Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 10203 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 10203 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 10203 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 10203

Lịch vạn niên tháng 1 năm 10203

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

25/11 - Quý Hợi
2

26/11 - Mậu Thìn
3

27/11 - Quý Dậu
4

28/11 - Kỷ Mão
5

29/11 - Giáp Thân
6

1/12 - Kỷ Sửu
7

2/12 - Giáp Ngọ
8

3/12 - Canh Tý
9

4/12 - Ất Tỵ
10

5/12 - Canh Tuất
11

6/12 - Ất Mão
12

7/12 - Tân Dậu
13

8/12 - Bính Dần
14

9/12 - Tân Mùi
15

10/12 - Bính Tý
16

11/12 - Nhâm Ngọ
17

12/12 - Đinh Hợi
18

13/12 - Nhâm Thìn
19

14/12 - Đinh Dậu
20

15/12 - Quý Mão
21

16/12 - Mậu Thân
22

17/12 - Quý Sửu
23

18/12 - Mậu Ngọ
24

19/12 - Giáp Tý
25

20/12 - Kỷ Tỵ
26

21/12 - Giáp Tuất
27

22/12 - Kỷ Mão
28

23/12 - Ất Dậu
29

24/12 - Canh Dần
30

25/12 - Ất Mùi
31

26/12 - Canh Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 10203

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

27/12 - Giáp Tý
2

28/12 - Kỷ Tỵ
3

29/12 - Giáp Tuất
4

30/12 - Canh Thìn
5

1/1 - Ất Dậu
6

2/1 - Canh Dần
7

3/1 - Ất Mùi
8

4/1 - Tân Sửu
9

5/1 - Bính Ngọ
10

6/1 - Tân Hợi
11

7/1 - Bính Thìn
12

8/1 - Nhâm Tuất
13

9/1 - Đinh Mão
14

10/1 - Nhâm Thân
15

11/1 - Đinh Sửu
16

12/1 - Quý Mùi
17

13/1 - Mậu Tý
18

14/1 - Quý Tỵ
19

15/1 - Mậu Tuất
20

16/1 - Giáp Thìn
21

17/1 - Kỷ Dậu
22

18/1 - Giáp Dần
23

19/1 - Kỷ Mùi
24

20/1 - Ất Sửu
25

21/1 - Canh Ngọ
26

22/1 - Ất Hợi
27

23/1 - Canh Thìn
28

24/1 - Bính Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 10203

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

25/1 - Ất Sửu
2

26/1 - Canh Ngọ
3

27/1 - Ất Hợi
4

28/1 - Tân Tỵ
5

29/1 - Bính Tuất
6

30/1 - Tân Mão
7

1/2 - Bính Thân
8

2/2 - Nhâm Dần
9

3/2 - Đinh Mùi
10

4/2 - Nhâm Tý
11

5/2 - Đinh Tỵ
12

6/2 - Quý Hợi
13

7/2 - Mậu Thìn
14

8/2 - Quý Dậu
15

9/2 - Mậu Dần
16

10/2 - Giáp Thân
17

11/2 - Kỷ Sửu
18

12/2 - Giáp Ngọ
19

13/2 - Kỷ Hợi
20

14/2 - Ất Tỵ
21

15/2 - Canh Tuất
22

16/2 - Ất Mão
23

17/2 - Canh Thân
24

18/2 - Bính Dần
25

19/2 - Tân Mùi
26

20/2 - Bính Tý
27

21/2 - Tân Tỵ
28

22/2 - Đinh Hợi
29

23/2 - Nhâm Thìn
30

24/2 - Đinh Dậu
31

25/2 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 10203

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/2 - Bính Dần
2

27/2 - Tân Mùi
3

28/2 - Bính Tý
4

29/2 - Nhâm Ngọ
5

1/3 - Đinh Hợi
6

2/3 - Nhâm Thìn
7

3/3 - Đinh Dậu
8

4/3 - Quý Mão
9

5/3 - Mậu Thân
10

6/3 - Quý Sửu
11

7/3 - Mậu Ngọ
12

8/3 - Giáp Tý
13

9/3 - Kỷ Tỵ
14

10/3 - Giáp Tuất
15

11/3 - Kỷ Mão
16

12/3 - Ất Dậu
17

13/3 - Canh Dần
18

14/3 - Ất Mùi
19

15/3 - Canh Tý
20

16/3 - Bính Ngọ
21

17/3 - Tân Hợi
22

18/3 - Bính Thìn
23

19/3 - Tân Dậu
24

20/3 - Đinh Mão
25

21/3 - Nhâm Thân
26

22/3 - Đinh Sửu
27

23/3 - Nhâm Ngọ
28

24/3 - Mậu Tý
29

25/3 - Quý Tỵ
30

26/3 - Mậu Tuất
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 10203

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/3 - Đinh Mão
2

28/3 - Nhâm Thân
3

29/3 - Đinh Sửu
4

1/4 - Quý Mùi
5

2/4 - Mậu Tý
6

3/4 - Quý Tỵ
7

4/4 - Mậu Tuất
8

5/4 - Giáp Thìn
9

6/4 - Kỷ Dậu
10

7/4 - Giáp Dần
11

8/4 - Kỷ Mùi
12

9/4 - Ất Sửu
13

10/4 - Canh Ngọ
14

11/4 - Ất Hợi
15

12/4 - Canh Thìn
16

13/4 - Bính Tuất
17

14/4 - Tân Mão
18

15/4 - Bính Thân
19

16/4 - Tân Sửu
20

17/4 - Đinh Mùi
21

18/4 - Nhâm Tý
22

19/4 - Đinh Tỵ
23

20/4 - Nhâm Tuất
24

21/4 - Mậu Thìn
25

22/4 - Quý Dậu
26

23/4 - Mậu Dần
27

24/4 - Quý Mùi
28

25/4 - Kỷ Sửu
29

26/4 - Giáp Ngọ
30

27/4 - Kỷ Hợi
31

28/4 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 10203

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

29/4 - Mậu Thìn
2

30/4 - Quý Dậu
3

1/5 - Mậu Dần
4

2/5 - Giáp Thân
5

3/5 - Kỷ Sửu
6

4/5 - Giáp Ngọ
7

5/5 - Kỷ Hợi
8

6/5 - Ất Tỵ
9

7/5 - Canh Tuất
10

8/5 - Ất Mão
11

9/5 - Canh Thân
12

10/5 - Bính Dần
13

11/5 - Tân Mùi
14

12/5 - Bính Tý
15

13/5 - Tân Tỵ
16

14/5 - Đinh Hợi
17

15/5 - Nhâm Thìn
18

16/5 - Đinh Dậu
19

17/5 - Nhâm Dần
20

18/5 - Mậu Thân
21

19/5 - Quý Sửu
22

20/5 - Mậu Ngọ
23

21/5 - Quý Hợi
24

22/5 - Kỷ Tỵ
25

23/5 - Giáp Tuất
26

24/5 - Kỷ Mão
27

25/5 - Giáp Thân
28

26/5 - Canh Dần
29

27/5 - Ất Mùi
30

28/5 - Canh Tý
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 10203

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/5 - Kỷ Tỵ
2

1/6 - Giáp Tuất
3

2/6 - Kỷ Mão
4

3/6 - Ất Dậu
5

4/6 - Canh Dần
6

5/6 - Ất Mùi
7

6/6 - Canh Tý
8

7/6 - Bính Ngọ
9

8/6 - Tân Hợi
10

9/6 - Bính Thìn
11

10/6 - Tân Dậu
12

11/6 - Đinh Mão
13

12/6 - Nhâm Thân
14

13/6 - Đinh Sửu
15

14/6 - Nhâm Ngọ
16

15/6 - Mậu Tý
17

16/6 - Quý Tỵ
18

17/6 - Mậu Tuất
19

18/6 - Quý Mão
20

19/6 - Kỷ Dậu
21

20/6 - Giáp Dần
22

21/6 - Kỷ Mùi
23

22/6 - Giáp Tý
24

23/6 - Canh Ngọ
25

24/6 - Ất Hợi
26

25/6 - Canh Thìn
27

26/6 - Ất Dậu
28

27/6 - Tân Mão
29

28/6 - Bính Thân
30

29/6 - Tân Sửu
31

30/6 - Bính Ngọ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 10203

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

1/7 - Canh Ngọ
2

2/7 - Ất Hợi
3

3/7 - Canh Thìn
4

4/7 - Bính Tuất
5

5/7 - Tân Mão
6

6/7 - Bính Thân
7

7/7 - Tân Sửu
8

8/7 - Đinh Mùi
9

9/7 - Nhâm Tý
10

10/7 - Đinh Tỵ
11

11/7 - Nhâm Tuất
12

12/7 - Mậu Thìn
13

13/7 - Quý Dậu
14

14/7 - Mậu Dần
15

15/7 - Quý Mùi
16

16/7 - Kỷ Sửu
17

17/7 - Giáp Ngọ
18

18/7 - Kỷ Hợi
19

19/7 - Giáp Thìn
20

20/7 - Canh Tuất
21

21/7 - Ất Mão
22

22/7 - Canh Thân
23

23/7 - Ất Sửu
24

24/7 - Tân Mùi
25

25/7 - Bính Tý
26

26/7 - Tân Tỵ
27

27/7 - Bính Tuất
28

28/7 - Nhâm Thìn
29

29/7 - Đinh Dậu
30

1/8 - Nhâm Dần
31

2/8 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 10203

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

3/8 - Tân Mùi
2

4/8 - Bính Tý
3

5/8 - Tân Tỵ
4

6/8 - Đinh Hợi
5

7/8 - Nhâm Thìn
6

8/8 - Đinh Dậu
7

9/8 - Nhâm Dần
8

10/8 - Mậu Thân
9

11/8 - Quý Sửu
10

12/8 - Mậu Ngọ
11

13/8 - Quý Hợi
12

14/8 - Kỷ Tỵ
13

15/8 - Giáp Tuất
14

16/8 - Kỷ Mão
15

17/8 - Giáp Thân
16

18/8 - Canh Dần
17

19/8 - Ất Mùi
18

20/8 - Canh Tý
19

21/8 - Ất Tỵ
20

22/8 - Tân Hợi
21

23/8 - Bính Thìn
22

24/8 - Tân Dậu
23

25/8 - Bính Dần
24

26/8 - Nhâm Thân
25

27/8 - Đinh Sửu
26

28/8 - Nhâm Ngọ
27

29/8 - Đinh Hợi
28

30/8 - Quý Tỵ
29

1/9 - Mậu Tuất
30

2/9 - Quý Mão
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 10203

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/9 - Nhâm Thân
2

4/9 - Đinh Sửu
3

5/9 - Nhâm Ngọ
4

6/9 - Mậu Tý
5

7/9 - Quý Tỵ
6

8/9 - Mậu Tuất
7

9/9 - Quý Mão
8

10/9 - Kỷ Dậu
9

11/9 - Giáp Dần
10

12/9 - Kỷ Mùi
11

13/9 - Giáp Tý
12

14/9 - Canh Ngọ
13

15/9 - Ất Hợi
14

16/9 - Canh Thìn
15

17/9 - Ất Dậu
16

18/9 - Tân Mão
17

19/9 - Bính Thân
18

20/9 - Tân Sửu
19

21/9 - Bính Ngọ
20

22/9 - Nhâm Tý
21

23/9 - Đinh Tỵ
22

24/9 - Nhâm Tuất
23

25/9 - Đinh Mão
24

26/9 - Quý Dậu
25

27/9 - Mậu Dần
26

28/9 - Quý Mùi
27

29/9 - Mậu Tý
28

1/10 - Giáp Ngọ
29

2/10 - Kỷ Hợi
30

3/10 - Giáp Thìn
31

4/10 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 10203

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

5/10 - Quý Dậu
2

6/10 - Mậu Dần
3

7/10 - Quý Mùi
4

8/10 - Kỷ Sửu
5

9/10 - Giáp Ngọ
6

10/10 - Kỷ Hợi
7

11/10 - Giáp Thìn
8

12/10 - Canh Tuất
9

13/10 - Ất Mão
10

14/10 - Canh Thân
11

15/10 - Ất Sửu
12

16/10 - Tân Mùi
13

17/10 - Bính Tý
14

18/10 - Tân Tỵ
15

19/10 - Bính Tuất
16

20/10 - Nhâm Thìn
17

21/10 - Đinh Dậu
18

22/10 - Nhâm Dần
19

23/10 - Đinh Mùi
20

24/10 - Quý Sửu
21

25/10 - Mậu Ngọ
22

26/10 - Quý Hợi
23

27/10 - Mậu Thìn
24

28/10 - Giáp Tuất
25

29/10 - Kỷ Mão
26

30/10 - Giáp Thân
27

1/11 - Kỷ Sửu
28

2/11 - Ất Mùi
29

3/11 - Canh Tý
30

4/11 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 10203

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

5/11 - Giáp Tuất
2

6/11 - Kỷ Mão
3

7/11 - Giáp Thân
4

8/11 - Canh Dần
5

9/11 - Ất Mùi
6

10/11 - Canh Tý
7

11/11 - Ất Tỵ
8

12/11 - Tân Hợi
9

13/11 - Bính Thìn
10

14/11 - Tân Dậu
11

15/11 - Bính Dần
12

16/11 - Nhâm Thân
13

17/11 - Đinh Sửu
14

18/11 - Nhâm Ngọ
15

19/11 - Đinh Hợi
16

20/11 - Quý Tỵ
17

21/11 - Mậu Tuất
18

22/11 - Quý Mão
19

23/11 - Mậu Thân
20

24/11 - Giáp Dần
21

25/11 - Kỷ Mùi
22

26/11 - Giáp Tý
23

27/11 - Kỷ Tỵ
24

28/11 - Ất Hợi
25

29/11 - Canh Thìn
26

30/11 - Ất Dậu
27

1/12 - Canh Dần
28

2/12 - Bính Thân
29

3/12 - Tân Sửu
30

4/12 - Bính Ngọ
31

5/12 - Tân Hợi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự