Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9664

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

21/9 - Nhâm Dần
2

22/9 - Quý Mão
3

23/9 - Giáp Thìn
4

24/9 - Ất Tỵ
5

25/9 - Bính Ngọ
6

26/9 - Đinh Mùi
7

27/9 - Mậu Thân
8

28/9 - Kỷ Dậu
9

29/9 - Canh Tuất
10

1/10 - Tân Hợi
11

2/10 - Nhâm Tý
12

3/10 - Quý Sửu
13

4/10 - Giáp Dần
14

5/10 - Ất Mão
15

6/10 - Bính Thìn
16

7/10 - Đinh Tỵ
17

8/10 - Mậu Ngọ
18

9/10 - Kỷ Mùi
19

10/10 - Canh Thân
20

11/10 - Tân Dậu
21

12/10 - Nhâm Tuất
22

13/10 - Quý Hợi
23

14/10 - Giáp Tý
24

15/10 - Ất Sửu
25

16/10 - Bính Dần
26

17/10 - Đinh Mão
27

18/10 - Mậu Thìn
28

19/10 - Kỷ Tỵ
29

20/10 - Canh Ngọ
30

21/10 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9664 - Phong Thuỷ Thiên Chính

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 9664 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 9664. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 9664

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9664

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
1/11/9664
21/9/9664
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
3/11/9664
23/9/9664
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
4/11/9664
24/9/9664
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
7/11/9664
27/9/9664
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
8/11/9664
28/9/9664
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
10/11/9664
1/10/9664
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
12/11/9664
3/10/9664
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
15/11/9664
6/10/9664
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
17/11/9664
8/10/9664
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
18/11/9664
9/10/9664
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
21/11/9664
12/10/9664
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
22/11/9664
13/10/9664
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
24/11/9664
15/10/9664
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
27/11/9664
18/10/9664
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
29/11/9664
20/10/9664
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
30/11/9664
21/10/9664
Minh Đường Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9664

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
2/11/9664
22/9/9664
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
5/11/9664
25/9/9664
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
6/11/9664
26/9/9664
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
9/11/9664
29/9/9664
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
11/11/9664
2/10/9664
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
13/11/9664
4/10/9664
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
14/11/9664
5/10/9664
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
16/11/9664
7/10/9664
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
19/11/9664
10/10/9664
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
20/11/9664
11/10/9664
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
23/11/9664
14/10/9664
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
25/11/9664
16/10/9664
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
26/11/9664
17/10/9664
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
28/11/9664
19/10/9664
Câu Trần Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9664


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự