Lịch vạn niên tháng 1 năm 9555 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 9555 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 9555. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 9555
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 9555
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
2/1/9555
7/12/9554
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
3/1/9555
8/12/9554
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
5/1/9555
10/12/9554
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
8/1/9555
13/12/9554
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
10/1/9555
15/12/9554
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
11/1/9555
16/12/9554
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
14/1/9555
19/12/9554
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
15/1/9555
20/12/9554
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
17/1/9555
22/12/9554
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
20/1/9555
25/12/9554
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
22/1/9555
27/12/9554
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
23/1/9555
28/12/9554
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
25/1/9555
1/1/9555
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
28/1/9555
4/1/9555
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
29/1/9555
5/1/9555
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
31/1/9555
7/1/9555
Ngọc Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 9555
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
1/1/9555
6/12/9554
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
4/1/9555
9/12/9554
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
6/1/9555
11/12/9554
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
7/1/9555
12/12/9554
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
9/1/9555
14/12/9554
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
12/1/9555
17/12/9554
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
13/1/9555
18/12/9554
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
16/1/9555
21/12/9554
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
18/1/9555
23/12/9554
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
19/1/9555
24/12/9554
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
21/1/9555
26/12/9554
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
24/1/9555
29/12/9554
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
26/1/9555
2/1/9555
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
27/1/9555
3/1/9555
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
30/1/9555
6/1/9555
Bạch Hổ Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9555
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 9555
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 9555
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 9555
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 9555
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 9555
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 9555
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 9555
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 9555
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 9555
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 9555
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 9555
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 9555
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 9550
-
Lịch vạn niên năm 9551
-
Lịch vạn niên năm 9552
-
Lịch vạn niên năm 9553
-
Lịch vạn niên năm 9554
-
Lịch vạn niên năm 9555
-
Lịch vạn niên năm 9556
-
Lịch vạn niên năm 9557
-
Lịch vạn niên năm 9558
-
Lịch vạn niên năm 9559
-
Lịch vạn niên năm 9560
-
Lịch vạn niên năm 9561
-
Lịch vạn niên năm 9562
-
Lịch vạn niên năm 9563
-
Lịch vạn niên năm 9564
-
Lịch vạn niên năm 9565
-
Lịch vạn niên năm 9566
-
Lịch vạn niên năm 9567
-
Lịch vạn niên năm 9568
-
Lịch vạn niên năm 9569
-
Lịch vạn niên năm 9570
-
Lịch vạn niên năm 9571
-
Lịch vạn niên năm 9572
-
Lịch vạn niên năm 9573
-
Lịch vạn niên năm 9574
-
Lịch vạn niên năm 9575
-
Lịch vạn niên năm 9576
-
Lịch vạn niên năm 9577
-
Lịch vạn niên năm 9578
-
Lịch vạn niên năm 9579
-
Lịch vạn niên năm 9580
-
Lịch vạn niên năm 9581
-
Lịch vạn niên năm 9582
-
Lịch vạn niên năm 9583
-
Lịch vạn niên năm 9584
-
Lịch vạn niên năm 9585
-
Lịch vạn niên năm 9586
-
Lịch vạn niên năm 9587
-
Lịch vạn niên năm 9588
-
Lịch vạn niên năm 9589
-
Lịch vạn niên năm 9590
-
Lịch vạn niên năm 9591
-
Lịch vạn niên năm 9592
-
Lịch vạn niên năm 9593
-
Lịch vạn niên năm 9594
-
Lịch vạn niên năm 9595
-
Lịch vạn niên năm 9596
-
Lịch vạn niên năm 9597
-
Lịch vạn niên năm 9598
-
Lịch vạn niên năm 9599
-
Lịch vạn niên năm 9600
-
Lịch vạn niên năm 9601
-
Lịch vạn niên năm 9602
-
Lịch vạn niên năm 9603
-
Lịch vạn niên năm 9604
-
Lịch vạn niên năm 9605
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Chủ nhật
2/1/9555
7/12/9554
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
3/1/9555
8/12/9554
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
5/1/9555
10/12/9554
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
8/1/9555
13/12/9554
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ hai
10/1/9555
15/12/9554
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
11/1/9555
16/12/9554
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
14/1/9555
19/12/9554
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
15/1/9555
20/12/9554
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
17/1/9555
22/12/9554
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
20/1/9555
25/12/9554
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
22/1/9555
27/12/9554
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
23/1/9555
28/12/9554
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
25/1/9555
1/1/9555
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
28/1/9555
4/1/9555
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ bảy
29/1/9555
5/1/9555
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
31/1/9555
7/1/9555
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
1/1/9555
6/12/9554
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
4/1/9555
9/12/9554
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
6/1/9555
11/12/9554
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ sáu
7/1/9555
12/12/9554
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
9/1/9555
14/12/9554
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
12/1/9555
17/12/9554
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
13/1/9555
18/12/9554
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
16/1/9555
21/12/9554
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
18/1/9555
23/12/9554
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
19/1/9555
24/12/9554
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
21/1/9555
26/12/9554
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
24/1/9555
29/12/9554
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ tư
26/1/9555
2/1/9555
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ năm
27/1/9555
3/1/9555
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
30/1/9555
6/1/9555
Bạch Hổ Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9555
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 9555
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 9555
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 9555
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 9555
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 9555
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 9555
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 9555
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 9555
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 9555
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 9555
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 9555
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 9555
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 9550
- Lịch vạn niên năm 9551
- Lịch vạn niên năm 9552
- Lịch vạn niên năm 9553
- Lịch vạn niên năm 9554
- Lịch vạn niên năm 9555
- Lịch vạn niên năm 9556
- Lịch vạn niên năm 9557
- Lịch vạn niên năm 9558
- Lịch vạn niên năm 9559
- Lịch vạn niên năm 9560
- Lịch vạn niên năm 9561
- Lịch vạn niên năm 9562
- Lịch vạn niên năm 9563
- Lịch vạn niên năm 9564
- Lịch vạn niên năm 9565
- Lịch vạn niên năm 9566
- Lịch vạn niên năm 9567
- Lịch vạn niên năm 9568
- Lịch vạn niên năm 9569
- Lịch vạn niên năm 9570
- Lịch vạn niên năm 9571
- Lịch vạn niên năm 9572
- Lịch vạn niên năm 9573
- Lịch vạn niên năm 9574
- Lịch vạn niên năm 9575
- Lịch vạn niên năm 9576
- Lịch vạn niên năm 9577
- Lịch vạn niên năm 9578
- Lịch vạn niên năm 9579
- Lịch vạn niên năm 9580
- Lịch vạn niên năm 9581
- Lịch vạn niên năm 9582
- Lịch vạn niên năm 9583
- Lịch vạn niên năm 9584
- Lịch vạn niên năm 9585
- Lịch vạn niên năm 9586
- Lịch vạn niên năm 9587
- Lịch vạn niên năm 9588
- Lịch vạn niên năm 9589
- Lịch vạn niên năm 9590
- Lịch vạn niên năm 9591
- Lịch vạn niên năm 9592
- Lịch vạn niên năm 9593
- Lịch vạn niên năm 9594
- Lịch vạn niên năm 9595
- Lịch vạn niên năm 9596
- Lịch vạn niên năm 9597
- Lịch vạn niên năm 9598
- Lịch vạn niên năm 9599
- Lịch vạn niên năm 9600
- Lịch vạn niên năm 9601
- Lịch vạn niên năm 9602
- Lịch vạn niên năm 9603
- Lịch vạn niên năm 9604
- Lịch vạn niên năm 9605
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.