Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9399

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/10 - Nhâm Thìn
2

4/10 - Quý Tỵ
3

5/10 - Giáp Ngọ
4

6/10 - Ất Mùi
5

7/10 - Bính Thân
6

8/10 - Đinh Dậu
7

9/10 - Mậu Tuất
8

10/10 - Kỷ Hợi
9

11/10 - Canh Tý
10

12/10 - Tân Sửu
11

13/10 - Nhâm Dần
12

14/10 - Quý Mão
13

15/10 - Giáp Thìn
14

16/10 - Ất Tỵ
15

17/10 - Bính Ngọ
16

18/10 - Đinh Mùi
17

19/10 - Mậu Thân
18

20/10 - Kỷ Dậu
19

21/10 - Canh Tuất
20

22/10 - Tân Hợi
21

23/10 - Nhâm Tý
22

24/10 - Quý Sửu
23

25/10 - Giáp Dần
24

26/10 - Ất Mão
25

27/10 - Bính Thìn
26

28/10 - Đinh Tỵ
27

29/10 - Mậu Ngọ
28

30/10 - Kỷ Mùi
29

1/11 - Canh Thân
30

2/11 - Tân Dậu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9399 - Phong Thuỷ Thiên Chính

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 9399 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 9399. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 9399

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9399

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
1/11/9399
3/10/9399
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
3/11/9399
5/10/9399
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
4/11/9399
6/10/9399
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
7/11/9399
9/10/9399
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
8/11/9399
10/10/9399
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
10/11/9399
12/10/9399
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
13/11/9399
15/10/9399
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
15/11/9399
17/10/9399
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
16/11/9399
18/10/9399
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
19/11/9399
21/10/9399
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ tư
20/11/9399
22/10/9399
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
22/11/9399
24/10/9399
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
25/11/9399
27/10/9399
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ tư
27/11/9399
29/10/9399
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
28/11/9399
30/10/9399
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
29/11/9399
1/11/9399
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
30/11/9399
2/11/9399
Minh Đường Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 9399

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
2/11/9399
4/10/9399
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
5/11/9399
7/10/9399
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
6/11/9399
8/10/9399
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
9/11/9399
11/10/9399
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
11/11/9399
13/10/9399
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
12/11/9399
14/10/9399
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
14/11/9399
16/10/9399
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
17/11/9399
19/10/9399
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
18/11/9399
20/10/9399
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
21/11/9399
23/10/9399
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
23/11/9399
25/10/9399
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
24/11/9399
26/10/9399
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ ba
26/11/9399
28/10/9399
Câu Trần Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9399


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự