Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 10357 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 10357 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 10357 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 10357

Lịch vạn niên tháng 1 năm 10357

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

18/11 - Ất Sửu
2

19/11 - Canh Ngọ
3

20/11 - Ất Hợi
4

21/11 - Tân Tỵ
5

22/11 - Bính Tuất
6

23/11 - Tân Mão
7

24/11 - Bính Thân
8

25/11 - Nhâm Dần
9

26/11 - Đinh Mùi
10

27/11 - Nhâm Tý
11

28/11 - Đinh Tỵ
12

29/11 - Quý Hợi
13

1/12 - Mậu Thìn
14

2/12 - Quý Dậu
15

3/12 - Mậu Dần
16

4/12 - Giáp Thân
17

5/12 - Kỷ Sửu
18

6/12 - Giáp Ngọ
19

7/12 - Kỷ Hợi
20

8/12 - Ất Tỵ
21

9/12 - Canh Tuất
22

10/12 - Ất Mão
23

11/12 - Canh Thân
24

12/12 - Bính Dần
25

13/12 - Tân Mùi
26

14/12 - Bính Tý
27

15/12 - Tân Tỵ
28

16/12 - Đinh Hợi
29

17/12 - Nhâm Thìn
30

18/12 - Đinh Dậu
31

19/12 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 10357

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

20/12 - Bính Dần
2

21/12 - Tân Mùi
3

22/12 - Bính Tý
4

23/12 - Nhâm Ngọ
5

24/12 - Đinh Hợi
6

25/12 - Nhâm Thìn
7

26/12 - Đinh Dậu
8

27/12 - Quý Mão
9

28/12 - Mậu Thân
10

29/12 - Quý Sửu
11

30/12 - Mậu Ngọ
12

1/1 - Giáp Tý
13

2/1 - Kỷ Tỵ
14

3/1 - Giáp Tuất
15

4/1 - Kỷ Mão
16

5/1 - Ất Dậu
17

6/1 - Canh Dần
18

7/1 - Ất Mùi
19

8/1 - Canh Tý
20

9/1 - Bính Ngọ
21

10/1 - Tân Hợi
22

11/1 - Bính Thìn
23

12/1 - Tân Dậu
24

13/1 - Đinh Mão
25

14/1 - Nhâm Thân
26

15/1 - Đinh Sửu
27

16/1 - Nhâm Ngọ
28

17/1 - Mậu Tý
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 10357

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

18/1 - Đinh Mão
2

19/1 - Nhâm Thân
3

20/1 - Đinh Sửu
4

21/1 - Quý Mùi
5

22/1 - Mậu Tý
6

23/1 - Quý Tỵ
7

24/1 - Mậu Tuất
8

25/1 - Giáp Thìn
9

26/1 - Kỷ Dậu
10

27/1 - Giáp Dần
11

28/1 - Kỷ Mùi
12

29/1 - Ất Sửu
13

30/1 - Canh Ngọ
14

1/2 - Ất Hợi
15

2/2 - Canh Thìn
16

3/2 - Bính Tuất
17

4/2 - Tân Mão
18

5/2 - Bính Thân
19

6/2 - Tân Sửu
20

7/2 - Đinh Mùi
21

8/2 - Nhâm Tý
22

9/2 - Đinh Tỵ
23

10/2 - Nhâm Tuất
24

11/2 - Mậu Thìn
25

12/2 - Quý Dậu
26

13/2 - Mậu Dần
27

14/2 - Quý Mùi
28

15/2 - Kỷ Sửu
29

16/2 - Giáp Ngọ
30

17/2 - Kỷ Hợi
31

18/2 - Giáp Thìn

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 10357

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

19/2 - Mậu Thìn
2

20/2 - Quý Dậu
3

21/2 - Mậu Dần
4

22/2 - Giáp Thân
5

23/2 - Kỷ Sửu
6

24/2 - Giáp Ngọ
7

25/2 - Kỷ Hợi
8

26/2 - Ất Tỵ
9

27/2 - Canh Tuất
10

28/2 - Ất Mão
11

29/2 - Canh Thân
12

1/3 - Bính Dần
13

2/3 - Tân Mùi
14

3/3 - Bính Tý
15

4/3 - Tân Tỵ
16

5/3 - Đinh Hợi
17

6/3 - Nhâm Thìn
18

7/3 - Đinh Dậu
19

8/3 - Nhâm Dần
20

9/3 - Mậu Thân
21

10/3 - Quý Sửu
22

11/3 - Mậu Ngọ
23

12/3 - Quý Hợi
24

13/3 - Kỷ Tỵ
25

14/3 - Giáp Tuất
26

15/3 - Kỷ Mão
27

16/3 - Giáp Thân
28

17/3 - Canh Dần
29

18/3 - Ất Mùi
30

19/3 - Canh Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 10357

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

20/3 - Kỷ Tỵ
2

21/3 - Giáp Tuất
3

22/3 - Kỷ Mão
4

23/3 - Ất Dậu
5

24/3 - Canh Dần
6

25/3 - Ất Mùi
7

26/3 - Canh Tý
8

27/3 - Bính Ngọ
9

28/3 - Tân Hợi
10

29/3 - Bính Thìn
11

30/3 - Tân Dậu
12

1/4 - Đinh Mão
13

2/4 - Nhâm Thân
14

3/4 - Đinh Sửu
15

4/4 - Nhâm Ngọ
16

5/4 - Mậu Tý
17

6/4 - Quý Tỵ
18

7/4 - Mậu Tuất
19

8/4 - Quý Mão
20

9/4 - Kỷ Dậu
21

10/4 - Giáp Dần
22

11/4 - Kỷ Mùi
23

12/4 - Giáp Tý
24

13/4 - Canh Ngọ
25

14/4 - Ất Hợi
26

15/4 - Canh Thìn
27

16/4 - Ất Dậu
28

17/4 - Tân Mão
29

18/4 - Bính Thân
30

19/4 - Tân Sửu
31

20/4 - Bính Ngọ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 10357

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

21/4 - Canh Ngọ
2

22/4 - Ất Hợi
3

23/4 - Canh Thìn
4

24/4 - Bính Tuất
5

25/4 - Tân Mão
6

26/4 - Bính Thân
7

27/4 - Tân Sửu
8

28/4 - Đinh Mùi
9

29/4 - Nhâm Tý
10

30/4 - Đinh Tỵ
11

1/5 - Nhâm Tuất
12

2/5 - Mậu Thìn
13

3/5 - Quý Dậu
14

4/5 - Mậu Dần
15

5/5 - Quý Mùi
16

6/5 - Kỷ Sửu
17

7/5 - Giáp Ngọ
18

8/5 - Kỷ Hợi
19

9/5 - Giáp Thìn
20

10/5 - Canh Tuất
21

11/5 - Ất Mão
22

12/5 - Canh Thân
23

13/5 - Ất Sửu
24

14/5 - Tân Mùi
25

15/5 - Bính Tý
26

16/5 - Tân Tỵ
27

17/5 - Bính Tuất
28

18/5 - Nhâm Thìn
29

19/5 - Đinh Dậu
30

20/5 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 10357

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

21/5 - Tân Mùi
2

22/5 - Bính Tý
3

23/5 - Tân Tỵ
4

24/5 - Đinh Hợi
5

25/5 - Nhâm Thìn
6

26/5 - Đinh Dậu
7

27/5 - Nhâm Dần
8

28/5 - Mậu Thân
9

29/5 - Quý Sửu
10

30/5 - Mậu Ngọ
11

1/6 - Quý Hợi
12

2/6 - Kỷ Tỵ
13

3/6 - Giáp Tuất
14

4/6 - Kỷ Mão
15

5/6 - Giáp Thân
16

6/6 - Canh Dần
17

7/6 - Ất Mùi
18

8/6 - Canh Tý
19

9/6 - Ất Tỵ
20

10/6 - Tân Hợi
21

11/6 - Bính Thìn
22

12/6 - Tân Dậu
23

13/6 - Bính Dần
24

14/6 - Nhâm Thân
25

15/6 - Đinh Sửu
26

16/6 - Nhâm Ngọ
27

17/6 - Đinh Hợi
28

18/6 - Quý Tỵ
29

19/6 - Mậu Tuất
30

20/6 - Quý Mão
31

21/6 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 10357

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

22/6 - Nhâm Thân
2

23/6 - Đinh Sửu
3

24/6 - Nhâm Ngọ
4

25/6 - Mậu Tý
5

26/6 - Quý Tỵ
6

27/6 - Mậu Tuất
7

28/6 - Quý Mão
8

29/6 - Kỷ Dậu
9

1/7 - Giáp Dần
10

2/7 - Kỷ Mùi
11

3/7 - Giáp Tý
12

4/7 - Canh Ngọ
13

5/7 - Ất Hợi
14

6/7 - Canh Thìn
15

7/7 - Ất Dậu
16

8/7 - Tân Mão
17

9/7 - Bính Thân
18

10/7 - Tân Sửu
19

11/7 - Bính Ngọ
20

12/7 - Nhâm Tý
21

13/7 - Đinh Tỵ
22

14/7 - Nhâm Tuất
23

15/7 - Đinh Mão
24

16/7 - Quý Dậu
25

17/7 - Mậu Dần
26

18/7 - Quý Mùi
27

19/7 - Mậu Tý
28

20/7 - Giáp Ngọ
29

21/7 - Kỷ Hợi
30

22/7 - Giáp Thìn
31

23/7 - Kỷ Dậu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 10357

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

24/7 - Quý Dậu
2

25/7 - Mậu Dần
3

26/7 - Quý Mùi
4

27/7 - Kỷ Sửu
5

28/7 - Giáp Ngọ
6

29/7 - Kỷ Hợi
7

30/7 - Giáp Thìn
8

1/8 - Canh Tuất
9

2/8 - Ất Mão
10

3/8 - Canh Thân
11

4/8 - Ất Sửu
12

5/8 - Tân Mùi
13

6/8 - Bính Tý
14

7/8 - Tân Tỵ
15

8/8 - Bính Tuất
16

9/8 - Nhâm Thìn
17

10/8 - Đinh Dậu
18

11/8 - Nhâm Dần
19

12/8 - Đinh Mùi
20

13/8 - Quý Sửu
21

14/8 - Mậu Ngọ
22

15/8 - Quý Hợi
23

16/8 - Mậu Thìn
24

17/8 - Giáp Tuất
25

18/8 - Kỷ Mão
26

19/8 - Giáp Thân
27

20/8 - Kỷ Sửu
28

21/8 - Ất Mùi
29

22/8 - Canh Tý
30

23/8 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 10357

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

24/8 - Giáp Tuất
2

25/8 - Kỷ Mão
3

26/8 - Giáp Thân
4

27/8 - Canh Dần
5

28/8 - Ất Mùi
6

29/8 - Canh Tý
7

1/9 - Ất Tỵ
8

2/9 - Tân Hợi
9

3/9 - Bính Thìn
10

4/9 - Tân Dậu
11

5/9 - Bính Dần
12

6/9 - Nhâm Thân
13

7/9 - Đinh Sửu
14

8/9 - Nhâm Ngọ
15

9/9 - Đinh Hợi
16

10/9 - Quý Tỵ
17

11/9 - Mậu Tuất
18

12/9 - Quý Mão
19

13/9 - Mậu Thân
20

14/9 - Giáp Dần
21

15/9 - Kỷ Mùi
22

16/9 - Giáp Tý
23

17/9 - Kỷ Tỵ
24

18/9 - Ất Hợi
25

19/9 - Canh Thìn
26

20/9 - Ất Dậu
27

21/9 - Canh Dần
28

22/9 - Bính Thân
29

23/9 - Tân Sửu
30

24/9 - Bính Ngọ
31

25/9 - Tân Hợi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 10357

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/9 - Ất Hợi
2

27/9 - Canh Thìn
3

28/9 - Ất Dậu
4

29/9 - Tân Mão
5

1/10 - Bính Thân
6

2/10 - Tân Sửu
7

3/10 - Bính Ngọ
8

4/10 - Nhâm Tý
9

5/10 - Đinh Tỵ
10

6/10 - Nhâm Tuất
11

7/10 - Đinh Mão
12

8/10 - Quý Dậu
13

9/10 - Mậu Dần
14

10/10 - Quý Mùi
15

11/10 - Mậu Tý
16

12/10 - Giáp Ngọ
17

13/10 - Kỷ Hợi
18

14/10 - Giáp Thìn
19

15/10 - Kỷ Dậu
20

16/10 - Ất Mão
21

17/10 - Canh Thân
22

18/10 - Ất Sửu
23

19/10 - Canh Ngọ
24

20/10 - Bính Tý
25

21/10 - Tân Tỵ
26

22/10 - Bính Tuất
27

23/10 - Tân Mão
28

24/10 - Đinh Dậu
29

25/10 - Nhâm Dần
30

26/10 - Đinh Mùi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 10357

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/10 - Bính Tý
2

28/10 - Tân Tỵ
3

29/10 - Bính Tuất
4

30/10 - Nhâm Thìn
5

1/11 - Đinh Dậu
6

2/11 - Nhâm Dần
7

3/11 - Đinh Mùi
8

4/11 - Quý Sửu
9

5/11 - Mậu Ngọ
10

6/11 - Quý Hợi
11

7/11 - Mậu Thìn
12

8/11 - Giáp Tuất
13

9/11 - Kỷ Mão
14

10/11 - Giáp Thân
15

11/11 - Kỷ Sửu
16

12/11 - Ất Mùi
17

13/11 - Canh Tý
18

14/11 - Ất Tỵ
19

15/11 - Canh Tuất
20

16/11 - Bính Thìn
21

17/11 - Tân Dậu
22

18/11 - Bính Dần
23

19/11 - Tân Mùi
24

20/11 - Đinh Sửu
25

21/11 - Nhâm Ngọ
26

22/11 - Đinh Hợi
27

23/11 - Nhâm Thìn
28

24/11 - Mậu Tuất
29

25/11 - Quý Mão
30

26/11 - Mậu Thân
31

27/11 - Quý Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự