Lịch vạn niên tháng 1 năm 13985 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 13985 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 13985. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 13985
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 13985
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
1/1/13985
22/11/13984
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
5/1/13985
26/11/13984
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
8/1/13985
29/11/13984
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
10/1/13985
2/12/13984
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
12/1/13985
4/12/13984
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
13/1/13985
5/12/13984
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
14/1/13985
6/12/13984
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
18/1/13985
10/12/13984
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
19/1/13985
11/12/13984
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
22/1/13985
14/12/13984
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
26/1/13985
18/12/13984
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
28/1/13985
20/12/13984
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
29/1/13985
21/12/13984
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
30/1/13985
22/12/13984
Tư Mệnh Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 13985
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
2/1/13985
23/11/13984
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
3/1/13985
24/11/13984
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
4/1/13985
25/11/13984
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
6/1/13985
27/11/13984
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
7/1/13985
28/11/13984
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
9/1/13985
1/12/13984
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
11/1/13985
3/12/13984
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
15/1/13985
7/12/13984
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
16/1/13985
8/12/13984
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
17/1/13985
9/12/13984
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
20/1/13985
12/12/13984
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
21/1/13985
13/12/13984
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
23/1/13985
15/12/13984
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
24/1/13985
16/12/13984
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
25/1/13985
17/12/13984
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
27/1/13985
19/12/13984
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
31/1/13985
23/12/13984
Chu Tước Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 13985
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 13985
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 13985
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 13985
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 13985
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 13985
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 13985
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 13985
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 13985
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 13985
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 13985
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 13985
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 13985
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 13980
-
Lịch vạn niên năm 13981
-
Lịch vạn niên năm 13982
-
Lịch vạn niên năm 13983
-
Lịch vạn niên năm 13984
-
Lịch vạn niên năm 13985
-
Lịch vạn niên năm 13986
-
Lịch vạn niên năm 13987
-
Lịch vạn niên năm 13988
-
Lịch vạn niên năm 13989
-
Lịch vạn niên năm 13990
-
Lịch vạn niên năm 13991
-
Lịch vạn niên năm 13992
-
Lịch vạn niên năm 13993
-
Lịch vạn niên năm 13994
-
Lịch vạn niên năm 13995
-
Lịch vạn niên năm 13996
-
Lịch vạn niên năm 13997
-
Lịch vạn niên năm 13998
-
Lịch vạn niên năm 13999
-
Lịch vạn niên năm 14000
-
Lịch vạn niên năm 14001
-
Lịch vạn niên năm 14002
-
Lịch vạn niên năm 14003
-
Lịch vạn niên năm 14004
-
Lịch vạn niên năm 14005
-
Lịch vạn niên năm 14006
-
Lịch vạn niên năm 14007
-
Lịch vạn niên năm 14008
-
Lịch vạn niên năm 14009
-
Lịch vạn niên năm 14010
-
Lịch vạn niên năm 14011
-
Lịch vạn niên năm 14012
-
Lịch vạn niên năm 14013
-
Lịch vạn niên năm 14014
-
Lịch vạn niên năm 14015
-
Lịch vạn niên năm 14016
-
Lịch vạn niên năm 14017
-
Lịch vạn niên năm 14018
-
Lịch vạn niên năm 14019
-
Lịch vạn niên năm 14020
-
Lịch vạn niên năm 14021
-
Lịch vạn niên năm 14022
-
Lịch vạn niên năm 14023
-
Lịch vạn niên năm 14024
-
Lịch vạn niên năm 14025
-
Lịch vạn niên năm 14026
-
Lịch vạn niên năm 14027
-
Lịch vạn niên năm 14028
-
Lịch vạn niên năm 14029
-
Lịch vạn niên năm 14030
-
Lịch vạn niên năm 14031
-
Lịch vạn niên năm 14032
-
Lịch vạn niên năm 14033
-
Lịch vạn niên năm 14034
-
Lịch vạn niên năm 14035
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ ba
1/1/13985
22/11/13984
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
5/1/13985
26/11/13984
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
8/1/13985
29/11/13984
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
10/1/13985
2/12/13984
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ ba
12/1/13985
4/12/13984
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
13/1/13985
5/12/13984
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
14/1/13985
6/12/13984
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ ba
18/1/13985
10/12/13984
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
19/1/13985
11/12/13984
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
22/1/13985
14/12/13984
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
26/1/13985
18/12/13984
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
28/1/13985
20/12/13984
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
29/1/13985
21/12/13984
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ tư
30/1/13985
22/12/13984
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
2/1/13985
23/11/13984
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
3/1/13985
24/11/13984
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ bảy
4/1/13985
25/11/13984
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
6/1/13985
27/11/13984
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
7/1/13985
28/11/13984
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
9/1/13985
1/12/13984
Thiên Lao Hắc Đạo
Chủ nhật
11/1/13985
3/12/13984
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ sáu
15/1/13985
7/12/13984
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
16/1/13985
8/12/13984
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ hai
17/1/13985
9/12/13984
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ sáu
20/1/13985
12/12/13984
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ bảy
21/1/13985
13/12/13984
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
23/1/13985
15/12/13984
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
24/1/13985
16/12/13984
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
25/1/13985
17/12/13984
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ bảy
27/1/13985
19/12/13984
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ năm
31/1/13985
23/12/13984
Chu Tước Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 13985
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 13985
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 13985
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 13985
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 13985
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 13985
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 13985
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 13985
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 13985
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 13985
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 13985
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 13985
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 13985
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 13980
- Lịch vạn niên năm 13981
- Lịch vạn niên năm 13982
- Lịch vạn niên năm 13983
- Lịch vạn niên năm 13984
- Lịch vạn niên năm 13985
- Lịch vạn niên năm 13986
- Lịch vạn niên năm 13987
- Lịch vạn niên năm 13988
- Lịch vạn niên năm 13989
- Lịch vạn niên năm 13990
- Lịch vạn niên năm 13991
- Lịch vạn niên năm 13992
- Lịch vạn niên năm 13993
- Lịch vạn niên năm 13994
- Lịch vạn niên năm 13995
- Lịch vạn niên năm 13996
- Lịch vạn niên năm 13997
- Lịch vạn niên năm 13998
- Lịch vạn niên năm 13999
- Lịch vạn niên năm 14000
- Lịch vạn niên năm 14001
- Lịch vạn niên năm 14002
- Lịch vạn niên năm 14003
- Lịch vạn niên năm 14004
- Lịch vạn niên năm 14005
- Lịch vạn niên năm 14006
- Lịch vạn niên năm 14007
- Lịch vạn niên năm 14008
- Lịch vạn niên năm 14009
- Lịch vạn niên năm 14010
- Lịch vạn niên năm 14011
- Lịch vạn niên năm 14012
- Lịch vạn niên năm 14013
- Lịch vạn niên năm 14014
- Lịch vạn niên năm 14015
- Lịch vạn niên năm 14016
- Lịch vạn niên năm 14017
- Lịch vạn niên năm 14018
- Lịch vạn niên năm 14019
- Lịch vạn niên năm 14020
- Lịch vạn niên năm 14021
- Lịch vạn niên năm 14022
- Lịch vạn niên năm 14023
- Lịch vạn niên năm 14024
- Lịch vạn niên năm 14025
- Lịch vạn niên năm 14026
- Lịch vạn niên năm 14027
- Lịch vạn niên năm 14028
- Lịch vạn niên năm 14029
- Lịch vạn niên năm 14030
- Lịch vạn niên năm 14031
- Lịch vạn niên năm 14032
- Lịch vạn niên năm 14033
- Lịch vạn niên năm 14034
- Lịch vạn niên năm 14035
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.