Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 13991 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 13991 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 13991 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 13991

Lịch vạn niên tháng 1 năm 13991

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

28/11 - Giáp Tý
2

29/11 - Kỷ Tỵ
3

30/11 - Giáp Tuất
4

1/12 - Kỷ Mão
5

2/12 - Ất Dậu
6

3/12 - Canh Dần
7

4/12 - Ất Mùi
8

5/12 - Canh Tý
9

6/12 - Bính Ngọ
10

7/12 - Tân Hợi
11

8/12 - Bính Thìn
12

9/12 - Tân Dậu
13

10/12 - Đinh Mão
14

11/12 - Nhâm Thân
15

12/12 - Đinh Sửu
16

13/12 - Nhâm Ngọ
17

14/12 - Mậu Tý
18

15/12 - Quý Tỵ
19

16/12 - Mậu Tuất
20

17/12 - Quý Mão
21

18/12 - Kỷ Dậu
22

19/12 - Giáp Dần
23

20/12 - Kỷ Mùi
24

21/12 - Giáp Tý
25

22/12 - Canh Ngọ
26

23/12 - Ất Hợi
27

24/12 - Canh Thìn
28

25/12 - Ất Dậu
29

26/12 - Tân Mão
30

27/12 - Bính Thân
31

28/12 - Tân Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 13991

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/12 - Ất Sửu
2

1/1 - Canh Ngọ
3

2/1 - Ất Hợi
4

3/1 - Canh Thìn
5

4/1 - Bính Tuất
6

5/1 - Tân Mão
7

6/1 - Bính Thân
8

7/1 - Tân Sửu
9

8/1 - Đinh Mùi
10

9/1 - Nhâm Tý
11

10/1 - Đinh Tỵ
12

11/1 - Nhâm Tuất
13

12/1 - Mậu Thìn
14

13/1 - Quý Dậu
15

14/1 - Mậu Dần
16

15/1 - Quý Mùi
17

16/1 - Kỷ Sửu
18

17/1 - Giáp Ngọ
19

18/1 - Kỷ Hợi
20

19/1 - Giáp Thìn
21

20/1 - Canh Tuất
22

21/1 - Ất Mão
23

22/1 - Canh Thân
24

23/1 - Ất Sửu
25

24/1 - Tân Mùi
26

25/1 - Bính Tý
27

26/1 - Tân Tỵ
28

27/1 - Bính Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 13991

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/1 - Bính Dần
2

29/1 - Tân Mùi
3

30/1 - Bính Tý
4

1/2 - Tân Tỵ
5

2/2 - Đinh Hợi
6

3/2 - Nhâm Thìn
7

4/2 - Đinh Dậu
8

5/2 - Nhâm Dần
9

6/2 - Mậu Thân
10

7/2 - Quý Sửu
11

8/2 - Mậu Ngọ
12

9/2 - Quý Hợi
13

10/2 - Kỷ Tỵ
14

11/2 - Giáp Tuất
15

12/2 - Kỷ Mão
16

13/2 - Giáp Thân
17

14/2 - Canh Dần
18

15/2 - Ất Mùi
19

16/2 - Canh Tý
20

17/2 - Ất Tỵ
21

18/2 - Tân Hợi
22

19/2 - Bính Thìn
23

20/2 - Tân Dậu
24

21/2 - Bính Dần
25

22/2 - Nhâm Thân
26

23/2 - Đinh Sửu
27

24/2 - Nhâm Ngọ
28

25/2 - Đinh Hợi
29

26/2 - Quý Tỵ
30

27/2 - Mậu Tuất
31

28/2 - Quý Mão

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 13991

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

29/2 - Đinh Mão
2

1/3 - Nhâm Thân
3

2/3 - Đinh Sửu
4

3/3 - Nhâm Ngọ
5

4/3 - Mậu Tý
6

5/3 - Quý Tỵ
7

6/3 - Mậu Tuất
8

7/3 - Quý Mão
9

8/3 - Kỷ Dậu
10

9/3 - Giáp Dần
11

10/3 - Kỷ Mùi
12

11/3 - Giáp Tý
13

12/3 - Canh Ngọ
14

13/3 - Ất Hợi
15

14/3 - Canh Thìn
16

15/3 - Ất Dậu
17

16/3 - Tân Mão
18

17/3 - Bính Thân
19

18/3 - Tân Sửu
20

19/3 - Bính Ngọ
21

20/3 - Nhâm Tý
22

21/3 - Đinh Tỵ
23

22/3 - Nhâm Tuất
24

23/3 - Đinh Mão
25

24/3 - Quý Dậu
26

25/3 - Mậu Dần
27

26/3 - Quý Mùi
28

27/3 - Mậu Tý
29

28/3 - Giáp Ngọ
30

29/3 - Kỷ Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 13991

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

1/4 - Mậu Thìn
2

2/4 - Quý Dậu
3

3/4 - Mậu Dần
4

4/4 - Quý Mùi
5

5/4 - Kỷ Sửu
6

6/4 - Giáp Ngọ
7

7/4 - Kỷ Hợi
8

8/4 - Giáp Thìn
9

9/4 - Canh Tuất
10

10/4 - Ất Mão
11

11/4 - Canh Thân
12

12/4 - Ất Sửu
13

13/4 - Tân Mùi
14

14/4 - Bính Tý
15

15/4 - Tân Tỵ
16

16/4 - Bính Tuất
17

17/4 - Nhâm Thìn
18

18/4 - Đinh Dậu
19

19/4 - Nhâm Dần
20

20/4 - Đinh Mùi
21

21/4 - Quý Sửu
22

22/4 - Mậu Ngọ
23

23/4 - Quý Hợi
24

24/4 - Mậu Thìn
25

25/4 - Giáp Tuất
26

26/4 - Kỷ Mão
27

27/4 - Giáp Thân
28

28/4 - Kỷ Sửu
29

29/4 - Ất Mùi
30

30/4 - Canh Tý
31

1/5 - Ất Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 13991

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/5 - Kỷ Tỵ
2

3/5 - Giáp Tuất
3

4/5 - Kỷ Mão
4

5/5 - Giáp Thân
5

6/5 - Canh Dần
6

7/5 - Ất Mùi
7

8/5 - Canh Tý
8

9/5 - Ất Tỵ
9

10/5 - Tân Hợi
10

11/5 - Bính Thìn
11

12/5 - Tân Dậu
12

13/5 - Bính Dần
13

14/5 - Nhâm Thân
14

15/5 - Đinh Sửu
15

16/5 - Nhâm Ngọ
16

17/5 - Đinh Hợi
17

18/5 - Quý Tỵ
18

19/5 - Mậu Tuất
19

20/5 - Quý Mão
20

21/5 - Mậu Thân
21

22/5 - Giáp Dần
22

23/5 - Kỷ Mùi
23

24/5 - Giáp Tý
24

25/5 - Kỷ Tỵ
25

26/5 - Ất Hợi
26

27/5 - Canh Thìn
27

28/5 - Ất Dậu
28

29/5 - Canh Dần
29

1/6 - Bính Thân
30

2/6 - Tân Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 13991

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

3/6 - Canh Ngọ
2

4/6 - Ất Hợi
3

5/6 - Canh Thìn
4

6/6 - Ất Dậu
5

7/6 - Tân Mão
6

8/6 - Bính Thân
7

9/6 - Tân Sửu
8

10/6 - Bính Ngọ
9

11/6 - Nhâm Tý
10

12/6 - Đinh Tỵ
11

13/6 - Nhâm Tuất
12

14/6 - Đinh Mão
13

15/6 - Quý Dậu
14

16/6 - Mậu Dần
15

17/6 - Quý Mùi
16

18/6 - Mậu Tý
17

19/6 - Giáp Ngọ
18

20/6 - Kỷ Hợi
19

21/6 - Giáp Thìn
20

22/6 - Kỷ Dậu
21

23/6 - Ất Mão
22

24/6 - Canh Thân
23

25/6 - Ất Sửu
24

26/6 - Canh Ngọ
25

27/6 - Bính Tý
26

28/6 - Tân Tỵ
27

29/6 - Bính Tuất
28

30/6 - Tân Mão
29

1/7 - Đinh Dậu
30

2/7 - Nhâm Dần
31

3/7 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 13991

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

4/7 - Tân Mùi
2

5/7 - Bính Tý
3

6/7 - Tân Tỵ
4

7/7 - Bính Tuất
5

8/7 - Nhâm Thìn
6

9/7 - Đinh Dậu
7

10/7 - Nhâm Dần
8

11/7 - Đinh Mùi
9

12/7 - Quý Sửu
10

13/7 - Mậu Ngọ
11

14/7 - Quý Hợi
12

15/7 - Mậu Thìn
13

16/7 - Giáp Tuất
14

17/7 - Kỷ Mão
15

18/7 - Giáp Thân
16

19/7 - Kỷ Sửu
17

20/7 - Ất Mùi
18

21/7 - Canh Tý
19

22/7 - Ất Tỵ
20

23/7 - Canh Tuất
21

24/7 - Bính Thìn
22

25/7 - Tân Dậu
23

26/7 - Bính Dần
24

27/7 - Tân Mùi
25

28/7 - Đinh Sửu
26

29/7 - Nhâm Ngọ
27

1/8 - Đinh Hợi
28

2/8 - Nhâm Thìn
29

3/8 - Mậu Tuất
30

4/8 - Quý Mão
31

5/8 - Mậu Thân
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 13991

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/8 - Nhâm Thân
2

7/8 - Đinh Sửu
3

8/8 - Nhâm Ngọ
4

9/8 - Đinh Hợi
5

10/8 - Quý Tỵ
6

11/8 - Mậu Tuất
7

12/8 - Quý Mão
8

13/8 - Mậu Thân
9

14/8 - Giáp Dần
10

15/8 - Kỷ Mùi
11

16/8 - Giáp Tý
12

17/8 - Kỷ Tỵ
13

18/8 - Ất Hợi
14

19/8 - Canh Thìn
15

20/8 - Ất Dậu
16

21/8 - Canh Dần
17

22/8 - Bính Thân
18

23/8 - Tân Sửu
19

24/8 - Bính Ngọ
20

25/8 - Tân Hợi
21

26/8 - Đinh Tỵ
22

27/8 - Nhâm Tuất
23

28/8 - Đinh Mão
24

29/8 - Nhâm Thân
25

30/8 - Mậu Dần
26

1/9 - Quý Mùi
27

2/9 - Mậu Tý
28

3/9 - Quý Tỵ
29

4/9 - Kỷ Hợi
30

5/9 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 13991

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

6/9 - Quý Dậu
2

7/9 - Mậu Dần
3

8/9 - Quý Mùi
4

9/9 - Mậu Tý
5

10/9 - Giáp Ngọ
6

11/9 - Kỷ Hợi
7

12/9 - Giáp Thìn
8

13/9 - Kỷ Dậu
9

14/9 - Ất Mão
10

15/9 - Canh Thân
11

16/9 - Ất Sửu
12

17/9 - Canh Ngọ
13

18/9 - Bính Tý
14

19/9 - Tân Tỵ
15

20/9 - Bính Tuất
16

21/9 - Tân Mão
17

22/9 - Đinh Dậu
18

23/9 - Nhâm Dần
19

24/9 - Đinh Mùi
20

25/9 - Nhâm Tý
21

26/9 - Mậu Ngọ
22

27/9 - Quý Hợi
23

28/9 - Mậu Thìn
24

29/9 - Quý Dậu
25

30/9 - Kỷ Mão
26

1/10 - Giáp Thân
27

2/10 - Kỷ Sửu
28

3/10 - Giáp Ngọ
29

4/10 - Canh Tý
30

5/10 - Ất Tỵ
31

6/10 - Canh Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 13991

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

7/10 - Giáp Tuất
2

8/10 - Kỷ Mão
3

9/10 - Giáp Thân
4

10/10 - Kỷ Sửu
5

11/10 - Ất Mùi
6

12/10 - Canh Tý
7

13/10 - Ất Tỵ
8

14/10 - Canh Tuất
9

15/10 - Bính Thìn
10

16/10 - Tân Dậu
11

17/10 - Bính Dần
12

18/10 - Tân Mùi
13

19/10 - Đinh Sửu
14

20/10 - Nhâm Ngọ
15

21/10 - Đinh Hợi
16

22/10 - Nhâm Thìn
17

23/10 - Mậu Tuất
18

24/10 - Quý Mão
19

25/10 - Mậu Thân
20

26/10 - Quý Sửu
21

27/10 - Kỷ Mùi
22

28/10 - Giáp Tý
23

29/10 - Kỷ Tỵ
24

30/10 - Giáp Tuất
25

1/11 - Canh Thìn
26

2/11 - Ất Dậu
27

3/11 - Canh Dần
28

4/11 - Ất Mùi
29

5/11 - Tân Sửu
30

6/11 - Bính Ngọ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 13991

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

7/11 - Ất Hợi
2

8/11 - Canh Thìn
3

9/11 - Ất Dậu
4

10/11 - Canh Dần
5

11/11 - Bính Thân
6

12/11 - Tân Sửu
7

13/11 - Bính Ngọ
8

14/11 - Tân Hợi
9

15/11 - Đinh Tỵ
10

16/11 - Nhâm Tuất
11

17/11 - Đinh Mão
12

18/11 - Nhâm Thân
13

19/11 - Mậu Dần
14

20/11 - Quý Mùi
15

21/11 - Mậu Tý
16

22/11 - Quý Tỵ
17

23/11 - Kỷ Hợi
18

24/11 - Giáp Thìn
19

25/11 - Kỷ Dậu
20

26/11 - Giáp Dần
21

27/11 - Canh Thân
22

28/11 - Ất Sửu
23

29/11 - Canh Ngọ
24

1/12 - Ất Hợi
25

2/12 - Tân Tỵ
26

3/12 - Bính Tuất
27

4/12 - Tân Mão
28

5/12 - Bính Thân
29

6/12 - Nhâm Dần
30

7/12 - Đinh Mùi
31

8/12 - Nhâm Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự