Ngọ
26

22/7 - Tân Hợi
27

23/7 - Bính Thìn
28

24/7 - Tân Dậu
29

25/7 - Đinh Mão
30

26/7 - Nhâm Thân
31

27/7 - Đinh Sửu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 13860

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/7 - Tân Sửu
2

29/7 - Bính Ngọ
3

1/8 - Tân Hợi
4

2/8 - Bính Thìn
5

3/8 - Nhâm Tuất
6

4/8 - Đinh Mão
7

5/8 - Nhâm Thân
8

6/8 - Đinh Sửu
9

7/8 - Quý Mùi
10

8/8 - Mậu Tý
11

9/8 - Quý Tỵ
12

10/8 - Mậu Tuất
13

11/8 - Giáp Thìn
14

12/8 - Kỷ Dậu
15

13/8 - Giáp Dần
16

14/8 - Kỷ Mùi
17

15/8 - Ất Sửu
18

16/8 - Canh Ngọ
19

17/8 - Ất Hợi
20

18/8 - Canh Thìn
21

19/8 - Bính Tuất
22

20/8 - Tân Mão
23

21/8 - Bính Thân
24

22/8 - Tân Sửu
25

23/8 - Đinh Mùi
26

24/8 - Nhâm Tý
27

25/8 - Đinh Tỵ
28

26/8 - Nhâm Tuất
29

27/8 - Mậu Thìn
30

28/8 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 13860

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

29/8 - Nhâm Dần
2

30/8 - Đinh Mùi
3

1/9 - Nhâm Tý
4

2/9 - Đinh Tỵ
5

3/9 - Quý Hợi
6

4/9 - Mậu Thìn
7

5/9 - Quý Dậu
8

6/9 - Mậu Dần
9

7/9 - Giáp Thân
10

8/9 - Kỷ Sửu
11

9/9 - Giáp Ngọ
12

10/9 - Kỷ Hợi
13

11/9 - Ất Tỵ
14

12/9 - Canh Tuất
15

13/9 - Ất Mão
16

14/9 - Canh Thân
17

15/9 - Bính Dần
18

16/9 - Tân Mùi
19

17/9 - Bính Tý
20

18/9 - Tân Tỵ
21

19/9 - Đinh Hợi
22

20/9 - Nhâm Thìn
23

21/9 - Đinh Dậu
24

22/9 - Nhâm Dần
25

23/9 - Mậu Thân
26

24/9 - Quý Sửu
27

25/9 - Mậu Ngọ
28

26/9 - Quý Hợi
29

27/9 - Kỷ Tỵ
30

28/9 - Giáp Tuất
31

29/9 - Kỷ Mão
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 13860

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

1/10 - Quý Mão
2

2/10 - Mậu Thân
3

3/10 - Quý Sửu
4

4/10 - Mậu Ngọ
5

5/10 - Giáp Tý
6

6/10 - Kỷ Tỵ
7

7/10 - Giáp Tuất
8

8/10 - Kỷ Mão
9

9/10 - Ất Dậu
10

10/10 - Canh Dần
11

11/10 - Ất Mùi
12

12/10 - Canh Tý
13

13/10 - Bính Ngọ
14

14/10 - Tân Hợi
15

15/10 - Bính Thìn
16

16/10 - Tân Dậu
17

17/10 - Đinh Mão
18

18/10 - Nhâm Thân
19

19/10 - Đinh Sửu
20

20/10 - Nhâm Ngọ
21

21/10 - Mậu Tý
22

22/10 - Quý Tỵ
23

23/10 - Mậu Tuất
24

24/10 - Quý Mão
25

25/10 - Kỷ Dậu
26

26/10 - Giáp Dần
27

27/10 - Kỷ Mùi
28

28/10 - Giáp Tý
29

29/10 - Canh Ngọ
30

30/10 - Ất Hợi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 13860

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/11 - Giáp Thìn
2

2/11 - Kỷ Dậu
3

3/11 - Giáp Dần
4

4/11 - Kỷ Mùi
5

5/11 - Ất Sửu
6

6/11 - Canh Ngọ
7

7/11 - Ất Hợi
8

8/11 - Canh Thìn
9

9/11 - Bính Tuất
10

10/11 - Tân Mão
11

11/11 - Bính Thân
12

12/11 - Tân Sửu
13

13/11 - Đinh Mùi
14

14/11 - Nhâm Tý
15

15/11 - Đinh Tỵ
16

16/11 - Nhâm Tuất
17

17/11 - Mậu Thìn
18

18/11 - Quý Dậu
19

19/11 - Mậu Dần
20

20/11 - Quý Mùi
21

21/11 - Kỷ Sửu
22

22/11 - Giáp Ngọ
23

23/11 - Kỷ Hợi
24

24/11 - Giáp Thìn
25

25/11 - Canh Tuất
26

26/11 - Ất Mão
27

27/11 - Canh Thân
28

28/11 - Ất Sửu
29

29/11 - Tân Mùi
30

1/12 - Bính Tý
31

2/12 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự