Lịch vạn niên tháng 1 năm 13969 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 13969 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 13969. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 13969
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 13969
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
1/1/13969
26/11/13968
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
2/1/13969
27/11/13968
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
3/1/13969
28/11/13968
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
5/1/13969
30/11/13968
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
6/1/13969
1/12/13968
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
7/1/13969
2/12/13968
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
10/1/13969
5/12/13968
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
14/1/13969
9/12/13968
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
16/1/13969
11/12/13968
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
17/1/13969
12/12/13968
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
18/1/13969
13/12/13968
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
22/1/13969
17/12/13968
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
23/1/13969
18/12/13968
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
26/1/13969
21/12/13968
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
30/1/13969
25/12/13968
Minh Đường Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 13969
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
4/1/13969
29/11/13968
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
8/1/13969
3/12/13968
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
9/1/13969
4/12/13968
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
11/1/13969
6/12/13968
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
12/1/13969
7/12/13968
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
13/1/13969
8/12/13968
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
15/1/13969
10/12/13968
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
19/1/13969
14/12/13968
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
20/1/13969
15/12/13968
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
21/1/13969
16/12/13968
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
24/1/13969
19/12/13968
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
25/1/13969
20/12/13968
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
27/1/13969
22/12/13968
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
28/1/13969
23/12/13968
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
29/1/13969
24/12/13968
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
31/1/13969
26/12/13968
Bạch Hổ Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 13969
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 13969
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 13969
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 13969
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 13969
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 13969
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 13969
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 13969
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 13969
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 13969
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 13969
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 13969
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 13969
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 13964
-
Lịch vạn niên năm 13965
-
Lịch vạn niên năm 13966
-
Lịch vạn niên năm 13967
-
Lịch vạn niên năm 13968
-
Lịch vạn niên năm 13969
-
Lịch vạn niên năm 13970
-
Lịch vạn niên năm 13971
-
Lịch vạn niên năm 13972
-
Lịch vạn niên năm 13973
-
Lịch vạn niên năm 13974
-
Lịch vạn niên năm 13975
-
Lịch vạn niên năm 13976
-
Lịch vạn niên năm 13977
-
Lịch vạn niên năm 13978
-
Lịch vạn niên năm 13979
-
Lịch vạn niên năm 13980
-
Lịch vạn niên năm 13981
-
Lịch vạn niên năm 13982
-
Lịch vạn niên năm 13983
-
Lịch vạn niên năm 13984
-
Lịch vạn niên năm 13985
-
Lịch vạn niên năm 13986
-
Lịch vạn niên năm 13987
-
Lịch vạn niên năm 13988
-
Lịch vạn niên năm 13989
-
Lịch vạn niên năm 13990
-
Lịch vạn niên năm 13991
-
Lịch vạn niên năm 13992
-
Lịch vạn niên năm 13993
-
Lịch vạn niên năm 13994
-
Lịch vạn niên năm 13995
-
Lịch vạn niên năm 13996
-
Lịch vạn niên năm 13997
-
Lịch vạn niên năm 13998
-
Lịch vạn niên năm 13999
-
Lịch vạn niên năm 14000
-
Lịch vạn niên năm 14001
-
Lịch vạn niên năm 14002
-
Lịch vạn niên năm 14003
-
Lịch vạn niên năm 14004
-
Lịch vạn niên năm 14005
-
Lịch vạn niên năm 14006
-
Lịch vạn niên năm 14007
-
Lịch vạn niên năm 14008
-
Lịch vạn niên năm 14009
-
Lịch vạn niên năm 14010
-
Lịch vạn niên năm 14011
-
Lịch vạn niên năm 14012
-
Lịch vạn niên năm 14013
-
Lịch vạn niên năm 14014
-
Lịch vạn niên năm 14015
-
Lịch vạn niên năm 14016
-
Lịch vạn niên năm 14017
-
Lịch vạn niên năm 14018
-
Lịch vạn niên năm 14019
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ bảy
1/1/13969
26/11/13968
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
2/1/13969
27/11/13968
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ hai
3/1/13969
28/11/13968
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
5/1/13969
30/11/13968
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ sáu
6/1/13969
1/12/13968
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
7/1/13969
2/12/13968
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
10/1/13969
5/12/13968
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ hai
14/1/13969
9/12/13968
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ năm
16/1/13969
11/12/13968
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ sáu
17/1/13969
12/12/13968
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
18/1/13969
13/12/13968
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ năm
22/1/13969
17/12/13968
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
23/1/13969
18/12/13968
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ ba
26/1/13969
21/12/13968
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Chủ nhật
30/1/13969
25/12/13968
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
4/1/13969
29/11/13968
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ hai
8/1/13969
3/12/13968
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
9/1/13969
4/12/13968
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ năm
11/1/13969
6/12/13968
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ bảy
12/1/13969
7/12/13968
Chu Tước Hắc Đạo
Chủ nhật
13/1/13969
8/12/13968
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ ba
15/1/13969
10/12/13968
Bạch Hổ Hắc Đạo
Chủ nhật
19/1/13969
14/12/13968
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
20/1/13969
15/12/13968
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ tư
21/1/13969
16/12/13968
Thiên Hình Hắc Đạo
Chủ nhật
24/1/13969
19/12/13968
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
25/1/13969
20/12/13968
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ tư
27/1/13969
22/12/13968
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
28/1/13969
23/12/13968
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ bảy
29/1/13969
24/12/13968
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ hai
31/1/13969
26/12/13968
Bạch Hổ Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 13969
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 13969
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 13969
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 13969
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 13969
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 13969
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 13969
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 13969
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 13969
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 13969
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 13969
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 13969
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 13969
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 13964
- Lịch vạn niên năm 13965
- Lịch vạn niên năm 13966
- Lịch vạn niên năm 13967
- Lịch vạn niên năm 13968
- Lịch vạn niên năm 13969
- Lịch vạn niên năm 13970
- Lịch vạn niên năm 13971
- Lịch vạn niên năm 13972
- Lịch vạn niên năm 13973
- Lịch vạn niên năm 13974
- Lịch vạn niên năm 13975
- Lịch vạn niên năm 13976
- Lịch vạn niên năm 13977
- Lịch vạn niên năm 13978
- Lịch vạn niên năm 13979
- Lịch vạn niên năm 13980
- Lịch vạn niên năm 13981
- Lịch vạn niên năm 13982
- Lịch vạn niên năm 13983
- Lịch vạn niên năm 13984
- Lịch vạn niên năm 13985
- Lịch vạn niên năm 13986
- Lịch vạn niên năm 13987
- Lịch vạn niên năm 13988
- Lịch vạn niên năm 13989
- Lịch vạn niên năm 13990
- Lịch vạn niên năm 13991
- Lịch vạn niên năm 13992
- Lịch vạn niên năm 13993
- Lịch vạn niên năm 13994
- Lịch vạn niên năm 13995
- Lịch vạn niên năm 13996
- Lịch vạn niên năm 13997
- Lịch vạn niên năm 13998
- Lịch vạn niên năm 13999
- Lịch vạn niên năm 14000
- Lịch vạn niên năm 14001
- Lịch vạn niên năm 14002
- Lịch vạn niên năm 14003
- Lịch vạn niên năm 14004
- Lịch vạn niên năm 14005
- Lịch vạn niên năm 14006
- Lịch vạn niên năm 14007
- Lịch vạn niên năm 14008
- Lịch vạn niên năm 14009
- Lịch vạn niên năm 14010
- Lịch vạn niên năm 14011
- Lịch vạn niên năm 14012
- Lịch vạn niên năm 14013
- Lịch vạn niên năm 14014
- Lịch vạn niên năm 14015
- Lịch vạn niên năm 14016
- Lịch vạn niên năm 14017
- Lịch vạn niên năm 14018
- Lịch vạn niên năm 14019
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.