Phong thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 9449 - Phong thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 9449 được Phong thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 9449 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9449

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9449

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

6/12 - Canh Tuất
2

7/12 - Tân Hợi
3

8/12 - Nhâm Tý
4

9/12 - Quý Sửu
5

10/12 - Giáp Dần
6

11/12 - Ất Mão
7

12/12 - Bính Thìn
8

13/12 - Đinh Tỵ
9

14/12 - Mậu Ngọ
10

15/12 - Kỷ Mùi
11

16/12 - Canh Thân
12

17/12 - Tân Dậu
13

18/12 - Nhâm Tuất
14

19/12 - Quý Hợi
15

20/12 - Giáp Tý
16

21/12 - Ất Sửu
17

22/12 - Bính Dần
18

23/12 - Đinh Mão
19

24/12 - Mậu Thìn
20

25/12 - Kỷ Tỵ
21

26/12 - Canh Ngọ
22

27/12 - Tân Mùi
23

28/12 - Nhâm Thân
24

29/12 - Quý Dậu
25

30/12 - Giáp Tuất
26

1/1 - Ất Hợi
27

2/1 - Bính Tý
28

3/1 - Đinh Sửu
29

4/1 - Mậu Dần
30

5/1 - Kỷ Mão
31

6/1 - Canh Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 9449

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

7/1 - Tân Tỵ
2

8/1 - Nhâm Ngọ
3

9/1 - Quý Mùi
4

10/1 - Giáp Thân
5

11/1 - Ất Dậu
6

12/1 - Bính Tuất
7

13/1 - Đinh Hợi
8

14/1 - Mậu Tý
9

15/1 - Kỷ Sửu
10

16/1 - Canh Dần
11

17/1 - Tân Mão
12

18/1 - Nhâm Thìn
13

19/1 - Quý Tỵ
14

20/1 - Giáp Ngọ
15

21/1 - Ất Mùi
16

22/1 - Bính Thân
17

23/1 - Đinh Dậu
18

24/1 - Mậu Tuất
19

25/1 - Kỷ Hợi
20

26/1 - Canh Tý
21

27/1 - Tân Sửu
22

28/1 - Nhâm Dần
23

29/1 - Quý Mão
24

1/2 - Giáp Thìn
25

2/2 - Ất Tỵ
26

3/2 - Bính Ngọ
27

4/2 - Đinh Mùi
28

5/2 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 9449

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

6/2 - Kỷ Dậu
2

7/2 - Canh Tuất
3

8/2 - Tân Hợi
4

9/2 - Nhâm Tý
5

10/2 - Quý Sửu
6

11/2 - Giáp Dần
7

12/2 - Ất Mão
8

13/2 - Bính Thìn
9

14/2 - Đinh Tỵ
10

15/2 - Mậu Ngọ
11

16/2 - Kỷ Mùi
12

17/2 - Canh Thân
13

18/2 - Tân Dậu
14

19/2 - Nhâm Tuất
15

20/2 - Quý Hợi
16

21/2 - Giáp Tý
17

22/2 - Ất Sửu
18

23/2 - Bính Dần
19

24/2 - Đinh Mão
20

25/2 - Mậu Thìn
21

26/2 - Kỷ Tỵ
22

27/2 - Canh Ngọ
23

28/2 - Tân Mùi
24

29/2 - Nhâm Thân
25

30/2 - Quý Dậu
26

1/3 - Giáp Tuất
27

2/3 - Ất Hợi
28

3/3 - Bính Tý
29

4/3 - Đinh Sửu
30

5/3 - Mậu Dần
31

6/3 - Kỷ Mão
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9449

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

7/3 - Canh Thìn
2

8/3 - Tân Tỵ
3

9/3 - Nhâm Ngọ
4

10/3 - Quý Mùi
5

11/3 - Giáp Thân
6

12/3 - Ất Dậu
7

13/3 - Bính Tuất
8

14/3 - Đinh Hợi
9

15/3 - Mậu Tý
10

16/3 - Kỷ Sửu
11

17/3 - Canh Dần
12

18/3 - Tân Mão
13

19/3 - Nhâm Thìn
14

20/3 - Quý Tỵ
15

21/3 - Giáp Ngọ
16

22/3 - Ất Mùi
17

23/3 - Bính Thân
18

24/3 - Đinh Dậu
19

25/3 - Mậu Tuất
20

26/3 - Kỷ Hợi
21

27/3 - Canh Tý
22

28/3 - Tân Sửu
23

29/3 - Nhâm Dần
24

1/4 - Quý Mão
25

2/4 - Giáp Thìn
26

3/4 - Ất Tỵ
27

4/4 - Bính Ngọ
28

5/4 - Đinh Mùi
29

6/4 - Mậu Thân
30

7/4 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 9449

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

8/4 - Canh Tuất
2

9/4 - Tân Hợi
3

10/4 - Nhâm Tý
4

11/4 - Quý Sửu
5

12/4 - Giáp Dần
6

13/4 - Ất Mão
7

14/4 - Bính Thìn
8

15/4 - Đinh Tỵ
9

16/4 - Mậu Ngọ
10

17/4 - Kỷ Mùi
11

18/4 - Canh Thân
12

19/4 - Tân Dậu
13

20/4 - Nhâm Tuất
14

21/4 - Quý Hợi
15

22/4 - Giáp Tý
16

23/4 - Ất Sửu
17

24/4 - Bính Dần
18

25/4 - Đinh Mão
19

26/4 - Mậu Thìn
20

27/4 - Kỷ Tỵ
21

28/4 - Canh Ngọ
22

29/4 - Tân Mùi
23

30/4 - Nhâm Thân
24

1/5 - Quý Dậu
25

2/5 - Giáp Tuất
26

3/5 - Ất Hợi
27

4/5 - Bính Tý
28

5/5 - Đinh Sửu
29

6/5 - Mậu Dần
30

7/5 - Kỷ Mão
31

8/5 - Canh Thìn
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 9449

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/5 - Tân Tỵ
2

10/5 - Nhâm Ngọ
3

11/5 - Quý Mùi
4

12/5 - Giáp Thân
5

13/5 - Ất Dậu
6

14/5 - Bính Tuất
7

15/5 - Đinh Hợi
8

16/5 - Mậu Tý
9

17/5 - Kỷ Sửu
10

18/5 - Canh Dần
11

19/5 - Tân Mão
12

20/5 - Nhâm Thìn
13

21/5 - Quý Tỵ
14

22/5 - Giáp Ngọ
15

23/5 - Ất Mùi
16

24/5 - Bính Thân
17

25/5 - Đinh Dậu
18

26/5 - Mậu Tuất
19

27/5 - Kỷ Hợi
20

28/5 - Canh Tý
21

29/5 - Tân Sửu
22

1/6 - Nhâm Dần
23

2/6 - Quý Mão
24

3/6 - Giáp Thìn
25

4/6 - Ất Tỵ
26

5/6 - Bính Ngọ
27

6/6 - Đinh Mùi
28

7/6 - Mậu Thân
29

8/6 - Kỷ Dậu
30

9/6 - Canh Tuất
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 9449

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/6 - Tân Hợi
2

11/6 - Nhâm Tý
3

12/6 - Quý Sửu
4

13/6 - Giáp Dần
5

14/6 - Ất Mão
6

15/6 - Bính Thìn
7

16/6 - Đinh Tỵ
8

17/6 - Mậu Ngọ
9

18/6 - Kỷ Mùi
10

19/6 - Canh Thân
11

20/6 - Tân Dậu
12

21/6 - Nhâm Tuất
13

22/6 - Quý Hợi
14

23/6 - Giáp Tý
15

24/6 - Ất Sửu
16

25/6 - Bính Dần
17

26/6 - Đinh Mão
18

27/6 - Mậu Thìn
19

28/6 - Kỷ Tỵ
20

29/6 - Canh Ngọ
21

30/6 - Tân Mùi
22

1/7 - Nhâm Thân
23

2/7 - Quý Dậu
24

3/7 - Giáp Tuất
25

4/7 - Ất Hợi
26

5/7 - Bính Tý
27

6/7 - Đinh Sửu
28

7/7 - Mậu Dần
29

8/7 - Kỷ Mão
30

9/7 - Canh Thìn
31

10/7 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 9449

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

11/7 - Nhâm Ngọ
2

12/7 - Quý Mùi
3

13/7 - Giáp Thân
4

14/7 - Ất Dậu
5

15/7 - Bính Tuất
6

16/7 - Đinh Hợi
7

17/7 - Mậu Tý
8

18/7 - Kỷ Sửu
9

19/7 - Canh Dần
10

20/7 - Tân Mão
11

21/7 - Nhâm Thìn
12

22/7 - Quý Tỵ
13

23/7 - Giáp Ngọ
14

24/7 - Ất Mùi
15

25/7 - Bính Thân
16

26/7 - Đinh Dậu
17

27/7 - Mậu Tuất
18

28/7 - Kỷ Hợi
19

29/7 - Canh Tý
20

1/8 - Tân Sửu
21

2/8 - Nhâm Dần
22

3/8 - Quý Mão
23

4/8 - Giáp Thìn
24

5/8 - Ất Tỵ
25

6/8 - Bính Ngọ
26

7/8 - Đinh Mùi
27

8/8 - Mậu Thân
28

9/8 - Kỷ Dậu
29

10/8 - Canh Tuất
30

11/8 - Tân Hợi
31

12/8 - Nhâm Tý
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 9449

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

13/8 - Quý Sửu
2

14/8 - Giáp Dần
3

15/8 - Ất Mão
4

16/8 - Bính Thìn
5

17/8 - Đinh Tỵ
6

18/8 - Mậu Ngọ
7

19/8 - Kỷ Mùi
8

20/8 - Canh Thân
9

21/8 - Tân Dậu
10

22/8 - Nhâm Tuất
11

23/8 - Quý Hợi
12

24/8 - Giáp Tý
13

25/8 - Ất Sửu
14

26/8 - Bính Dần
15

27/8 - Đinh Mão
16

28/8 - Mậu Thìn
17

29/8 - Kỷ Tỵ
18

30/8 - Canh Ngọ
19

1/9 - Tân Mùi
20

2/9 - Nhâm Thân
21

3/9 - Quý Dậu
22

4/9 - Giáp Tuất
23

5/9 - Ất Hợi
24

6/9 - Bính Tý
25

7/9 - Đinh Sửu
26

8/9 - Mậu Dần
27

9/9 - Kỷ Mão
28

10/9 - Canh Thìn
29

11/9 - Tân Tỵ
30

12/9 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 9449

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

13/9 - Quý Mùi
2

14/9 - Giáp Thân
3

15/9 - Ất Dậu
4

16/9 - Bính Tuất
5

17/9 - Đinh Hợi
6

18/9 - Mậu Tý
7

19/9 - Kỷ Sửu
8

20/9 - Canh Dần
9

21/9 - Tân Mão
10

22/9 - Nhâm Thìn
11

23/9 - Quý Tỵ
12

24/9 - Giáp Ngọ
13

25/9 - Ất Mùi
14

26/9 - Bính Thân
15

27/9 - Đinh Dậu
16

28/9 - Mậu Tuất
17

29/9 - Kỷ Hợi
18

30/9 - Canh Tý
19

1/9 - Tân Sửu
20

2/9 - Nhâm Dần
21

3/9 - Quý Mão
22

4/9 - Giáp Thìn
23

5/9 - Ất Tỵ
24

6/9 - Bính Ngọ
25

7/9 - Đinh Mùi
26

8/9 - Mậu Thân
27

9/9 - Kỷ Dậu
28

10/9 - Canh Tuất
29

11/9 - Tân Hợi
30

12/9 - Nhâm Tý
31

13/9 - Quý Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9449

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

14/9 - Giáp Dần
2

15/9 - Ất Mão
3

16/9 - Bính Thìn
4

17/9 - Đinh Tỵ
5

18/9 - Mậu Ngọ
6

19/9 - Kỷ Mùi
7

20/9 - Canh Thân
8

21/9 - Tân Dậu
9

22/9 - Nhâm Tuất
10

23/9 - Quý Hợi
11

24/9 - Giáp Tý
12

25/9 - Ất Sửu
13

26/9 - Bính Dần
14

27/9 - Đinh Mão
15

28/9 - Mậu Thìn
16

29/9 - Kỷ Tỵ
17

1/10 - Canh Ngọ
18

2/10 - Tân Mùi
19

3/10 - Nhâm Thân
20

4/10 - Quý Dậu
21

5/10 - Giáp Tuất
22

6/10 - Ất Hợi
23

7/10 - Bính Tý
24

8/10 - Đinh Sửu
25

9/10 - Mậu Dần
26

10/10 - Kỷ Mão
27

11/10 - Canh Thìn
28

12/10 - Tân Tỵ
29

13/10 - Nhâm Ngọ
30

14/10 - Quý Mùi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 9449

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/10 - Giáp Thân
2

16/10 - Ất Dậu
3

17/10 - Bính Tuất
4

18/10 - Đinh Hợi
5

19/10 - Mậu Tý
6

20/10 - Kỷ Sửu
7

21/10 - Canh Dần
8

22/10 - Tân Mão
9

23/10 - Nhâm Thìn
10

24/10 - Quý Tỵ
11

25/10 - Giáp Ngọ
12

26/10 - Ất Mùi
13

27/10 - Bính Thân
14

28/10 - Đinh Dậu
15

29/10 - Mậu Tuất
16

30/10 - Kỷ Hợi
17

1/11 - Canh Tý
18

2/11 - Tân Sửu
19

3/11 - Nhâm Dần
20

4/11 - Quý Mão
21

5/11 - Giáp Thìn
22

6/11 - Ất Tỵ
23

7/11 - Bính Ngọ
24

8/11 - Đinh Mùi
25

9/11 - Mậu Thân
26

10/11 - Kỷ Dậu
27

11/11 - Canh Tuất
28

12/11 - Tân Hợi
29

13/11 - Nhâm Tý
30

14/11 - Quý Sửu
31

15/11 - Giáp Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự