Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 13000 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 13000 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 13000 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 13000

Lịch vạn niên tháng 1 năm 13000

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

29/11 - Giáp Ngọ
2

30/11 - Kỷ Hợi
3

1/12 - Giáp Thìn
4

2/12 - Kỷ Dậu
5

3/12 - Ất Mão
6

4/12 - Canh Thân
7

5/12 - Ất Sửu
8

6/12 - Canh Ngọ
9

7/12 - Bính Tý
10

8/12 - Tân Tỵ
11

9/12 - Bính Tuất
12

10/12 - Tân Mão
13

11/12 - Đinh Dậu
14

12/12 - Nhâm Dần
15

13/12 - Đinh Mùi
16

14/12 - Nhâm Tý
17

15/12 - Mậu Ngọ
18

16/12 - Quý Hợi
19

17/12 - Mậu Thìn
20

18/12 - Quý Dậu
21

19/12 - Kỷ Mão
22

20/12 - Giáp Thân
23

21/12 - Kỷ Sửu
24

22/12 - Giáp Ngọ
25

23/12 - Canh Tý
26

24/12 - Ất Tỵ
27

25/12 - Canh Tuất
28

26/12 - Ất Mão
29

27/12 - Tân Dậu
30

28/12 - Bính Dần
31

29/12 - Tân Mùi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 13000

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/1 - Ất Mùi
2

2/1 - Canh Tý
3

3/1 - Ất Tỵ
4

4/1 - Canh Tuất
5

5/1 - Bính Thìn
6

6/1 - Tân Dậu
7

7/1 - Bính Dần
8

8/1 - Tân Mùi
9

9/1 - Đinh Sửu
10

10/1 - Nhâm Ngọ
11

11/1 - Đinh Hợi
12

12/1 - Nhâm Thìn
13

13/1 - Mậu Tuất
14

14/1 - Quý Mão
15

15/1 - Mậu Thân
16

16/1 - Quý Sửu
17

17/1 - Kỷ Mùi
18

18/1 - Giáp Tý
19

19/1 - Kỷ Tỵ
20

20/1 - Giáp Tuất
21

21/1 - Canh Thìn
22

22/1 - Ất Dậu
23

23/1 - Canh Dần
24

24/1 - Ất Mùi
25

25/1 - Tân Sửu
26

26/1 - Bính Ngọ
27

27/1 - Tân Hợi
28

28/1 - Bính Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 13000

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/1 - Bính Thân
2

30/1 - Tân Sửu
3

1/2 - Bính Ngọ
4

2/2 - Tân Hợi
5

3/2 - Đinh Tỵ
6

4/2 - Nhâm Tuất
7

5/2 - Đinh Mão
8

6/2 - Nhâm Thân
9

7/2 - Mậu Dần
10

8/2 - Quý Mùi
11

9/2 - Mậu Tý
12

10/2 - Quý Tỵ
13

11/2 - Kỷ Hợi
14

12/2 - Giáp Thìn
15

13/2 - Kỷ Dậu
16

14/2 - Giáp Dần
17

15/2 - Canh Thân
18

16/2 - Ất Sửu
19

17/2 - Canh Ngọ
20

18/2 - Ất Hợi
21

19/2 - Tân Tỵ
22

20/2 - Bính Tuất
23

21/2 - Tân Mão
24

22/2 - Bính Thân
25

23/2 - Nhâm Dần
26

24/2 - Đinh Mùi
27

25/2 - Nhâm Tý
28

26/2 - Đinh Tỵ
29

27/2 - Quý Hợi
30

28/2 - Mậu Thìn
31

29/2 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 13000

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

1/3 - Đinh Dậu
2

2/3 - Nhâm Dần
3

3/3 - Đinh Mùi
4

4/3 - Nhâm Tý
5

5/3 - Mậu Ngọ
6

6/3 - Quý Hợi
7

7/3 - Mậu Thìn
8

8/3 - Quý Dậu
9

9/3 - Kỷ Mão
10

10/3 - Giáp Thân
11

11/3 - Kỷ Sửu
12

12/3 - Giáp Ngọ
13

13/3 - Canh Tý
14

14/3 - Ất Tỵ
15

15/3 - Canh Tuất
16

16/3 - Ất Mão
17

17/3 - Tân Dậu
18

18/3 - Bính Dần
19

19/3 - Tân Mùi
20

20/3 - Bính Tý
21

21/3 - Nhâm Ngọ
22

22/3 - Đinh Hợi
23

23/3 - Nhâm Thìn
24

24/3 - Đinh Dậu
25

25/3 - Quý Mão
26

26/3 - Mậu Thân
27

27/3 - Quý Sửu
28

28/3 - Mậu Ngọ
29

29/3 - Giáp Tý
30

30/3 - Kỷ Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 13000

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

1/4 - Mậu Tuất
2

2/4 - Quý Mão
3

3/4 - Mậu Thân
4

4/4 - Quý Sửu
5

5/4 - Kỷ Mùi
6

6/4 - Giáp Tý
7

7/4 - Kỷ Tỵ
8

8/4 - Giáp Tuất
9

9/4 - Canh Thìn
10

10/4 - Ất Dậu
11

11/4 - Canh Dần
12

12/4 - Ất Mùi
13

13/4 - Tân Sửu
14

14/4 - Bính Ngọ
15

15/4 - Tân Hợi
16

16/4 - Bính Thìn
17

17/4 - Nhâm Tuất
18

18/4 - Đinh Mão
19

19/4 - Nhâm Thân
20

20/4 - Đinh Sửu
21

21/4 - Quý Mùi
22

22/4 - Mậu Tý
23

23/4 - Quý Tỵ
24

24/4 - Mậu Tuất
25

25/4 - Giáp Thìn
26

26/4 - Kỷ Dậu
27

27/4 - Giáp Dần
28

28/4 - Kỷ Mùi
29

29/4 - Ất Sửu
30

1/5 - Canh Ngọ
31

2/5 - Ất Hợi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 13000

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/5 - Kỷ Hợi
2

4/5 - Giáp Thìn
3

5/5 - Kỷ Dậu
4

6/5 - Giáp Dần
5

7/5 - Canh Thân
6

8/5 - Ất Sửu
7

9/5 - Canh Ngọ
8

10/5 - Ất Hợi
9

11/5 - Tân Tỵ
10

12/5 - Bính Tuất
11

13/5 - Tân Mão
12

14/5 - Bính Thân
13

15/5 - Nhâm Dần
14

16/5 - Đinh Mùi
15

17/5 - Nhâm Tý
16

18/5 - Đinh Tỵ
17

19/5 - Quý Hợi
18

20/5 - Mậu Thìn
19

21/5 - Quý Dậu
20

22/5 - Mậu Dần
21

23/5 - Giáp Thân
22

24/5 - Kỷ Sửu
23

25/5 - Giáp Ngọ
24

26/5 - Kỷ Hợi
25

27/5 - Ất Tỵ
26

28/5 - Canh Tuất
27

29/5 - Ất Mão
28

1/6 - Canh Thân
29

2/6 - Bính Dần
30

3/6 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 13000

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

4/6 - Canh Tý
2

5/6 - Ất Tỵ
3

6/6 - Canh Tuất
4

7/6 - Ất Mão
5

8/6 - Tân Dậu
6

9/6 - Bính Dần
7

10/6 - Tân Mùi
8

11/6 - Bính Tý
9

12/6 - Nhâm Ngọ
10

13/6 - Đinh Hợi
11

14/6 - Nhâm Thìn
12

15/6 - Đinh Dậu
13

16/6 - Quý Mão
14

17/6 - Mậu Thân
15

18/6 - Quý Sửu
16

19/6 - Mậu Ngọ
17

20/6 - Giáp Tý
18

21/6 - Kỷ Tỵ
19

22/6 - Giáp Tuất
20

23/6 - Kỷ Mão
21

24/6 - Ất Dậu
22

25/6 - Canh Dần
23

26/6 - Ất Mùi
24

27/6 - Canh Tý
25

28/6 - Bính Ngọ
26

29/6 - Tân Hợi
27

30/6 - Bính Thìn
28

1/7 - Tân Dậu
29

2/7 - Đinh Mão
30

3/7 - Nhâm Thân
31

4/7 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 13000

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/7 - Tân Sửu
2

6/7 - Bính Ngọ
3

7/7 - Tân Hợi
4

8/7 - Bính Thìn
5

9/7 - Nhâm Tuất
6

10/7 - Đinh Mão
7

11/7 - Nhâm Thân
8

12/7 - Đinh Sửu
9

13/7 - Quý Mùi
10

14/7 - Mậu Tý
11

15/7 - Quý Tỵ
12

16/7 - Mậu Tuất
13

17/7 - Giáp Thìn
14

18/7 - Kỷ Dậu
15

19/7 - Giáp Dần
16

20/7 - Kỷ Mùi
17

21/7 - Ất Sửu
18

22/7 - Canh Ngọ
19

23/7 - Ất Hợi
20

24/7 - Canh Thìn
21

25/7 - Bính Tuất
22

26/7 - Tân Mão
23

27/7 - Bính Thân
24

28/7 - Tân Sửu
25

29/7 - Đinh Mùi
26

1/8 - Nhâm Tý
27

2/8 - Đinh Tỵ
28

3/8 - Nhâm Tuất
29

4/8 - Mậu Thìn
30

5/8 - Quý Dậu
31

6/8 - Mậu Dần

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 13000

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

7/8 - Nhâm Dần
2

8/8 - Đinh Mùi
3

9/8 - Nhâm Tý
4

10/8 - Đinh Tỵ
5

11/8 - Quý Hợi
6

12/8 - Mậu Thìn
7

13/8 - Quý Dậu
8

14/8 - Mậu Dần
9

15/8 - Giáp Thân
10

16/8 - Kỷ Sửu
11

17/8 - Giáp Ngọ
12

18/8 - Kỷ Hợi
13

19/8 - Ất Tỵ
14

20/8 - Canh Tuất
15

21/8 - Ất Mão
16

22/8 - Canh Thân
17

23/8 - Bính Dần
18

24/8 - Tân Mùi
19

25/8 - Bính Tý
20

26/8 - Tân Tỵ
21

27/8 - Đinh Hợi
22

28/8 - Nhâm Thìn
23

29/8 - Đinh Dậu
24

30/8 - Nhâm Dần
25

1/9 - Mậu Thân
26

2/9 - Quý Sửu
27

3/9 - Mậu Ngọ
28

4/9 - Quý Hợi
29

5/9 - Kỷ Tỵ
30

6/9 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 13000

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

7/9 - Quý Mão
2

8/9 - Mậu Thân
3

9/9 - Quý Sửu
4

10/9 - Mậu Ngọ
5

11/9 - Giáp Tý
6

12/9 - Kỷ Tỵ
7

13/9 - Giáp Tuất
8

14/9 - Kỷ Mão
9

15/9 - Ất Dậu
10

16/9 - Canh Dần
11

17/9 - Ất Mùi
12

18/9 - Canh Tý
13

19/9 - Bính Ngọ
14

20/9 - Tân Hợi
15

21/9 - Bính Thìn
16

22/9 - Tân Dậu
17

23/9 - Đinh Mão
18

24/9 - Nhâm Thân
19

25/9 - Đinh Sửu
20

26/9 - Nhâm Ngọ
21

27/9 - Mậu Tý
22

28/9 - Quý Tỵ
23

29/9 - Mậu Tuất
24

30/9 - Quý Mão
25

1/10 - Kỷ Dậu
26

2/10 - Giáp Dần
27

3/10 - Kỷ Mùi
28

4/10 - Giáp Tý
29

5/10 - Canh Ngọ
30

6/10 - Ất Hợi
31

7/10 - Canh Thìn
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 13000

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/10 - Giáp Thìn
2

9/10 - Kỷ Dậu
3

10/10 - Giáp Dần
4

11/10 - Kỷ Mùi
5

12/10 - Ất Sửu
6

13/10 - Canh Ngọ
7

14/10 - Ất Hợi
8

15/10 - Canh Thìn
9

16/10 - Bính Tuất
10

17/10 - Tân Mão
11

18/10 - Bính Thân
12

19/10 - Tân Sửu
13

20/10 - Đinh Mùi
14

21/10 - Nhâm Tý
15

22/10 - Đinh Tỵ
16

23/10 - Nhâm Tuất
17

24/10 - Mậu Thìn
18

25/10 - Quý Dậu
19

26/10 - Mậu Dần
20

27/10 - Quý Mùi
21

28/10 - Kỷ Sửu
22

29/10 - Giáp Ngọ
23

1/11 - Kỷ Hợi
24

2/11 - Giáp Thìn
25

3/11 - Canh Tuất
26

4/11 - Ất Mão
27

5/11 - Canh Thân
28

6/11 - Ất Sửu
29

7/11 - Tân Mùi
30

8/11 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 13000

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

9/11 - Ất Tỵ
2

10/11 - Canh Tuất
3

11/11 - Ất Mão
4

12/11 - Canh Thân
5

13/11 - Bính Dần
6

14/11 - Tân Mùi
7

15/11 - Bính Tý
8

16/11 - Tân Tỵ
9

17/11 - Đinh Hợi
10

18/11 - Nhâm Thìn
11

19/11 - Đinh Dậu
12

20/11 - Nhâm Dần
13

21/11 - Mậu Thân
14

22/11 - Quý Sửu
15

23/11 - Mậu Ngọ
16

24/11 - Quý Hợi
17

25/11 - Kỷ Tỵ
18

26/11 - Giáp Tuất
19

27/11 - Kỷ Mão
20

28/11 - Giáp Thân
21

29/11 - Canh Dần
22

30/11 - Ất Mùi
23

1/12 - Canh Tý
24

2/12 - Ất Tỵ
25

3/12 - Tân Hợi
26

4/12 - Bính Thìn
27

5/12 - Tân Dậu
28

6/12 - Bính Dần
29

7/12 - Nhâm Thân
30

8/12 - Đinh Sửu
31

9/12 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự