Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch vạn niên tháng 11 năm 14000

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

17/10 - Giáp Thìn
2

18/10 - Kỷ Dậu
3

19/10 - Giáp Dần
4

20/10 - Kỷ Mùi
5

21/10 - Ất Sửu
6

22/10 - Canh Ngọ
7

23/10 - Ất Hợi
8

24/10 - Canh Thìn
9

25/10 - Bính Tuất
10

26/10 - Tân Mão
11

27/10 - Bính Thân
12

28/10 - Tân Sửu
13

29/10 - Đinh Mùi
14

1/11 - Nhâm Tý
15

2/11 - Đinh Tỵ
16

3/11 - Nhâm Tuất
17

4/11 - Mậu Thìn
18

5/11 - Quý Dậu
19

6/11 - Mậu Dần
20

7/11 - Quý Mùi
21

8/11 - Kỷ Sửu
22

9/11 - Giáp Ngọ
23

10/11 - Kỷ Hợi
24

11/11 - Giáp Thìn
25

12/11 - Canh Tuất
26

13/11 - Ất Mão
27

14/11 - Canh Thân
28

15/11 - Ất Sửu
29

16/11 - Tân Mùi
30

17/11 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Bạn có thể (click vào ngày trên lịch) để kiểm tra ngày đó là tốt hay xấu!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 14000 - Phong Thuỷ Thiên Chính

1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 11

LỊCH VẠN NIÊN tháng 11 năm 14000 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 11 năm 14000. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.


2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 14000

2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 11 năm 14000

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
1/11/14000
17/10/14000
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
4/11/14000
20/10/14000
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
5/11/14000
21/10/14000
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
6/11/14000
22/10/14000
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
7/11/14000
23/10/14000
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
8/11/14000
24/10/14000
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
9/11/14000
25/10/14000
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
12/11/14000
28/10/14000
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
13/11/14000
29/10/14000
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
14/11/14000
1/11/14000
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
18/11/14000
5/11/14000
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
21/11/14000
8/11/14000
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
22/11/14000
9/11/14000
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
26/11/14000
13/11/14000
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
27/11/14000
14/11/14000
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
28/11/14000
15/11/14000
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
30/11/14000
17/11/14000
Kim Quỹ Hoàng Đạo



2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 11 năm 14000

Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
2/11/14000
18/10/14000
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
3/11/14000
19/10/14000
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
10/11/14000
26/10/14000
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
11/11/14000
27/10/14000
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
15/11/14000
2/11/14000
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
16/11/14000
3/11/14000
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
17/11/14000
4/11/14000
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
19/11/14000
6/11/14000
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
20/11/14000
7/11/14000
Câu Trần Hắc Đạo
Chủ nhật
23/11/14000
10/11/14000
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
24/11/14000
11/11/14000
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
25/11/14000
12/11/14000
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
29/11/14000
16/11/14000
Câu Trần Hắc Đạo




3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 14000


4. Lịch vạn niên hàng năm

4. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự