Lịch vạn niên tháng 1 năm 6345 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 6345 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 6345. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 6345
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 6345
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
2/1/6345
2/12/6344
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
3/1/6345
3/12/6344
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
6/1/6345
6/12/6344
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
7/1/6345
7/12/6344
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
9/1/6345
9/12/6344
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
12/1/6345
12/12/6344
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
14/1/6345
14/12/6344
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
15/1/6345
15/12/6344
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
18/1/6345
18/12/6344
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
19/1/6345
19/12/6344
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
21/1/6345
21/12/6344
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
24/1/6345
24/12/6344
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
26/1/6345
26/12/6344
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
27/1/6345
27/12/6344
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
30/1/6345
30/12/6344
Kim Quỹ Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 6345
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
1/1/6345
1/12/6344
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
4/1/6345
4/12/6344
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
5/1/6345
5/12/6344
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
8/1/6345
8/12/6344
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
10/1/6345
10/12/6344
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
11/1/6345
11/12/6344
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
13/1/6345
13/12/6344
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
16/1/6345
16/12/6344
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
17/1/6345
17/12/6344
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
20/1/6345
20/12/6344
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
22/1/6345
22/12/6344
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
23/1/6345
23/12/6344
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
25/1/6345
25/12/6344
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
28/1/6345
28/12/6344
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
29/1/6345
29/12/6344
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
31/1/6345
1/1/6345
Chu Tước Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6345
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 6345
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 6345
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 6345
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 6345
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 6345
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 6345
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 6345
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 6345
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 6345
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 6345
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 6345
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 6345
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 6340
-
Lịch vạn niên năm 6341
-
Lịch vạn niên năm 6342
-
Lịch vạn niên năm 6343
-
Lịch vạn niên năm 6344
-
Lịch vạn niên năm 6345
-
Lịch vạn niên năm 6346
-
Lịch vạn niên năm 6347
-
Lịch vạn niên năm 6348
-
Lịch vạn niên năm 6349
-
Lịch vạn niên năm 6350
-
Lịch vạn niên năm 6351
-
Lịch vạn niên năm 6352
-
Lịch vạn niên năm 6353
-
Lịch vạn niên năm 6354
-
Lịch vạn niên năm 6355
-
Lịch vạn niên năm 6356
-
Lịch vạn niên năm 6357
-
Lịch vạn niên năm 6358
-
Lịch vạn niên năm 6359
-
Lịch vạn niên năm 6360
-
Lịch vạn niên năm 6361
-
Lịch vạn niên năm 6362
-
Lịch vạn niên năm 6363
-
Lịch vạn niên năm 6364
-
Lịch vạn niên năm 6365
-
Lịch vạn niên năm 6366
-
Lịch vạn niên năm 6367
-
Lịch vạn niên năm 6368
-
Lịch vạn niên năm 6369
-
Lịch vạn niên năm 6370
-
Lịch vạn niên năm 6371
-
Lịch vạn niên năm 6372
-
Lịch vạn niên năm 6373
-
Lịch vạn niên năm 6374
-
Lịch vạn niên năm 6375
-
Lịch vạn niên năm 6376
-
Lịch vạn niên năm 6377
-
Lịch vạn niên năm 6378
-
Lịch vạn niên năm 6379
-
Lịch vạn niên năm 6380
-
Lịch vạn niên năm 6381
-
Lịch vạn niên năm 6382
-
Lịch vạn niên năm 6383
-
Lịch vạn niên năm 6384
-
Lịch vạn niên năm 6385
-
Lịch vạn niên năm 6386
-
Lịch vạn niên năm 6387
-
Lịch vạn niên năm 6388
-
Lịch vạn niên năm 6389
-
Lịch vạn niên năm 6390
-
Lịch vạn niên năm 6391
-
Lịch vạn niên năm 6392
-
Lịch vạn niên năm 6393
-
Lịch vạn niên năm 6394
-
Lịch vạn niên năm 6395
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
2/1/6345
2/12/6344
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
3/1/6345
3/12/6344
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
6/1/6345
6/12/6344
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
7/1/6345
7/12/6344
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
9/1/6345
9/12/6344
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
12/1/6345
12/12/6344
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Chủ nhật
14/1/6345
14/12/6344
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
15/1/6345
15/12/6344
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
18/1/6345
18/12/6344
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
19/1/6345
19/12/6344
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
21/1/6345
21/12/6344
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
24/1/6345
24/12/6344
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
26/1/6345
26/12/6344
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
27/1/6345
27/12/6344
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
30/1/6345
30/12/6344
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
1/1/6345
1/12/6344
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
4/1/6345
4/12/6344
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
5/1/6345
5/12/6344
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
8/1/6345
8/12/6344
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
10/1/6345
10/12/6344
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
11/1/6345
11/12/6344
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
13/1/6345
13/12/6344
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ ba
16/1/6345
16/12/6344
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
17/1/6345
17/12/6344
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
20/1/6345
20/12/6344
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
22/1/6345
22/12/6344
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
23/1/6345
23/12/6344
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
25/1/6345
25/12/6344
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
28/1/6345
28/12/6344
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
29/1/6345
29/12/6344
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
31/1/6345
1/1/6345
Chu Tước Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6345
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 6345
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 6345
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 6345
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 6345
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 6345
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 6345
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 6345
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 6345
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 6345
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 6345
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 6345
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 6345
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 6340
- Lịch vạn niên năm 6341
- Lịch vạn niên năm 6342
- Lịch vạn niên năm 6343
- Lịch vạn niên năm 6344
- Lịch vạn niên năm 6345
- Lịch vạn niên năm 6346
- Lịch vạn niên năm 6347
- Lịch vạn niên năm 6348
- Lịch vạn niên năm 6349
- Lịch vạn niên năm 6350
- Lịch vạn niên năm 6351
- Lịch vạn niên năm 6352
- Lịch vạn niên năm 6353
- Lịch vạn niên năm 6354
- Lịch vạn niên năm 6355
- Lịch vạn niên năm 6356
- Lịch vạn niên năm 6357
- Lịch vạn niên năm 6358
- Lịch vạn niên năm 6359
- Lịch vạn niên năm 6360
- Lịch vạn niên năm 6361
- Lịch vạn niên năm 6362
- Lịch vạn niên năm 6363
- Lịch vạn niên năm 6364
- Lịch vạn niên năm 6365
- Lịch vạn niên năm 6366
- Lịch vạn niên năm 6367
- Lịch vạn niên năm 6368
- Lịch vạn niên năm 6369
- Lịch vạn niên năm 6370
- Lịch vạn niên năm 6371
- Lịch vạn niên năm 6372
- Lịch vạn niên năm 6373
- Lịch vạn niên năm 6374
- Lịch vạn niên năm 6375
- Lịch vạn niên năm 6376
- Lịch vạn niên năm 6377
- Lịch vạn niên năm 6378
- Lịch vạn niên năm 6379
- Lịch vạn niên năm 6380
- Lịch vạn niên năm 6381
- Lịch vạn niên năm 6382
- Lịch vạn niên năm 6383
- Lịch vạn niên năm 6384
- Lịch vạn niên năm 6385
- Lịch vạn niên năm 6386
- Lịch vạn niên năm 6387
- Lịch vạn niên năm 6388
- Lịch vạn niên năm 6389
- Lịch vạn niên năm 6390
- Lịch vạn niên năm 6391
- Lịch vạn niên năm 6392
- Lịch vạn niên năm 6393
- Lịch vạn niên năm 6394
- Lịch vạn niên năm 6395
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.