Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 9614 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 9614 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 9614 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9614

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9614

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

29/11 - Ất Hợi
2

30/11 - Bính Tý
3

1/12 - Đinh Sửu
4

2/12 - Mậu Dần
5

3/12 - Kỷ Mão
6

4/12 - Canh Thìn
7

5/12 - Tân Tỵ
8

6/12 - Nhâm Ngọ
9

7/12 - Quý Mùi
10

8/12 - Giáp Thân
11

9/12 - Ất Dậu
12

10/12 - Bính Tuất
13

11/12 - Đinh Hợi
14

12/12 - Mậu Tý
15

13/12 - Kỷ Sửu
16

14/12 - Canh Dần
17

15/12 - Tân Mão
18

16/12 - Nhâm Thìn
19

17/12 - Quý Tỵ
20

18/12 - Giáp Ngọ
21

19/12 - Ất Mùi
22

20/12 - Bính Thân
23

21/12 - Đinh Dậu
24

22/12 - Mậu Tuất
25

23/12 - Kỷ Hợi
26

24/12 - Canh Tý
27

25/12 - Tân Sửu
28

26/12 - Nhâm Dần
29

27/12 - Quý Mão
30

28/12 - Giáp Thìn
31

29/12 - Ất Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 9614

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/1 - Bính Ngọ
2

2/1 - Đinh Mùi
3

3/1 - Mậu Thân
4

4/1 - Kỷ Dậu
5

5/1 - Canh Tuất
6

6/1 - Tân Hợi
7

7/1 - Nhâm Tý
8

8/1 - Quý Sửu
9

9/1 - Giáp Dần
10

10/1 - Ất Mão
11

11/1 - Bính Thìn
12

12/1 - Đinh Tỵ
13

13/1 - Mậu Ngọ
14

14/1 - Kỷ Mùi
15

15/1 - Canh Thân
16

16/1 - Tân Dậu
17

17/1 - Nhâm Tuất
18

18/1 - Quý Hợi
19

19/1 - Giáp Tý
20

20/1 - Ất Sửu
21

21/1 - Bính Dần
22

22/1 - Đinh Mão
23

23/1 - Mậu Thìn
24

24/1 - Kỷ Tỵ
25

25/1 - Canh Ngọ
26

26/1 - Tân Mùi
27

27/1 - Nhâm Thân
28

28/1 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 9614

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

29/1 - Giáp Tuất
2

30/1 - Ất Hợi
3

1/2 - Bính Tý
4

2/2 - Đinh Sửu
5

3/2 - Mậu Dần
6

4/2 - Kỷ Mão
7

5/2 - Canh Thìn
8

6/2 - Tân Tỵ
9

7/2 - Nhâm Ngọ
10

8/2 - Quý Mùi
11

9/2 - Giáp Thân
12

10/2 - Ất Dậu
13

11/2 - Bính Tuất
14

12/2 - Đinh Hợi
15

13/2 - Mậu Tý
16

14/2 - Kỷ Sửu
17

15/2 - Canh Dần
18

16/2 - Tân Mão
19

17/2 - Nhâm Thìn
20

18/2 - Quý Tỵ
21

19/2 - Giáp Ngọ
22

20/2 - Ất Mùi
23

21/2 - Bính Thân
24

22/2 - Đinh Dậu
25

23/2 - Mậu Tuất
26

24/2 - Kỷ Hợi
27

25/2 - Canh Tý
28

26/2 - Tân Sửu
29

27/2 - Nhâm Dần
30

28/2 - Quý Mão
31

29/2 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9614

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

1/3 - Ất Tỵ
2

2/3 - Bính Ngọ
3

3/3 - Đinh Mùi
4

4/3 - Mậu Thân
5

5/3 - Kỷ Dậu
6

6/3 - Canh Tuất
7

7/3 - Tân Hợi
8

8/3 - Nhâm Tý
9

9/3 - Quý Sửu
10

10/3 - Giáp Dần
11

11/3 - Ất Mão
12

12/3 - Bính Thìn
13

13/3 - Đinh Tỵ
14

14/3 - Mậu Ngọ
15

15/3 - Kỷ Mùi
16

16/3 - Canh Thân
17

17/3 - Tân Dậu
18

18/3 - Nhâm Tuất
19

19/3 - Quý Hợi
20

20/3 - Giáp Tý
21

21/3 - Ất Sửu
22

22/3 - Bính Dần
23

23/3 - Đinh Mão
24

24/3 - Mậu Thìn
25

25/3 - Kỷ Tỵ
26

26/3 - Canh Ngọ
27

27/3 - Tân Mùi
28

28/3 - Nhâm Thân
29

29/3 - Quý Dậu
30

30/3 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 9614

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

1/4 - Ất Hợi
2

2/4 - Bính Tý
3

3/4 - Đinh Sửu
4

4/4 - Mậu Dần
5

5/4 - Kỷ Mão
6

6/4 - Canh Thìn
7

7/4 - Tân Tỵ
8

8/4 - Nhâm Ngọ
9

9/4 - Quý Mùi
10

10/4 - Giáp Thân
11

11/4 - Ất Dậu
12

12/4 - Bính Tuất
13

13/4 - Đinh Hợi
14

14/4 - Mậu Tý
15

15/4 - Kỷ Sửu
16

16/4 - Canh Dần
17

17/4 - Tân Mão
18

18/4 - Nhâm Thìn
19

19/4 - Quý Tỵ
20

20/4 - Giáp Ngọ
21

21/4 - Ất Mùi
22

22/4 - Bính Thân
23

23/4 - Đinh Dậu
24

24/4 - Mậu Tuất
25

25/4 - Kỷ Hợi
26

26/4 - Canh Tý
27

27/4 - Tân Sửu
28

28/4 - Nhâm Dần
29

29/4 - Quý Mão
30

30/4 - Giáp Thìn
31

1/5 - Ất Tỵ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 9614

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/5 - Bính Ngọ
2

3/5 - Đinh Mùi
3

4/5 - Mậu Thân
4

5/5 - Kỷ Dậu
5

6/5 - Canh Tuất
6

7/5 - Tân Hợi
7

8/5 - Nhâm Tý
8

9/5 - Quý Sửu
9

10/5 - Giáp Dần
10

11/5 - Ất Mão
11

12/5 - Bính Thìn
12

13/5 - Đinh Tỵ
13

14/5 - Mậu Ngọ
14

15/5 - Kỷ Mùi
15

16/5 - Canh Thân
16

17/5 - Tân Dậu
17

18/5 - Nhâm Tuất
18

19/5 - Quý Hợi
19

20/5 - Giáp Tý
20

21/5 - Ất Sửu
21

22/5 - Bính Dần
22

23/5 - Đinh Mão
23

24/5 - Mậu Thìn
24

25/5 - Kỷ Tỵ
25

26/5 - Canh Ngọ
26

27/5 - Tân Mùi
27

28/5 - Nhâm Thân
28

29/5 - Quý Dậu
29

30/5 - Giáp Tuất
30

1/6 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 9614

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

2/6 - Bính Tý
2

3/6 - Đinh Sửu
3

4/6 - Mậu Dần
4

5/6 - Kỷ Mão
5

6/6 - Canh Thìn
6

7/6 - Tân Tỵ
7

8/6 - Nhâm Ngọ
8

9/6 - Quý Mùi
9

10/6 - Giáp Thân
10

11/6 - Ất Dậu
11

12/6 - Bính Tuất
12

13/6 - Đinh Hợi
13

14/6 - Mậu Tý
14

15/6 - Kỷ Sửu
15

16/6 - Canh Dần
16

17/6 - Tân Mão
17

18/6 - Nhâm Thìn
18

19/6 - Quý Tỵ
19

20/6 - Giáp Ngọ
20

21/6 - Ất Mùi
21

22/6 - Bính Thân
22

23/6 - Đinh Dậu
23

24/6 - Mậu Tuất
24

25/6 - Kỷ Hợi
25

26/6 - Canh Tý
26

27/6 - Tân Sửu
27

28/6 - Nhâm Dần
28

29/6 - Quý Mão
29

1/7 - Giáp Thìn
30

2/7 - Ất Tỵ
31

3/7 - Bính Ngọ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 9614

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/7 - Đinh Mùi
2

5/7 - Mậu Thân
3

6/7 - Kỷ Dậu
4

7/7 - Canh Tuất
5

8/7 - Tân Hợi
6

9/7 - Nhâm Tý
7

10/7 - Quý Sửu
8

11/7 - Giáp Dần
9

12/7 - Ất Mão
10

13/7 - Bính Thìn
11

14/7 - Đinh Tỵ
12

15/7 - Mậu Ngọ
13

16/7 - Kỷ Mùi
14

17/7 - Canh Thân
15

18/7 - Tân Dậu
16

19/7 - Nhâm Tuất
17

20/7 - Quý Hợi
18

21/7 - Giáp Tý
19

22/7 - Ất Sửu
20

23/7 - Bính Dần
21

24/7 - Đinh Mão
22

25/7 - Mậu Thìn
23

26/7 - Kỷ Tỵ
24

27/7 - Canh Ngọ
25

28/7 - Tân Mùi
26

29/7 - Nhâm Thân
27

30/7 - Quý Dậu
28

1/8 - Giáp Tuất
29

2/8 - Ất Hợi
30

3/8 - Bính Tý
31

4/8 - Đinh Sửu

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 9614

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

5/8 - Mậu Dần
2

6/8 - Kỷ Mão
3

7/8 - Canh Thìn
4

8/8 - Tân Tỵ
5

9/8 - Nhâm Ngọ
6

10/8 - Quý Mùi
7

11/8 - Giáp Thân
8

12/8 - Ất Dậu
9

13/8 - Bính Tuất
10

14/8 - Đinh Hợi
11

15/8 - Mậu Tý
12

16/8 - Kỷ Sửu
13

17/8 - Canh Dần
14

18/8 - Tân Mão
15

19/8 - Nhâm Thìn
16

20/8 - Quý Tỵ
17

21/8 - Giáp Ngọ
18

22/8 - Ất Mùi
19

23/8 - Bính Thân
20

24/8 - Đinh Dậu
21

25/8 - Mậu Tuất
22

26/8 - Kỷ Hợi
23

27/8 - Canh Tý
24

28/8 - Tân Sửu
25

29/8 - Nhâm Dần
26

1/9 - Quý Mão
27

2/9 - Giáp Thìn
28

3/9 - Ất Tỵ
29

4/9 - Bính Ngọ
30

5/9 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 9614

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

6/9 - Mậu Thân
2

7/9 - Kỷ Dậu
3

8/9 - Canh Tuất
4

9/9 - Tân Hợi
5

10/9 - Nhâm Tý
6

11/9 - Quý Sửu
7

12/9 - Giáp Dần
8

13/9 - Ất Mão
9

14/9 - Bính Thìn
10

15/9 - Đinh Tỵ
11

16/9 - Mậu Ngọ
12

17/9 - Kỷ Mùi
13

18/9 - Canh Thân
14

19/9 - Tân Dậu
15

20/9 - Nhâm Tuất
16

21/9 - Quý Hợi
17

22/9 - Giáp Tý
18

23/9 - Ất Sửu
19

24/9 - Bính Dần
20

25/9 - Đinh Mão
21

26/9 - Mậu Thìn
22

27/9 - Kỷ Tỵ
23

28/9 - Canh Ngọ
24

29/9 - Tân Mùi
25

30/9 - Nhâm Thân
26

1/10 - Quý Dậu
27

2/10 - Giáp Tuất
28

3/10 - Ất Hợi
29

4/10 - Bính Tý
30

5/10 - Đinh Sửu
31

6/10 - Mậu Dần
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9614

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

7/10 - Kỷ Mão
2

8/10 - Canh Thìn
3

9/10 - Tân Tỵ
4

10/10 - Nhâm Ngọ
5

11/10 - Quý Mùi
6

12/10 - Giáp Thân
7

13/10 - Ất Dậu
8

14/10 - Bính Tuất
9

15/10 - Đinh Hợi
10

16/10 - Mậu Tý
11

17/10 - Kỷ Sửu
12

18/10 - Canh Dần
13

19/10 - Tân Mão
14

20/10 - Nhâm Thìn
15

21/10 - Quý Tỵ
16

22/10 - Giáp Ngọ
17

23/10 - Ất Mùi
18

24/10 - Bính Thân
19

25/10 - Đinh Dậu
20

26/10 - Mậu Tuất
21

27/10 - Kỷ Hợi
22

28/10 - Canh Tý
23

29/10 - Tân Sửu
24

1/11 - Nhâm Dần
25

2/11 - Quý Mão
26

3/11 - Giáp Thìn
27

4/11 - Ất Tỵ
28

5/11 - Bính Ngọ
29

6/11 - Đinh Mùi
30

7/11 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 9614

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

8/11 - Kỷ Dậu
2

9/11 - Canh Tuất
3

10/11 - Tân Hợi
4

11/11 - Nhâm Tý
5

12/11 - Quý Sửu
6

13/11 - Giáp Dần
7

14/11 - Ất Mão
8

15/11 - Bính Thìn
9

16/11 - Đinh Tỵ
10

17/11 - Mậu Ngọ
11

18/11 - Kỷ Mùi
12

19/11 - Canh Thân
13

20/11 - Tân Dậu
14

21/11 - Nhâm Tuất
15

22/11 - Quý Hợi
16

23/11 - Giáp Tý
17

24/11 - Ất Sửu
18

25/11 - Bính Dần
19

26/11 - Đinh Mão
20

27/11 - Mậu Thìn
21

28/11 - Kỷ Tỵ
22

29/11 - Canh Ngọ
23

1/12 - Tân Mùi
24

2/12 - Nhâm Thân
25

3/12 - Quý Dậu
26

4/12 - Giáp Tuất
27

5/12 - Ất Hợi
28

6/12 - Bính Tý
29

7/12 - Đinh Sửu
30

8/12 - Mậu Dần
31

9/12 - Kỷ Mão
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự