Phong thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 9288 - Phong thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 9288 được Phong thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 9288 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9288

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9288

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

27/11 - Bính Ngọ
2

28/11 - Đinh Mùi
3

29/11 - Mậu Thân
4

30/11 - Kỷ Dậu
5

1/12 - Canh Tuất
6

2/12 - Tân Hợi
7

3/12 - Nhâm Tý
8

4/12 - Quý Sửu
9

5/12 - Giáp Dần
10

6/12 - Ất Mão
11

7/12 - Bính Thìn
12

8/12 - Đinh Tỵ
13

9/12 - Mậu Ngọ
14

10/12 - Kỷ Mùi
15

11/12 - Canh Thân
16

12/12 - Tân Dậu
17

13/12 - Nhâm Tuất
18

14/12 - Quý Hợi
19

15/12 - Giáp Tý
20

16/12 - Ất Sửu
21

17/12 - Bính Dần
22

18/12 - Đinh Mão
23

19/12 - Mậu Thìn
24

20/12 - Kỷ Tỵ
25

21/12 - Canh Ngọ
26

22/12 - Tân Mùi
27

23/12 - Nhâm Thân
28

24/12 - Quý Dậu
29

25/12 - Giáp Tuất
30

26/12 - Ất Hợi
31

27/12 - Bính Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 9288

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

28/12 - Đinh Sửu
2

29/12 - Mậu Dần
3

1/1 - Kỷ Mão
4

2/1 - Canh Thìn
5

3/1 - Tân Tỵ
6

4/1 - Nhâm Ngọ
7

5/1 - Quý Mùi
8

6/1 - Giáp Thân
9

7/1 - Ất Dậu
10

8/1 - Bính Tuất
11

9/1 - Đinh Hợi
12

10/1 - Mậu Tý
13

11/1 - Kỷ Sửu
14

12/1 - Canh Dần
15

13/1 - Tân Mão
16

14/1 - Nhâm Thìn
17

15/1 - Quý Tỵ
18

16/1 - Giáp Ngọ
19

17/1 - Ất Mùi
20

18/1 - Bính Thân
21

19/1 - Đinh Dậu
22

20/1 - Mậu Tuất
23

21/1 - Kỷ Hợi
24

22/1 - Canh Tý
25

23/1 - Tân Sửu
26

24/1 - Nhâm Dần
27

25/1 - Quý Mão
28

26/1 - Giáp Thìn
29

27/1 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 9288

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

28/1 - Bính Ngọ
2

29/1 - Đinh Mùi
3

1/2 - Mậu Thân
4

2/2 - Kỷ Dậu
5

3/2 - Canh Tuất
6

4/2 - Tân Hợi
7

5/2 - Nhâm Tý
8

6/2 - Quý Sửu
9

7/2 - Giáp Dần
10

8/2 - Ất Mão
11

9/2 - Bính Thìn
12

10/2 - Đinh Tỵ
13

11/2 - Mậu Ngọ
14

12/2 - Kỷ Mùi
15

13/2 - Canh Thân
16

14/2 - Tân Dậu
17

15/2 - Nhâm Tuất
18

16/2 - Quý Hợi
19

17/2 - Giáp Tý
20

18/2 - Ất Sửu
21

19/2 - Bính Dần
22

20/2 - Đinh Mão
23

21/2 - Mậu Thìn
24

22/2 - Kỷ Tỵ
25

23/2 - Canh Ngọ
26

24/2 - Tân Mùi
27

25/2 - Nhâm Thân
28

26/2 - Quý Dậu
29

27/2 - Giáp Tuất
30

28/2 - Ất Hợi
31

29/2 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9288

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

30/2 - Đinh Sửu
2

1/3 - Mậu Dần
3

2/3 - Kỷ Mão
4

3/3 - Canh Thìn
5

4/3 - Tân Tỵ
6

5/3 - Nhâm Ngọ
7

6/3 - Quý Mùi
8

7/3 - Giáp Thân
9

8/3 - Ất Dậu
10

9/3 - Bính Tuất
11

10/3 - Đinh Hợi
12

11/3 - Mậu Tý
13

12/3 - Kỷ Sửu
14

13/3 - Canh Dần
15

14/3 - Tân Mão
16

15/3 - Nhâm Thìn
17

16/3 - Quý Tỵ
18

17/3 - Giáp Ngọ
19

18/3 - Ất Mùi
20

19/3 - Bính Thân
21

20/3 - Đinh Dậu
22

21/3 - Mậu Tuất
23

22/3 - Kỷ Hợi
24

23/3 - Canh Tý
25

24/3 - Tân Sửu
26

25/3 - Nhâm Dần
27

26/3 - Quý Mão
28

27/3 - Giáp Thìn
29

28/3 - Ất Tỵ
30

29/3 - Bính Ngọ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 9288

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/4 - Đinh Mùi
2

2/4 - Mậu Thân
3

3/4 - Kỷ Dậu
4

4/4 - Canh Tuất
5

5/4 - Tân Hợi
6

6/4 - Nhâm Tý
7

7/4 - Quý Sửu
8

8/4 - Giáp Dần
9

9/4 - Ất Mão
10

10/4 - Bính Thìn
11

11/4 - Đinh Tỵ
12

12/4 - Mậu Ngọ
13

13/4 - Kỷ Mùi
14

14/4 - Canh Thân
15

15/4 - Tân Dậu
16

16/4 - Nhâm Tuất
17

17/4 - Quý Hợi
18

18/4 - Giáp Tý
19

19/4 - Ất Sửu
20

20/4 - Bính Dần
21

21/4 - Đinh Mão
22

22/4 - Mậu Thìn
23

23/4 - Kỷ Tỵ
24

24/4 - Canh Ngọ
25

25/4 - Tân Mùi
26

26/4 - Nhâm Thân
27

27/4 - Quý Dậu
28

28/4 - Giáp Tuất
29

29/4 - Ất Hợi
30

30/4 - Bính Tý
31

1/5 - Đinh Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 9288

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

2/5 - Mậu Dần
2

3/5 - Kỷ Mão
3

4/5 - Canh Thìn
4

5/5 - Tân Tỵ
5

6/5 - Nhâm Ngọ
6

7/5 - Quý Mùi
7

8/5 - Giáp Thân
8

9/5 - Ất Dậu
9

10/5 - Bính Tuất
10

11/5 - Đinh Hợi
11

12/5 - Mậu Tý
12

13/5 - Kỷ Sửu
13

14/5 - Canh Dần
14

15/5 - Tân Mão
15

16/5 - Nhâm Thìn
16

17/5 - Quý Tỵ
17

18/5 - Giáp Ngọ
18

19/5 - Ất Mùi
19

20/5 - Bính Thân
20

21/5 - Đinh Dậu
21

22/5 - Mậu Tuất
22

23/5 - Kỷ Hợi
23

24/5 - Canh Tý
24

25/5 - Tân Sửu
25

26/5 - Nhâm Dần
26

27/5 - Quý Mão
27

28/5 - Giáp Thìn
28

29/5 - Ất Tỵ
29

30/5 - Bính Ngọ
30

1/6 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 9288

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

2/6 - Mậu Thân
2

3/6 - Kỷ Dậu
3

4/6 - Canh Tuất
4

5/6 - Tân Hợi
5

6/6 - Nhâm Tý
6

7/6 - Quý Sửu
7

8/6 - Giáp Dần
8

9/6 - Ất Mão
9

10/6 - Bính Thìn
10

11/6 - Đinh Tỵ
11

12/6 - Mậu Ngọ
12

13/6 - Kỷ Mùi
13

14/6 - Canh Thân
14

15/6 - Tân Dậu
15

16/6 - Nhâm Tuất
16

17/6 - Quý Hợi
17

18/6 - Giáp Tý
18

19/6 - Ất Sửu
19

20/6 - Bính Dần
20

21/6 - Đinh Mão
21

22/6 - Mậu Thìn
22

23/6 - Kỷ Tỵ
23

24/6 - Canh Ngọ
24

25/6 - Tân Mùi
25

26/6 - Nhâm Thân
26

27/6 - Quý Dậu
27

28/6 - Giáp Tuất
28

29/6 - Ất Hợi
29

30/6 - Bính Tý
30

1/7 - Đinh Sửu
31

2/7 - Mậu Dần
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 9288

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/7 - Kỷ Mão
2

4/7 - Canh Thìn
3

5/7 - Tân Tỵ
4

6/7 - Nhâm Ngọ
5

7/7 - Quý Mùi
6

8/7 - Giáp Thân
7

9/7 - Ất Dậu
8

10/7 - Bính Tuất
9

11/7 - Đinh Hợi
10

12/7 - Mậu Tý
11

13/7 - Kỷ Sửu
12

14/7 - Canh Dần
13

15/7 - Tân Mão
14

16/7 - Nhâm Thìn
15

17/7 - Quý Tỵ
16

18/7 - Giáp Ngọ
17

19/7 - Ất Mùi
18

20/7 - Bính Thân
19

21/7 - Đinh Dậu
20

22/7 - Mậu Tuất
21

23/7 - Kỷ Hợi
22

24/7 - Canh Tý
23

25/7 - Tân Sửu
24

26/7 - Nhâm Dần
25

27/7 - Quý Mão
26

28/7 - Giáp Thìn
27

29/7 - Ất Tỵ
28

1/8 - Bính Ngọ
29

2/8 - Đinh Mùi
30

3/8 - Mậu Thân
31

4/8 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 9288

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

5/8 - Canh Tuất
2

6/8 - Tân Hợi
3

7/8 - Nhâm Tý
4

8/8 - Quý Sửu
5

9/8 - Giáp Dần
6

10/8 - Ất Mão
7

11/8 - Bính Thìn
8

12/8 - Đinh Tỵ
9

13/8 - Mậu Ngọ
10

14/8 - Kỷ Mùi
11

15/8 - Canh Thân
12

16/8 - Tân Dậu
13

17/8 - Nhâm Tuất
14

18/8 - Quý Hợi
15

19/8 - Giáp Tý
16

20/8 - Ất Sửu
17

21/8 - Bính Dần
18

22/8 - Đinh Mão
19

23/8 - Mậu Thìn
20

24/8 - Kỷ Tỵ
21

25/8 - Canh Ngọ
22

26/8 - Tân Mùi
23

27/8 - Nhâm Thân
24

28/8 - Quý Dậu
25

29/8 - Giáp Tuất
26

30/8 - Ất Hợi
27

1/9 - Bính Tý
28

2/9 - Đinh Sửu
29

3/9 - Mậu Dần
30

4/9 - Kỷ Mão
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 9288

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

5/9 - Canh Thìn
2

6/9 - Tân Tỵ
3

7/9 - Nhâm Ngọ
4

8/9 - Quý Mùi
5

9/9 - Giáp Thân
6

10/9 - Ất Dậu
7

11/9 - Bính Tuất
8

12/9 - Đinh Hợi
9

13/9 - Mậu Tý
10

14/9 - Kỷ Sửu
11

15/9 - Canh Dần
12

16/9 - Tân Mão
13

17/9 - Nhâm Thìn
14

18/9 - Quý Tỵ
15

19/9 - Giáp Ngọ
16

20/9 - Ất Mùi
17

21/9 - Bính Thân
18

22/9 - Đinh Dậu
19

23/9 - Mậu Tuất
20

24/9 - Kỷ Hợi
21

25/9 - Canh Tý
22

26/9 - Tân Sửu
23

27/9 - Nhâm Dần
24

28/9 - Quý Mão
25

29/9 - Giáp Thìn
26

30/9 - Ất Tỵ
27

1/10 - Bính Ngọ
28

2/10 - Đinh Mùi
29

3/10 - Mậu Thân
30

4/10 - Kỷ Dậu
31

5/10 - Canh Tuất

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9288

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

6/10 - Tân Hợi
2

7/10 - Nhâm Tý
3

8/10 - Quý Sửu
4

9/10 - Giáp Dần
5

10/10 - Ất Mão
6

11/10 - Bính Thìn
7

12/10 - Đinh Tỵ
8

13/10 - Mậu Ngọ
9

14/10 - Kỷ Mùi
10

15/10 - Canh Thân
11

16/10 - Tân Dậu
12

17/10 - Nhâm Tuất
13

18/10 - Quý Hợi
14

19/10 - Giáp Tý
15

20/10 - Ất Sửu
16

21/10 - Bính Dần
17

22/10 - Đinh Mão
18

23/10 - Mậu Thìn
19

24/10 - Kỷ Tỵ
20

25/10 - Canh Ngọ
21

26/10 - Tân Mùi
22

27/10 - Nhâm Thân
23

28/10 - Quý Dậu
24

29/10 - Giáp Tuất
25

1/11 - Ất Hợi
26

2/11 - Bính Tý
27

3/11 - Đinh Sửu
28

4/11 - Mậu Dần
29

5/11 - Kỷ Mão
30

6/11 - Canh Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 9288

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

7/11 - Tân Tỵ
2

8/11 - Nhâm Ngọ
3

9/11 - Quý Mùi
4

10/11 - Giáp Thân
5

11/11 - Ất Dậu
6

12/11 - Bính Tuất
7

13/11 - Đinh Hợi
8

14/11 - Mậu Tý
9

15/11 - Kỷ Sửu
10

16/11 - Canh Dần
11

17/11 - Tân Mão
12

18/11 - Nhâm Thìn
13

19/11 - Quý Tỵ
14

20/11 - Giáp Ngọ
15

21/11 - Ất Mùi
16

22/11 - Bính Thân
17

23/11 - Đinh Dậu
18

24/11 - Mậu Tuất
19

25/11 - Kỷ Hợi
20

26/11 - Canh Tý
21

27/11 - Tân Sửu
22

28/11 - Nhâm Dần
23

29/11 - Quý Mão
24

1/12 - Giáp Thìn
25

2/12 - Ất Tỵ
26

3/12 - Bính Ngọ
27

4/12 - Đinh Mùi
28

5/12 - Mậu Thân
29

6/12 - Kỷ Dậu
30

7/12 - Canh Tuất
31

8/12 - Tân Hợi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự