Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 8794 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 8794 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 8794 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8794

Lịch vạn niên tháng 1 năm 8794

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/11 - Bính Thân
2

29/11 - Đinh Dậu
3

1/12 - Mậu Tuất
4

2/12 - Kỷ Hợi
5

3/12 - Canh Tý
6

4/12 - Tân Sửu
7

5/12 - Nhâm Dần
8

6/12 - Quý Mão
9

7/12 - Giáp Thìn
10

8/12 - Ất Tỵ
11

9/12 - Bính Ngọ
12

10/12 - Đinh Mùi
13

11/12 - Mậu Thân
14

12/12 - Kỷ Dậu
15

13/12 - Canh Tuất
16

14/12 - Tân Hợi
17

15/12 - Nhâm Tý
18

16/12 - Quý Sửu
19

17/12 - Giáp Dần
20

18/12 - Ất Mão
21

19/12 - Bính Thìn
22

20/12 - Đinh Tỵ
23

21/12 - Mậu Ngọ
24

22/12 - Kỷ Mùi
25

23/12 - Canh Thân
26

24/12 - Tân Dậu
27

25/12 - Nhâm Tuất
28

26/12 - Quý Hợi
29

27/12 - Giáp Tý
30

28/12 - Ất Sửu
31

29/12 - Bính Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 8794

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

30/12 - Đinh Mão
2

1/1 - Mậu Thìn
3

2/1 - Kỷ Tỵ
4

3/1 - Canh Ngọ
5

4/1 - Tân Mùi
6

5/1 - Nhâm Thân
7

6/1 - Quý Dậu
8

7/1 - Giáp Tuất
9

8/1 - Ất Hợi
10

9/1 - Bính Tý
11

10/1 - Đinh Sửu
12

11/1 - Mậu Dần
13

12/1 - Kỷ Mão
14

13/1 - Canh Thìn
15

14/1 - Tân Tỵ
16

15/1 - Nhâm Ngọ
17

16/1 - Quý Mùi
18

17/1 - Giáp Thân
19

18/1 - Ất Dậu
20

19/1 - Bính Tuất
21

20/1 - Đinh Hợi
22

21/1 - Mậu Tý
23

22/1 - Kỷ Sửu
24

23/1 - Canh Dần
25

24/1 - Tân Mão
26

25/1 - Nhâm Thìn
27

26/1 - Quý Tỵ
28

27/1 - Giáp Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 8794

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

28/1 - Ất Mùi
2

29/1 - Bính Thân
3

1/2 - Đinh Dậu
4

2/2 - Mậu Tuất
5

3/2 - Kỷ Hợi
6

4/2 - Canh Tý
7

5/2 - Tân Sửu
8

6/2 - Nhâm Dần
9

7/2 - Quý Mão
10

8/2 - Giáp Thìn
11

9/2 - Ất Tỵ
12

10/2 - Bính Ngọ
13

11/2 - Đinh Mùi
14

12/2 - Mậu Thân
15

13/2 - Kỷ Dậu
16

14/2 - Canh Tuất
17

15/2 - Tân Hợi
18

16/2 - Nhâm Tý
19

17/2 - Quý Sửu
20

18/2 - Giáp Dần
21

19/2 - Ất Mão
22

20/2 - Bính Thìn
23

21/2 - Đinh Tỵ
24

22/2 - Mậu Ngọ
25

23/2 - Kỷ Mùi
26

24/2 - Canh Thân
27

25/2 - Tân Dậu
28

26/2 - Nhâm Tuất
29

27/2 - Quý Hợi
30

28/2 - Giáp Tý
31

29/2 - Ất Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 8794

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/3 - Bính Dần
2

2/3 - Đinh Mão
3

3/3 - Mậu Thìn
4

4/3 - Kỷ Tỵ
5

5/3 - Canh Ngọ
6

6/3 - Tân Mùi
7

7/3 - Nhâm Thân
8

8/3 - Quý Dậu
9

9/3 - Giáp Tuất
10

10/3 - Ất Hợi
11

11/3 - Bính Tý
12

12/3 - Đinh Sửu
13

13/3 - Mậu Dần
14

14/3 - Kỷ Mão
15

15/3 - Canh Thìn
16

16/3 - Tân Tỵ
17

17/3 - Nhâm Ngọ
18

18/3 - Quý Mùi
19

19/3 - Giáp Thân
20

20/3 - Ất Dậu
21

21/3 - Bính Tuất
22

22/3 - Đinh Hợi
23

23/3 - Mậu Tý
24

24/3 - Kỷ Sửu
25

25/3 - Canh Dần
26

26/3 - Tân Mão
27

27/3 - Nhâm Thìn
28

28/3 - Quý Tỵ
29

29/3 - Giáp Ngọ
30

30/3 - Ất Mùi
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 8794

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/4 - Bính Thân
2

2/4 - Đinh Dậu
3

3/4 - Mậu Tuất
4

4/4 - Kỷ Hợi
5

5/4 - Canh Tý
6

6/4 - Tân Sửu
7

7/4 - Nhâm Dần
8

8/4 - Quý Mão
9

9/4 - Giáp Thìn
10

10/4 - Ất Tỵ
11

11/4 - Bính Ngọ
12

12/4 - Đinh Mùi
13

13/4 - Mậu Thân
14

14/4 - Kỷ Dậu
15

15/4 - Canh Tuất
16

16/4 - Tân Hợi
17

17/4 - Nhâm Tý
18

18/4 - Quý Sửu
19

19/4 - Giáp Dần
20

20/4 - Ất Mão
21

21/4 - Bính Thìn
22

22/4 - Đinh Tỵ
23

23/4 - Mậu Ngọ
24

24/4 - Kỷ Mùi
25

25/4 - Canh Thân
26

26/4 - Tân Dậu
27

27/4 - Nhâm Tuất
28

28/4 - Quý Hợi
29

29/4 - Giáp Tý
30

1/5 - Ất Sửu
31

2/5 - Bính Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 8794

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

3/5 - Đinh Mão
2

4/5 - Mậu Thìn
3

5/5 - Kỷ Tỵ
4

6/5 - Canh Ngọ
5

7/5 - Tân Mùi
6

8/5 - Nhâm Thân
7

9/5 - Quý Dậu
8

10/5 - Giáp Tuất
9

11/5 - Ất Hợi
10

12/5 - Bính Tý
11

13/5 - Đinh Sửu
12

14/5 - Mậu Dần
13

15/5 - Kỷ Mão
14

16/5 - Canh Thìn
15

17/5 - Tân Tỵ
16

18/5 - Nhâm Ngọ
17

19/5 - Quý Mùi
18

20/5 - Giáp Thân
19

21/5 - Ất Dậu
20

22/5 - Bính Tuất
21

23/5 - Đinh Hợi
22

24/5 - Mậu Tý
23

25/5 - Kỷ Sửu
24

26/5 - Canh Dần
25

27/5 - Tân Mão
26

28/5 - Nhâm Thìn
27

29/5 - Quý Tỵ
28

30/5 - Giáp Ngọ
29

1/6 - Ất Mùi
30

2/6 - Bính Thân
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 8794

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/6 - Đinh Dậu
2

4/6 - Mậu Tuất
3

5/6 - Kỷ Hợi
4

6/6 - Canh Tý
5

7/6 - Tân Sửu
6

8/6 - Nhâm Dần
7

9/6 - Quý Mão
8

10/6 - Giáp Thìn
9

11/6 - Ất Tỵ
10

12/6 - Bính Ngọ
11

13/6 - Đinh Mùi
12

14/6 - Mậu Thân
13

15/6 - Kỷ Dậu
14

16/6 - Canh Tuất
15

17/6 - Tân Hợi
16

18/6 - Nhâm Tý
17

19/6 - Quý Sửu
18

20/6 - Giáp Dần
19

21/6 - Ất Mão
20

22/6 - Bính Thìn
21

23/6 - Đinh Tỵ
22

24/6 - Mậu Ngọ
23

25/6 - Kỷ Mùi
24

26/6 - Canh Thân
25

27/6 - Tân Dậu
26

28/6 - Nhâm Tuất
27

29/6 - Quý Hợi
28

1/7 - Giáp Tý
29

2/7 - Ất Sửu
30

3/7 - Bính Dần
31

4/7 - Đinh Mão

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 8794

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

5/7 - Mậu Thìn
2

6/7 - Kỷ Tỵ
3

7/7 - Canh Ngọ
4

8/7 - Tân Mùi
5

9/7 - Nhâm Thân
6

10/7 - Quý Dậu
7

11/7 - Giáp Tuất
8

12/7 - Ất Hợi
9

13/7 - Bính Tý
10

14/7 - Đinh Sửu
11

15/7 - Mậu Dần
12

16/7 - Kỷ Mão
13

17/7 - Canh Thìn
14

18/7 - Tân Tỵ
15

19/7 - Nhâm Ngọ
16

20/7 - Quý Mùi
17

21/7 - Giáp Thân
18

22/7 - Ất Dậu
19

23/7 - Bính Tuất
20

24/7 - Đinh Hợi
21

25/7 - Mậu Tý
22

26/7 - Kỷ Sửu
23

27/7 - Canh Dần
24

28/7 - Tân Mão
25

29/7 - Nhâm Thìn
26

30/7 - Quý Tỵ
27

1/8 - Giáp Ngọ
28

2/8 - Ất Mùi
29

3/8 - Bính Thân
30

4/8 - Đinh Dậu
31

5/8 - Mậu Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 8794

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

6/8 - Kỷ Hợi
2

7/8 - Canh Tý
3

8/8 - Tân Sửu
4

9/8 - Nhâm Dần
5

10/8 - Quý Mão
6

11/8 - Giáp Thìn
7

12/8 - Ất Tỵ
8

13/8 - Bính Ngọ
9

14/8 - Đinh Mùi
10

15/8 - Mậu Thân
11

16/8 - Kỷ Dậu
12

17/8 - Canh Tuất
13

18/8 - Tân Hợi
14

19/8 - Nhâm Tý
15

20/8 - Quý Sửu
16

21/8 - Giáp Dần
17

22/8 - Ất Mão
18

23/8 - Bính Thìn
19

24/8 - Đinh Tỵ
20

25/8 - Mậu Ngọ
21

26/8 - Kỷ Mùi
22

27/8 - Canh Thân
23

28/8 - Tân Dậu
24

29/8 - Nhâm Tuất
25

30/8 - Quý Hợi
26

1/9 - Giáp Tý
27

2/9 - Ất Sửu
28

3/9 - Bính Dần
29

4/9 - Đinh Mão
30

5/9 - Mậu Thìn
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 8794

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/9 - Kỷ Tỵ
2

7/9 - Canh Ngọ
3

8/9 - Tân Mùi
4

9/9 - Nhâm Thân
5

10/9 - Quý Dậu
6

11/9 - Giáp Tuất
7

12/9 - Ất Hợi
8

13/9 - Bính Tý
9

14/9 - Đinh Sửu
10

15/9 - Mậu Dần
11

16/9 - Kỷ Mão
12

17/9 - Canh Thìn
13

18/9 - Tân Tỵ
14

19/9 - Nhâm Ngọ
15

20/9 - Quý Mùi
16

21/9 - Giáp Thân
17

22/9 - Ất Dậu
18

23/9 - Bính Tuất
19

24/9 - Đinh Hợi
20

25/9 - Mậu Tý
21

26/9 - Kỷ Sửu
22

27/9 - Canh Dần
23

28/9 - Tân Mão
24

29/9 - Nhâm Thìn
25

1/10 - Quý Tỵ
26

2/10 - Giáp Ngọ
27

3/10 - Ất Mùi
28

4/10 - Bính Thân
29

5/10 - Đinh Dậu
30

6/10 - Mậu Tuất
31

7/10 - Kỷ Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 8794

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

8/10 - Canh Tý
2

9/10 - Tân Sửu
3

10/10 - Nhâm Dần
4

11/10 - Quý Mão
5

12/10 - Giáp Thìn
6

13/10 - Ất Tỵ
7

14/10 - Bính Ngọ
8

15/10 - Đinh Mùi
9

16/10 - Mậu Thân
10

17/10 - Kỷ Dậu
11

18/10 - Canh Tuất
12

19/10 - Tân Hợi
13

20/10 - Nhâm Tý
14

21/10 - Quý Sửu
15

22/10 - Giáp Dần
16

23/10 - Ất Mão
17

24/10 - Bính Thìn
18

25/10 - Đinh Tỵ
19

26/10 - Mậu Ngọ
20

27/10 - Kỷ Mùi
21

28/10 - Canh Thân
22

29/10 - Tân Dậu
23

30/10 - Nhâm Tuất
24

1/11 - Quý Hợi
25

2/11 - Giáp Tý
26

3/11 - Ất Sửu
27

4/11 - Bính Dần
28

5/11 - Đinh Mão
29

6/11 - Mậu Thìn
30

7/11 - Kỷ Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 8794

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

8/11 - Canh Ngọ
2

9/11 - Tân Mùi
3

10/11 - Nhâm Thân
4

11/11 - Quý Dậu
5

12/11 - Giáp Tuất
6

13/11 - Ất Hợi
7

14/11 - Bính Tý
8

15/11 - Đinh Sửu
9

16/11 - Mậu Dần
10

17/11 - Kỷ Mão
11

18/11 - Canh Thìn
12

19/11 - Tân Tỵ
13

20/11 - Nhâm Ngọ
14

21/11 - Quý Mùi
15

22/11 - Giáp Thân
16

23/11 - Ất Dậu
17

24/11 - Bính Tuất
18

25/11 - Đinh Hợi
19

26/11 - Mậu Tý
20

27/11 - Kỷ Sửu
21

28/11 - Canh Dần
22

29/11 - Tân Mão
23

30/11 - Nhâm Thìn
24

1/12 - Quý Tỵ
25

2/12 - Giáp Ngọ
26

3/12 - Ất Mùi
27

4/12 - Bính Thân
28

5/12 - Đinh Dậu
29

6/12 - Mậu Tuất
30

7/12 - Kỷ Hợi
31

8/12 - Canh Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự