Lịch vạn niên tháng 5 năm 13955 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 5
LỊCH VẠN NIÊN tháng 5 năm 13955 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 5 năm 13955. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 5 năm 13955
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 5 năm 13955
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
1/5/13955
22/3/13955
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
2/5/13955
23/3/13955
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
3/5/13955
24/3/13955
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
4/5/13955
25/3/13955
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
7/5/13955
28/3/13955
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
8/5/13955
29/3/13955
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
9/5/13955
1/4/13955
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
13/5/13955
5/4/13955
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
16/5/13955
8/4/13955
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
17/5/13955
9/4/13955
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
21/5/13955
13/4/13955
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
22/5/13955
14/4/13955
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
23/5/13955
15/4/13955
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
25/5/13955
17/4/13955
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
29/5/13955
21/4/13955
Minh Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 5 năm 13955
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
5/5/13955
26/3/13955
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
6/5/13955
27/3/13955
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
10/5/13955
2/4/13955
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
11/5/13955
3/4/13955
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
12/5/13955
4/4/13955
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
14/5/13955
6/4/13955
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
15/5/13955
7/4/13955
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
18/5/13955
10/4/13955
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
19/5/13955
11/4/13955
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
20/5/13955
12/4/13955
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
24/5/13955
16/4/13955
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
26/5/13955
18/4/13955
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
27/5/13955
19/4/13955
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
28/5/13955
20/4/13955
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
30/5/13955
22/4/13955
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
31/5/13955
23/4/13955
Câu Trần Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 13955
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 13955
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 13955
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 13955
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 13955
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 13955
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 13955
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 13955
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 13955
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 13955
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 13955
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 13955
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 13955
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 13950
-
Lịch vạn niên năm 13951
-
Lịch vạn niên năm 13952
-
Lịch vạn niên năm 13953
-
Lịch vạn niên năm 13954
-
Lịch vạn niên năm 13955
-
Lịch vạn niên năm 13956
-
Lịch vạn niên năm 13957
-
Lịch vạn niên năm 13958
-
Lịch vạn niên năm 13959
-
Lịch vạn niên năm 13960
-
Lịch vạn niên năm 13961
-
Lịch vạn niên năm 13962
-
Lịch vạn niên năm 13963
-
Lịch vạn niên năm 13964
-
Lịch vạn niên năm 13965
-
Lịch vạn niên năm 13966
-
Lịch vạn niên năm 13967
-
Lịch vạn niên năm 13968
-
Lịch vạn niên năm 13969
-
Lịch vạn niên năm 13970
-
Lịch vạn niên năm 13971
-
Lịch vạn niên năm 13972
-
Lịch vạn niên năm 13973
-
Lịch vạn niên năm 13974
-
Lịch vạn niên năm 13975
-
Lịch vạn niên năm 13976
-
Lịch vạn niên năm 13977
-
Lịch vạn niên năm 13978
-
Lịch vạn niên năm 13979
-
Lịch vạn niên năm 13980
-
Lịch vạn niên năm 13981
-
Lịch vạn niên năm 13982
-
Lịch vạn niên năm 13983
-
Lịch vạn niên năm 13984
-
Lịch vạn niên năm 13985
-
Lịch vạn niên năm 13986
-
Lịch vạn niên năm 13987
-
Lịch vạn niên năm 13988
-
Lịch vạn niên năm 13989
-
Lịch vạn niên năm 13990
-
Lịch vạn niên năm 13991
-
Lịch vạn niên năm 13992
-
Lịch vạn niên năm 13993
-
Lịch vạn niên năm 13994
-
Lịch vạn niên năm 13995
-
Lịch vạn niên năm 13996
-
Lịch vạn niên năm 13997
-
Lịch vạn niên năm 13998
-
Lịch vạn niên năm 13999
-
Lịch vạn niên năm 14000
-
Lịch vạn niên năm 14001
-
Lịch vạn niên năm 14002
-
Lịch vạn niên năm 14003
-
Lịch vạn niên năm 14004
-
Lịch vạn niên năm 14005
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
1/5/13955
22/3/13955
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
2/5/13955
23/3/13955
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
3/5/13955
24/3/13955
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
4/5/13955
25/3/13955
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
7/5/13955
28/3/13955
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
8/5/13955
29/3/13955
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
9/5/13955
1/4/13955
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
13/5/13955
5/4/13955
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
16/5/13955
8/4/13955
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
17/5/13955
9/4/13955
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
21/5/13955
13/4/13955
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
22/5/13955
14/4/13955
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
23/5/13955
15/4/13955
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
25/5/13955
17/4/13955
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
29/5/13955
21/4/13955
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
5/5/13955
26/3/13955
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
6/5/13955
27/3/13955
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
10/5/13955
2/4/13955
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
11/5/13955
3/4/13955
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
12/5/13955
4/4/13955
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
14/5/13955
6/4/13955
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
15/5/13955
7/4/13955
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
18/5/13955
10/4/13955
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
19/5/13955
11/4/13955
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
20/5/13955
12/4/13955
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
24/5/13955
16/4/13955
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
26/5/13955
18/4/13955
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
27/5/13955
19/4/13955
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
28/5/13955
20/4/13955
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
30/5/13955
22/4/13955
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
31/5/13955
23/4/13955
Câu Trần Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 13955
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 13955
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 13955
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 13955
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 13955
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 13955
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 13955
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 13955
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 13955
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 13955
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 13955
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 13955
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 13955
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 13950
- Lịch vạn niên năm 13951
- Lịch vạn niên năm 13952
- Lịch vạn niên năm 13953
- Lịch vạn niên năm 13954
- Lịch vạn niên năm 13955
- Lịch vạn niên năm 13956
- Lịch vạn niên năm 13957
- Lịch vạn niên năm 13958
- Lịch vạn niên năm 13959
- Lịch vạn niên năm 13960
- Lịch vạn niên năm 13961
- Lịch vạn niên năm 13962
- Lịch vạn niên năm 13963
- Lịch vạn niên năm 13964
- Lịch vạn niên năm 13965
- Lịch vạn niên năm 13966
- Lịch vạn niên năm 13967
- Lịch vạn niên năm 13968
- Lịch vạn niên năm 13969
- Lịch vạn niên năm 13970
- Lịch vạn niên năm 13971
- Lịch vạn niên năm 13972
- Lịch vạn niên năm 13973
- Lịch vạn niên năm 13974
- Lịch vạn niên năm 13975
- Lịch vạn niên năm 13976
- Lịch vạn niên năm 13977
- Lịch vạn niên năm 13978
- Lịch vạn niên năm 13979
- Lịch vạn niên năm 13980
- Lịch vạn niên năm 13981
- Lịch vạn niên năm 13982
- Lịch vạn niên năm 13983
- Lịch vạn niên năm 13984
- Lịch vạn niên năm 13985
- Lịch vạn niên năm 13986
- Lịch vạn niên năm 13987
- Lịch vạn niên năm 13988
- Lịch vạn niên năm 13989
- Lịch vạn niên năm 13990
- Lịch vạn niên năm 13991
- Lịch vạn niên năm 13992
- Lịch vạn niên năm 13993
- Lịch vạn niên năm 13994
- Lịch vạn niên năm 13995
- Lịch vạn niên năm 13996
- Lịch vạn niên năm 13997
- Lịch vạn niên năm 13998
- Lịch vạn niên năm 13999
- Lịch vạn niên năm 14000
- Lịch vạn niên năm 14001
- Lịch vạn niên năm 14002
- Lịch vạn niên năm 14003
- Lịch vạn niên năm 14004
- Lịch vạn niên năm 14005
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.