Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 9643 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 9643 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 9643 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9643

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9643

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

19/11 - Đinh Mùi
2

20/11 - Mậu Thân
3

21/11 - Kỷ Dậu
4

22/11 - Canh Tuất
5

23/11 - Tân Hợi
6

24/11 - Nhâm Tý
7

25/11 - Quý Sửu
8

26/11 - Giáp Dần
9

27/11 - Ất Mão
10

28/11 - Bính Thìn
11

29/11 - Đinh Tỵ
12

30/11 - Mậu Ngọ
13

1/12 - Kỷ Mùi
14

2/12 - Canh Thân
15

3/12 - Tân Dậu
16

4/12 - Nhâm Tuất
17

5/12 - Quý Hợi
18

6/12 - Giáp Tý
19

7/12 - Ất Sửu
20

8/12 - Bính Dần
21

9/12 - Đinh Mão
22

10/12 - Mậu Thìn
23

11/12 - Kỷ Tỵ
24

12/12 - Canh Ngọ
25

13/12 - Tân Mùi
26

14/12 - Nhâm Thân
27

15/12 - Quý Dậu
28

16/12 - Giáp Tuất
29

17/12 - Ất Hợi
30

18/12 - Bính Tý
31

19/12 - Đinh Sửu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 9643

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

20/12 - Mậu Dần
2

21/12 - Kỷ Mão
3

22/12 - Canh Thìn
4

23/12 - Tân Tỵ
5

24/12 - Nhâm Ngọ
6

25/12 - Quý Mùi
7

26/12 - Giáp Thân
8

27/12 - Ất Dậu
9

28/12 - Bính Tuất
10

29/12 - Đinh Hợi
11

1/1 - Mậu Tý
12

2/1 - Kỷ Sửu
13

3/1 - Canh Dần
14

4/1 - Tân Mão
15

5/1 - Nhâm Thìn
16

6/1 - Quý Tỵ
17

7/1 - Giáp Ngọ
18

8/1 - Ất Mùi
19

9/1 - Bính Thân
20

10/1 - Đinh Dậu
21

11/1 - Mậu Tuất
22

12/1 - Kỷ Hợi
23

13/1 - Canh Tý
24

14/1 - Tân Sửu
25

15/1 - Nhâm Dần
26

16/1 - Quý Mão
27

17/1 - Giáp Thìn
28

18/1 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 9643

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

19/1 - Bính Ngọ
2

20/1 - Đinh Mùi
3

21/1 - Mậu Thân
4

22/1 - Kỷ Dậu
5

23/1 - Canh Tuất
6

24/1 - Tân Hợi
7

25/1 - Nhâm Tý
8

26/1 - Quý Sửu
9

27/1 - Giáp Dần
10

28/1 - Ất Mão
11

29/1 - Bính Thìn
12

1/2 - Đinh Tỵ
13

2/2 - Mậu Ngọ
14

3/2 - Kỷ Mùi
15

4/2 - Canh Thân
16

5/2 - Tân Dậu
17

6/2 - Nhâm Tuất
18

7/2 - Quý Hợi
19

8/2 - Giáp Tý
20

9/2 - Ất Sửu
21

10/2 - Bính Dần
22

11/2 - Đinh Mão
23

12/2 - Mậu Thìn
24

13/2 - Kỷ Tỵ
25

14/2 - Canh Ngọ
26

15/2 - Tân Mùi
27

16/2 - Nhâm Thân
28

17/2 - Quý Dậu
29

18/2 - Giáp Tuất
30

19/2 - Ất Hợi
31

20/2 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9643

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

21/2 - Đinh Sửu
2

22/2 - Mậu Dần
3

23/2 - Kỷ Mão
4

24/2 - Canh Thìn
5

25/2 - Tân Tỵ
6

26/2 - Nhâm Ngọ
7

27/2 - Quý Mùi
8

28/2 - Giáp Thân
9

29/2 - Ất Dậu
10

30/2 - Bính Tuất
11

1/3 - Đinh Hợi
12

2/3 - Mậu Tý
13

3/3 - Kỷ Sửu
14

4/3 - Canh Dần
15

5/3 - Tân Mão
16

6/3 - Nhâm Thìn
17

7/3 - Quý Tỵ
18

8/3 - Giáp Ngọ
19

9/3 - Ất Mùi
20

10/3 - Bính Thân
21

11/3 - Đinh Dậu
22

12/3 - Mậu Tuất
23

13/3 - Kỷ Hợi
24

14/3 - Canh Tý
25

15/3 - Tân Sửu
26

16/3 - Nhâm Dần
27

17/3 - Quý Mão
28

18/3 - Giáp Thìn
29

19/3 - Ất Tỵ
30

20/3 - Bính Ngọ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 9643

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

21/3 - Đinh Mùi
2

22/3 - Mậu Thân
3

23/3 - Kỷ Dậu
4

24/3 - Canh Tuất
5

25/3 - Tân Hợi
6

26/3 - Nhâm Tý
7

27/3 - Quý Sửu
8

28/3 - Giáp Dần
9

29/3 - Ất Mão
10

1/4 - Bính Thìn
11

2/4 - Đinh Tỵ
12

3/4 - Mậu Ngọ
13

4/4 - Kỷ Mùi
14

5/4 - Canh Thân
15

6/4 - Tân Dậu
16

7/4 - Nhâm Tuất
17

8/4 - Quý Hợi
18

9/4 - Giáp Tý
19

10/4 - Ất Sửu
20

11/4 - Bính Dần
21

12/4 - Đinh Mão
22

13/4 - Mậu Thìn
23

14/4 - Kỷ Tỵ
24

15/4 - Canh Ngọ
25

16/4 - Tân Mùi
26

17/4 - Nhâm Thân
27

18/4 - Quý Dậu
28

19/4 - Giáp Tuất
29

20/4 - Ất Hợi
30

21/4 - Bính Tý
31

22/4 - Đinh Sửu

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 9643

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

23/4 - Mậu Dần
2

24/4 - Kỷ Mão
3

25/4 - Canh Thìn
4

26/4 - Tân Tỵ
5

27/4 - Nhâm Ngọ
6

28/4 - Quý Mùi
7

29/4 - Giáp Thân
8

30/4 - Ất Dậu
9

1/5 - Bính Tuất
10

2/5 - Đinh Hợi
11

3/5 - Mậu Tý
12

4/5 - Kỷ Sửu
13

5/5 - Canh Dần
14

6/5 - Tân Mão
15

7/5 - Nhâm Thìn
16

8/5 - Quý Tỵ
17

9/5 - Giáp Ngọ
18

10/5 - Ất Mùi
19

11/5 - Bính Thân
20

12/5 - Đinh Dậu
21

13/5 - Mậu Tuất
22

14/5 - Kỷ Hợi
23

15/5 - Canh Tý
24

16/5 - Tân Sửu
25

17/5 - Nhâm Dần
26

18/5 - Quý Mão
27

19/5 - Giáp Thìn
28

20/5 - Ất Tỵ
29

21/5 - Bính Ngọ
30

22/5 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 9643

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

23/5 - Mậu Thân
2

24/5 - Kỷ Dậu
3

25/5 - Canh Tuất
4

26/5 - Tân Hợi
5

27/5 - Nhâm Tý
6

28/5 - Quý Sửu
7

29/5 - Giáp Dần
8

1/6 - Ất Mão
9

2/6 - Bính Thìn
10

3/6 - Đinh Tỵ
11

4/6 - Mậu Ngọ
12

5/6 - Kỷ Mùi
13

6/6 - Canh Thân
14

7/6 - Tân Dậu
15

8/6 - Nhâm Tuất
16

9/6 - Quý Hợi
17

10/6 - Giáp Tý
18

11/6 - Ất Sửu
19

12/6 - Bính Dần
20

13/6 - Đinh Mão
21

14/6 - Mậu Thìn
22

15/6 - Kỷ Tỵ
23

16/6 - Canh Ngọ
24

17/6 - Tân Mùi
25

18/6 - Nhâm Thân
26

19/6 - Quý Dậu
27

20/6 - Giáp Tuất
28

21/6 - Ất Hợi
29

22/6 - Bính Tý
30

23/6 - Đinh Sửu
31

24/6 - Mậu Dần
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 9643

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

25/6 - Kỷ Mão
2

26/6 - Canh Thìn
3

27/6 - Tân Tỵ
4

28/6 - Nhâm Ngọ
5

29/6 - Quý Mùi
6

30/6 - Giáp Thân
7

1/7 - Ất Dậu
8

2/7 - Bính Tuất
9

3/7 - Đinh Hợi
10

4/7 - Mậu Tý
11

5/7 - Kỷ Sửu
12

6/7 - Canh Dần
13

7/7 - Tân Mão
14

8/7 - Nhâm Thìn
15

9/7 - Quý Tỵ
16

10/7 - Giáp Ngọ
17

11/7 - Ất Mùi
18

12/7 - Bính Thân
19

13/7 - Đinh Dậu
20

14/7 - Mậu Tuất
21

15/7 - Kỷ Hợi
22

16/7 - Canh Tý
23

17/7 - Tân Sửu
24

18/7 - Nhâm Dần
25

19/7 - Quý Mão
26

20/7 - Giáp Thìn
27

21/7 - Ất Tỵ
28

22/7 - Bính Ngọ
29

23/7 - Đinh Mùi
30

24/7 - Mậu Thân
31

25/7 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 9643

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

26/7 - Canh Tuất
2

27/7 - Tân Hợi
3

28/7 - Nhâm Tý
4

29/7 - Quý Sửu
5

30/7 - Giáp Dần
6

1/8 - Ất Mão
7

2/8 - Bính Thìn
8

3/8 - Đinh Tỵ
9

4/8 - Mậu Ngọ
10

5/8 - Kỷ Mùi
11

6/8 - Canh Thân
12

7/8 - Tân Dậu
13

8/8 - Nhâm Tuất
14

9/8 - Quý Hợi
15

10/8 - Giáp Tý
16

11/8 - Ất Sửu
17

12/8 - Bính Dần
18

13/8 - Đinh Mão
19

14/8 - Mậu Thìn
20

15/8 - Kỷ Tỵ
21

16/8 - Canh Ngọ
22

17/8 - Tân Mùi
23

18/8 - Nhâm Thân
24

19/8 - Quý Dậu
25

20/8 - Giáp Tuất
26

21/8 - Ất Hợi
27

22/8 - Bính Tý
28

23/8 - Đinh Sửu
29

24/8 - Mậu Dần
30

25/8 - Kỷ Mão
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 9643

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

26/8 - Canh Thìn
2

27/8 - Tân Tỵ
3

28/8 - Nhâm Ngọ
4

29/8 - Quý Mùi
5

30/8 - Giáp Thân
6

1/9 - Ất Dậu
7

2/9 - Bính Tuất
8

3/9 - Đinh Hợi
9

4/9 - Mậu Tý
10

5/9 - Kỷ Sửu
11

6/9 - Canh Dần
12

7/9 - Tân Mão
13

8/9 - Nhâm Thìn
14

9/9 - Quý Tỵ
15

10/9 - Giáp Ngọ
16

11/9 - Ất Mùi
17

12/9 - Bính Thân
18

13/9 - Đinh Dậu
19

14/9 - Mậu Tuất
20

15/9 - Kỷ Hợi
21

16/9 - Canh Tý
22

17/9 - Tân Sửu
23

18/9 - Nhâm Dần
24

19/9 - Quý Mão
25

20/9 - Giáp Thìn
26

21/9 - Ất Tỵ
27

22/9 - Bính Ngọ
28

23/9 - Đinh Mùi
29

24/9 - Mậu Thân
30

25/9 - Kỷ Dậu
31

26/9 - Canh Tuất
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9643

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/9 - Tân Hợi
2

28/9 - Nhâm Tý
3

29/9 - Quý Sửu
4

1/10 - Giáp Dần
5

2/10 - Ất Mão
6

3/10 - Bính Thìn
7

4/10 - Đinh Tỵ
8

5/10 - Mậu Ngọ
9

6/10 - Kỷ Mùi
10

7/10 - Canh Thân
11

8/10 - Tân Dậu
12

9/10 - Nhâm Tuất
13

10/10 - Quý Hợi
14

11/10 - Giáp Tý
15

12/10 - Ất Sửu
16

13/10 - Bính Dần
17

14/10 - Đinh Mão
18

15/10 - Mậu Thìn
19

16/10 - Kỷ Tỵ
20

17/10 - Canh Ngọ
21

18/10 - Tân Mùi
22

19/10 - Nhâm Thân
23

20/10 - Quý Dậu
24

21/10 - Giáp Tuất
25

22/10 - Ất Hợi
26

23/10 - Bính Tý
27

24/10 - Đinh Sửu
28

25/10 - Mậu Dần
29

26/10 - Kỷ Mão
30

27/10 - Canh Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 9643

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

28/10 - Tân Tỵ
2

29/10 - Nhâm Ngọ
3

30/10 - Quý Mùi
4

1/11 - Giáp Thân
5

2/11 - Ất Dậu
6

3/11 - Bính Tuất
7

4/11 - Đinh Hợi
8

5/11 - Mậu Tý
9

6/11 - Kỷ Sửu
10

7/11 - Canh Dần
11

8/11 - Tân Mão
12

9/11 - Nhâm Thìn
13

10/11 - Quý Tỵ
14

11/11 - Giáp Ngọ
15

12/11 - Ất Mùi
16

13/11 - Bính Thân
17

14/11 - Đinh Dậu
18

15/11 - Mậu Tuất
19

16/11 - Kỷ Hợi
20

17/11 - Canh Tý
21

18/11 - Tân Sửu
22

19/11 - Nhâm Dần
23

20/11 - Quý Mão
24

21/11 - Giáp Thìn
25

22/11 - Ất Tỵ
26

23/11 - Bính Ngọ
27

24/11 - Đinh Mùi
28

25/11 - Mậu Thân
29

26/11 - Kỷ Dậu
30

27/11 - Canh Tuất
31

28/11 - Tân Hợi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự