Lịch vạn niên tháng 1 năm 12301 - Phong Thuỷ Thiên Chính
1. LỊCH VẠN NIÊN THÁNG 1
LỊCH VẠN NIÊN tháng 1 năm 12301 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên tháng 1 năm 12301. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?
Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.
2. Lịch vạn niên các ngày tốt xấu trong tháng 1 năm 12301
2.1 - Các ngày tốt [ HOÀNG ĐẠO ] trong tháng 1 năm 12301
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
3/1/12301
17/12/12300
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
5/1/12301
19/12/12300
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
6/1/12301
20/12/12300
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
7/1/12301
21/12/12300
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
11/1/12301
25/12/12300
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
12/1/12301
26/12/12300
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
15/1/12301
29/12/12300
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
19/1/12301
4/12/12300
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
21/1/12301
6/12/12300
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
22/1/12301
7/12/12300
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
23/1/12301
8/12/12300
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
27/1/12301
12/12/12300
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
28/1/12301
13/12/12300
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
31/1/12301
16/12/12300
Kim Quỹ Hoàng Đạo
2.2 - Các ngày xấu [ HẮC ĐẠO ] trong tháng 1 năm 12301
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
1/1/12301
15/12/12300
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
2/1/12301
16/12/12300
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
4/1/12301
18/12/12300
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
8/1/12301
22/12/12300
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
9/1/12301
23/12/12300
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
10/1/12301
24/12/12300
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
13/1/12301
27/12/12300
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
14/1/12301
28/12/12300
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
16/1/12301
1/12/12300
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
17/1/12301
2/12/12300
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
18/1/12301
3/12/12300
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
20/1/12301
5/12/12300
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
24/1/12301
9/12/12300
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
25/1/12301
10/12/12300
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
26/1/12301
11/12/12300
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
29/1/12301
14/12/12300
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
30/1/12301
15/12/12300
Câu Trần Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 12301
-
Lịch vạn niên tháng 1 năm 12301
-
Lịch vạn niên tháng 2 năm 12301
-
Lịch vạn niên tháng 3 năm 12301
-
Lịch vạn niên tháng 4 năm 12301
-
Lịch vạn niên tháng 5 năm 12301
-
Lịch vạn niên tháng 6 năm 12301
-
Lịch vạn niên tháng 7 năm 12301
-
Lịch vạn niên tháng 8 năm 12301
-
Lịch vạn niên tháng 9 năm 12301
-
Lịch vạn niên tháng 10 năm 12301
-
Lịch vạn niên tháng 11 năm 12301
-
Lịch vạn niên tháng 12 năm 12301
4. Lịch vạn niên hàng năm
-
Lịch vạn niên năm 12296
-
Lịch vạn niên năm 12297
-
Lịch vạn niên năm 12298
-
Lịch vạn niên năm 12299
-
Lịch vạn niên năm 12300
-
Lịch vạn niên năm 12301
-
Lịch vạn niên năm 12302
-
Lịch vạn niên năm 12303
-
Lịch vạn niên năm 12304
-
Lịch vạn niên năm 12305
-
Lịch vạn niên năm 12306
-
Lịch vạn niên năm 12307
-
Lịch vạn niên năm 12308
-
Lịch vạn niên năm 12309
-
Lịch vạn niên năm 12310
-
Lịch vạn niên năm 12311
-
Lịch vạn niên năm 12312
-
Lịch vạn niên năm 12313
-
Lịch vạn niên năm 12314
-
Lịch vạn niên năm 12315
-
Lịch vạn niên năm 12316
-
Lịch vạn niên năm 12317
-
Lịch vạn niên năm 12318
-
Lịch vạn niên năm 12319
-
Lịch vạn niên năm 12320
-
Lịch vạn niên năm 12321
-
Lịch vạn niên năm 12322
-
Lịch vạn niên năm 12323
-
Lịch vạn niên năm 12324
-
Lịch vạn niên năm 12325
-
Lịch vạn niên năm 12326
-
Lịch vạn niên năm 12327
-
Lịch vạn niên năm 12328
-
Lịch vạn niên năm 12329
-
Lịch vạn niên năm 12330
-
Lịch vạn niên năm 12331
-
Lịch vạn niên năm 12332
-
Lịch vạn niên năm 12333
-
Lịch vạn niên năm 12334
-
Lịch vạn niên năm 12335
-
Lịch vạn niên năm 12336
-
Lịch vạn niên năm 12337
-
Lịch vạn niên năm 12338
-
Lịch vạn niên năm 12339
-
Lịch vạn niên năm 12340
-
Lịch vạn niên năm 12341
-
Lịch vạn niên năm 12342
-
Lịch vạn niên năm 12343
-
Lịch vạn niên năm 12344
-
Lịch vạn niên năm 12345
-
Lịch vạn niên năm 12346
-
Lịch vạn niên năm 12347
-
Lịch vạn niên năm 12348
-
Lịch vạn niên năm 12349
-
Lịch vạn niên năm 12350
-
Lịch vạn niên năm 12351
4. Tổng kết lịch vạn niên
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ tư
3/1/12301
17/12/12300
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
5/1/12301
19/12/12300
Thanh Long Hoàng Đạo
Chủ nhật
6/1/12301
20/12/12300
Kim Đường Hoàng Đạo
Thứ hai
7/1/12301
21/12/12300
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ bảy
11/1/12301
25/12/12300
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
12/1/12301
26/12/12300
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ năm
15/1/12301
29/12/12300
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ ba
19/1/12301
4/12/12300
Minh Đường Hoàng Đạo
Thứ sáu
21/1/12301
6/12/12300
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ bảy
22/1/12301
7/12/12300
Kim Đường Hoàng Đạo
Chủ nhật
23/1/12301
8/12/12300
Tư Mệnh Hoàng Đạo
Thứ sáu
27/1/12301
12/12/12300
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Thứ bảy
28/1/12301
13/12/12300
Thanh Long Hoàng Đạo
Thứ tư
31/1/12301
16/12/12300
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Thứ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt
Chi tiết
Thứ hai
1/1/12301
15/12/12300
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ ba
2/1/12301
16/12/12300
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ năm
4/1/12301
18/12/12300
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
8/1/12301
22/12/12300
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ năm
9/1/12301
23/12/12300
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ sáu
10/1/12301
24/12/12300
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ ba
13/1/12301
27/12/12300
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ tư
14/1/12301
28/12/12300
Câu Trần Hắc Đạo
Thứ sáu
16/1/12301
1/12/12300
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Chủ nhật
17/1/12301
2/12/12300
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ hai
18/1/12301
3/12/12300
Thiên Lao Hắc Đạo
Thứ tư
20/1/12301
5/12/12300
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ hai
24/1/12301
9/12/12300
Chu Tước Hắc Đạo
Thứ tư
25/1/12301
10/12/12300
Nguyên Vũ Hắc Đạo
Thứ năm
26/1/12301
11/12/12300
Thiên Hình Hắc Đạo
Thứ hai
29/1/12301
14/12/12300
Bạch Hổ Hắc Đạo
Thứ ba
30/1/12301
15/12/12300
Câu Trần Hắc Đạo
3. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 12301
- Lịch vạn niên tháng 1 năm 12301
- Lịch vạn niên tháng 2 năm 12301
- Lịch vạn niên tháng 3 năm 12301
- Lịch vạn niên tháng 4 năm 12301
- Lịch vạn niên tháng 5 năm 12301
- Lịch vạn niên tháng 6 năm 12301
- Lịch vạn niên tháng 7 năm 12301
- Lịch vạn niên tháng 8 năm 12301
- Lịch vạn niên tháng 9 năm 12301
- Lịch vạn niên tháng 10 năm 12301
- Lịch vạn niên tháng 11 năm 12301
- Lịch vạn niên tháng 12 năm 12301
4. Lịch vạn niên hàng năm
- Lịch vạn niên năm 12296
- Lịch vạn niên năm 12297
- Lịch vạn niên năm 12298
- Lịch vạn niên năm 12299
- Lịch vạn niên năm 12300
- Lịch vạn niên năm 12301
- Lịch vạn niên năm 12302
- Lịch vạn niên năm 12303
- Lịch vạn niên năm 12304
- Lịch vạn niên năm 12305
- Lịch vạn niên năm 12306
- Lịch vạn niên năm 12307
- Lịch vạn niên năm 12308
- Lịch vạn niên năm 12309
- Lịch vạn niên năm 12310
- Lịch vạn niên năm 12311
- Lịch vạn niên năm 12312
- Lịch vạn niên năm 12313
- Lịch vạn niên năm 12314
- Lịch vạn niên năm 12315
- Lịch vạn niên năm 12316
- Lịch vạn niên năm 12317
- Lịch vạn niên năm 12318
- Lịch vạn niên năm 12319
- Lịch vạn niên năm 12320
- Lịch vạn niên năm 12321
- Lịch vạn niên năm 12322
- Lịch vạn niên năm 12323
- Lịch vạn niên năm 12324
- Lịch vạn niên năm 12325
- Lịch vạn niên năm 12326
- Lịch vạn niên năm 12327
- Lịch vạn niên năm 12328
- Lịch vạn niên năm 12329
- Lịch vạn niên năm 12330
- Lịch vạn niên năm 12331
- Lịch vạn niên năm 12332
- Lịch vạn niên năm 12333
- Lịch vạn niên năm 12334
- Lịch vạn niên năm 12335
- Lịch vạn niên năm 12336
- Lịch vạn niên năm 12337
- Lịch vạn niên năm 12338
- Lịch vạn niên năm 12339
- Lịch vạn niên năm 12340
- Lịch vạn niên năm 12341
- Lịch vạn niên năm 12342
- Lịch vạn niên năm 12343
- Lịch vạn niên năm 12344
- Lịch vạn niên năm 12345
- Lịch vạn niên năm 12346
- Lịch vạn niên năm 12347
- Lịch vạn niên năm 12348
- Lịch vạn niên năm 12349
- Lịch vạn niên năm 12350
- Lịch vạn niên năm 12351
4. Tổng kết lịch vạn niên
Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.