Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 14041 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 14041 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 14041 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 14041

Lịch vạn niên tháng 1 năm 14041

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

12/12 - Ất Sửu
2

13/12 - Canh Ngọ
3

14/12 - Ất Hợi
4

15/12 - Canh Thìn
5

16/12 - Bính Tuất
6

17/12 - Tân Mão
7

18/12 - Bính Thân
8

19/12 - Tân Sửu
9

20/12 - Đinh Mùi
10

21/12 - Nhâm Tý
11

22/12 - Đinh Tỵ
12

23/12 - Nhâm Tuất
13

24/12 - Mậu Thìn
14

25/12 - Quý Dậu
15

26/12 - Mậu Dần
16

27/12 - Quý Mùi
17

28/12 - Kỷ Sửu
18

29/12 - Giáp Ngọ
19

30/12 - Kỷ Hợi
20

1/1 - Giáp Thìn
21

2/1 - Canh Tuất
22

3/1 - Ất Mão
23

4/1 - Canh Thân
24

5/1 - Ất Sửu
25

6/1 - Tân Mùi
26

7/1 - Bính Tý
27

8/1 - Tân Tỵ
28

9/1 - Bính Tuất
29

10/1 - Nhâm Thìn
30

11/1 - Đinh Dậu
31

12/1 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 14041

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

13/1 - Bính Dần
2

14/1 - Tân Mùi
3

15/1 - Bính Tý
4

16/1 - Tân Tỵ
5

17/1 - Đinh Hợi
6

18/1 - Nhâm Thìn
7

19/1 - Đinh Dậu
8

20/1 - Nhâm Dần
9

21/1 - Mậu Thân
10

22/1 - Quý Sửu
11

23/1 - Mậu Ngọ
12

24/1 - Quý Hợi
13

25/1 - Kỷ Tỵ
14

26/1 - Giáp Tuất
15

27/1 - Kỷ Mão
16

28/1 - Giáp Thân
17

29/1 - Canh Dần
18

1/2 - Ất Mùi
19

2/2 - Canh Tý
20

3/2 - Ất Tỵ
21

4/2 - Tân Hợi
22

5/2 - Bính Thìn
23

6/2 - Tân Dậu
24

7/2 - Bính Dần
25

8/2 - Nhâm Thân
26

9/2 - Đinh Sửu
27

10/2 - Nhâm Ngọ
28

11/2 - Đinh Hợi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 14041

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/2 - Đinh Mão
2

13/2 - Nhâm Thân
3

14/2 - Đinh Sửu
4

15/2 - Nhâm Ngọ
5

16/2 - Mậu Tý
6

17/2 - Quý Tỵ
7

18/2 - Mậu Tuất
8

19/2 - Quý Mão
9

20/2 - Kỷ Dậu
10

21/2 - Giáp Dần
11

22/2 - Kỷ Mùi
12

23/2 - Giáp Tý
13

24/2 - Canh Ngọ
14

25/2 - Ất Hợi
15

26/2 - Canh Thìn
16

27/2 - Ất Dậu
17

28/2 - Tân Mão
18

29/2 - Bính Thân
19

30/2 - Tân Sửu
20

1/3 - Bính Ngọ
21

2/3 - Nhâm Tý
22

3/3 - Đinh Tỵ
23

4/3 - Nhâm Tuất
24

5/3 - Đinh Mão
25

6/3 - Quý Dậu
26

7/3 - Mậu Dần
27

8/3 - Quý Mùi
28

9/3 - Mậu Tý
29

10/3 - Giáp Ngọ
30

11/3 - Kỷ Hợi
31

12/3 - Giáp Thìn

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 14041

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

13/3 - Mậu Thìn
2

14/3 - Quý Dậu
3

15/3 - Mậu Dần
4

16/3 - Quý Mùi
5

17/3 - Kỷ Sửu
6

18/3 - Giáp Ngọ
7

19/3 - Kỷ Hợi
8

20/3 - Giáp Thìn
9

21/3 - Canh Tuất
10

22/3 - Ất Mão
11

23/3 - Canh Thân
12

24/3 - Ất Sửu
13

25/3 - Tân Mùi
14

26/3 - Bính Tý
15

27/3 - Tân Tỵ
16

28/3 - Bính Tuất
17

29/3 - Nhâm Thìn
18

1/4 - Đinh Dậu
19

2/4 - Nhâm Dần
20

3/4 - Đinh Mùi
21

4/4 - Quý Sửu
22

5/4 - Mậu Ngọ
23

6/4 - Quý Hợi
24

7/4 - Mậu Thìn
25

8/4 - Giáp Tuất
26

9/4 - Kỷ Mão
27

10/4 - Giáp Thân
28

11/4 - Kỷ Sửu
29

12/4 - Ất Mùi
30

13/4 - Canh Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 14041

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

14/4 - Kỷ Tỵ
2

15/4 - Giáp Tuất
3

16/4 - Kỷ Mão
4

17/4 - Giáp Thân
5

18/4 - Canh Dần
6

19/4 - Ất Mùi
7

20/4 - Canh Tý
8

21/4 - Ất Tỵ
9

22/4 - Tân Hợi
10

23/4 - Bính Thìn
11

24/4 - Tân Dậu
12

25/4 - Bính Dần
13

26/4 - Nhâm Thân
14

27/4 - Đinh Sửu
15

28/4 - Nhâm Ngọ
16

29/4 - Đinh Hợi
17

30/4 - Quý Tỵ
18

1/5 - Mậu Tuất
19

2/5 - Quý Mão
20

3/5 - Mậu Thân
21

4/5 - Giáp Dần
22

5/5 - Kỷ Mùi
23

6/5 - Giáp Tý
24

7/5 - Kỷ Tỵ
25

8/5 - Ất Hợi
26

9/5 - Canh Thìn
27

10/5 - Ất Dậu
28

11/5 - Canh Dần
29

12/5 - Bính Thân
30

13/5 - Tân Sửu
31

14/5 - Bính Ngọ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 14041

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/5 - Canh Ngọ
2

16/5 - Ất Hợi
3

17/5 - Canh Thìn
4

18/5 - Ất Dậu
5

19/5 - Tân Mão
6

20/5 - Bính Thân
7

21/5 - Tân Sửu
8

22/5 - Bính Ngọ
9

23/5 - Nhâm Tý
10

24/5 - Đinh Tỵ
11

25/5 - Nhâm Tuất
12

26/5 - Đinh Mão
13

27/5 - Quý Dậu
14

28/5 - Mậu Dần
15

29/5 - Quý Mùi
16

30/5 - Mậu Tý
17

1/6 - Giáp Ngọ
18

2/6 - Kỷ Hợi
19

3/6 - Giáp Thìn
20

4/6 - Kỷ Dậu
21

5/6 - Ất Mão
22

6/6 - Canh Thân
23

7/6 - Ất Sửu
24

8/6 - Canh Ngọ
25

9/6 - Bính Tý
26

10/6 - Tân Tỵ
27

11/6 - Bính Tuất
28

12/6 - Tân Mão
29

13/6 - Đinh Dậu
30

14/6 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 14041

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

15/6 - Tân Mùi
2

16/6 - Bính Tý
3

17/6 - Tân Tỵ
4

18/6 - Bính Tuất
5

19/6 - Nhâm Thìn
6

20/6 - Đinh Dậu
7

21/6 - Nhâm Dần
8

22/6 - Đinh Mùi
9

23/6 - Quý Sửu
10

24/6 - Mậu Ngọ
11

25/6 - Quý Hợi
12

26/6 - Mậu Thìn
13

27/6 - Giáp Tuất
14

28/6 - Kỷ Mão
15

29/6 - Giáp Thân
16

1/7 - Kỷ Sửu
17

2/7 - Ất Mùi
18

3/7 - Canh Tý
19

4/7 - Ất Tỵ
20

5/7 - Canh Tuất
21

6/7 - Bính Thìn
22

7/7 - Tân Dậu
23

8/7 - Bính Dần
24

9/7 - Tân Mùi
25

10/7 - Đinh Sửu
26

11/7 - Nhâm Ngọ
27

12/7 - Đinh Hợi
28

13/7 - Nhâm Thìn
29

14/7 - Mậu Tuất
30

15/7 - Quý Mão
31

16/7 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 14041

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

17/7 - Nhâm Thân
2

18/7 - Đinh Sửu
3

19/7 - Nhâm Ngọ
4

20/7 - Đinh Hợi
5

21/7 - Quý Tỵ
6

22/7 - Mậu Tuất
7

23/7 - Quý Mão
8

24/7 - Mậu Thân
9

25/7 - Giáp Dần
10

26/7 - Kỷ Mùi
11

27/7 - Giáp Tý
12

28/7 - Kỷ Tỵ
13

29/7 - Ất Hợi
14

30/7 - Canh Thìn
15

1/8 - Ất Dậu
16

2/8 - Canh Dần
17

3/8 - Bính Thân
18

4/8 - Tân Sửu
19

5/8 - Bính Ngọ
20

6/8 - Tân Hợi
21

7/8 - Đinh Tỵ
22

8/8 - Nhâm Tuất
23

9/8 - Đinh Mão
24

10/8 - Nhâm Thân
25

11/8 - Mậu Dần
26

12/8 - Quý Mùi
27

13/8 - Mậu Tý
28

14/8 - Quý Tỵ
29

15/8 - Kỷ Hợi
30

16/8 - Giáp Thìn
31

17/8 - Kỷ Dậu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 14041

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

18/8 - Quý Dậu
2

19/8 - Mậu Dần
3

20/8 - Quý Mùi
4

21/8 - Mậu Tý
5

22/8 - Giáp Ngọ
6

23/8 - Kỷ Hợi
7

24/8 - Giáp Thìn
8

25/8 - Kỷ Dậu
9

26/8 - Ất Mão
10

27/8 - Canh Thân
11

28/8 - Ất Sửu
12

29/8 - Canh Ngọ
13

30/8 - Bính Tý
14

1/9 - Tân Tỵ
15

2/9 - Bính Tuất
16

3/9 - Tân Mão
17

4/9 - Đinh Dậu
18

5/9 - Nhâm Dần
19

6/9 - Đinh Mùi
20

7/9 - Nhâm Tý
21

8/9 - Mậu Ngọ
22

9/9 - Quý Hợi
23

10/9 - Mậu Thìn
24

11/9 - Quý Dậu
25

12/9 - Kỷ Mão
26

13/9 - Giáp Thân
27

14/9 - Kỷ Sửu
28

15/9 - Giáp Ngọ
29

16/9 - Canh Tý
30

17/9 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 14041

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

18/9 - Giáp Tuất
2

19/9 - Kỷ Mão
3

20/9 - Giáp Thân
4

21/9 - Kỷ Sửu
5

22/9 - Ất Mùi
6

23/9 - Canh Tý
7

24/9 - Ất Tỵ
8

25/9 - Canh Tuất
9

26/9 - Bính Thìn
10

27/9 - Tân Dậu
11

28/9 - Bính Dần
12

29/9 - Tân Mùi
13

1/10 - Đinh Sửu
14

2/10 - Nhâm Ngọ
15

3/10 - Đinh Hợi
16

4/10 - Nhâm Thìn
17

5/10 - Mậu Tuất
18

6/10 - Quý Mão
19

7/10 - Mậu Thân
20

8/10 - Quý Sửu
21

9/10 - Kỷ Mùi
22

10/10 - Giáp Tý
23

11/10 - Kỷ Tỵ
24

12/10 - Giáp Tuất
25

13/10 - Canh Thìn
26

14/10 - Ất Dậu
27

15/10 - Canh Dần
28

16/10 - Ất Mùi
29

17/10 - Tân Sửu
30

18/10 - Bính Ngọ
31

19/10 - Tân Hợi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 14041

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

20/10 - Ất Hợi
2

21/10 - Canh Thìn
3

22/10 - Ất Dậu
4

23/10 - Canh Dần
5

24/10 - Bính Thân
6

25/10 - Tân Sửu
7

26/10 - Bính Ngọ
8

27/10 - Tân Hợi
9

28/10 - Đinh Tỵ
10

29/10 - Nhâm Tuất
11

30/10 - Đinh Mão
12

1/10 - Nhâm Thân
13

2/10 - Mậu Dần
14

3/10 - Quý Mùi
15

4/10 - Mậu Tý
16

5/10 - Quý Tỵ
17

6/10 - Kỷ Hợi
18

7/10 - Giáp Thìn
19

8/10 - Kỷ Dậu
20

9/10 - Giáp Dần
21

10/10 - Canh Thân
22

11/10 - Ất Sửu
23

12/10 - Canh Ngọ
24

13/10 - Ất Hợi
25

14/10 - Tân Tỵ
26

15/10 - Bính Tuất
27

16/10 - Tân Mão
28

17/10 - Bính Thân
29

18/10 - Nhâm Dần
30

19/10 - Đinh Mùi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 14041

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

20/10 - Bính Tý
2

21/10 - Tân Tỵ
3

22/10 - Bính Tuất
4

23/10 - Tân Mão
5

24/10 - Đinh Dậu
6

25/10 - Nhâm Dần
7

26/10 - Đinh Mùi
8

27/10 - Nhâm Tý
9

28/10 - Mậu Ngọ
10

29/10 - Quý Hợi
11

1/11 - Mậu Thìn
12

2/11 - Quý Dậu
13

3/11 - Kỷ Mão
14

4/11 - Giáp Thân
15

5/11 - Kỷ Sửu
16

6/11 - Giáp Ngọ
17

7/11 - Canh Tý
18

8/11 - Ất Tỵ
19

9/11 - Canh Tuất
20

10/11 - Ất Mão
21

11/11 - Tân Dậu
22

12/11 - Bính Dần
23

13/11 - Tân Mùi
24

14/11 - Bính Tý
25

15/11 - Nhâm Ngọ
26

16/11 - Đinh Hợi
27

17/11 - Nhâm Thìn
28

18/11 - Đinh Dậu
29

19/11 - Quý Mão
30

20/11 - Mậu Thân
31

21/11 - Quý Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự