Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 9667 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 9667 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 9667 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9667

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9667

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/11 - Quý Sửu
2

16/11 - Giáp Dần
3

17/11 - Ất Mão
4

18/11 - Bính Thìn
5

19/11 - Đinh Tỵ
6

20/11 - Mậu Ngọ
7

21/11 - Kỷ Mùi
8

22/11 - Canh Thân
9

23/11 - Tân Dậu
10

24/11 - Nhâm Tuất
11

25/11 - Quý Hợi
12

26/11 - Giáp Tý
13

27/11 - Ất Sửu
14

28/11 - Bính Dần
15

29/11 - Đinh Mão
16

30/11 - Mậu Thìn
17

1/12 - Kỷ Tỵ
18

2/12 - Canh Ngọ
19

3/12 - Tân Mùi
20

4/12 - Nhâm Thân
21

5/12 - Quý Dậu
22

6/12 - Giáp Tuất
23

7/12 - Ất Hợi
24

8/12 - Bính Tý
25

9/12 - Đinh Sửu
26

10/12 - Mậu Dần
27

11/12 - Kỷ Mão
28

12/12 - Canh Thìn
29

13/12 - Tân Tỵ
30

14/12 - Nhâm Ngọ
31

15/12 - Quý Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 9667

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

16/12 - Giáp Thân
2

17/12 - Ất Dậu
3

18/12 - Bính Tuất
4

19/12 - Đinh Hợi
5

20/12 - Mậu Tý
6

21/12 - Kỷ Sửu
7

22/12 - Canh Dần
8

23/12 - Tân Mão
9

24/12 - Nhâm Thìn
10

25/12 - Quý Tỵ
11

26/12 - Giáp Ngọ
12

27/12 - Ất Mùi
13

28/12 - Bính Thân
14

29/12 - Đinh Dậu
15

1/1 - Mậu Tuất
16

2/1 - Kỷ Hợi
17

3/1 - Canh Tý
18

4/1 - Tân Sửu
19

5/1 - Nhâm Dần
20

6/1 - Quý Mão
21

7/1 - Giáp Thìn
22

8/1 - Ất Tỵ
23

9/1 - Bính Ngọ
24

10/1 - Đinh Mùi
25

11/1 - Mậu Thân
26

12/1 - Kỷ Dậu
27

13/1 - Canh Tuất
28

14/1 - Tân Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 9667

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

15/1 - Nhâm Tý
2

16/1 - Quý Sửu
3

17/1 - Giáp Dần
4

18/1 - Ất Mão
5

19/1 - Bính Thìn
6

20/1 - Đinh Tỵ
7

21/1 - Mậu Ngọ
8

22/1 - Kỷ Mùi
9

23/1 - Canh Thân
10

24/1 - Tân Dậu
11

25/1 - Nhâm Tuất
12

26/1 - Quý Hợi
13

27/1 - Giáp Tý
14

28/1 - Ất Sửu
15

29/1 - Bính Dần
16

30/1 - Đinh Mão
17

1/2 - Mậu Thìn
18

2/2 - Kỷ Tỵ
19

3/2 - Canh Ngọ
20

4/2 - Tân Mùi
21

5/2 - Nhâm Thân
22

6/2 - Quý Dậu
23

7/2 - Giáp Tuất
24

8/2 - Ất Hợi
25

9/2 - Bính Tý
26

10/2 - Đinh Sửu
27

11/2 - Mậu Dần
28

12/2 - Kỷ Mão
29

13/2 - Canh Thìn
30

14/2 - Tân Tỵ
31

15/2 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9667

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/2 - Quý Mùi
2

17/2 - Giáp Thân
3

18/2 - Ất Dậu
4

19/2 - Bính Tuất
5

20/2 - Đinh Hợi
6

21/2 - Mậu Tý
7

22/2 - Kỷ Sửu
8

23/2 - Canh Dần
9

24/2 - Tân Mão
10

25/2 - Nhâm Thìn
11

26/2 - Quý Tỵ
12

27/2 - Giáp Ngọ
13

28/2 - Ất Mùi
14

29/2 - Bính Thân
15

1/3 - Đinh Dậu
16

2/3 - Mậu Tuất
17

3/3 - Kỷ Hợi
18

4/3 - Canh Tý
19

5/3 - Tân Sửu
20

6/3 - Nhâm Dần
21

7/3 - Quý Mão
22

8/3 - Giáp Thìn
23

9/3 - Ất Tỵ
24

10/3 - Bính Ngọ
25

11/3 - Đinh Mùi
26

12/3 - Mậu Thân
27

13/3 - Kỷ Dậu
28

14/3 - Canh Tuất
29

15/3 - Tân Hợi
30

16/3 - Nhâm Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 9667

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

17/3 - Quý Sửu
2

18/3 - Giáp Dần
3

19/3 - Ất Mão
4

20/3 - Bính Thìn
5

21/3 - Đinh Tỵ
6

22/3 - Mậu Ngọ
7

23/3 - Kỷ Mùi
8

24/3 - Canh Thân
9

25/3 - Tân Dậu
10

26/3 - Nhâm Tuất
11

27/3 - Quý Hợi
12

28/3 - Giáp Tý
13

29/3 - Ất Sửu
14

30/3 - Bính Dần
15

1/4 - Đinh Mão
16

2/4 - Mậu Thìn
17

3/4 - Kỷ Tỵ
18

4/4 - Canh Ngọ
19

5/4 - Tân Mùi
20

6/4 - Nhâm Thân
21

7/4 - Quý Dậu
22

8/4 - Giáp Tuất
23

9/4 - Ất Hợi
24

10/4 - Bính Tý
25

11/4 - Đinh Sửu
26

12/4 - Mậu Dần
27

13/4 - Kỷ Mão
28

14/4 - Canh Thìn
29

15/4 - Tân Tỵ
30

16/4 - Nhâm Ngọ
31

17/4 - Quý Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 9667

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

18/4 - Giáp Thân
2

19/4 - Ất Dậu
3

20/4 - Bính Tuất
4

21/4 - Đinh Hợi
5

22/4 - Mậu Tý
6

23/4 - Kỷ Sửu
7

24/4 - Canh Dần
8

25/4 - Tân Mão
9

26/4 - Nhâm Thìn
10

27/4 - Quý Tỵ
11

28/4 - Giáp Ngọ
12

29/4 - Ất Mùi
13

30/4 - Bính Thân
14

1/5 - Đinh Dậu
15

2/5 - Mậu Tuất
16

3/5 - Kỷ Hợi
17

4/5 - Canh Tý
18

5/5 - Tân Sửu
19

6/5 - Nhâm Dần
20

7/5 - Quý Mão
21

8/5 - Giáp Thìn
22

9/5 - Ất Tỵ
23

10/5 - Bính Ngọ
24

11/5 - Đinh Mùi
25

12/5 - Mậu Thân
26

13/5 - Kỷ Dậu
27

14/5 - Canh Tuất
28

15/5 - Tân Hợi
29

16/5 - Nhâm Tý
30

17/5 - Quý Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 9667

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

18/5 - Giáp Dần
2

19/5 - Ất Mão
3

20/5 - Bính Thìn
4

21/5 - Đinh Tỵ
5

22/5 - Mậu Ngọ
6

23/5 - Kỷ Mùi
7

24/5 - Canh Thân
8

25/5 - Tân Dậu
9

26/5 - Nhâm Tuất
10

27/5 - Quý Hợi
11

28/5 - Giáp Tý
12

29/5 - Ất Sửu
13

30/5 - Bính Dần
14

1/6 - Đinh Mão
15

2/6 - Mậu Thìn
16

3/6 - Kỷ Tỵ
17

4/6 - Canh Ngọ
18

5/6 - Tân Mùi
19

6/6 - Nhâm Thân
20

7/6 - Quý Dậu
21

8/6 - Giáp Tuất
22

9/6 - Ất Hợi
23

10/6 - Bính Tý
24

11/6 - Đinh Sửu
25

12/6 - Mậu Dần
26

13/6 - Kỷ Mão
27

14/6 - Canh Thìn
28

15/6 - Tân Tỵ
29

16/6 - Nhâm Ngọ
30

17/6 - Quý Mùi
31

18/6 - Giáp Thân

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 9667

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

19/6 - Ất Dậu
2

20/6 - Bính Tuất
3

21/6 - Đinh Hợi
4

22/6 - Mậu Tý
5

23/6 - Kỷ Sửu
6

24/6 - Canh Dần
7

25/6 - Tân Mão
8

26/6 - Nhâm Thìn
9

27/6 - Quý Tỵ
10

28/6 - Giáp Ngọ
11

29/6 - Ất Mùi
12

1/7 - Bính Thân
13

2/7 - Đinh Dậu
14

3/7 - Mậu Tuất
15

4/7 - Kỷ Hợi
16

5/7 - Canh Tý
17

6/7 - Tân Sửu
18

7/7 - Nhâm Dần
19

8/7 - Quý Mão
20

9/7 - Giáp Thìn
21

10/7 - Ất Tỵ
22

11/7 - Bính Ngọ
23

12/7 - Đinh Mùi
24

13/7 - Mậu Thân
25

14/7 - Kỷ Dậu
26

15/7 - Canh Tuất
27

16/7 - Tân Hợi
28

17/7 - Nhâm Tý
29

18/7 - Quý Sửu
30

19/7 - Giáp Dần
31

20/7 - Ất Mão
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 9667

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

21/7 - Bính Thìn
2

22/7 - Đinh Tỵ
3

23/7 - Mậu Ngọ
4

24/7 - Kỷ Mùi
5

25/7 - Canh Thân
6

26/7 - Tân Dậu
7

27/7 - Nhâm Tuất
8

28/7 - Quý Hợi
9

29/7 - Giáp Tý
10

30/7 - Ất Sửu
11

1/8 - Bính Dần
12

2/8 - Đinh Mão
13

3/8 - Mậu Thìn
14

4/8 - Kỷ Tỵ
15

5/8 - Canh Ngọ
16

6/8 - Tân Mùi
17

7/8 - Nhâm Thân
18

8/8 - Quý Dậu
19

9/8 - Giáp Tuất
20

10/8 - Ất Hợi
21

11/8 - Bính Tý
22

12/8 - Đinh Sửu
23

13/8 - Mậu Dần
24

14/8 - Kỷ Mão
25

15/8 - Canh Thìn
26

16/8 - Tân Tỵ
27

17/8 - Nhâm Ngọ
28

18/8 - Quý Mùi
29

19/8 - Giáp Thân
30

20/8 - Ất Dậu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 9667

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

21/8 - Bính Tuất
2

22/8 - Đinh Hợi
3

23/8 - Mậu Tý
4

24/8 - Kỷ Sửu
5

25/8 - Canh Dần
6

26/8 - Tân Mão
7

27/8 - Nhâm Thìn
8

28/8 - Quý Tỵ
9

29/8 - Giáp Ngọ
10

1/9 - Ất Mùi
11

2/9 - Bính Thân
12

3/9 - Đinh Dậu
13

4/9 - Mậu Tuất
14

5/9 - Kỷ Hợi
15

6/9 - Canh Tý
16

7/9 - Tân Sửu
17

8/9 - Nhâm Dần
18

9/9 - Quý Mão
19

10/9 - Giáp Thìn
20

11/9 - Ất Tỵ
21

12/9 - Bính Ngọ
22

13/9 - Đinh Mùi
23

14/9 - Mậu Thân
24

15/9 - Kỷ Dậu
25

16/9 - Canh Tuất
26

17/9 - Tân Hợi
27

18/9 - Nhâm Tý
28

19/9 - Quý Sửu
29

20/9 - Giáp Dần
30

21/9 - Ất Mão
31

22/9 - Bính Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9667

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

23/9 - Đinh Tỵ
2

24/9 - Mậu Ngọ
3

25/9 - Kỷ Mùi
4

26/9 - Canh Thân
5

27/9 - Tân Dậu
6

28/9 - Nhâm Tuất
7

29/9 - Quý Hợi
8

30/9 - Giáp Tý
9

1/10 - Ất Sửu
10

2/10 - Bính Dần
11

3/10 - Đinh Mão
12

4/10 - Mậu Thìn
13

5/10 - Kỷ Tỵ
14

6/10 - Canh Ngọ
15

7/10 - Tân Mùi
16

8/10 - Nhâm Thân
17

9/10 - Quý Dậu
18

10/10 - Giáp Tuất
19

11/10 - Ất Hợi
20

12/10 - Bính Tý
21

13/10 - Đinh Sửu
22

14/10 - Mậu Dần
23

15/10 - Kỷ Mão
24

16/10 - Canh Thìn
25

17/10 - Tân Tỵ
26

18/10 - Nhâm Ngọ
27

19/10 - Quý Mùi
28

20/10 - Giáp Thân
29

21/10 - Ất Dậu
30

22/10 - Bính Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 9667

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

23/10 - Đinh Hợi
2

24/10 - Mậu Tý
3

25/10 - Kỷ Sửu
4

26/10 - Canh Dần
5

27/10 - Tân Mão
6

28/10 - Nhâm Thìn
7

29/10 - Quý Tỵ
8

1/11 - Giáp Ngọ
9

2/11 - Ất Mùi
10

3/11 - Bính Thân
11

4/11 - Đinh Dậu
12

5/11 - Mậu Tuất
13

6/11 - Kỷ Hợi
14

7/11 - Canh Tý
15

8/11 - Tân Sửu
16

9/11 - Nhâm Dần
17

10/11 - Quý Mão
18

11/11 - Giáp Thìn
19

12/11 - Ất Tỵ
20

13/11 - Bính Ngọ
21

14/11 - Đinh Mùi
22

15/11 - Mậu Thân
23

16/11 - Kỷ Dậu
24

17/11 - Canh Tuất
25

18/11 - Tân Hợi
26

19/11 - Nhâm Tý
27

20/11 - Quý Sửu
28

21/11 - Giáp Dần
29

22/11 - Ất Mão
30

23/11 - Bính Thìn
31

24/11 - Đinh Tỵ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự