Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 12321 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 12321 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 12321 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 12321

Lịch vạn niên tháng 1 năm 12321

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/11 - Ất Sửu
2

28/11 - Canh Ngọ
3

29/11 - Ất Hợi
4

30/11 - Canh Thìn
5

1/12 - Bính Tuất
6

2/12 - Tân Mão
7

3/12 - Bính Thân
8

4/12 - Tân Sửu
9

5/12 - Đinh Mùi
10

6/12 - Nhâm Tý
11

7/12 - Đinh Tỵ
12

8/12 - Nhâm Tuất
13

9/12 - Mậu Thìn
14

10/12 - Quý Dậu
15

11/12 - Mậu Dần
16

12/12 - Quý Mùi
17

13/12 - Kỷ Sửu
18

14/12 - Giáp Ngọ
19

15/12 - Kỷ Hợi
20

16/12 - Giáp Thìn
21

17/12 - Canh Tuất
22

18/12 - Ất Mão
23

19/12 - Canh Thân
24

20/12 - Ất Sửu
25

21/12 - Tân Mùi
26

22/12 - Bính Tý
27

23/12 - Tân Tỵ
28

24/12 - Bính Tuất
29

25/12 - Nhâm Thìn
30

26/12 - Đinh Dậu
31

27/12 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 12321

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

28/12 - Bính Dần
2

29/12 - Tân Mùi
3

1/1 - Bính Tý
4

2/1 - Tân Tỵ
5

3/1 - Đinh Hợi
6

4/1 - Nhâm Thìn
7

5/1 - Đinh Dậu
8

6/1 - Nhâm Dần
9

7/1 - Mậu Thân
10

8/1 - Quý Sửu
11

9/1 - Mậu Ngọ
12

10/1 - Quý Hợi
13

11/1 - Kỷ Tỵ
14

12/1 - Giáp Tuất
15

13/1 - Kỷ Mão
16

14/1 - Giáp Thân
17

15/1 - Canh Dần
18

16/1 - Ất Mùi
19

17/1 - Canh Tý
20

18/1 - Ất Tỵ
21

19/1 - Tân Hợi
22

20/1 - Bính Thìn
23

21/1 - Tân Dậu
24

22/1 - Bính Dần
25

23/1 - Nhâm Thân
26

24/1 - Đinh Sửu
27

25/1 - Nhâm Ngọ
28

26/1 - Đinh Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 12321

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

27/1 - Đinh Mão
2

28/1 - Nhâm Thân
3

29/1 - Đinh Sửu
4

30/1 - Nhâm Ngọ
5

1/2 - Mậu Tý
6

2/2 - Quý Tỵ
7

3/2 - Mậu Tuất
8

4/2 - Quý Mão
9

5/2 - Kỷ Dậu
10

6/2 - Giáp Dần
11

7/2 - Kỷ Mùi
12

8/2 - Giáp Tý
13

9/2 - Canh Ngọ
14

10/2 - Ất Hợi
15

11/2 - Canh Thìn
16

12/2 - Ất Dậu
17

13/2 - Tân Mão
18

14/2 - Bính Thân
19

15/2 - Tân Sửu
20

16/2 - Bính Ngọ
21

17/2 - Nhâm Tý
22

18/2 - Đinh Tỵ
23

19/2 - Nhâm Tuất
24

20/2 - Đinh Mão
25

21/2 - Quý Dậu
26

22/2 - Mậu Dần
27

23/2 - Quý Mùi
28

24/2 - Mậu Tý
29

25/2 - Giáp Ngọ
30

26/2 - Kỷ Hợi
31

27/2 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 12321

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/2 - Mậu Thìn
2

29/2 - Quý Dậu
3

30/2 - Mậu Dần
4

1/3 - Quý Mùi
5

2/3 - Kỷ Sửu
6

3/3 - Giáp Ngọ
7

4/3 - Kỷ Hợi
8

5/3 - Giáp Thìn
9

6/3 - Canh Tuất
10

7/3 - Ất Mão
11

8/3 - Canh Thân
12

9/3 - Ất Sửu
13

10/3 - Tân Mùi
14

11/3 - Bính Tý
15

12/3 - Tân Tỵ
16

13/3 - Bính Tuất
17

14/3 - Nhâm Thìn
18

15/3 - Đinh Dậu
19

16/3 - Nhâm Dần
20

17/3 - Đinh Mùi
21

18/3 - Quý Sửu
22

19/3 - Mậu Ngọ
23

20/3 - Quý Hợi
24

21/3 - Mậu Thìn
25

22/3 - Giáp Tuất
26

23/3 - Kỷ Mão
27

24/3 - Giáp Thân
28

25/3 - Kỷ Sửu
29

26/3 - Ất Mùi
30

27/3 - Canh Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 12321

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/3 - Kỷ Tỵ
2

29/3 - Giáp Tuất
3

1/4 - Kỷ Mão
4

2/4 - Giáp Thân
5

3/4 - Canh Dần
6

4/4 - Ất Mùi
7

5/4 - Canh Tý
8

6/4 - Ất Tỵ
9

7/4 - Tân Hợi
10

8/4 - Bính Thìn
11

9/4 - Tân Dậu
12

10/4 - Bính Dần
13

11/4 - Nhâm Thân
14

12/4 - Đinh Sửu
15

13/4 - Nhâm Ngọ
16

14/4 - Đinh Hợi
17

15/4 - Quý Tỵ
18

16/4 - Mậu Tuất
19

17/4 - Quý Mão
20

18/4 - Mậu Thân
21

19/4 - Giáp Dần
22

20/4 - Kỷ Mùi
23

21/4 - Giáp Tý
24

22/4 - Kỷ Tỵ
25

23/4 - Ất Hợi
26

24/4 - Canh Thìn
27

25/4 - Ất Dậu
28

26/4 - Canh Dần
29

27/4 - Bính Thân
30

28/4 - Tân Sửu
31

29/4 - Bính Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 12321

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

30/4 - Canh Ngọ
2

1/5 - Ất Hợi
3

2/5 - Canh Thìn
4

3/5 - Ất Dậu
5

4/5 - Tân Mão
6

5/5 - Bính Thân
7

6/5 - Tân Sửu
8

7/5 - Bính Ngọ
9

8/5 - Nhâm Tý
10

9/5 - Đinh Tỵ
11

10/5 - Nhâm Tuất
12

11/5 - Đinh Mão
13

12/5 - Quý Dậu
14

13/5 - Mậu Dần
15

14/5 - Quý Mùi
16

15/5 - Mậu Tý
17

16/5 - Giáp Ngọ
18

17/5 - Kỷ Hợi
19

18/5 - Giáp Thìn
20

19/5 - Kỷ Dậu
21

20/5 - Ất Mão
22

21/5 - Canh Thân
23

22/5 - Ất Sửu
24

23/5 - Canh Ngọ
25

24/5 - Bính Tý
26

25/5 - Tân Tỵ
27

26/5 - Bính Tuất
28

27/5 - Tân Mão
29

28/5 - Đinh Dậu
30

29/5 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 12321

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/6 - Tân Mùi
2

2/6 - Bính Tý
3

3/6 - Tân Tỵ
4

4/6 - Bính Tuất
5

5/6 - Nhâm Thìn
6

6/6 - Đinh Dậu
7

7/6 - Nhâm Dần
8

8/6 - Đinh Mùi
9

9/6 - Quý Sửu
10

10/6 - Mậu Ngọ
11

11/6 - Quý Hợi
12

12/6 - Mậu Thìn
13

13/6 - Giáp Tuất
14

14/6 - Kỷ Mão
15

15/6 - Giáp Thân
16

16/6 - Kỷ Sửu
17

17/6 - Ất Mùi
18

18/6 - Canh Tý
19

19/6 - Ất Tỵ
20

20/6 - Canh Tuất
21

21/6 - Bính Thìn
22

22/6 - Tân Dậu
23

23/6 - Bính Dần
24

24/6 - Tân Mùi
25

25/6 - Đinh Sửu
26

26/6 - Nhâm Ngọ
27

27/6 - Đinh Hợi
28

28/6 - Nhâm Thìn
29

29/6 - Mậu Tuất
30

30/6 - Quý Mão
31

1/7 - Mậu Thân

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 12321

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

2/7 - Nhâm Thân
2

3/7 - Đinh Sửu
3

4/7 - Nhâm Ngọ
4

5/7 - Đinh Hợi
5

6/7 - Quý Tỵ
6

7/7 - Mậu Tuất
7

8/7 - Quý Mão
8

9/7 - Mậu Thân
9

10/7 - Giáp Dần
10

11/7 - Kỷ Mùi
11

12/7 - Giáp Tý
12

13/7 - Kỷ Tỵ
13

14/7 - Ất Hợi
14

15/7 - Canh Thìn
15

16/7 - Ất Dậu
16

17/7 - Canh Dần
17

18/7 - Bính Thân
18

19/7 - Tân Sửu
19

20/7 - Bính Ngọ
20

21/7 - Tân Hợi
21

22/7 - Đinh Tỵ
22

23/7 - Nhâm Tuất
23

24/7 - Đinh Mão
24

25/7 - Nhâm Thân
25

26/7 - Mậu Dần
26

27/7 - Quý Mùi
27

28/7 - Mậu Tý
28

29/7 - Quý Tỵ
29

1/8 - Kỷ Hợi
30

2/8 - Giáp Thìn
31

3/8 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 12321

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

4/8 - Quý Dậu
2

5/8 - Mậu Dần
3

6/8 - Quý Mùi
4

7/8 - Mậu Tý
5

8/8 - Giáp Ngọ
6

9/8 - Kỷ Hợi
7

10/8 - Giáp Thìn
8

11/8 - Kỷ Dậu
9

12/8 - Ất Mão
10

13/8 - Canh Thân
11

14/8 - Ất Sửu
12

15/8 - Canh Ngọ
13

16/8 - Bính Tý
14

17/8 - Tân Tỵ
15

18/8 - Bính Tuất
16

19/8 - Tân Mão
17

20/8 - Đinh Dậu
18

21/8 - Nhâm Dần
19

22/8 - Đinh Mùi
20

23/8 - Nhâm Tý
21

24/8 - Mậu Ngọ
22

25/8 - Quý Hợi
23

26/8 - Mậu Thìn
24

27/8 - Quý Dậu
25

28/8 - Kỷ Mão
26

29/8 - Giáp Thân
27

30/8 - Kỷ Sửu
28

1/9 - Giáp Ngọ
29

2/9 - Canh Tý
30

3/9 - Ất Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 12321

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

4/9 - Giáp Tuất
2

5/9 - Kỷ Mão
3

6/9 - Giáp Thân
4

7/9 - Kỷ Sửu
5

8/9 - Ất Mùi
6

9/9 - Canh Tý
7

10/9 - Ất Tỵ
8

11/9 - Canh Tuất
9

12/9 - Bính Thìn
10

13/9 - Tân Dậu
11

14/9 - Bính Dần
12

15/9 - Tân Mùi
13

16/9 - Đinh Sửu
14

17/9 - Nhâm Ngọ
15

18/9 - Đinh Hợi
16

19/9 - Nhâm Thìn
17

20/9 - Mậu Tuất
18

21/9 - Quý Mão
19

22/9 - Mậu Thân
20

23/9 - Quý Sửu
21

24/9 - Kỷ Mùi
22

25/9 - Giáp Tý
23

26/9 - Kỷ Tỵ
24

27/9 - Giáp Tuất
25

28/9 - Canh Thìn
26

29/9 - Ất Dậu
27

1/10 - Canh Dần
28

2/10 - Ất Mùi
29

3/10 - Tân Sửu
30

4/10 - Bính Ngọ
31

5/10 - Tân Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 12321

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

6/10 - Ất Hợi
2

7/10 - Canh Thìn
3

8/10 - Ất Dậu
4

9/10 - Canh Dần
5

10/10 - Bính Thân
6

11/10 - Tân Sửu
7

12/10 - Bính Ngọ
8

13/10 - Tân Hợi
9

14/10 - Đinh Tỵ
10

15/10 - Nhâm Tuất
11

16/10 - Đinh Mão
12

17/10 - Nhâm Thân
13

18/10 - Mậu Dần
14

19/10 - Quý Mùi
15

20/10 - Mậu Tý
16

21/10 - Quý Tỵ
17

22/10 - Kỷ Hợi
18

23/10 - Giáp Thìn
19

24/10 - Kỷ Dậu
20

25/10 - Giáp Dần
21

26/10 - Canh Thân
22

27/10 - Ất Sửu
23

28/10 - Canh Ngọ
24

29/10 - Ất Hợi
25

1/11 - Tân Tỵ
26

2/11 - Bính Tuất
27

3/11 - Tân Mão
28

4/11 - Bính Thân
29

5/11 - Nhâm Dần
30

6/11 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 12321

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

7/11 - Bính Tý
2

8/11 - Tân Tỵ
3

9/11 - Bính Tuất
4

10/11 - Tân Mão
5

11/11 - Đinh Dậu
6

12/11 - Nhâm Dần
7

13/11 - Đinh Mùi
8

14/11 - Nhâm Tý
9

15/11 - Mậu Ngọ
10

16/11 - Quý Hợi
11

17/11 - Mậu Thìn
12

18/11 - Quý Dậu
13

19/11 - Kỷ Mão
14

20/11 - Giáp Thân
15

21/11 - Kỷ Sửu
16

22/11 - Giáp Ngọ
17

23/11 - Canh Tý
18

24/11 - Ất Tỵ
19

25/11 - Canh Tuất
20

26/11 - Ất Mão
21

27/11 - Tân Dậu
22

28/11 - Bính Dần
23

29/11 - Tân Mùi
24

30/11 - Bính Tý
25

1/12 - Nhâm Ngọ
26

2/12 - Đinh Hợi
27

3/12 - Nhâm Thìn
28

4/12 - Đinh Dậu
29

5/12 - Quý Mão
30

6/12 - Mậu Thân
31

7/12 - Quý Sửu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự