Phong Thuỷ Thiên Chính

Lịch Vạn Niên Năm 9150 - Phong Thuỷ Thiên Chính

LỊCH VẠN NIÊN năm 9150 được Phong Thuỷ Thiên Chính luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 9150 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Phong Thuỷ Thiên Chính chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9150

Lịch vạn niên tháng 1 năm 9150

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

2/12 - Nhâm Dần
2

3/12 - Quý Mão
3

4/12 - Giáp Thìn
4

5/12 - Ất Tỵ
5

6/12 - Bính Ngọ
6

7/12 - Đinh Mùi
7

8/12 - Mậu Thân
8

9/12 - Kỷ Dậu
9

10/12 - Canh Tuất
10

11/12 - Tân Hợi
11

12/12 - Nhâm Tý
12

13/12 - Quý Sửu
13

14/12 - Giáp Dần
14

15/12 - Ất Mão
15

16/12 - Bính Thìn
16

17/12 - Đinh Tỵ
17

18/12 - Mậu Ngọ
18

19/12 - Kỷ Mùi
19

20/12 - Canh Thân
20

21/12 - Tân Dậu
21

22/12 - Nhâm Tuất
22

23/12 - Quý Hợi
23

24/12 - Giáp Tý
24

25/12 - Ất Sửu
25

26/12 - Bính Dần
26

27/12 - Đinh Mão
27

28/12 - Mậu Thìn
28

29/12 - Kỷ Tỵ
29

30/12 - Canh Ngọ
30

1/1 - Tân Mùi
31

2/1 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 9150

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

3/1 - Quý Dậu
2

4/1 - Giáp Tuất
3

5/1 - Ất Hợi
4

6/1 - Bính Tý
5

7/1 - Đinh Sửu
6

8/1 - Mậu Dần
7

9/1 - Kỷ Mão
8

10/1 - Canh Thìn
9

11/1 - Tân Tỵ
10

12/1 - Nhâm Ngọ
11

13/1 - Quý Mùi
12

14/1 - Giáp Thân
13

15/1 - Ất Dậu
14

16/1 - Bính Tuất
15

17/1 - Đinh Hợi
16

18/1 - Mậu Tý
17

19/1 - Kỷ Sửu
18

20/1 - Canh Dần
19

21/1 - Tân Mão
20

22/1 - Nhâm Thìn
21

23/1 - Quý Tỵ
22

24/1 - Giáp Ngọ
23

25/1 - Ất Mùi
24

26/1 - Bính Thân
25

27/1 - Đinh Dậu
26

28/1 - Mậu Tuất
27

29/1 - Kỷ Hợi
28

1/2 - Canh Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 9150

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

2/2 - Tân Sửu
2

3/2 - Nhâm Dần
3

4/2 - Quý Mão
4

5/2 - Giáp Thìn
5

6/2 - Ất Tỵ
6

7/2 - Bính Ngọ
7

8/2 - Đinh Mùi
8

9/2 - Mậu Thân
9

10/2 - Kỷ Dậu
10

11/2 - Canh Tuất
11

12/2 - Tân Hợi
12

13/2 - Nhâm Tý
13

14/2 - Quý Sửu
14

15/2 - Giáp Dần
15

16/2 - Ất Mão
16

17/2 - Bính Thìn
17

18/2 - Đinh Tỵ
18

19/2 - Mậu Ngọ
19

20/2 - Kỷ Mùi
20

21/2 - Canh Thân
21

22/2 - Tân Dậu
22

23/2 - Nhâm Tuất
23

24/2 - Quý Hợi
24

25/2 - Giáp Tý
25

26/2 - Ất Sửu
26

27/2 - Bính Dần
27

28/2 - Đinh Mão
28

29/2 - Mậu Thìn
29

30/2 - Kỷ Tỵ
30

1/3 - Canh Ngọ
31

2/3 - Tân Mùi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 9150

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/3 - Nhâm Thân
2

4/3 - Quý Dậu
3

5/3 - Giáp Tuất
4

6/3 - Ất Hợi
5

7/3 - Bính Tý
6

8/3 - Đinh Sửu
7

9/3 - Mậu Dần
8

10/3 - Kỷ Mão
9

11/3 - Canh Thìn
10

12/3 - Tân Tỵ
11

13/3 - Nhâm Ngọ
12

14/3 - Quý Mùi
13

15/3 - Giáp Thân
14

16/3 - Ất Dậu
15

17/3 - Bính Tuất
16

18/3 - Đinh Hợi
17

19/3 - Mậu Tý
18

20/3 - Kỷ Sửu
19

21/3 - Canh Dần
20

22/3 - Tân Mão
21

23/3 - Nhâm Thìn
22

24/3 - Quý Tỵ
23

25/3 - Giáp Ngọ
24

26/3 - Ất Mùi
25

27/3 - Bính Thân
26

28/3 - Đinh Dậu
27

29/3 - Mậu Tuất
28

1/4 - Kỷ Hợi
29

2/4 - Canh Tý
30

3/4 - Tân Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 9150

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

4/4 - Nhâm Dần
2

5/4 - Quý Mão
3

6/4 - Giáp Thìn
4

7/4 - Ất Tỵ
5

8/4 - Bính Ngọ
6

9/4 - Đinh Mùi
7

10/4 - Mậu Thân
8

11/4 - Kỷ Dậu
9

12/4 - Canh Tuất
10

13/4 - Tân Hợi
11

14/4 - Nhâm Tý
12

15/4 - Quý Sửu
13

16/4 - Giáp Dần
14

17/4 - Ất Mão
15

18/4 - Bính Thìn
16

19/4 - Đinh Tỵ
17

20/4 - Mậu Ngọ
18

21/4 - Kỷ Mùi
19

22/4 - Canh Thân
20

23/4 - Tân Dậu
21

24/4 - Nhâm Tuất
22

25/4 - Quý Hợi
23

26/4 - Giáp Tý
24

27/4 - Ất Sửu
25

28/4 - Bính Dần
26

29/4 - Đinh Mão
27

30/4 - Mậu Thìn
28

1/5 - Kỷ Tỵ
29

2/5 - Canh Ngọ
30

3/5 - Tân Mùi
31

4/5 - Nhâm Thân
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 9150

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

5/5 - Quý Dậu
2

6/5 - Giáp Tuất
3

7/5 - Ất Hợi
4

8/5 - Bính Tý
5

9/5 - Đinh Sửu
6

10/5 - Mậu Dần
7

11/5 - Kỷ Mão
8

12/5 - Canh Thìn
9

13/5 - Tân Tỵ
10

14/5 - Nhâm Ngọ
11

15/5 - Quý Mùi
12

16/5 - Giáp Thân
13

17/5 - Ất Dậu
14

18/5 - Bính Tuất
15

19/5 - Đinh Hợi
16

20/5 - Mậu Tý
17

21/5 - Kỷ Sửu
18

22/5 - Canh Dần
19

23/5 - Tân Mão
20

24/5 - Nhâm Thìn
21

25/5 - Quý Tỵ
22

26/5 - Giáp Ngọ
23

27/5 - Ất Mùi
24

28/5 - Bính Thân
25

29/5 - Đinh Dậu
26

1/6 - Mậu Tuất
27

2/6 - Kỷ Hợi
28

3/6 - Canh Tý
29

4/6 - Tân Sửu
30

5/6 - Nhâm Dần
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 9150

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/6 - Quý Mão
2

7/6 - Giáp Thìn
3

8/6 - Ất Tỵ
4

9/6 - Bính Ngọ
5

10/6 - Đinh Mùi
6

11/6 - Mậu Thân
7

12/6 - Kỷ Dậu
8

13/6 - Canh Tuất
9

14/6 - Tân Hợi
10

15/6 - Nhâm Tý
11

16/6 - Quý Sửu
12

17/6 - Giáp Dần
13

18/6 - Ất Mão
14

19/6 - Bính Thìn
15

20/6 - Đinh Tỵ
16

21/6 - Mậu Ngọ
17

22/6 - Kỷ Mùi
18

23/6 - Canh Thân
19

24/6 - Tân Dậu
20

25/6 - Nhâm Tuất
21

26/6 - Quý Hợi
22

27/6 - Giáp Tý
23

28/6 - Ất Sửu
24

29/6 - Bính Dần
25

30/6 - Đinh Mão
26

1/7 - Mậu Thìn
27

2/7 - Kỷ Tỵ
28

3/7 - Canh Ngọ
29

4/7 - Tân Mùi
30

5/7 - Nhâm Thân
31

6/7 - Quý Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 9150

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

7/7 - Giáp Tuất
2

8/7 - Ất Hợi
3

9/7 - Bính Tý
4

10/7 - Đinh Sửu
5

11/7 - Mậu Dần
6

12/7 - Kỷ Mão
7

13/7 - Canh Thìn
8

14/7 - Tân Tỵ
9

15/7 - Nhâm Ngọ
10

16/7 - Quý Mùi
11

17/7 - Giáp Thân
12

18/7 - Ất Dậu
13

19/7 - Bính Tuất
14

20/7 - Đinh Hợi
15

21/7 - Mậu Tý
16

22/7 - Kỷ Sửu
17

23/7 - Canh Dần
18

24/7 - Tân Mão
19

25/7 - Nhâm Thìn
20

26/7 - Quý Tỵ
21

27/7 - Giáp Ngọ
22

28/7 - Ất Mùi
23

29/7 - Bính Thân
24

1/8 - Đinh Dậu
25

2/8 - Mậu Tuất
26

3/8 - Kỷ Hợi
27

4/8 - Canh Tý
28

5/8 - Tân Sửu
29

6/8 - Nhâm Dần
30

7/8 - Quý Mão
31

8/8 - Giáp Thìn
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 9150

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/8 - Ất Tỵ
2

10/8 - Bính Ngọ
3

11/8 - Đinh Mùi
4

12/8 - Mậu Thân
5

13/8 - Kỷ Dậu
6

14/8 - Canh Tuất
7

15/8 - Tân Hợi
8

16/8 - Nhâm Tý
9

17/8 - Quý Sửu
10

18/8 - Giáp Dần
11

19/8 - Ất Mão
12

20/8 - Bính Thìn
13

21/8 - Đinh Tỵ
14

22/8 - Mậu Ngọ
15

23/8 - Kỷ Mùi
16

24/8 - Canh Thân
17

25/8 - Tân Dậu
18

26/8 - Nhâm Tuất
19

27/8 - Quý Hợi
20

28/8 - Giáp Tý
21

29/8 - Ất Sửu
22

30/8 - Bính Dần
23

1/9 - Đinh Mão
24

2/9 - Mậu Thìn
25

3/9 - Kỷ Tỵ
26

4/9 - Canh Ngọ
27

5/9 - Tân Mùi
28

6/9 - Nhâm Thân
29

7/9 - Quý Dậu
30

8/9 - Giáp Tuất
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 9150

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/9 - Ất Hợi
2

10/9 - Bính Tý
3

11/9 - Đinh Sửu
4

12/9 - Mậu Dần
5

13/9 - Kỷ Mão
6

14/9 - Canh Thìn
7

15/9 - Tân Tỵ
8

16/9 - Nhâm Ngọ
9

17/9 - Quý Mùi
10

18/9 - Giáp Thân
11

19/9 - Ất Dậu
12

20/9 - Bính Tuất
13

21/9 - Đinh Hợi
14

22/9 - Mậu Tý
15

23/9 - Kỷ Sửu
16

24/9 - Canh Dần
17

25/9 - Tân Mão
18

26/9 - Nhâm Thìn
19

27/9 - Quý Tỵ
20

28/9 - Giáp Ngọ
21

29/9 - Ất Mùi
22

1/10 - Bính Thân
23

2/10 - Đinh Dậu
24

3/10 - Mậu Tuất
25

4/10 - Kỷ Hợi
26

5/10 - Canh Tý
27

6/10 - Tân Sửu
28

7/10 - Nhâm Dần
29

8/10 - Quý Mão
30

9/10 - Giáp Thìn
31

10/10 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 9150

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

11/10 - Bính Ngọ
2

12/10 - Đinh Mùi
3

13/10 - Mậu Thân
4

14/10 - Kỷ Dậu
5

15/10 - Canh Tuất
6

16/10 - Tân Hợi
7

17/10 - Nhâm Tý
8

18/10 - Quý Sửu
9

19/10 - Giáp Dần
10

20/10 - Ất Mão
11

21/10 - Bính Thìn
12

22/10 - Đinh Tỵ
13

23/10 - Mậu Ngọ
14

24/10 - Kỷ Mùi
15

25/10 - Canh Thân
16

26/10 - Tân Dậu
17

27/10 - Nhâm Tuất
18

28/10 - Quý Hợi
19

29/10 - Giáp Tý
20

30/10 - Ất Sửu
21

1/11 - Bính Dần
22

2/11 - Đinh Mão
23

3/11 - Mậu Thìn
24

4/11 - Kỷ Tỵ
25

5/11 - Canh Ngọ
26

6/11 - Tân Mùi
27

7/11 - Nhâm Thân
28

8/11 - Quý Dậu
29

9/11 - Giáp Tuất
30

10/11 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 9150

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

11/11 - Bính Tý
2

12/11 - Đinh Sửu
3

13/11 - Mậu Dần
4

14/11 - Kỷ Mão
5

15/11 - Canh Thìn
6

16/11 - Tân Tỵ
7

17/11 - Nhâm Ngọ
8

18/11 - Quý Mùi
9

19/11 - Giáp Thân
10

20/11 - Ất Dậu
11

21/11 - Bính Tuất
12

22/11 - Đinh Hợi
13

23/11 - Mậu Tý
14

24/11 - Kỷ Sửu
15

25/11 - Canh Dần
16

26/11 - Tân Mão
17

27/11 - Nhâm Thìn
18

28/11 - Quý Tỵ
19

29/11 - Giáp Ngọ
20

1/11 - Ất Mùi
21

2/11 - Bính Thân
22

3/11 - Đinh Dậu
23

4/11 - Mậu Tuất
24

5/11 - Kỷ Hợi
25

6/11 - Canh Tý
26

7/11 - Tân Sửu
27

8/11 - Nhâm Dần
28

9/11 - Quý Mão
29

10/11 - Giáp Thìn
30

11/11 - Ất Tỵ
31

12/11 - Bính Ngọ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Phong Thuỷ Thiên Chính cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisomenh.com.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.

Lịch vạn sự