Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 13002 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 13002 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 13002 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 13002

Lịch vạn niên tháng 1 năm 13002

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

21/11 - Bính Thân
2

22/11 - Tân Sửu
3

23/11 - Bính Ngọ
4

24/11 - Tân Hợi
5

25/11 - Đinh Tỵ
6

26/11 - Nhâm Tuất
7

27/11 - Đinh Mão
8

28/11 - Nhâm Thân
9

29/11 - Mậu Dần
10

30/11 - Quý Mùi
11

1/12 - Mậu Tý
12

2/12 - Quý Tỵ
13

3/12 - Kỷ Hợi
14

4/12 - Giáp Thìn
15

5/12 - Kỷ Dậu
16

6/12 - Giáp Dần
17

7/12 - Canh Thân
18

8/12 - Ất Sửu
19

9/12 - Canh Ngọ
20

10/12 - Ất Hợi
21

11/12 - Tân Tỵ
22

12/12 - Bính Tuất
23

13/12 - Tân Mão
24

14/12 - Bính Thân
25

15/12 - Nhâm Dần
26

16/12 - Đinh Mùi
27

17/12 - Nhâm Tý
28

18/12 - Đinh Tỵ
29

19/12 - Quý Hợi
30

20/12 - Mậu Thìn
31

21/12 - Quý Dậu

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 13002

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

22/12 - Đinh Dậu
2

23/12 - Nhâm Dần
3

24/12 - Đinh Mùi
4

25/12 - Nhâm Tý
5

26/12 - Mậu Ngọ
6

27/12 - Quý Hợi
7

28/12 - Mậu Thìn
8

29/12 - Quý Dậu
9

1/1 - Kỷ Mão
10

2/1 - Giáp Thân
11

3/1 - Kỷ Sửu
12

4/1 - Giáp Ngọ
13

5/1 - Canh Tý
14

6/1 - Ất Tỵ
15

7/1 - Canh Tuất
16

8/1 - Ất Mão
17

9/1 - Tân Dậu
18

10/1 - Bính Dần
19

11/1 - Tân Mùi
20

12/1 - Bính Tý
21

13/1 - Nhâm Ngọ
22

14/1 - Đinh Hợi
23

15/1 - Nhâm Thìn
24

16/1 - Đinh Dậu
25

17/1 - Quý Mão
26

18/1 - Mậu Thân
27

19/1 - Quý Sửu
28

20/1 - Mậu Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 13002

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

21/1 - Mậu Tuất
2

22/1 - Quý Mão
3

23/1 - Mậu Thân
4

24/1 - Quý Sửu
5

25/1 - Kỷ Mùi
6

26/1 - Giáp Tý
7

27/1 - Kỷ Tỵ
8

28/1 - Giáp Tuất
9

29/1 - Canh Thìn
10

30/1 - Ất Dậu
11

1/2 - Canh Dần
12

2/2 - Ất Mùi
13

3/2 - Tân Sửu
14

4/2 - Bính Ngọ
15

5/2 - Tân Hợi
16

6/2 - Bính Thìn
17

7/2 - Nhâm Tuất
18

8/2 - Đinh Mão
19

9/2 - Nhâm Thân
20

10/2 - Đinh Sửu
21

11/2 - Quý Mùi
22

12/2 - Mậu Tý
23

13/2 - Quý Tỵ
24

14/2 - Mậu Tuất
25

15/2 - Giáp Thìn
26

16/2 - Kỷ Dậu
27

17/2 - Giáp Dần
28

18/2 - Kỷ Mùi
29

19/2 - Ất Sửu
30

20/2 - Canh Ngọ
31

21/2 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 13002

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

22/2 - Kỷ Hợi
2

23/2 - Giáp Thìn
3

24/2 - Kỷ Dậu
4

25/2 - Giáp Dần
5

26/2 - Canh Thân
6

27/2 - Ất Sửu
7

28/2 - Canh Ngọ
8

29/2 - Ất Hợi
9

30/2 - Tân Tỵ
10

1/3 - Bính Tuất
11

2/3 - Tân Mão
12

3/3 - Bính Thân
13

4/3 - Nhâm Dần
14

5/3 - Đinh Mùi
15

6/3 - Nhâm Tý
16

7/3 - Đinh Tỵ
17

8/3 - Quý Hợi
18

9/3 - Mậu Thìn
19

10/3 - Quý Dậu
20

11/3 - Mậu Dần
21

12/3 - Giáp Thân
22

13/3 - Kỷ Sửu
23

14/3 - Giáp Ngọ
24

15/3 - Kỷ Hợi
25

16/3 - Ất Tỵ
26

17/3 - Canh Tuất
27

18/3 - Ất Mão
28

19/3 - Canh Thân
29

20/3 - Bính Dần
30

21/3 - Tân Mùi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 13002

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

22/3 - Canh Tý
2

23/3 - Ất Tỵ
3

24/3 - Canh Tuất
4

25/3 - Ất Mão
5

26/3 - Tân Dậu
6

27/3 - Bính Dần
7

28/3 - Tân Mùi
8

29/3 - Bính Tý
9

1/4 - Nhâm Ngọ
10

2/4 - Đinh Hợi
11

3/4 - Nhâm Thìn
12

4/4 - Đinh Dậu
13

5/4 - Quý Mão
14

6/4 - Mậu Thân
15

7/4 - Quý Sửu
16

8/4 - Mậu Ngọ
17

9/4 - Giáp Tý
18

10/4 - Kỷ Tỵ
19

11/4 - Giáp Tuất
20

12/4 - Kỷ Mão
21

13/4 - Ất Dậu
22

14/4 - Canh Dần
23

15/4 - Ất Mùi
24

16/4 - Canh Tý
25

17/4 - Bính Ngọ
26

18/4 - Tân Hợi
27

19/4 - Bính Thìn
28

20/4 - Tân Dậu
29

21/4 - Đinh Mão
30

22/4 - Nhâm Thân
31

23/4 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 13002

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

24/4 - Tân Sửu
2

25/4 - Bính Ngọ
3

26/4 - Tân Hợi
4

27/4 - Bính Thìn
5

28/4 - Nhâm Tuất
6

29/4 - Đinh Mão
7

30/4 - Nhâm Thân
8

1/5 - Đinh Sửu
9

2/5 - Quý Mùi
10

3/5 - Mậu Tý
11

4/5 - Quý Tỵ
12

5/5 - Mậu Tuất
13

6/5 - Giáp Thìn
14

7/5 - Kỷ Dậu
15

8/5 - Giáp Dần
16

9/5 - Kỷ Mùi
17

10/5 - Ất Sửu
18

11/5 - Canh Ngọ
19

12/5 - Ất Hợi
20

13/5 - Canh Thìn
21

14/5 - Bính Tuất
22

15/5 - Tân Mão
23

16/5 - Bính Thân
24

17/5 - Tân Sửu
25

18/5 - Đinh Mùi
26

19/5 - Nhâm Tý
27

20/5 - Đinh Tỵ
28

21/5 - Nhâm Tuất
29

22/5 - Mậu Thìn
30

23/5 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 13002

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

24/5 - Nhâm Dần
2

25/5 - Đinh Mùi
3

26/5 - Nhâm Tý
4

27/5 - Đinh Tỵ
5

28/5 - Quý Hợi
6

29/5 - Mậu Thìn
7

1/6 - Quý Dậu
8

2/6 - Mậu Dần
9

3/6 - Giáp Thân
10

4/6 - Kỷ Sửu
11

5/6 - Giáp Ngọ
12

6/6 - Kỷ Hợi
13

7/6 - Ất Tỵ
14

8/6 - Canh Tuất
15

9/6 - Ất Mão
16

10/6 - Canh Thân
17

11/6 - Bính Dần
18

12/6 - Tân Mùi
19

13/6 - Bính Tý
20

14/6 - Tân Tỵ
21

15/6 - Đinh Hợi
22

16/6 - Nhâm Thìn
23

17/6 - Đinh Dậu
24

18/6 - Nhâm Dần
25

19/6 - Mậu Thân
26

20/6 - Quý Sửu
27

21/6 - Mậu Ngọ
28

22/6 - Quý Hợi
29

23/6 - Kỷ Tỵ
30

24/6 - Giáp Tuất
31

25/6 - Kỷ Mão
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 13002

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/6 - Quý Mão
2

27/6 - Mậu Thân
3

28/6 - Quý Sửu
4

29/6 - Mậu Ngọ
5

30/6 - Giáp Tý
6

1/7 - Kỷ Tỵ
7

2/7 - Giáp Tuất
8

3/7 - Kỷ Mão
9

4/7 - Ất Dậu
10

5/7 - Canh Dần
11

6/7 - Ất Mùi
12

7/7 - Canh Tý
13

8/7 - Bính Ngọ
14

9/7 - Tân Hợi
15

10/7 - Bính Thìn
16

11/7 - Tân Dậu
17

12/7 - Đinh Mão
18

13/7 - Nhâm Thân
19

14/7 - Đinh Sửu
20

15/7 - Nhâm Ngọ
21

16/7 - Mậu Tý
22

17/7 - Quý Tỵ
23

18/7 - Mậu Tuất
24

19/7 - Quý Mão
25

20/7 - Kỷ Dậu
26

21/7 - Giáp Dần
27

22/7 - Kỷ Mùi
28

23/7 - Giáp Tý
29

24/7 - Canh Ngọ
30

25/7 - Ất Hợi
31

26/7 - Canh Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 13002

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

27/7 - Giáp Thìn
2

28/7 - Kỷ Dậu
3

29/7 - Giáp Dần
4

1/8 - Kỷ Mùi
5

2/8 - Ất Sửu
6

3/8 - Canh Ngọ
7

4/8 - Ất Hợi
8

5/8 - Canh Thìn
9

6/8 - Bính Tuất
10

7/8 - Tân Mão
11

8/8 - Bính Thân
12

9/8 - Tân Sửu
13

10/8 - Đinh Mùi
14

11/8 - Nhâm Tý
15

12/8 - Đinh Tỵ
16

13/8 - Nhâm Tuất
17

14/8 - Mậu Thìn
18

15/8 - Quý Dậu
19

16/8 - Mậu Dần
20

17/8 - Quý Mùi
21

18/8 - Kỷ Sửu
22

19/8 - Giáp Ngọ
23

20/8 - Kỷ Hợi
24

21/8 - Giáp Thìn
25

22/8 - Canh Tuất
26

23/8 - Ất Mão
27

24/8 - Canh Thân
28

25/8 - Ất Sửu
29

26/8 - Tân Mùi
30

27/8 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 13002

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/8 - Ất Tỵ
2

29/8 - Canh Tuất
3

1/9 - Ất Mão
4

2/9 - Canh Thân
5

3/9 - Bính Dần
6

4/9 - Tân Mùi
7

5/9 - Bính Tý
8

6/9 - Tân Tỵ
9

7/9 - Đinh Hợi
10

8/9 - Nhâm Thìn
11

9/9 - Đinh Dậu
12

10/9 - Nhâm Dần
13

11/9 - Mậu Thân
14

12/9 - Quý Sửu
15

13/9 - Mậu Ngọ
16

14/9 - Quý Hợi
17

15/9 - Kỷ Tỵ
18

16/9 - Giáp Tuất
19

17/9 - Kỷ Mão
20

18/9 - Giáp Thân
21

19/9 - Canh Dần
22

20/9 - Ất Mùi
23

21/9 - Canh Tý
24

22/9 - Ất Tỵ
25

23/9 - Tân Hợi
26

24/9 - Bính Thìn
27

25/9 - Tân Dậu
28

26/9 - Bính Dần
29

27/9 - Nhâm Thân
30

28/9 - Đinh Sửu
31

29/9 - Nhâm Ngọ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 13002

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

30/9 - Bính Ngọ
2

1/10 - Tân Hợi
3

2/10 - Bính Thìn
4

3/10 - Tân Dậu
5

4/10 - Đinh Mão
6

5/10 - Nhâm Thân
7

6/10 - Đinh Sửu
8

7/10 - Nhâm Ngọ
9

8/10 - Mậu Tý
10

9/10 - Quý Tỵ
11

10/10 - Mậu Tuất
12

11/10 - Quý Mão
13

12/10 - Kỷ Dậu
14

13/10 - Giáp Dần
15

14/10 - Kỷ Mùi
16

15/10 - Giáp Tý
17

16/10 - Canh Ngọ
18

17/10 - Ất Hợi
19

18/10 - Canh Thìn
20

19/10 - Ất Dậu
21

20/10 - Tân Mão
22

21/10 - Bính Thân
23

22/10 - Tân Sửu
24

23/10 - Bính Ngọ
25

24/10 - Nhâm Tý
26

25/10 - Đinh Tỵ
27

26/10 - Nhâm Tuất
28

27/10 - Đinh Mão
29

28/10 - Quý Dậu
30

29/10 - Mậu Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 13002

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

1/11 - Đinh Mùi
2

2/11 - Nhâm Tý
3

3/11 - Đinh Tỵ
4

4/11 - Nhâm Tuất
5

5/11 - Mậu Thìn
6

6/11 - Quý Dậu
7

7/11 - Mậu Dần
8

8/11 - Quý Mùi
9

9/11 - Kỷ Sửu
10

10/11 - Giáp Ngọ
11

11/11 - Kỷ Hợi
12

12/11 - Giáp Thìn
13

13/11 - Canh Tuất
14

14/11 - Ất Mão
15

15/11 - Canh Thân
16

16/11 - Ất Sửu
17

17/11 - Tân Mùi
18

18/11 - Bính Tý
19

19/11 - Tân Tỵ
20

20/11 - Bính Tuất
21

21/11 - Nhâm Thìn
22

22/11 - Đinh Dậu
23

23/11 - Nhâm Dần
24

24/11 - Đinh Mùi
25

25/11 - Quý Sửu
26

26/11 - Mậu Ngọ
27

27/11 - Quý Hợi
28

28/11 - Mậu Thìn
29

29/11 - Giáp Tuất
30

30/11 - Kỷ Mão
31

1/12 - Giáp Thân
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự