Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 13011 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 13011 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 13011 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 13011

Lịch vạn niên tháng 1 năm 13011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

30/11 - Ất Sửu
2

1/12 - Canh Ngọ
3

2/12 - Ất Hợi
4

3/12 - Canh Thìn
5

4/12 - Bính Tuất
6

5/12 - Tân Mão
7

6/12 - Bính Thân
8

7/12 - Tân Sửu
9

8/12 - Đinh Mùi
10

9/12 - Nhâm Tý
11

10/12 - Đinh Tỵ
12

11/12 - Nhâm Tuất
13

12/12 - Mậu Thìn
14

13/12 - Quý Dậu
15

14/12 - Mậu Dần
16

15/12 - Quý Mùi
17

16/12 - Kỷ Sửu
18

17/12 - Giáp Ngọ
19

18/12 - Kỷ Hợi
20

19/12 - Giáp Thìn
21

20/12 - Canh Tuất
22

21/12 - Ất Mão
23

22/12 - Canh Thân
24

23/12 - Ất Sửu
25

24/12 - Tân Mùi
26

25/12 - Bính Tý
27

26/12 - Tân Tỵ
28

27/12 - Bính Tuất
29

28/12 - Nhâm Thìn
30

29/12 - Đinh Dậu
31

1/1 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 13011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/1 - Bính Dần
2

3/1 - Tân Mùi
3

4/1 - Bính Tý
4

5/1 - Tân Tỵ
5

6/1 - Đinh Hợi
6

7/1 - Nhâm Thìn
7

8/1 - Đinh Dậu
8

9/1 - Nhâm Dần
9

10/1 - Mậu Thân
10

11/1 - Quý Sửu
11

12/1 - Mậu Ngọ
12

13/1 - Quý Hợi
13

14/1 - Kỷ Tỵ
14

15/1 - Giáp Tuất
15

16/1 - Kỷ Mão
16

17/1 - Giáp Thân
17

18/1 - Canh Dần
18

19/1 - Ất Mùi
19

20/1 - Canh Tý
20

21/1 - Ất Tỵ
21

22/1 - Tân Hợi
22

23/1 - Bính Thìn
23

24/1 - Tân Dậu
24

25/1 - Bính Dần
25

26/1 - Nhâm Thân
26

27/1 - Đinh Sửu
27

28/1 - Nhâm Ngọ
28

29/1 - Đinh Hợi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 13011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

30/1 - Đinh Mão
2

1/2 - Nhâm Thân
3

2/2 - Đinh Sửu
4

3/2 - Nhâm Ngọ
5

4/2 - Mậu Tý
6

5/2 - Quý Tỵ
7

6/2 - Mậu Tuất
8

7/2 - Quý Mão
9

8/2 - Kỷ Dậu
10

9/2 - Giáp Dần
11

10/2 - Kỷ Mùi
12

11/2 - Giáp Tý
13

12/2 - Canh Ngọ
14

13/2 - Ất Hợi
15

14/2 - Canh Thìn
16

15/2 - Ất Dậu
17

16/2 - Tân Mão
18

17/2 - Bính Thân
19

18/2 - Tân Sửu
20

19/2 - Bính Ngọ
21

20/2 - Nhâm Tý
22

21/2 - Đinh Tỵ
23

22/2 - Nhâm Tuất
24

23/2 - Đinh Mão
25

24/2 - Quý Dậu
26

25/2 - Mậu Dần
27

26/2 - Quý Mùi
28

27/2 - Mậu Tý
29

28/2 - Giáp Ngọ
30

29/2 - Kỷ Hợi
31

1/3 - Giáp Thìn

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 13011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

2/3 - Mậu Thìn
2

3/3 - Quý Dậu
3

4/3 - Mậu Dần
4

5/3 - Quý Mùi
5

6/3 - Kỷ Sửu
6

7/3 - Giáp Ngọ
7

8/3 - Kỷ Hợi
8

9/3 - Giáp Thìn
9

10/3 - Canh Tuất
10

11/3 - Ất Mão
11

12/3 - Canh Thân
12

13/3 - Ất Sửu
13

14/3 - Tân Mùi
14

15/3 - Bính Tý
15

16/3 - Tân Tỵ
16

17/3 - Bính Tuất
17

18/3 - Nhâm Thìn
18

19/3 - Đinh Dậu
19

20/3 - Nhâm Dần
20

21/3 - Đinh Mùi
21

22/3 - Quý Sửu
22

23/3 - Mậu Ngọ
23

24/3 - Quý Hợi
24

25/3 - Mậu Thìn
25

26/3 - Giáp Tuất
26

27/3 - Kỷ Mão
27

28/3 - Giáp Thân
28

29/3 - Kỷ Sửu
29

30/3 - Ất Mùi
30

1/4 - Canh Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 13011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

2/4 - Kỷ Tỵ
2

3/4 - Giáp Tuất
3

4/4 - Kỷ Mão
4

5/4 - Giáp Thân
5

6/4 - Canh Dần
6

7/4 - Ất Mùi
7

8/4 - Canh Tý
8

9/4 - Ất Tỵ
9

10/4 - Tân Hợi
10

11/4 - Bính Thìn
11

12/4 - Tân Dậu
12

13/4 - Bính Dần
13

14/4 - Nhâm Thân
14

15/4 - Đinh Sửu
15

16/4 - Nhâm Ngọ
16

17/4 - Đinh Hợi
17

18/4 - Quý Tỵ
18

19/4 - Mậu Tuất
19

20/4 - Quý Mão
20

21/4 - Mậu Thân
21

22/4 - Giáp Dần
22

23/4 - Kỷ Mùi
23

24/4 - Giáp Tý
24

25/4 - Kỷ Tỵ
25

26/4 - Ất Hợi
26

27/4 - Canh Thìn
27

28/4 - Ất Dậu
28

29/4 - Canh Dần
29

30/4 - Bính Thân
30

1/5 - Tân Sửu
31

2/5 - Bính Ngọ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 13011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/5 - Canh Ngọ
2

4/5 - Ất Hợi
3

5/5 - Canh Thìn
4

6/5 - Ất Dậu
5

7/5 - Tân Mão
6

8/5 - Bính Thân
7

9/5 - Tân Sửu
8

10/5 - Bính Ngọ
9

11/5 - Nhâm Tý
10

12/5 - Đinh Tỵ
11

13/5 - Nhâm Tuất
12

14/5 - Đinh Mão
13

15/5 - Quý Dậu
14

16/5 - Mậu Dần
15

17/5 - Quý Mùi
16

18/5 - Mậu Tý
17

19/5 - Giáp Ngọ
18

20/5 - Kỷ Hợi
19

21/5 - Giáp Thìn
20

22/5 - Kỷ Dậu
21

23/5 - Ất Mão
22

24/5 - Canh Thân
23

25/5 - Ất Sửu
24

26/5 - Canh Ngọ
25

27/5 - Bính Tý
26

28/5 - Tân Tỵ
27

29/5 - Bính Tuất
28

1/6 - Tân Mão
29

2/6 - Đinh Dậu
30

3/6 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 13011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

4/6 - Tân Mùi
2

5/6 - Bính Tý
3

6/6 - Tân Tỵ
4

7/6 - Bính Tuất
5

8/6 - Nhâm Thìn
6

9/6 - Đinh Dậu
7

10/6 - Nhâm Dần
8

11/6 - Đinh Mùi
9

12/6 - Quý Sửu
10

13/6 - Mậu Ngọ
11

14/6 - Quý Hợi
12

15/6 - Mậu Thìn
13

16/6 - Giáp Tuất
14

17/6 - Kỷ Mão
15

18/6 - Giáp Thân
16

19/6 - Kỷ Sửu
17

20/6 - Ất Mùi
18

21/6 - Canh Tý
19

22/6 - Ất Tỵ
20

23/6 - Canh Tuất
21

24/6 - Bính Thìn
22

25/6 - Tân Dậu
23

26/6 - Bính Dần
24

27/6 - Tân Mùi
25

28/6 - Đinh Sửu
26

29/6 - Nhâm Ngọ
27

30/6 - Đinh Hợi
28

1/7 - Nhâm Thìn
29

2/7 - Mậu Tuất
30

3/7 - Quý Mão
31

4/7 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 13011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

5/7 - Nhâm Thân
2

6/7 - Đinh Sửu
3

7/7 - Nhâm Ngọ
4

8/7 - Đinh Hợi
5

9/7 - Quý Tỵ
6

10/7 - Mậu Tuất
7

11/7 - Quý Mão
8

12/7 - Mậu Thân
9

13/7 - Giáp Dần
10

14/7 - Kỷ Mùi
11

15/7 - Giáp Tý
12

16/7 - Kỷ Tỵ
13

17/7 - Ất Hợi
14

18/7 - Canh Thìn
15

19/7 - Ất Dậu
16

20/7 - Canh Dần
17

21/7 - Bính Thân
18

22/7 - Tân Sửu
19

23/7 - Bính Ngọ
20

24/7 - Tân Hợi
21

25/7 - Đinh Tỵ
22

26/7 - Nhâm Tuất
23

27/7 - Đinh Mão
24

28/7 - Nhâm Thân
25

29/7 - Mậu Dần
26

1/8 - Quý Mùi
27

2/8 - Mậu Tý
28

3/8 - Quý Tỵ
29

4/8 - Kỷ Hợi
30

5/8 - Giáp Thìn
31

6/8 - Kỷ Dậu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 13011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

7/8 - Quý Dậu
2

8/8 - Mậu Dần
3

9/8 - Quý Mùi
4

10/8 - Mậu Tý
5

11/8 - Giáp Ngọ
6

12/8 - Kỷ Hợi
7

13/8 - Giáp Thìn
8

14/8 - Kỷ Dậu
9

15/8 - Ất Mão
10

16/8 - Canh Thân
11

17/8 - Ất Sửu
12

18/8 - Canh Ngọ
13

19/8 - Bính Tý
14

20/8 - Tân Tỵ
15

21/8 - Bính Tuất
16

22/8 - Tân Mão
17

23/8 - Đinh Dậu
18

24/8 - Nhâm Dần
19

25/8 - Đinh Mùi
20

26/8 - Nhâm Tý
21

27/8 - Mậu Ngọ
22

28/8 - Quý Hợi
23

29/8 - Mậu Thìn
24

1/9 - Quý Dậu
25

2/9 - Kỷ Mão
26

3/9 - Giáp Thân
27

4/9 - Kỷ Sửu
28

5/9 - Giáp Ngọ
29

6/9 - Canh Tý
30

7/9 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 13011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

8/9 - Giáp Tuất
2

9/9 - Kỷ Mão
3

10/9 - Giáp Thân
4

11/9 - Kỷ Sửu
5

12/9 - Ất Mùi
6

13/9 - Canh Tý
7

14/9 - Ất Tỵ
8

15/9 - Canh Tuất
9

16/9 - Bính Thìn
10

17/9 - Tân Dậu
11

18/9 - Bính Dần
12

19/9 - Tân Mùi
13

20/9 - Đinh Sửu
14

21/9 - Nhâm Ngọ
15

22/9 - Đinh Hợi
16

23/9 - Nhâm Thìn
17

24/9 - Mậu Tuất
18

25/9 - Quý Mão
19

26/9 - Mậu Thân
20

27/9 - Quý Sửu
21

28/9 - Kỷ Mùi
22

29/9 - Giáp Tý
23

30/9 - Kỷ Tỵ
24

1/10 - Giáp Tuất
25

2/10 - Canh Thìn
26

3/10 - Ất Dậu
27

4/10 - Canh Dần
28

5/10 - Ất Mùi
29

6/10 - Tân Sửu
30

7/10 - Bính Ngọ
31

8/10 - Tân Hợi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 13011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/10 - Ất Hợi
2

10/10 - Canh Thìn
3

11/10 - Ất Dậu
4

12/10 - Canh Dần
5

13/10 - Bính Thân
6

14/10 - Tân Sửu
7

15/10 - Bính Ngọ
8

16/10 - Tân Hợi
9

17/10 - Đinh Tỵ
10

18/10 - Nhâm Tuất
11

19/10 - Đinh Mão
12

20/10 - Nhâm Thân
13

21/10 - Mậu Dần
14

22/10 - Quý Mùi
15

23/10 - Mậu Tý
16

24/10 - Quý Tỵ
17

25/10 - Kỷ Hợi
18

26/10 - Giáp Thìn
19

27/10 - Kỷ Dậu
20

28/10 - Giáp Dần
21

29/10 - Canh Thân
22

1/11 - Ất Sửu
23

2/11 - Canh Ngọ
24

3/11 - Ất Hợi
25

4/11 - Tân Tỵ
26

5/11 - Bính Tuất
27

6/11 - Tân Mão
28

7/11 - Bính Thân
29

8/11 - Nhâm Dần
30

9/11 - Đinh Mùi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 13011

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/11 - Bính Tý
2

11/11 - Tân Tỵ
3

12/11 - Bính Tuất
4

13/11 - Tân Mão
5

14/11 - Đinh Dậu
6

15/11 - Nhâm Dần
7

16/11 - Đinh Mùi
8

17/11 - Nhâm Tý
9

18/11 - Mậu Ngọ
10

19/11 - Quý Hợi
11

20/11 - Mậu Thìn
12

21/11 - Quý Dậu
13

22/11 - Kỷ Mão
14

23/11 - Giáp Thân
15

24/11 - Kỷ Sửu
16

25/11 - Giáp Ngọ
17

26/11 - Canh Tý
18

27/11 - Ất Tỵ
19

28/11 - Canh Tuất
20

29/11 - Ất Mão
21

30/11 - Tân Dậu
22

1/12 - Bính Dần
23

2/12 - Tân Mùi
24

3/12 - Bính Tý
25

4/12 - Nhâm Ngọ
26

5/12 - Đinh Hợi
27

6/12 - Nhâm Thìn
28

7/12 - Đinh Dậu
29

8/12 - Quý Mão
30

9/12 - Mậu Thân
31

10/12 - Quý Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự