Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch vạn niên tháng 11 năm 6345

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

10/9 - Tân Sửu
2

11/9 - Nhâm Dần
3

12/9 - Quý Mão
4

13/9 - Giáp Thìn
5

14/9 - Ất Tỵ
6

15/9 - Bính Ngọ
7

16/9 - Đinh Mùi
8

17/9 - Mậu Thân
9

18/9 - Kỷ Dậu
10

19/9 - Canh Tuất
11

20/9 - Tân Hợi
12

21/9 - Nhâm Tý
13

22/9 - Quý Sửu
14

23/9 - Giáp Dần
15

24/9 - Ất Mão
16

25/9 - Bính Thìn
17

26/9 - Đinh Tỵ
18

27/9 - Mậu Ngọ
19

28/9 - Kỷ Mùi
20

29/9 - Canh Thân
21

1/10 - Tân Dậu
22

2/10 - Nhâm Tuất
23

3/10 - Quý Hợi
24

4/10 - Giáp Tý
25

5/10 - Ất Sửu
26

6/10 - Bính Dần
27

7/10 - Đinh Mão
28

8/10 - Mậu Thìn
29

9/10 - Kỷ Tỵ
30

10/10 - Canh Ngọ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 6345 - Phong Thuỷ Thiên Chính

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 6345 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 6345. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 6345

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 6345

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ sáu
2/11/6345
11/9/6345
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
4/11/6345
13/9/6345
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
5/11/6345
14/9/6345
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
8/11/6345
17/9/6345
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
9/11/6345
18/9/6345
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
11/11/6345
20/9/6345
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
14/11/6345
23/9/6345
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
16/11/6345
25/9/6345
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
17/11/6345
26/9/6345
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
20/11/6345
29/9/6345
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ năm
22/11/6345
2/10/6345
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
23/11/6345
3/10/6345
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
25/11/6345
5/10/6345
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
28/11/6345
8/10/6345
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
30/11/6345
10/10/6345
Thanh Long Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 6345

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ năm
1/11/6345
10/9/6345
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
3/11/6345
12/9/6345
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
6/11/6345
15/9/6345
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
7/11/6345
16/9/6345
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
10/11/6345
19/9/6345
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
12/11/6345
21/9/6345
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
13/11/6345
22/9/6345
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
15/11/6345
24/9/6345
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
18/11/6345
27/9/6345
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
19/11/6345
28/9/6345
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
21/11/6345
1/10/6345
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
24/11/6345
4/10/6345
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
26/11/6345
6/10/6345
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
27/11/6345
7/10/6345
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
29/11/6345
9/10/6345
Câu Trần Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6345


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự