Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 9590 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 9590 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 9590 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9590

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9590

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

3/12 - Kỷ Tỵ
2

4/12 - Canh Ngọ
3

5/12 - Tân Mùi
4

6/12 - Nhâm Thân
5

7/12 - Quý Dậu
6

8/12 - Giáp Tuất
7

9/12 - Ất Hợi
8

10/12 - Bính Tý
9

11/12 - Đinh Sửu
10

12/12 - Mậu Dần
11

13/12 - Kỷ Mão
12

14/12 - Canh Thìn
13

15/12 - Tân Tỵ
14

16/12 - Nhâm Ngọ
15

17/12 - Quý Mùi
16

18/12 - Giáp Thân
17

19/12 - Ất Dậu
18

20/12 - Bính Tuất
19

21/12 - Đinh Hợi
20

22/12 - Mậu Tý
21

23/12 - Kỷ Sửu
22

24/12 - Canh Dần
23

25/12 - Tân Mão
24

26/12 - Nhâm Thìn
25

27/12 - Quý Tỵ
26

28/12 - Giáp Ngọ
27

29/12 - Ất Mùi
28

1/1 - Bính Thân
29

2/1 - Đinh Dậu
30

3/1 - Mậu Tuất
31

4/1 - Kỷ Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 9590

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

5/1 - Canh Tý
2

6/1 - Tân Sửu
3

7/1 - Nhâm Dần
4

8/1 - Quý Mão
5

9/1 - Giáp Thìn
6

10/1 - Ất Tỵ
7

11/1 - Bính Ngọ
8

12/1 - Đinh Mùi
9

13/1 - Mậu Thân
10

14/1 - Kỷ Dậu
11

15/1 - Canh Tuất
12

16/1 - Tân Hợi
13

17/1 - Nhâm Tý
14

18/1 - Quý Sửu
15

19/1 - Giáp Dần
16

20/1 - Ất Mão
17

21/1 - Bính Thìn
18

22/1 - Đinh Tỵ
19

23/1 - Mậu Ngọ
20

24/1 - Kỷ Mùi
21

25/1 - Canh Thân
22

26/1 - Tân Dậu
23

27/1 - Nhâm Tuất
24

28/1 - Quý Hợi
25

29/1 - Giáp Tý
26

1/2 - Ất Sửu
27

2/2 - Bính Dần
28

3/2 - Đinh Mão
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 9590

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

4/2 - Mậu Thìn
2

5/2 - Kỷ Tỵ
3

6/2 - Canh Ngọ
4

7/2 - Tân Mùi
5

8/2 - Nhâm Thân
6

9/2 - Quý Dậu
7

10/2 - Giáp Tuất
8

11/2 - Ất Hợi
9

12/2 - Bính Tý
10

13/2 - Đinh Sửu
11

14/2 - Mậu Dần
12

15/2 - Kỷ Mão
13

16/2 - Canh Thìn
14

17/2 - Tân Tỵ
15

18/2 - Nhâm Ngọ
16

19/2 - Quý Mùi
17

20/2 - Giáp Thân
18

21/2 - Ất Dậu
19

22/2 - Bính Tuất
20

23/2 - Đinh Hợi
21

24/2 - Mậu Tý
22

25/2 - Kỷ Sửu
23

26/2 - Canh Dần
24

27/2 - Tân Mão
25

28/2 - Nhâm Thìn
26

29/2 - Quý Tỵ
27

30/2 - Giáp Ngọ
28

1/3 - Ất Mùi
29

2/3 - Bính Thân
30

3/3 - Đinh Dậu
31

4/3 - Mậu Tuất
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9590

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/3 - Kỷ Hợi
2

6/3 - Canh Tý
3

7/3 - Tân Sửu
4

8/3 - Nhâm Dần
5

9/3 - Quý Mão
6

10/3 - Giáp Thìn
7

11/3 - Ất Tỵ
8

12/3 - Bính Ngọ
9

13/3 - Đinh Mùi
10

14/3 - Mậu Thân
11

15/3 - Kỷ Dậu
12

16/3 - Canh Tuất
13

17/3 - Tân Hợi
14

18/3 - Nhâm Tý
15

19/3 - Quý Sửu
16

20/3 - Giáp Dần
17

21/3 - Ất Mão
18

22/3 - Bính Thìn
19

23/3 - Đinh Tỵ
20

24/3 - Mậu Ngọ
21

25/3 - Kỷ Mùi
22

26/3 - Canh Thân
23

27/3 - Tân Dậu
24

28/3 - Nhâm Tuất
25

29/3 - Quý Hợi
26

1/4 - Giáp Tý
27

2/4 - Ất Sửu
28

3/4 - Bính Dần
29

4/4 - Đinh Mão
30

5/4 - Mậu Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 9590

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

6/4 - Kỷ Tỵ
2

7/4 - Canh Ngọ
3

8/4 - Tân Mùi
4

9/4 - Nhâm Thân
5

10/4 - Quý Dậu
6

11/4 - Giáp Tuất
7

12/4 - Ất Hợi
8

13/4 - Bính Tý
9

14/4 - Đinh Sửu
10

15/4 - Mậu Dần
11

16/4 - Kỷ Mão
12

17/4 - Canh Thìn
13

18/4 - Tân Tỵ
14

19/4 - Nhâm Ngọ
15

20/4 - Quý Mùi
16

21/4 - Giáp Thân
17

22/4 - Ất Dậu
18

23/4 - Bính Tuất
19

24/4 - Đinh Hợi
20

25/4 - Mậu Tý
21

26/4 - Kỷ Sửu
22

27/4 - Canh Dần
23

28/4 - Tân Mão
24

29/4 - Nhâm Thìn
25

30/4 - Quý Tỵ
26

1/5 - Giáp Ngọ
27

2/5 - Ất Mùi
28

3/5 - Bính Thân
29

4/5 - Đinh Dậu
30

5/5 - Mậu Tuất
31

6/5 - Kỷ Hợi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 9590

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

7/5 - Canh Tý
2

8/5 - Tân Sửu
3

9/5 - Nhâm Dần
4

10/5 - Quý Mão
5

11/5 - Giáp Thìn
6

12/5 - Ất Tỵ
7

13/5 - Bính Ngọ
8

14/5 - Đinh Mùi
9

15/5 - Mậu Thân
10

16/5 - Kỷ Dậu
11

17/5 - Canh Tuất
12

18/5 - Tân Hợi
13

19/5 - Nhâm Tý
14

20/5 - Quý Sửu
15

21/5 - Giáp Dần
16

22/5 - Ất Mão
17

23/5 - Bính Thìn
18

24/5 - Đinh Tỵ
19

25/5 - Mậu Ngọ
20

26/5 - Kỷ Mùi
21

27/5 - Canh Thân
22

28/5 - Tân Dậu
23

29/5 - Nhâm Tuất
24

1/6 - Quý Hợi
25

2/6 - Giáp Tý
26

3/6 - Ất Sửu
27

4/6 - Bính Dần
28

5/6 - Đinh Mão
29

6/6 - Mậu Thìn
30

7/6 - Kỷ Tỵ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 9590

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/6 - Canh Ngọ
2

9/6 - Tân Mùi
3

10/6 - Nhâm Thân
4

11/6 - Quý Dậu
5

12/6 - Giáp Tuất
6

13/6 - Ất Hợi
7

14/6 - Bính Tý
8

15/6 - Đinh Sửu
9

16/6 - Mậu Dần
10

17/6 - Kỷ Mão
11

18/6 - Canh Thìn
12

19/6 - Tân Tỵ
13

20/6 - Nhâm Ngọ
14

21/6 - Quý Mùi
15

22/6 - Giáp Thân
16

23/6 - Ất Dậu
17

24/6 - Bính Tuất
18

25/6 - Đinh Hợi
19

26/6 - Mậu Tý
20

27/6 - Kỷ Sửu
21

28/6 - Canh Dần
22

29/6 - Tân Mão
23

30/6 - Nhâm Thìn
24

1/7 - Quý Tỵ
25

2/7 - Giáp Ngọ
26

3/7 - Ất Mùi
27

4/7 - Bính Thân
28

5/7 - Đinh Dậu
29

6/7 - Mậu Tuất
30

7/7 - Kỷ Hợi
31

8/7 - Canh Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 9590

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

9/7 - Tân Sửu
2

10/7 - Nhâm Dần
3

11/7 - Quý Mão
4

12/7 - Giáp Thìn
5

13/7 - Ất Tỵ
6

14/7 - Bính Ngọ
7

15/7 - Đinh Mùi
8

16/7 - Mậu Thân
9

17/7 - Kỷ Dậu
10

18/7 - Canh Tuất
11

19/7 - Tân Hợi
12

20/7 - Nhâm Tý
13

21/7 - Quý Sửu
14

22/7 - Giáp Dần
15

23/7 - Ất Mão
16

24/7 - Bính Thìn
17

25/7 - Đinh Tỵ
18

26/7 - Mậu Ngọ
19

27/7 - Kỷ Mùi
20

28/7 - Canh Thân
21

29/7 - Tân Dậu
22

30/7 - Nhâm Tuất
23

1/8 - Quý Hợi
24

2/8 - Giáp Tý
25

3/8 - Ất Sửu
26

4/8 - Bính Dần
27

5/8 - Đinh Mão
28

6/8 - Mậu Thìn
29

7/8 - Kỷ Tỵ
30

8/8 - Canh Ngọ
31

9/8 - Tân Mùi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 9590

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

10/8 - Nhâm Thân
2

11/8 - Quý Dậu
3

12/8 - Giáp Tuất
4

13/8 - Ất Hợi
5

14/8 - Bính Tý
6

15/8 - Đinh Sửu
7

16/8 - Mậu Dần
8

17/8 - Kỷ Mão
9

18/8 - Canh Thìn
10

19/8 - Tân Tỵ
11

20/8 - Nhâm Ngọ
12

21/8 - Quý Mùi
13

22/8 - Giáp Thân
14

23/8 - Ất Dậu
15

24/8 - Bính Tuất
16

25/8 - Đinh Hợi
17

26/8 - Mậu Tý
18

27/8 - Kỷ Sửu
19

28/8 - Canh Dần
20

29/8 - Tân Mão
21

1/9 - Nhâm Thìn
22

2/9 - Quý Tỵ
23

3/9 - Giáp Ngọ
24

4/9 - Ất Mùi
25

5/9 - Bính Thân
26

6/9 - Đinh Dậu
27

7/9 - Mậu Tuất
28

8/9 - Kỷ Hợi
29

9/9 - Canh Tý
30

10/9 - Tân Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 9590

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

11/9 - Nhâm Dần
2

12/9 - Quý Mão
3

13/9 - Giáp Thìn
4

14/9 - Ất Tỵ
5

15/9 - Bính Ngọ
6

16/9 - Đinh Mùi
7

17/9 - Mậu Thân
8

18/9 - Kỷ Dậu
9

19/9 - Canh Tuất
10

20/9 - Tân Hợi
11

21/9 - Nhâm Tý
12

22/9 - Quý Sửu
13

23/9 - Giáp Dần
14

24/9 - Ất Mão
15

25/9 - Bính Thìn
16

26/9 - Đinh Tỵ
17

27/9 - Mậu Ngọ
18

28/9 - Kỷ Mùi
19

29/9 - Canh Thân
20

30/9 - Tân Dậu
21

1/10 - Nhâm Tuất
22

2/10 - Quý Hợi
23

3/10 - Giáp Tý
24

4/10 - Ất Sửu
25

5/10 - Bính Dần
26

6/10 - Đinh Mão
27

7/10 - Mậu Thìn
28

8/10 - Kỷ Tỵ
29

9/10 - Canh Ngọ
30

10/10 - Tân Mùi
31

11/10 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9590

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

12/10 - Quý Dậu
2

13/10 - Giáp Tuất
3

14/10 - Ất Hợi
4

15/10 - Bính Tý
5

16/10 - Đinh Sửu
6

17/10 - Mậu Dần
7

18/10 - Kỷ Mão
8

19/10 - Canh Thìn
9

20/10 - Tân Tỵ
10

21/10 - Nhâm Ngọ
11

22/10 - Quý Mùi
12

23/10 - Giáp Thân
13

24/10 - Ất Dậu
14

25/10 - Bính Tuất
15

26/10 - Đinh Hợi
16

27/10 - Mậu Tý
17

28/10 - Kỷ Sửu
18

29/10 - Canh Dần
19

30/10 - Tân Mão
20

1/11 - Nhâm Thìn
21

2/11 - Quý Tỵ
22

3/11 - Giáp Ngọ
23

4/11 - Ất Mùi
24

5/11 - Bính Thân
25

6/11 - Đinh Dậu
26

7/11 - Mậu Tuất
27

8/11 - Kỷ Hợi
28

9/11 - Canh Tý
29

10/11 - Tân Sửu
30

11/11 - Nhâm Dần
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 9590

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/11 - Quý Mão
2

13/11 - Giáp Thìn
3

14/11 - Ất Tỵ
4

15/11 - Bính Ngọ
5

16/11 - Đinh Mùi
6

17/11 - Mậu Thân
7

18/11 - Kỷ Dậu
8

19/11 - Canh Tuất
9

20/11 - Tân Hợi
10

21/11 - Nhâm Tý
11

22/11 - Quý Sửu
12

23/11 - Giáp Dần
13

24/11 - Ất Mão
14

25/11 - Bính Thìn
15

26/11 - Đinh Tỵ
16

27/11 - Mậu Ngọ
17

28/11 - Kỷ Mùi
18

29/11 - Canh Thân
19

1/11 - Tân Dậu
20

2/11 - Nhâm Tuất
21

3/11 - Quý Hợi
22

4/11 - Giáp Tý
23

5/11 - Ất Sửu
24

6/11 - Bính Dần
25

7/11 - Đinh Mão
26

8/11 - Mậu Thìn
27

9/11 - Kỷ Tỵ
28

10/11 - Canh Ngọ
29

11/11 - Tân Mùi
30

12/11 - Nhâm Thân
31

13/11 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự