Lịch vạn niên tháng 4 năm 8794 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 4
LỊCH VẠN NIÊN tháng 4 năm 8794 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 4 năm 8794. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 4 năm 8794
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 4 năm 8794
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/4/8794
1/3/8794
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
3/4/8794
3/3/8794
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
4/4/8794
4/3/8794
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
7/4/8794
7/3/8794
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
8/4/8794
8/3/8794
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
10/4/8794
10/3/8794
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
13/4/8794
13/3/8794
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
15/4/8794
15/3/8794
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
16/4/8794
16/3/8794
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
19/4/8794
19/3/8794
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
20/4/8794
20/3/8794
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
22/4/8794
22/3/8794
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
25/4/8794
25/3/8794
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
27/4/8794
27/3/8794
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
28/4/8794
28/3/8794
Minh Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 4 năm 8794
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
2/4/8794
2/3/8794
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
5/4/8794
5/3/8794
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
6/4/8794
6/3/8794
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
9/4/8794
9/3/8794
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
11/4/8794
11/3/8794
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
12/4/8794
12/3/8794
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
14/4/8794
14/3/8794
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
17/4/8794
17/3/8794
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
18/4/8794
18/3/8794
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
21/4/8794
21/3/8794
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
23/4/8794
23/3/8794
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
24/4/8794
24/3/8794
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
26/4/8794
26/3/8794
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
29/4/8794
29/3/8794
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
30/4/8794
30/3/8794
Chu Tước Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8794
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 8794
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 8794
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 8794
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 8794
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 8794
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 8794
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 8794
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 8794
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 8794
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 8794
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 8794
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 8794
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 8789
-
Lịch vạn niên năm 8790
-
Lịch vạn niên năm 8791
-
Lịch vạn niên năm 8792
-
Lịch vạn niên năm 8793
-
Lịch vạn niên năm 8794
-
Lịch vạn niên năm 8795
-
Lịch vạn niên năm 8796
-
Lịch vạn niên năm 8797
-
Lịch vạn niên năm 8798
-
Lịch vạn niên năm 8799
-
Lịch vạn niên năm 8800
-
Lịch vạn niên năm 8801
-
Lịch vạn niên năm 8802
-
Lịch vạn niên năm 8803
-
Lịch vạn niên năm 8804
-
Lịch vạn niên năm 8805
-
Lịch vạn niên năm 8806
-
Lịch vạn niên năm 8807
-
Lịch vạn niên năm 8808
-
Lịch vạn niên năm 8809
-
Lịch vạn niên năm 8810
-
Lịch vạn niên năm 8811
-
Lịch vạn niên năm 8812
-
Lịch vạn niên năm 8813
-
Lịch vạn niên năm 8814
-
Lịch vạn niên năm 8815
-
Lịch vạn niên năm 8816
-
Lịch vạn niên năm 8817
-
Lịch vạn niên năm 8818
-
Lịch vạn niên năm 8819
-
Lịch vạn niên năm 8820
-
Lịch vạn niên năm 8821
-
Lịch vạn niên năm 8822
-
Lịch vạn niên năm 8823
-
Lịch vạn niên năm 8824
-
Lịch vạn niên năm 8825
-
Lịch vạn niên năm 8826
-
Lịch vạn niên năm 8827
-
Lịch vạn niên năm 8828
-
Lịch vạn niên năm 8829
-
Lịch vạn niên năm 8830
-
Lịch vạn niên năm 8831
-
Lịch vạn niên năm 8832
-
Lịch vạn niên năm 8833
-
Lịch vạn niên năm 8834
-
Lịch vạn niên năm 8835
-
Lịch vạn niên năm 8836
-
Lịch vạn niên năm 8837
-
Lịch vạn niên năm 8838
-
Lịch vạn niên năm 8839
-
Lịch vạn niên năm 8840
-
Lịch vạn niên năm 8841
-
Lịch vạn niên năm 8842
-
Lịch vạn niên năm 8843
-
Lịch vạn niên năm 8844
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/4/8794
1/3/8794
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
3/4/8794
3/3/8794
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
4/4/8794
4/3/8794
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
7/4/8794
7/3/8794
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
8/4/8794
8/3/8794
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
10/4/8794
10/3/8794
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
13/4/8794
13/3/8794
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
15/4/8794
15/3/8794
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
16/4/8794
16/3/8794
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
19/4/8794
19/3/8794
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
20/4/8794
20/3/8794
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
22/4/8794
22/3/8794
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
25/4/8794
25/3/8794
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
27/4/8794
27/3/8794
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
28/4/8794
28/3/8794
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
2/4/8794
2/3/8794
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
5/4/8794
5/3/8794
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
6/4/8794
6/3/8794
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
9/4/8794
9/3/8794
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
11/4/8794
11/3/8794
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
12/4/8794
12/3/8794
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
14/4/8794
14/3/8794
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
17/4/8794
17/3/8794
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
18/4/8794
18/3/8794
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
21/4/8794
21/3/8794
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
23/4/8794
23/3/8794
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
24/4/8794
24/3/8794
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
26/4/8794
26/3/8794
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
29/4/8794
29/3/8794
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
30/4/8794
30/3/8794
Chu Tước Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8794
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 8794
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 8794
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 8794
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 8794
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 8794
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 8794
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 8794
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 8794
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 8794
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 8794
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 8794
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 8794
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 8789
- Lịch vạn niên năm 8790
- Lịch vạn niên năm 8791
- Lịch vạn niên năm 8792
- Lịch vạn niên năm 8793
- Lịch vạn niên năm 8794
- Lịch vạn niên năm 8795
- Lịch vạn niên năm 8796
- Lịch vạn niên năm 8797
- Lịch vạn niên năm 8798
- Lịch vạn niên năm 8799
- Lịch vạn niên năm 8800
- Lịch vạn niên năm 8801
- Lịch vạn niên năm 8802
- Lịch vạn niên năm 8803
- Lịch vạn niên năm 8804
- Lịch vạn niên năm 8805
- Lịch vạn niên năm 8806
- Lịch vạn niên năm 8807
- Lịch vạn niên năm 8808
- Lịch vạn niên năm 8809
- Lịch vạn niên năm 8810
- Lịch vạn niên năm 8811
- Lịch vạn niên năm 8812
- Lịch vạn niên năm 8813
- Lịch vạn niên năm 8814
- Lịch vạn niên năm 8815
- Lịch vạn niên năm 8816
- Lịch vạn niên năm 8817
- Lịch vạn niên năm 8818
- Lịch vạn niên năm 8819
- Lịch vạn niên năm 8820
- Lịch vạn niên năm 8821
- Lịch vạn niên năm 8822
- Lịch vạn niên năm 8823
- Lịch vạn niên năm 8824
- Lịch vạn niên năm 8825
- Lịch vạn niên năm 8826
- Lịch vạn niên năm 8827
- Lịch vạn niên năm 8828
- Lịch vạn niên năm 8829
- Lịch vạn niên năm 8830
- Lịch vạn niên năm 8831
- Lịch vạn niên năm 8832
- Lịch vạn niên năm 8833
- Lịch vạn niên năm 8834
- Lịch vạn niên năm 8835
- Lịch vạn niên năm 8836
- Lịch vạn niên năm 8837
- Lịch vạn niên năm 8838
- Lịch vạn niên năm 8839
- Lịch vạn niên năm 8840
- Lịch vạn niên năm 8841
- Lịch vạn niên năm 8842
- Lịch vạn niên năm 8843
- Lịch vạn niên năm 8844
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.