Lịch vạn niên tháng 5 năm 10192 - Phong thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 5
LỊCH VẠN NIÊN tháng 5 năm 10192 được Phong thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 5 năm 10192. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 5 năm 10192
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 5 năm 10192
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
1/5/10192
28/3/10192
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
2/5/10192
29/3/10192
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
3/5/10192
30/3/10192
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
6/5/10192
3/4/10192
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
7/5/10192
4/4/10192
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
8/5/10192
5/4/10192
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
10/5/10192
7/4/10192
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
14/5/10192
11/4/10192
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
17/5/10192
14/4/10192
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
18/5/10192
15/4/10192
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
22/5/10192
19/4/10192
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
23/5/10192
20/4/10192
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
24/5/10192
21/4/10192
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
26/5/10192
23/4/10192
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
30/5/10192
27/4/10192
Minh Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 5 năm 10192
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
4/5/10192
1/4/10192
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
5/5/10192
2/4/10192
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
9/5/10192
6/4/10192
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
11/5/10192
8/4/10192
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
12/5/10192
9/4/10192
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
13/5/10192
10/4/10192
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
15/5/10192
12/4/10192
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
16/5/10192
13/4/10192
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
19/5/10192
16/4/10192
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
20/5/10192
17/4/10192
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
21/5/10192
18/4/10192
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
25/5/10192
22/4/10192
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
27/5/10192
24/4/10192
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
28/5/10192
25/4/10192
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
29/5/10192
26/4/10192
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
31/5/10192
28/4/10192
Bạch Hổ Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 10192
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 10192
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 10192
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 10192
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 10192
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 10192
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 10192
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 10192
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 10192
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 10192
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 10192
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 10192
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 10192
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 10187
-
Lịch vạn niên năm 10188
-
Lịch vạn niên năm 10189
-
Lịch vạn niên năm 10190
-
Lịch vạn niên năm 10191
-
Lịch vạn niên năm 10192
-
Lịch vạn niên năm 10193
-
Lịch vạn niên năm 10194
-
Lịch vạn niên năm 10195
-
Lịch vạn niên năm 10196
-
Lịch vạn niên năm 10197
-
Lịch vạn niên năm 10198
-
Lịch vạn niên năm 10199
-
Lịch vạn niên năm 10200
-
Lịch vạn niên năm 10201
-
Lịch vạn niên năm 10202
-
Lịch vạn niên năm 10203
-
Lịch vạn niên năm 10204
-
Lịch vạn niên năm 10205
-
Lịch vạn niên năm 10206
-
Lịch vạn niên năm 10207
-
Lịch vạn niên năm 10208
-
Lịch vạn niên năm 10209
-
Lịch vạn niên năm 10210
-
Lịch vạn niên năm 10211
-
Lịch vạn niên năm 10212
-
Lịch vạn niên năm 10213
-
Lịch vạn niên năm 10214
-
Lịch vạn niên năm 10215
-
Lịch vạn niên năm 10216
-
Lịch vạn niên năm 10217
-
Lịch vạn niên năm 10218
-
Lịch vạn niên năm 10219
-
Lịch vạn niên năm 10220
-
Lịch vạn niên năm 10221
-
Lịch vạn niên năm 10222
-
Lịch vạn niên năm 10223
-
Lịch vạn niên năm 10224
-
Lịch vạn niên năm 10225
-
Lịch vạn niên năm 10226
-
Lịch vạn niên năm 10227
-
Lịch vạn niên năm 10228
-
Lịch vạn niên năm 10229
-
Lịch vạn niên năm 10230
-
Lịch vạn niên năm 10231
-
Lịch vạn niên năm 10232
-
Lịch vạn niên năm 10233
-
Lịch vạn niên năm 10234
-
Lịch vạn niên năm 10235
-
Lịch vạn niên năm 10236
-
Lịch vạn niên năm 10237
-
Lịch vạn niên năm 10238
-
Lịch vạn niên năm 10239
-
Lịch vạn niên năm 10240
-
Lịch vạn niên năm 10241
-
Lịch vạn niên năm 10242
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
1/5/10192
28/3/10192
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
2/5/10192
29/3/10192
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
3/5/10192
30/3/10192
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
6/5/10192
3/4/10192
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
7/5/10192
4/4/10192
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
8/5/10192
5/4/10192
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
10/5/10192
7/4/10192
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
14/5/10192
11/4/10192
Minh Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
17/5/10192
14/4/10192
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
18/5/10192
15/4/10192
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
22/5/10192
19/4/10192
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
23/5/10192
20/4/10192
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
24/5/10192
21/4/10192
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
26/5/10192
23/4/10192
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
30/5/10192
27/4/10192
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
4/5/10192
1/4/10192
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
5/5/10192
2/4/10192
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
9/5/10192
6/4/10192
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ bảy
11/5/10192
8/4/10192
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
12/5/10192
9/4/10192
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
13/5/10192
10/4/10192
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
15/5/10192
12/4/10192
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
16/5/10192
13/4/10192
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
19/5/10192
16/4/10192
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
20/5/10192
17/4/10192
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
21/5/10192
18/4/10192
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
25/5/10192
22/4/10192
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
27/5/10192
24/4/10192
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
28/5/10192
25/4/10192
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
29/5/10192
26/4/10192
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
31/5/10192
28/4/10192
Bạch Hổ Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 10192
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 10192
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 10192
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 10192
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 10192
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 10192
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 10192
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 10192
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 10192
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 10192
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 10192
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 10192
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 10192
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 10187
- Lịch vạn niên năm 10188
- Lịch vạn niên năm 10189
- Lịch vạn niên năm 10190
- Lịch vạn niên năm 10191
- Lịch vạn niên năm 10192
- Lịch vạn niên năm 10193
- Lịch vạn niên năm 10194
- Lịch vạn niên năm 10195
- Lịch vạn niên năm 10196
- Lịch vạn niên năm 10197
- Lịch vạn niên năm 10198
- Lịch vạn niên năm 10199
- Lịch vạn niên năm 10200
- Lịch vạn niên năm 10201
- Lịch vạn niên năm 10202
- Lịch vạn niên năm 10203
- Lịch vạn niên năm 10204
- Lịch vạn niên năm 10205
- Lịch vạn niên năm 10206
- Lịch vạn niên năm 10207
- Lịch vạn niên năm 10208
- Lịch vạn niên năm 10209
- Lịch vạn niên năm 10210
- Lịch vạn niên năm 10211
- Lịch vạn niên năm 10212
- Lịch vạn niên năm 10213
- Lịch vạn niên năm 10214
- Lịch vạn niên năm 10215
- Lịch vạn niên năm 10216
- Lịch vạn niên năm 10217
- Lịch vạn niên năm 10218
- Lịch vạn niên năm 10219
- Lịch vạn niên năm 10220
- Lịch vạn niên năm 10221
- Lịch vạn niên năm 10222
- Lịch vạn niên năm 10223
- Lịch vạn niên năm 10224
- Lịch vạn niên năm 10225
- Lịch vạn niên năm 10226
- Lịch vạn niên năm 10227
- Lịch vạn niên năm 10228
- Lịch vạn niên năm 10229
- Lịch vạn niên năm 10230
- Lịch vạn niên năm 10231
- Lịch vạn niên năm 10232
- Lịch vạn niên năm 10233
- Lịch vạn niên năm 10234
- Lịch vạn niên năm 10235
- Lịch vạn niên năm 10236
- Lịch vạn niên năm 10237
- Lịch vạn niên năm 10238
- Lịch vạn niên năm 10239
- Lịch vạn niên năm 10240
- Lịch vạn niên năm 10241
- Lịch vạn niên năm 10242
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.