Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 10389 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 10389 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 10389 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 10389

Lịch vạn niên tháng 1 năm 10389

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

11/12 - Đinh Mão
2

12/12 - Nhâm Thân
3

13/12 - Đinh Sửu
4

14/12 - Quý Mùi
5

15/12 - Mậu Tý
6

16/12 - Quý Tỵ
7

17/12 - Mậu Tuất
8

18/12 - Giáp Thìn
9

19/12 - Kỷ Dậu
10

20/12 - Giáp Dần
11

21/12 - Kỷ Mùi
12

22/12 - Ất Sửu
13

23/12 - Canh Ngọ
14

24/12 - Ất Hợi
15

25/12 - Canh Thìn
16

26/12 - Bính Tuất
17

27/12 - Tân Mão
18

28/12 - Bính Thân
19

29/12 - Tân Sửu
20

1/1 - Đinh Mùi
21

2/1 - Nhâm Tý
22

3/1 - Đinh Tỵ
23

4/1 - Nhâm Tuất
24

5/1 - Mậu Thìn
25

6/1 - Quý Dậu
26

7/1 - Mậu Dần
27

8/1 - Quý Mùi
28

9/1 - Kỷ Sửu
29

10/1 - Giáp Ngọ
30

11/1 - Kỷ Hợi
31

12/1 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 10389

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

13/1 - Mậu Thìn
2

14/1 - Quý Dậu
3

15/1 - Mậu Dần
4

16/1 - Giáp Thân
5

17/1 - Kỷ Sửu
6

18/1 - Giáp Ngọ
7

19/1 - Kỷ Hợi
8

20/1 - Ất Tỵ
9

21/1 - Canh Tuất
10

22/1 - Ất Mão
11

23/1 - Canh Thân
12

24/1 - Bính Dần
13

25/1 - Tân Mùi
14

26/1 - Bính Tý
15

27/1 - Tân Tỵ
16

28/1 - Đinh Hợi
17

29/1 - Nhâm Thìn
18

30/1 - Đinh Dậu
19

1/2 - Nhâm Dần
20

2/2 - Mậu Thân
21

3/2 - Quý Sửu
22

4/2 - Mậu Ngọ
23

5/2 - Quý Hợi
24

6/2 - Kỷ Tỵ
25

7/2 - Giáp Tuất
26

8/2 - Kỷ Mão
27

9/2 - Giáp Thân
28

10/2 - Canh Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 10389

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

11/2 - Kỷ Tỵ
2

12/2 - Giáp Tuất
3

13/2 - Kỷ Mão
4

14/2 - Ất Dậu
5

15/2 - Canh Dần
6

16/2 - Ất Mùi
7

17/2 - Canh Tý
8

18/2 - Bính Ngọ
9

19/2 - Tân Hợi
10

20/2 - Bính Thìn
11

21/2 - Tân Dậu
12

22/2 - Đinh Mão
13

23/2 - Nhâm Thân
14

24/2 - Đinh Sửu
15

25/2 - Nhâm Ngọ
16

26/2 - Mậu Tý
17

27/2 - Quý Tỵ
18

28/2 - Mậu Tuất
19

29/2 - Quý Mão
20

1/3 - Kỷ Dậu
21

2/3 - Giáp Dần
22

3/3 - Kỷ Mùi
23

4/3 - Giáp Tý
24

5/3 - Canh Ngọ
25

6/3 - Ất Hợi
26

7/3 - Canh Thìn
27

8/3 - Ất Dậu
28

9/3 - Tân Mão
29

10/3 - Bính Thân
30

11/3 - Tân Sửu
31

12/3 - Bính Ngọ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 10389

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

13/3 - Canh Ngọ
2

14/3 - Ất Hợi
3

15/3 - Canh Thìn
4

16/3 - Bính Tuất
5

17/3 - Tân Mão
6

18/3 - Bính Thân
7

19/3 - Tân Sửu
8

20/3 - Đinh Mùi
9

21/3 - Nhâm Tý
10

22/3 - Đinh Tỵ
11

23/3 - Nhâm Tuất
12

24/3 - Mậu Thìn
13

25/3 - Quý Dậu
14

26/3 - Mậu Dần
15

27/3 - Quý Mùi
16

28/3 - Kỷ Sửu
17

29/3 - Giáp Ngọ
18

30/3 - Kỷ Hợi
19

1/3 - Giáp Thìn
20

2/3 - Canh Tuất
21

3/3 - Ất Mão
22

4/3 - Canh Thân
23

5/3 - Ất Sửu
24

6/3 - Tân Mùi
25

7/3 - Bính Tý
26

8/3 - Tân Tỵ
27

9/3 - Bính Tuất
28

10/3 - Nhâm Thìn
29

11/3 - Đinh Dậu
30

12/3 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 10389

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

13/3 - Tân Mùi
2

14/3 - Bính Tý
3

15/3 - Tân Tỵ
4

16/3 - Đinh Hợi
5

17/3 - Nhâm Thìn
6

18/3 - Đinh Dậu
7

19/3 - Nhâm Dần
8

20/3 - Mậu Thân
9

21/3 - Quý Sửu
10

22/3 - Mậu Ngọ
11

23/3 - Quý Hợi
12

24/3 - Kỷ Tỵ
13

25/3 - Giáp Tuất
14

26/3 - Kỷ Mão
15

27/3 - Giáp Thân
16

28/3 - Canh Dần
17

29/3 - Ất Mùi
18

1/4 - Canh Tý
19

2/4 - Ất Tỵ
20

3/4 - Tân Hợi
21

4/4 - Bính Thìn
22

5/4 - Tân Dậu
23

6/4 - Bính Dần
24

7/4 - Nhâm Thân
25

8/4 - Đinh Sửu
26

9/4 - Nhâm Ngọ
27

10/4 - Đinh Hợi
28

11/4 - Quý Tỵ
29

12/4 - Mậu Tuất
30

13/4 - Quý Mão
31

14/4 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 10389

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

15/4 - Nhâm Thân
2

16/4 - Đinh Sửu
3

17/4 - Nhâm Ngọ
4

18/4 - Mậu Tý
5

19/4 - Quý Tỵ
6

20/4 - Mậu Tuất
7

21/4 - Quý Mão
8

22/4 - Kỷ Dậu
9

23/4 - Giáp Dần
10

24/4 - Kỷ Mùi
11

25/4 - Giáp Tý
12

26/4 - Canh Ngọ
13

27/4 - Ất Hợi
14

28/4 - Canh Thìn
15

29/4 - Ất Dậu
16

30/4 - Tân Mão
17

1/5 - Bính Thân
18

2/5 - Tân Sửu
19

3/5 - Bính Ngọ
20

4/5 - Nhâm Tý
21

5/5 - Đinh Tỵ
22

6/5 - Nhâm Tuất
23

7/5 - Đinh Mão
24

8/5 - Quý Dậu
25

9/5 - Mậu Dần
26

10/5 - Quý Mùi
27

11/5 - Mậu Tý
28

12/5 - Giáp Ngọ
29

13/5 - Kỷ Hợi
30

14/5 - Giáp Thìn
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 10389

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/5 - Quý Dậu
2

16/5 - Mậu Dần
3

17/5 - Quý Mùi
4

18/5 - Kỷ Sửu
5

19/5 - Giáp Ngọ
6

20/5 - Kỷ Hợi
7

21/5 - Giáp Thìn
8

22/5 - Canh Tuất
9

23/5 - Ất Mão
10

24/5 - Canh Thân
11

25/5 - Ất Sửu
12

26/5 - Tân Mùi
13

27/5 - Bính Tý
14

28/5 - Tân Tỵ
15

29/5 - Bính Tuất
16

1/6 - Nhâm Thìn
17

2/6 - Đinh Dậu
18

3/6 - Nhâm Dần
19

4/6 - Đinh Mùi
20

5/6 - Quý Sửu
21

6/6 - Mậu Ngọ
22

7/6 - Quý Hợi
23

8/6 - Mậu Thìn
24

9/6 - Giáp Tuất
25

10/6 - Kỷ Mão
26

11/6 - Giáp Thân
27

12/6 - Kỷ Sửu
28

13/6 - Ất Mùi
29

14/6 - Canh Tý
30

15/6 - Ất Tỵ
31

16/6 - Canh Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 10389

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

17/6 - Giáp Tuất
2

18/6 - Kỷ Mão
3

19/6 - Giáp Thân
4

20/6 - Canh Dần
5

21/6 - Ất Mùi
6

22/6 - Canh Tý
7

23/6 - Ất Tỵ
8

24/6 - Tân Hợi
9

25/6 - Bính Thìn
10

26/6 - Tân Dậu
11

27/6 - Bính Dần
12

28/6 - Nhâm Thân
13

29/6 - Đinh Sửu
14

30/6 - Nhâm Ngọ
15

1/7 - Đinh Hợi
16

2/7 - Quý Tỵ
17

3/7 - Mậu Tuất
18

4/7 - Quý Mão
19

5/7 - Mậu Thân
20

6/7 - Giáp Dần
21

7/7 - Kỷ Mùi
22

8/7 - Giáp Tý
23

9/7 - Kỷ Tỵ
24

10/7 - Ất Hợi
25

11/7 - Canh Thìn
26

12/7 - Ất Dậu
27

13/7 - Canh Dần
28

14/7 - Bính Thân
29

15/7 - Tân Sửu
30

16/7 - Bính Ngọ
31

17/7 - Tân Hợi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 10389

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

18/7 - Ất Hợi
2

19/7 - Canh Thìn
3

20/7 - Ất Dậu
4

21/7 - Tân Mão
5

22/7 - Bính Thân
6

23/7 - Tân Sửu
7

24/7 - Bính Ngọ
8

25/7 - Nhâm Tý
9

26/7 - Đinh Tỵ
10

27/7 - Nhâm Tuất
11

28/7 - Đinh Mão
12

29/7 - Quý Dậu
13

1/8 - Mậu Dần
14

2/8 - Quý Mùi
15

3/8 - Mậu Tý
16

4/8 - Giáp Ngọ
17

5/8 - Kỷ Hợi
18

6/8 - Giáp Thìn
19

7/8 - Kỷ Dậu
20

8/8 - Ất Mão
21

9/8 - Canh Thân
22

10/8 - Ất Sửu
23

11/8 - Canh Ngọ
24

12/8 - Bính Tý
25

13/8 - Tân Tỵ
26

14/8 - Bính Tuất
27

15/8 - Tân Mão
28

16/8 - Đinh Dậu
29

17/8 - Nhâm Dần
30

18/8 - Đinh Mùi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 10389

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

19/8 - Bính Tý
2

20/8 - Tân Tỵ
3

21/8 - Bính Tuất
4

22/8 - Nhâm Thìn
5

23/8 - Đinh Dậu
6

24/8 - Nhâm Dần
7

25/8 - Đinh Mùi
8

26/8 - Quý Sửu
9

27/8 - Mậu Ngọ
10

28/8 - Quý Hợi
11

29/8 - Mậu Thìn
12

30/8 - Giáp Tuất
13

1/9 - Kỷ Mão
14

2/9 - Giáp Thân
15

3/9 - Kỷ Sửu
16

4/9 - Ất Mùi
17

5/9 - Canh Tý
18

6/9 - Ất Tỵ
19

7/9 - Canh Tuất
20

8/9 - Bính Thìn
21

9/9 - Tân Dậu
22

10/9 - Bính Dần
23

11/9 - Tân Mùi
24

12/9 - Đinh Sửu
25

13/9 - Nhâm Ngọ
26

14/9 - Đinh Hợi
27

15/9 - Nhâm Thìn
28

16/9 - Mậu Tuất
29

17/9 - Quý Mão
30

18/9 - Mậu Thân
31

19/9 - Quý Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 10389

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

20/9 - Đinh Sửu
2

21/9 - Nhâm Ngọ
3

22/9 - Đinh Hợi
4

23/9 - Quý Tỵ
5

24/9 - Mậu Tuất
6

25/9 - Quý Mão
7

26/9 - Mậu Thân
8

27/9 - Giáp Dần
9

28/9 - Kỷ Mùi
10

29/9 - Giáp Tý
11

1/10 - Kỷ Tỵ
12

2/10 - Ất Hợi
13

3/10 - Canh Thìn
14

4/10 - Ất Dậu
15

5/10 - Canh Dần
16

6/10 - Bính Thân
17

7/10 - Tân Sửu
18

8/10 - Bính Ngọ
19

9/10 - Tân Hợi
20

10/10 - Đinh Tỵ
21

11/10 - Nhâm Tuất
22

12/10 - Đinh Mão
23

13/10 - Nhâm Thân
24

14/10 - Mậu Dần
25

15/10 - Quý Mùi
26

16/10 - Mậu Tý
27

17/10 - Quý Tỵ
28

18/10 - Kỷ Hợi
29

19/10 - Giáp Thìn
30

20/10 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 10389

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

21/10 - Mậu Dần
2

22/10 - Quý Mùi
3

23/10 - Mậu Tý
4

24/10 - Giáp Ngọ
5

25/10 - Kỷ Hợi
6

26/10 - Giáp Thìn
7

27/10 - Kỷ Dậu
8

28/10 - Ất Mão
9

29/10 - Canh Thân
10

30/10 - Ất Sửu
11

1/11 - Canh Ngọ
12

2/11 - Bính Tý
13

3/11 - Tân Tỵ
14

4/11 - Bính Tuất
15

5/11 - Tân Mão
16

6/11 - Đinh Dậu
17

7/11 - Nhâm Dần
18

8/11 - Đinh Mùi
19

9/11 - Nhâm Tý
20

10/11 - Mậu Ngọ
21

11/11 - Quý Hợi
22

12/11 - Mậu Thìn
23

13/11 - Quý Dậu
24

14/11 - Kỷ Mão
25

15/11 - Giáp Thân
26

16/11 - Kỷ Sửu
27

17/11 - Giáp Ngọ
28

18/11 - Canh Tý
29

19/11 - Ất Tỵ
30

20/11 - Canh Tuất
31

21/11 - Ất Mão

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự