Phong thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 10370 - Phong thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 10370 được Phong thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 10370 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 10370

Lịch vạn niên tháng 1 năm 10370

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

11/12 - Quý Tỵ
2

12/12 - Mậu Tuất
3

13/12 - Quý Mão
4

14/12 - Mậu Thân
5

15/12 - Giáp Dần
6

16/12 - Kỷ Mùi
7

17/12 - Giáp Tý
8

18/12 - Kỷ Tỵ
9

19/12 - Ất Hợi
10

20/12 - Canh Thìn
11

21/12 - Ất Dậu
12

22/12 - Canh Dần
13

23/12 - Bính Thân
14

24/12 - Tân Sửu
15

25/12 - Bính Ngọ
16

26/12 - Tân Hợi
17

27/12 - Đinh Tỵ
18

28/12 - Nhâm Tuất
19

29/12 - Đinh Mão
20

30/12 - Nhâm Thân
21

1/1 - Mậu Dần
22

2/1 - Quý Mùi
23

3/1 - Mậu Tý
24

4/1 - Quý Tỵ
25

5/1 - Kỷ Hợi
26

6/1 - Giáp Thìn
27

7/1 - Kỷ Dậu
28

8/1 - Giáp Dần
29

9/1 - Canh Thân
30

10/1 - Ất Sửu
31

11/1 - Canh Ngọ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 10370

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/1 - Giáp Ngọ
2

13/1 - Kỷ Hợi
3

14/1 - Giáp Thìn
4

15/1 - Kỷ Dậu
5

16/1 - Ất Mão
6

17/1 - Canh Thân
7

18/1 - Ất Sửu
8

19/1 - Canh Ngọ
9

20/1 - Bính Tý
10

21/1 - Tân Tỵ
11

22/1 - Bính Tuất
12

23/1 - Tân Mão
13

24/1 - Đinh Dậu
14

25/1 - Nhâm Dần
15

26/1 - Đinh Mùi
16

27/1 - Nhâm Tý
17

28/1 - Mậu Ngọ
18

29/1 - Quý Hợi
19

1/2 - Mậu Thìn
20

2/2 - Quý Dậu
21

3/2 - Kỷ Mão
22

4/2 - Giáp Thân
23

5/2 - Kỷ Sửu
24

6/2 - Giáp Ngọ
25

7/2 - Canh Tý
26

8/2 - Ất Tỵ
27

9/2 - Canh Tuất
28

10/2 - Ất Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 10370

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

11/2 - Ất Mùi
2

12/2 - Canh Tý
3

13/2 - Ất Tỵ
4

14/2 - Canh Tuất
5

15/2 - Bính Thìn
6

16/2 - Tân Dậu
7

17/2 - Bính Dần
8

18/2 - Tân Mùi
9

19/2 - Đinh Sửu
10

20/2 - Nhâm Ngọ
11

21/2 - Đinh Hợi
12

22/2 - Nhâm Thìn
13

23/2 - Mậu Tuất
14

24/2 - Quý Mão
15

25/2 - Mậu Thân
16

26/2 - Quý Sửu
17

27/2 - Kỷ Mùi
18

28/2 - Giáp Tý
19

29/2 - Kỷ Tỵ
20

1/3 - Giáp Tuất
21

2/3 - Canh Thìn
22

3/3 - Ất Dậu
23

4/3 - Canh Dần
24

5/3 - Ất Mùi
25

6/3 - Tân Sửu
26

7/3 - Bính Ngọ
27

8/3 - Tân Hợi
28

9/3 - Bính Thìn
29

10/3 - Nhâm Tuất
30

11/3 - Đinh Mão
31

12/3 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 10370

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

13/3 - Bính Thân
2

14/3 - Tân Sửu
3

15/3 - Bính Ngọ
4

16/3 - Tân Hợi
5

17/3 - Đinh Tỵ
6

18/3 - Nhâm Tuất
7

19/3 - Đinh Mão
8

20/3 - Nhâm Thân
9

21/3 - Mậu Dần
10

22/3 - Quý Mùi
11

23/3 - Mậu Tý
12

24/3 - Quý Tỵ
13

25/3 - Kỷ Hợi
14

26/3 - Giáp Thìn
15

27/3 - Kỷ Dậu
16

28/3 - Giáp Dần
17

29/3 - Canh Thân
18

30/3 - Ất Sửu
19

1/3 - Canh Ngọ
20

2/3 - Ất Hợi
21

3/3 - Tân Tỵ
22

4/3 - Bính Tuất
23

5/3 - Tân Mão
24

6/3 - Bính Thân
25

7/3 - Nhâm Dần
26

8/3 - Đinh Mùi
27

9/3 - Nhâm Tý
28

10/3 - Đinh Tỵ
29

11/3 - Quý Hợi
30

12/3 - Mậu Thìn
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 10370

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

13/3 - Đinh Dậu
2

14/3 - Nhâm Dần
3

15/3 - Đinh Mùi
4

16/3 - Nhâm Tý
5

17/3 - Mậu Ngọ
6

18/3 - Quý Hợi
7

19/3 - Mậu Thìn
8

20/3 - Quý Dậu
9

21/3 - Kỷ Mão
10

22/3 - Giáp Thân
11

23/3 - Kỷ Sửu
12

24/3 - Giáp Ngọ
13

25/3 - Canh Tý
14

26/3 - Ất Tỵ
15

27/3 - Canh Tuất
16

28/3 - Ất Mão
17

29/3 - Tân Dậu
18

1/4 - Bính Dần
19

2/4 - Tân Mùi
20

3/4 - Bính Tý
21

4/4 - Nhâm Ngọ
22

5/4 - Đinh Hợi
23

6/4 - Nhâm Thìn
24

7/4 - Đinh Dậu
25

8/4 - Quý Mão
26

9/4 - Mậu Thân
27

10/4 - Quý Sửu
28

11/4 - Mậu Ngọ
29

12/4 - Giáp Tý
30

13/4 - Kỷ Tỵ
31

14/4 - Giáp Tuất

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 10370

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

15/4 - Mậu Tuất
2

16/4 - Quý Mão
3

17/4 - Mậu Thân
4

18/4 - Quý Sửu
5

19/4 - Kỷ Mùi
6

20/4 - Giáp Tý
7

21/4 - Kỷ Tỵ
8

22/4 - Giáp Tuất
9

23/4 - Canh Thìn
10

24/4 - Ất Dậu
11

25/4 - Canh Dần
12

26/4 - Ất Mùi
13

27/4 - Tân Sửu
14

28/4 - Bính Ngọ
15

29/4 - Tân Hợi
16

30/4 - Bính Thìn
17

1/5 - Nhâm Tuất
18

2/5 - Đinh Mão
19

3/5 - Nhâm Thân
20

4/5 - Đinh Sửu
21

5/5 - Quý Mùi
22

6/5 - Mậu Tý
23

7/5 - Quý Tỵ
24

8/5 - Mậu Tuất
25

9/5 - Giáp Thìn
26

10/5 - Kỷ Dậu
27

11/5 - Giáp Dần
28

12/5 - Kỷ Mùi
29

13/5 - Ất Sửu
30

14/5 - Canh Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 10370

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

15/5 - Kỷ Hợi
2

16/5 - Giáp Thìn
3

17/5 - Kỷ Dậu
4

18/5 - Giáp Dần
5

19/5 - Canh Thân
6

20/5 - Ất Sửu
7

21/5 - Canh Ngọ
8

22/5 - Ất Hợi
9

23/5 - Tân Tỵ
10

24/5 - Bính Tuất
11

25/5 - Tân Mão
12

26/5 - Bính Thân
13

27/5 - Nhâm Dần
14

28/5 - Đinh Mùi
15

29/5 - Nhâm Tý
16

1/6 - Đinh Tỵ
17

2/6 - Quý Hợi
18

3/6 - Mậu Thìn
19

4/6 - Quý Dậu
20

5/6 - Mậu Dần
21

6/6 - Giáp Thân
22

7/6 - Kỷ Sửu
23

8/6 - Giáp Ngọ
24

9/6 - Kỷ Hợi
25

10/6 - Ất Tỵ
26

11/6 - Canh Tuất
27

12/6 - Ất Mão
28

13/6 - Canh Thân
29

14/6 - Bính Dần
30

15/6 - Tân Mùi
31

16/6 - Bính Tý
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 10370

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

17/6 - Canh Tý
2

18/6 - Ất Tỵ
3

19/6 - Canh Tuất
4

20/6 - Ất Mão
5

21/6 - Tân Dậu
6

22/6 - Bính Dần
7

23/6 - Tân Mùi
8

24/6 - Bính Tý
9

25/6 - Nhâm Ngọ
10

26/6 - Đinh Hợi
11

27/6 - Nhâm Thìn
12

28/6 - Đinh Dậu
13

29/6 - Quý Mão
14

30/6 - Mậu Thân
15

1/7 - Quý Sửu
16

2/7 - Mậu Ngọ
17

3/7 - Giáp Tý
18

4/7 - Kỷ Tỵ
19

5/7 - Giáp Tuất
20

6/7 - Kỷ Mão
21

7/7 - Ất Dậu
22

8/7 - Canh Dần
23

9/7 - Ất Mùi
24

10/7 - Canh Tý
25

11/7 - Bính Ngọ
26

12/7 - Tân Hợi
27

13/7 - Bính Thìn
28

14/7 - Tân Dậu
29

15/7 - Đinh Mão
30

16/7 - Nhâm Thân
31

17/7 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 10370

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

18/7 - Tân Sửu
2

19/7 - Bính Ngọ
3

20/7 - Tân Hợi
4

21/7 - Bính Thìn
5

22/7 - Nhâm Tuất
6

23/7 - Đinh Mão
7

24/7 - Nhâm Thân
8

25/7 - Đinh Sửu
9

26/7 - Quý Mùi
10

27/7 - Mậu Tý
11

28/7 - Quý Tỵ
12

29/7 - Mậu Tuất
13

1/8 - Giáp Thìn
14

2/8 - Kỷ Dậu
15

3/8 - Giáp Dần
16

4/8 - Kỷ Mùi
17

5/8 - Ất Sửu
18

6/8 - Canh Ngọ
19

7/8 - Ất Hợi
20

8/8 - Canh Thìn
21

9/8 - Bính Tuất
22

10/8 - Tân Mão
23

11/8 - Bính Thân
24

12/8 - Tân Sửu
25

13/8 - Đinh Mùi
26

14/8 - Nhâm Tý
27

15/8 - Đinh Tỵ
28

16/8 - Nhâm Tuất
29

17/8 - Mậu Thìn
30

18/8 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 10370

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

19/8 - Nhâm Dần
2

20/8 - Đinh Mùi
3

21/8 - Nhâm Tý
4

22/8 - Đinh Tỵ
5

23/8 - Quý Hợi
6

24/8 - Mậu Thìn
7

25/8 - Quý Dậu
8

26/8 - Mậu Dần
9

27/8 - Giáp Thân
10

28/8 - Kỷ Sửu
11

29/8 - Giáp Ngọ
12

30/8 - Kỷ Hợi
13

1/9 - Ất Tỵ
14

2/9 - Canh Tuất
15

3/9 - Ất Mão
16

4/9 - Canh Thân
17

5/9 - Bính Dần
18

6/9 - Tân Mùi
19

7/9 - Bính Tý
20

8/9 - Tân Tỵ
21

9/9 - Đinh Hợi
22

10/9 - Nhâm Thìn
23

11/9 - Đinh Dậu
24

12/9 - Nhâm Dần
25

13/9 - Mậu Thân
26

14/9 - Quý Sửu
27

15/9 - Mậu Ngọ
28

16/9 - Quý Hợi
29

17/9 - Kỷ Tỵ
30

18/9 - Giáp Tuất
31

19/9 - Kỷ Mão
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 10370

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

20/9 - Quý Mão
2

21/9 - Mậu Thân
3

22/9 - Quý Sửu
4

23/9 - Mậu Ngọ
5

24/9 - Giáp Tý
6

25/9 - Kỷ Tỵ
7

26/9 - Giáp Tuất
8

27/9 - Kỷ Mão
9

28/9 - Ất Dậu
10

29/9 - Canh Dần
11

30/9 - Ất Mùi
12

1/10 - Canh Tý
13

2/10 - Bính Ngọ
14

3/10 - Tân Hợi
15

4/10 - Bính Thìn
16

5/10 - Tân Dậu
17

6/10 - Đinh Mão
18

7/10 - Nhâm Thân
19

8/10 - Đinh Sửu
20

9/10 - Nhâm Ngọ
21

10/10 - Mậu Tý
22

11/10 - Quý Tỵ
23

12/10 - Mậu Tuất
24

13/10 - Quý Mão
25

14/10 - Kỷ Dậu
26

15/10 - Giáp Dần
27

16/10 - Kỷ Mùi
28

17/10 - Giáp Tý
29

18/10 - Canh Ngọ
30

19/10 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 10370

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

20/10 - Giáp Thìn
2

21/10 - Kỷ Dậu
3

22/10 - Giáp Dần
4

23/10 - Kỷ Mùi
5

24/10 - Ất Sửu
6

25/10 - Canh Ngọ
7

26/10 - Ất Hợi
8

27/10 - Canh Thìn
9

28/10 - Bính Tuất
10

29/10 - Tân Mão
11

1/11 - Bính Thân
12

2/11 - Tân Sửu
13

3/11 - Đinh Mùi
14

4/11 - Nhâm Tý
15

5/11 - Đinh Tỵ
16

6/11 - Nhâm Tuất
17

7/11 - Mậu Thìn
18

8/11 - Quý Dậu
19

9/11 - Mậu Dần
20

10/11 - Quý Mùi
21

11/11 - Kỷ Sửu
22

12/11 - Giáp Ngọ
23

13/11 - Kỷ Hợi
24

14/11 - Giáp Thìn
25

15/11 - Canh Tuất
26

16/11 - Ất Mão
27

17/11 - Canh Thân
28

18/11 - Ất Sửu
29

19/11 - Tân Mùi
30

20/11 - Bính Tý
31

21/11 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự